Hóa học glucidFREEHóa Sinh 1. Trong các nhóm chất sau, nhóm nào có cấu tạo phân nhánh? B. Amylopectin, cellulose D. Dextrin, cellulose E. Amylopectin, glycogen A. Amylose, glycogen C. Cellulose, amylose 2. Công thức bên là cấu tạo của? B. α-D-Ribofuranose D. β-Deoxyribopyranose C. β-D-Ribofuranose A. α-Fructofuranose E. β-Deoxyribofuranose 3. Một đường đơn có 6C, trong công thức có nhóm aldehyd thì được gọi tên là? D. Cetoheptose A. Aldohexose E. Cetopentose B. Aldopentose C. Cetohexose 4. Heparin có vai trò? E. Các ý trên đều sai B. Chống đông máu và làm trong huyết tương A. Đông máu và làm trong huyết tương D. Đông máu và làm đục huyết tương C. Chống đông máu và làm đục huyết tương 5. Công thức bên là cấu tạo của? D. Galactose E. Amylose A. Maltose C. Lactose B. Saccarose 6. Đường nào sau đây được gọi là đường sữa? A. Galactose E. Lactose D. Saccarose B. Fructose C. Maltose 7. Phân tử nào sau đây có chứa đường fructose? C. Inulin A. Dextrin B. Tinh bột D. Insulin E. Glycogen 8. Phản ứng Molish dùng để nhận định? D. Các chất có nhóm ceton B. Các chất là acid amin C. Các chất có nhóm aldehyd E. Các chất glucid A. Các chất là protid 9. Điều nào sau đây không đúng với galactose? D. Là một aldohexose C. Tham gia cấu tạo đường lactose B. Là đồng phân epime của glucose ở C₄ E. Tham gia cấu tạo lipid tạp A. Là đồng phân epime của glucose ở C₂ 10. Điều nào sau đây không đúng khi nói về glycogen? C. Có nhiều ở gan và cơ A. Glucid dự trữ của động vật D. Không có tính khử E. Trong phân tử có liên kết 1-4 và 1-6 B. Glucid dự trữ của thực vật 11. Các chất sau đây là Polysaccarid thuần ngoại trừ? C. Insulin B. Tinh bột E. Amylopectin A. Cellulose D. Dextrin 12. Phản ứng Feling dùng để nhận định? E. Glycogen B. Glucose A. Saccarose C. Amylose D. Amylopectin 13. Tên khoa học đầy đủ của maltose là? C. (1→4)-αD-Glucosido-βD-Glucose A. (1→2)-βD-Glucosido-β-D-Glucose E. (1→2)-αD-Glucosido-αD-Glucose B. (1→2)-αD-Glucosido-βD-Glucose D. (1→4)-βD-Glucosido-αD-Glucose 14. Chọn ý đúng? A. Glycogen là glucid có tính khử B. Tinh bột là glucid dự trữ của động vật D. Đường lactose có ngưỡng bài tiết ở thận khoảng 210 mg% E. Insulin là chuẩn vàng trong thăm dò hệ số lọc cầu thận C. Cellulose bị thủy phân bởi β-glucosidase 15. Công thức bên là cấu tạo của? B. α-D-2-Deoxyribofuranose D. β-D-Ribofuranose E. β-D-2-Deoxyribofuranose A. α-D-Ribofuranose C. α-D-3-Deoxyribofuranose 16. Các chất nào sau đây thuộc nhóm polysaccarid thuần? E. Glycogen, condroitin sulfat, heparin C. Cellulose, amylose, acid hyaluronic A. Fructose, amylopectin, heparin D. Glycogen, amylose, amylopectin B. Saccarose, heparin, glycogen 17. Đường nào sau đây có số đồng phân quang học N = 2^n = 16 ở dạng mạch thẳng? B. Ribose E. Một chất khác D. Xylose C. Glucose A. Glyceraldehyde 18. Các đường sau đây có tính khử, trừ? D. Saccarose C. Lactose E. Maltose A. Glucose B. Fructose 19. Tập hợp nào sau đây khi thủy phân chỉ cho ra đường α-D-Glucose? E. Succrose - lactose - maltose B. Maltose - lactose - glycogen D. Heparin - maltose - glycogen A. Maltose - saccarose - tinh bột C. Maltose - glycogen - tinh bột 20. Đường nào sau đây tham gia vào thành phần cấu tạo của ADN, ARN? B. Fructose và lactose A. Galactose và glucose D. Ribose và ribulose E. Deoxyribose và ribose C. Ribose và glucose 21. Sphingosin tham gia thành phần các chất sau đây, trừ? D. Cerebrosid B. Lecithin A. Gangliozid E. Sphingomyelin C. Ceramid 22. Trong cấu tạo của heparin có? C. H₂SO₄ D. Acid Gluconic B. N-acetyl galactosamin E. Acid Glyceric A. H3PO4 23. Điều nào sau đây không đúng khi nói về glycogen? A. Có nhiều trong gan E. Có màu tím đỏ khi tác dụng với iod B. Gồm toàn đường đơn glucose tạo thành D. Thành phần cấu tạo có liên kết 1-6 C. Thành phần cấu tạo có liên kết 1-4 24. Nhóm chất nào sau đây được coi là mucopolysaccarid? D. Cellulose, condroitin sulfat, heparin B. Acid hyaluronic, condroitin sulfat, heparin A. Acid hyaluronic, cellulose, condroitin sulfat C. Acid hyaluronic, cellulose, dextran E. Acid hyaluronic, condroitin sulfat, dextran 25. Các chất sau đây, chất nào được dùng để thăm dò chức năng lọc của cầu thận? A. Heparin C. Dextrin D. Inulin B. Cellulose E. Insulin 26. Chất nào sau đây xem là chuẩn vàng trong thăm dò chức năng lọc cầu thận? E. Cystatin B. Inulin D. Dextrin C. Insulin A. Glucose 27. Khi pha α-D-Glucose vào dung dịch, thì hiện tượng chuyển quay bắt đầu từ? A. 122°2\' tới góc quay ổn định là + 18°7\' B. 112°2\' tới góc quay ổn định là + 52°7\' C. 18°7\' tới góc quay ổn định là + 52°7\' D. 18°3\' tới góc quay ổn định là + 37°2\' E. 63 °2\' tới góc quay ổn định là + 37°2\' 28. α-D-glucose là? A. Aldopentose E. Aldoheptose D. Cetohexose B. Cetopentose C. Aldohexose 29. Các nhóm chất nào sau đây có cấu tạo mạch thẳng không phân nhánh? C. Amylose, cellulose D. Dextrin, glycogen, amylopectin E. Dextran, cellulose, amylose B. Amylopectin, glycogen, cellulose A. Amylose, glycogen, cellulose 30. Chất nào sau đây thường dùng để thay thế huyết tương? C. Lactose E. Dextran B. Glucose A. Inulin D. Cellulose 31. Đường nào sau đây không có tính quang hoạt? C. Ribose D. Fructose A. Glyceraldehyde E. Glucose B. Dioxyaceton 32. Thủy phân sucrose sẽ tạo ra? D. Fructose và ribose A. Chỉ có glucose E. Fructose và glucose B. Glucose và mannose C. Mannose và fructose 33. Saccarose được tạo thành bởi? D. 1 đơn vị α-fructose và 1 đơn vị β-glucose C. 1 đơn vị α-glucose và 1 đơn vị β-fructose A. 2 đơn vị β-galactose B. 2 đơn vị α-galactose E. 2 đơn vị α-glucose 34. Glycogen động vật chứa? D. Các đơn vị ribose C. Các đơn vị glucose A. Các đơn vị inulin E. Các đơn vị glucose-1-P B. Các đơn vị fructose 35. Tinh bột có các tính chất sau? B. Không tan trong nước lạnh, cho với iod màu xanh tím, có tính khử D. Tan trong nước nóng tạo dung dịch keo, cho với iod màu đỏ nâu C. Không tan trong nước lanh, cho với iod màu đỏ nâu, không có tính khử E. Tan trong nước nóng tạo dung dịch keo, không có tính khử A. Tan trong nước lạnh, cho với Iod màu xanh tím, không có tính khử 36. Chất nào sau đây có độ nhớt cao, có thể dùng để thay thế huyết tương? E. Inulin B. Insulin A. Dextran D. Heparin C. Glucose 37. Các chất nào sau đây là polysaccarid tạp? D. Tinh bột, condroitin sulfat, heparin B. Acid hyaluronic, glycogen, cellulose E. Condroitin sulfat, heparin, acid hyaluronic C. Heparin, acid hyaluronic, cellulose A. Cellulose, tinh bột, heparin 38. Glucose tham gia vào thành phần cấu tạo các chất sau đây, trừ? B. Glycogen A. Maltose E. Sucrose C. Mannose D. Lactose 39. Monosaccrid chiếm ưu thế trong máu là? B. D-Mannose E. L-Glucose A. D-Fructose D. Sorbitol C. D-Glucose 40. Phản ứng Molish sẽ có màu gì khi dung dịch cho có glucid? B. Vàng C. Đỏ tím D. Cam E. Nâu gạch A. Xanh lục 41. Chất nào sau đây thuộc loại polysaccarid tạp? E. Cellulose B. Amylopectin C. Heparin A. Dextran D. Sedoheptulose 42. Đường nào sau đây không có tính khử? C. Saccarose E. Maltose A. Fructose D. Lactose B. Glucose 43. Các chất nào sau đây thuộc nhóm polysaccaride? E. Glucose, glycogen, condroitin sulfate, heparin C. Saccarose, cellulose, heparin, glycogen A. Lactose, amylose, amylopectin, condroitin sulfate D. Fructose, amylopectin, acid hyaluronic, heparin B. Amylose, cellulose, glycogen, acid hyaluronic 44. Để phân biệt hai đường 5C và 6C, người ta thực hiện phản ứng? C. lod A. Seliwanoff B. Barfoed E. Bial D. Molish 45. Một đường đơn có 5C, trong công thức có nhóm ceto thì được gọi tên là? C. Cetohexose D. Aldopentose A. Aldohexose E. Cetoheptose B. Cetopentose 46. Trong các glucid sau, các chất thể hiện tính khử là? D. Fructose, tinh bột, saccarose A. Glucose, fructose, tinh bột B. Glucose, fructose, saccarose E. Fructose, tinh bột, lactose C. Glucose, fructose, lactose 47. Chọn tập hợp đúng cho đường có tính khử? D. Galactose - glucose - fructose - ribose E. Glucose - saccarose - fructose -mannose B. Mannose - ribose - galactose - tinh bột C. Saccarose - arabinose - galactose - fructose A. Glucose - mannose - saccarose - fructose 48. Oresol là thực phẩm có chức năng bù nước và điện giải, bổ sung năng lượng; trong thành phần của Oresol thường có loại đường nào sau đây? D. Mannose khan C. Glucose khan E. Saccarose khan A. Fructose khan B. Insulin khan 49. Chọn tập hợp đúng cho đường có chức aldose? D. Mannose - glucose - xylulose - galactose E. Threose - xylose - mannose - fructose A. Glucose - galactose - arabinose - ribulose B. Mannose - fructose - galactose - ribose C. Erythrose - ribose - mannose - glucose 50. Đường nào sau đây xuất hiện trong nước tiểu ở phụ nữ gần ngày sinh? E. Sucrose A. Glucose B. Galactose C. Fructose D. Lactose 51. Các chất sau đây khi thủy phân đều cho ra glucose, trừ? B. Amylose E. Amylopectin D. Heparin A. Maltose C. Glycogen 52. Chất nào không có tính khử trong các chất sau? C. Maltose B. Lactose D. Galactose E. Mannose A. Saccarose 53. Chọn câu đúng? E. Mannose là đường 5C D. Insulin là chất dùng để thăm dò chức năng lọc cầu thận C. Ribose có nhiều trong ADN và ARN B. Galactose có thể dùng để thay thế huyết tương trong một số trường hợp A. Fructose là đường 6C mang chức ceton 54. Cellulose có các tính chất sau? E. Tan trong nước, bị thủy phân bởi cellulase C. Tan trong nước, tác dụng với Iod cho màu đỏ B. Không tan trong nước, bị thủy phân bởi amylase D. Tan trong dung dịch Schweitzer, bị thủy phân bởi cellulase A. Không tan trong nước, tác dụng với iod cho màu xanh tím 55. Điều nào sau đây đúng khi nói về đường lactose? E. Tham gia điều hòa đường huyết D. Là glucid dự trữ ở cơ B. Trong thành phần cấu tạo có galactose C. Không có tính khử A. Có nhiều ở gan Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở