Hóa học glucidFREEHóa Sinh 1. Đường nào sau đây tham gia vào thành phần cấu tạo của ADN, ARN? E. Deoxyribose và ribose D. Ribose và ribulose A. Galactose và glucose B. Fructose và lactose C. Ribose và glucose 2. Đường nào sau đây có số đồng phân quang học N = 2^n = 16 ở dạng mạch thẳng? B. Ribose D. Xylose E. Một chất khác A. Glyceraldehyde C. Glucose 3. Oresol là thực phẩm có chức năng bù nước và điện giải, bổ sung năng lượng; trong thành phần của Oresol thường có loại đường nào sau đây? A. Fructose khan E. Saccarose khan C. Glucose khan D. Mannose khan B. Insulin khan 4. Tập hợp nào sau đây khi thủy phân chỉ cho ra đường α-D-Glucose? B. Maltose - lactose - glycogen A. Maltose - saccarose - tinh bột C. Maltose - glycogen - tinh bột E. Succrose - lactose - maltose D. Heparin - maltose - glycogen 5. Glycogen động vật chứa? D. Các đơn vị ribose B. Các đơn vị fructose C. Các đơn vị glucose E. Các đơn vị glucose-1-P A. Các đơn vị inulin 6. Chất nào sau đây thuộc loại polysaccarid tạp? A. Dextran B. Amylopectin C. Heparin D. Sedoheptulose E. Cellulose 7. Phản ứng Feling dùng để nhận định? D. Amylopectin A. Saccarose E. Glycogen B. Glucose C. Amylose 8. α-D-glucose là? E. Aldoheptose D. Cetohexose C. Aldohexose A. Aldopentose B. Cetopentose 9. Công thức bên là cấu tạo của? D. Galactose C. Lactose B. Saccarose A. Maltose E. Amylose 10. Chọn tập hợp đúng cho đường có chức aldose? C. Erythrose - ribose - mannose - glucose E. Threose - xylose - mannose - fructose B. Mannose - fructose - galactose - ribose A. Glucose - galactose - arabinose - ribulose D. Mannose - glucose - xylulose - galactose 11. Đường nào sau đây không có tính khử? B. Glucose D. Lactose A. Fructose E. Maltose C. Saccarose 12. Các chất nào sau đây thuộc nhóm polysaccarid thuần? A. Fructose, amylopectin, heparin E. Glycogen, condroitin sulfat, heparin D. Glycogen, amylose, amylopectin B. Saccarose, heparin, glycogen C. Cellulose, amylose, acid hyaluronic 13. Đường nào sau đây không có tính quang hoạt? D. Fructose E. Glucose B. Dioxyaceton A. Glyceraldehyde C. Ribose 14. Phân tử nào sau đây có chứa đường fructose? B. Tinh bột A. Dextrin E. Glycogen D. Insulin C. Inulin 15. Trong các glucid sau, các chất thể hiện tính khử là? E. Fructose, tinh bột, lactose D. Fructose, tinh bột, saccarose B. Glucose, fructose, saccarose A. Glucose, fructose, tinh bột C. Glucose, fructose, lactose 16. Chất nào sau đây xem là chuẩn vàng trong thăm dò chức năng lọc cầu thận? E. Cystatin A. Glucose C. Insulin B. Inulin D. Dextrin 17. Công thức bên là cấu tạo của? B. α-D-Ribofuranose C. β-D-Ribofuranose A. α-Fructofuranose D. β-Deoxyribopyranose E. β-Deoxyribofuranose 18. Các chất sau đây khi thủy phân đều cho ra glucose, trừ? E. Amylopectin B. Amylose C. Glycogen D. Heparin A. Maltose 19. Đường nào sau đây xuất hiện trong nước tiểu ở phụ nữ gần ngày sinh? A. Glucose B. Galactose E. Sucrose D. Lactose C. Fructose 20. Các chất sau đây, chất nào được dùng để thăm dò chức năng lọc của cầu thận? D. Inulin A. Heparin E. Insulin B. Cellulose C. Dextrin 21. Công thức bên là cấu tạo của? C. α-D-3-Deoxyribofuranose E. β-D-2-Deoxyribofuranose A. α-D-Ribofuranose B. α-D-2-Deoxyribofuranose D. β-D-Ribofuranose 22. Glucose tham gia vào thành phần cấu tạo các chất sau đây, trừ? E. Sucrose B. Glycogen D. Lactose C. Mannose A. Maltose 23. Chọn câu đúng? D. Insulin là chất dùng để thăm dò chức năng lọc cầu thận A. Fructose là đường 6C mang chức ceton B. Galactose có thể dùng để thay thế huyết tương trong một số trường hợp E. Mannose là đường 5C C. Ribose có nhiều trong ADN và ARN 24. Các nhóm chất nào sau đây có cấu tạo mạch thẳng không phân nhánh? E. Dextran, cellulose, amylose C. Amylose, cellulose D. Dextrin, glycogen, amylopectin B. Amylopectin, glycogen, cellulose A. Amylose, glycogen, cellulose 25. Chất nào không có tính khử trong các chất sau? A. Saccarose E. Mannose B. Lactose C. Maltose D. Galactose 26. Saccarose được tạo thành bởi? D. 1 đơn vị α-fructose và 1 đơn vị β-glucose B. 2 đơn vị α-galactose A. 2 đơn vị β-galactose C. 1 đơn vị α-glucose và 1 đơn vị β-fructose E. 2 đơn vị α-glucose 27. Phản ứng Molish dùng để nhận định? A. Các chất là protid E. Các chất glucid B. Các chất là acid amin D. Các chất có nhóm ceton C. Các chất có nhóm aldehyd 28. Tên khoa học đầy đủ của maltose là? B. (1→2)-αD-Glucosido-βD-Glucose E. (1→2)-αD-Glucosido-αD-Glucose D. (1→4)-βD-Glucosido-αD-Glucose C. (1→4)-αD-Glucosido-βD-Glucose A. (1→2)-βD-Glucosido-β-D-Glucose 29. Cellulose có các tính chất sau? A. Không tan trong nước, tác dụng với iod cho màu xanh tím D. Tan trong dung dịch Schweitzer, bị thủy phân bởi cellulase B. Không tan trong nước, bị thủy phân bởi amylase C. Tan trong nước, tác dụng với Iod cho màu đỏ E. Tan trong nước, bị thủy phân bởi cellulase 30. Điều nào sau đây không đúng khi nói về glycogen? A. Glucid dự trữ của động vật E. Trong phân tử có liên kết 1-4 và 1-6 C. Có nhiều ở gan và cơ D. Không có tính khử B. Glucid dự trữ của thực vật 31. Thủy phân sucrose sẽ tạo ra? B. Glucose và mannose C. Mannose và fructose A. Chỉ có glucose D. Fructose và ribose E. Fructose và glucose 32. Sphingosin tham gia thành phần các chất sau đây, trừ? C. Ceramid E. Sphingomyelin A. Gangliozid D. Cerebrosid B. Lecithin 33. Các đường sau đây có tính khử, trừ? D. Saccarose A. Glucose B. Fructose C. Lactose E. Maltose 34. Chất nào sau đây thường dùng để thay thế huyết tương? D. Cellulose C. Lactose A. Inulin E. Dextran B. Glucose 35. Các chất nào sau đây là polysaccarid tạp? E. Condroitin sulfat, heparin, acid hyaluronic C. Heparin, acid hyaluronic, cellulose B. Acid hyaluronic, glycogen, cellulose D. Tinh bột, condroitin sulfat, heparin A. Cellulose, tinh bột, heparin 36. Tinh bột có các tính chất sau? E. Tan trong nước nóng tạo dung dịch keo, không có tính khử A. Tan trong nước lạnh, cho với Iod màu xanh tím, không có tính khử D. Tan trong nước nóng tạo dung dịch keo, cho với iod màu đỏ nâu B. Không tan trong nước lạnh, cho với iod màu xanh tím, có tính khử C. Không tan trong nước lanh, cho với iod màu đỏ nâu, không có tính khử 37. Một đường đơn có 6C, trong công thức có nhóm aldehyd thì được gọi tên là? E. Cetopentose C. Cetohexose B. Aldopentose D. Cetoheptose A. Aldohexose 38. Trong các nhóm chất sau, nhóm nào có cấu tạo phân nhánh? B. Amylopectin, cellulose C. Cellulose, amylose A. Amylose, glycogen E. Amylopectin, glycogen D. Dextrin, cellulose 39. Chọn tập hợp đúng cho đường có tính khử? E. Glucose - saccarose - fructose -mannose B. Mannose - ribose - galactose - tinh bột D. Galactose - glucose - fructose - ribose C. Saccarose - arabinose - galactose - fructose A. Glucose - mannose - saccarose - fructose 40. Đường nào sau đây được gọi là đường sữa? C. Maltose B. Fructose E. Lactose A. Galactose D. Saccarose 41. Nhóm chất nào sau đây được coi là mucopolysaccarid? D. Cellulose, condroitin sulfat, heparin E. Acid hyaluronic, condroitin sulfat, dextran C. Acid hyaluronic, cellulose, dextran B. Acid hyaluronic, condroitin sulfat, heparin A. Acid hyaluronic, cellulose, condroitin sulfat 42. Phản ứng Molish sẽ có màu gì khi dung dịch cho có glucid? C. Đỏ tím E. Nâu gạch D. Cam A. Xanh lục B. Vàng 43. Heparin có vai trò? D. Đông máu và làm đục huyết tương E. Các ý trên đều sai A. Đông máu và làm trong huyết tương C. Chống đông máu và làm đục huyết tương B. Chống đông máu và làm trong huyết tương 44. Monosaccrid chiếm ưu thế trong máu là? B. D-Mannose D. Sorbitol A. D-Fructose E. L-Glucose C. D-Glucose 45. Chọn ý đúng? B. Tinh bột là glucid dự trữ của động vật D. Đường lactose có ngưỡng bài tiết ở thận khoảng 210 mg% E. Insulin là chuẩn vàng trong thăm dò hệ số lọc cầu thận A. Glycogen là glucid có tính khử C. Cellulose bị thủy phân bởi β-glucosidase 46. Điều nào sau đây không đúng với galactose? E. Tham gia cấu tạo lipid tạp B. Là đồng phân epime của glucose ở C₄ D. Là một aldohexose A. Là đồng phân epime của glucose ở C₂ C. Tham gia cấu tạo đường lactose 47. Khi pha α-D-Glucose vào dung dịch, thì hiện tượng chuyển quay bắt đầu từ? C. 18°7\' tới góc quay ổn định là + 52°7\' E. 63 °2\' tới góc quay ổn định là + 37°2\' D. 18°3\' tới góc quay ổn định là + 37°2\' B. 112°2\' tới góc quay ổn định là + 52°7\' A. 122°2\' tới góc quay ổn định là + 18°7\' 48. Các chất nào sau đây thuộc nhóm polysaccaride? C. Saccarose, cellulose, heparin, glycogen B. Amylose, cellulose, glycogen, acid hyaluronic D. Fructose, amylopectin, acid hyaluronic, heparin A. Lactose, amylose, amylopectin, condroitin sulfate E. Glucose, glycogen, condroitin sulfate, heparin 49. Các chất sau đây là Polysaccarid thuần ngoại trừ? E. Amylopectin D. Dextrin C. Insulin A. Cellulose B. Tinh bột 50. Một đường đơn có 5C, trong công thức có nhóm ceto thì được gọi tên là? C. Cetohexose B. Cetopentose E. Cetoheptose A. Aldohexose D. Aldopentose 51. Điều nào sau đây không đúng khi nói về glycogen? E. Có màu tím đỏ khi tác dụng với iod C. Thành phần cấu tạo có liên kết 1-4 A. Có nhiều trong gan D. Thành phần cấu tạo có liên kết 1-6 B. Gồm toàn đường đơn glucose tạo thành 52. Để phân biệt hai đường 5C và 6C, người ta thực hiện phản ứng? B. Barfoed D. Molish C. lod E. Bial A. Seliwanoff 53. Trong cấu tạo của heparin có? D. Acid Gluconic C. H₂SO₄ A. H3PO4 B. N-acetyl galactosamin E. Acid Glyceric 54. Điều nào sau đây đúng khi nói về đường lactose? E. Tham gia điều hòa đường huyết B. Trong thành phần cấu tạo có galactose C. Không có tính khử A. Có nhiều ở gan D. Là glucid dự trữ ở cơ 55. Chất nào sau đây có độ nhớt cao, có thể dùng để thay thế huyết tương? D. Heparin A. Dextran B. Insulin E. Inulin C. Glucose Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai