Hóa học lipidFREEHóa Sinh 1. Loại lipoprotein nào sau đây vận chuyển cholesterol dư thừa từ mô ngoại biên về gan? B. Chylomicron A. HDL D. LDL C. VLDL E. Chất khác 2. Chọn câu đúng? C. Trong công thức cấu tạo của gangliosid có chữa đường fructose D. Sphingomyelin có chứa sphingosin, acid béo, acid phosphoric và cholin A. Sulfatid có nhiều ở động vật, là dẫn xuất của sphingophosphatid B. Khi thủy phân cerebrosid sẽ cho ra sphingosin, acid béo, acid phosphoric và glucose E. Tất cả các câu trên đều đúng 3. Chất nào sau đây trong thành phần có cholin? E. Phosphatidylserin A. Sphingomyelin D. Cephalin B. Cerid C. Cerebrosid 4. Lipoprotein gồm có những loại nào sau đây? C. β-LP, pre-β-LP A. Chylomicron, α-LP E. A, B và C đúng D. A và C đúng B. Cholesterol, apoA-I 5. Lipoprotein gồm có những loại nào sau đây? D. A và B đúng A. Chylomicron, VLDL C. HDL, LDL E. A và C đúng B. Cholesterol, triglycerid 6. Chọn câu sai? A. Dipalmityl lecithin làm cho màng phổi không bị dính lại E. Các cephalin tạo kết tủa trong ethanol và aceton D. Phosphatidyl inositol diphosphat có vai trò trong chuyển hóa calci B. Cephalin có vai trò trong sự đông máu C. Các lecithin tạo kết tủa trong methanol và aceton 7. Hydrogen hóa hoàn toàn acid linoleic cho ra sản phẩm? B. Acid palmitic C. Acid 9,10-dihydroxystearic A. Acid linolenic E. Acid stearic D. Acid palmitoleic 8. Các chất dưới đây đều là dẫn xuất của cholesterol, trừ? E. Sphingomyelin D. Hormon sinh dục C. Vitamin B. Hormon vỏ thượng thận A. Acid mật 9. Cholesterol có nhiều trong? E. IDL A. HDL B. Chylomicron C. VLDL D. LDL 10. Tripalmitin có một trong các đặc điểm sau? B. Là một glycerid thuần D. Trong thành phần có cholesterol E. Có nhiều trong gan C. Là một loại lipid tạp A. Dễ hòa tan trong nước 11. Chất béo trung tính là? D. Các chất béo không xà phòng hóa B. Diglycerid E. Acid phosphoric A. Triglycerid C. Monoglycerid 12. Sphingomyelin có cấu trúc tương tự cấu trúc trong của chất nào sau đây? E. Tất cả các câu trên đều sai A. Cerebrosid B. Phosphatidylcholin C. 7-dehydrocholesterol D. Acid lithocholic 13. Nhóm nào sau đây chỉ gồm các lipid có chứa acid phosphoric? E. Tất cả đều sai B. Lecithin, sterid, cerebrosid A. Cephalin, phosphatidylserin, cerebrosid C. Lecithin, cephalin, cardiolipin D. Lecithin, sphingomyelin, sulfatid 14. Apolipoprotein nào sau đây có trong VLDL và LDL? D. ApoB-100 C. ApoB-48 E. Apo-D A. ApoA-I B. ApoA-II 15. Cholesterol có một trong những đặc điểm nào sau đây? A. Có công thức chung là C₂H₆O₂ E. Có một liên kết ᴨ ở giữa C₄ và C₅ C. Có 2 vòng 6 cạnh và 2 vòng 5 cạnh D. Có một chức rượu ở C₃ B. Có 2 gốc methyl ở C₁₀ và C₁₅ 16. Chỉ số xà phòng hóa dùng để xác định? E. Số gam glycerol tạo thành D. Phân tử lượng trung bình của các acid béo B. Số gam KOH A. Số gam chất béo C. Số phân tử acid béo tham gia phản ứng 17. Các cấu trúc nào sau đây là đúng? A. Acid phosphatidic: diglycerid, phosphat B. Cephalin: diglycerid, phosphat, ethanolamin D. Sphingomyelin: sphingosin, acid béo, phosphat, cholin E. Tất cả đều đúng C. Tristearin: glycerol, 3 acid stearic 18. Thành phần của cephalin gồm có? B. Glycerol, acid béo, H₃PO₄, cholin A. Acid phosphatidic, serin D. Acid phosphotidic, cholamin E. Không phải các thành phần kể trên C. Acid α-glycerophosphatic, cholin 19. Lipid tan trong: ? D. Dung dịch acid A. Nước E. Dung dịch NaCl B. Dung môi không phân cực C. Dung dịch đệm trong nước 20. Thành phần của sphingomyelin gồm? B. Glycerol, acid béo, H₃PO₄, galactose D. Sphingosin, H₃PO₄, cholin, acid béo C. Glycerol, H₃PO₄, acid béo, cholin A. Sphingosin, acid béo, H₃PO₄, galactose E. Sphingosin, acid béo, galactose 21. Phosphatid là những chất? B. Dẫn xuất của acid phosphatidic D. Luôn chứa acid phosphoric tự do E. Dẫn xuất của acid cholanic C. Không xà phòng hóa A. Luôn chứa nitrogen tự do 22. Acid nào sau đây là tiền chất của prostaglandin, thromboxan, leucotrien? A. Acid deoxycholic E. Acid taurocholic C. Acid arachidonic B. Acid eicosapentaenoic D. Acid docosahexaenoic 23. Lecithin có một trong những đặc điểm sau? A. Tập trung nhiều ở tổ chức mỡ tạo nên mỡ dự trữ B. Thành phần gồm có glycerol, H₃PO₄, cholin E. Trong thành phần không có acid béo C. Không bị thủy phân trong môi trường kiềm D. Đóng vai trò chồng ứ đọng mỡ ở gan 24. Acid myristic có? C. 14C và không có liên kết π E. 14C và 2 liên kết π D. 14C và 1 liên kết π B. 14C và 3 liên kết π A. 12C và 1 liên kết π 25. Phospholipid có nhiều trong? B. Chylomicron C. VLDL E. IDL A. HDL D. LDL 26. Acid Linolenic là acid béo có? D. 18C và 3 liên kết ᴨ E. 18C và 2 liên kết ᴨ C. 18C và không có liên kết ᴨ A. 16C và 1 liên kết ᴨ B. 18C và 4 liên kết ᴨ 27. Lipoprotein nào sau đây tương ứng với β-lipoprotein trong kỹ thuật điện di? C. VLDL D. LDL B. Chylomicron E. Chất khác A. HDL 28. Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các lipid thủy phân được? A. Glycerid, acid linoleic, cholesterol este C. Cholesterol, terpen, sterid D. Tripalmitin, sphingomyelin và cholesterid E. Vitamin A, vitamin D, cephalin B. Lecithin, acid palmitic, vitamin E 29. Tập hợp nào sau đây chỉ gồm acid béo bão hòa? D. Acid stearic, acid linoleic, acid propionic B. Acid palmitic, acid linolenic, acid stearic A. Acid stearic, acid palmitic, acid butyric C. Acid oleic, acid palmitic, acid arachidonic E. Acid butyric, acid oleic, acid linolenic 30. Vai trò của lecithin và phospholipid trong cơ thể là? B. Dự trữ lipid C. Nguyên liệu trực tiếp tổng hợp cholesterol E. Các gợi ý đều sai A. Cung cấp năng lượng D. Tham gia cấu tạo màng và vận chuyển mỡ từ gan đến các tổ chức 31. Chất nào sau đây không phải là steroid? C. Cholesterid E. Corticoid D. Lanosterol B. Glycocholat A. Estrogen 32. Lipoprotein nào sau đây tương ứng với VLDL trong kỹ thuật siêu ly tâm? C. β-LP D. α-LP A. Chylomicron E. Chất khác B. pre-β-LP 33. Chọn câu đúng? A. Phospholipid tan hầu hết trong dung môi chất béo kể cả aceton B. Trích ly phospholipid tốt nhất bằng hỗn hợp cloroform và nước E. Không câu nào đúng C. Đo có tính phân cược nên phospholipid có khả năng tạo thành nhữ tương bền trong nước D. Lecithin là nguồn cung cấp acid phosphoric để tạo tế bào mới 34. Thành phần cấu tạo của một lipid có thể chỉ gồm có? A. Glycerol và cholamin B. Một alcol và một acid phosphoric D. Một alcol và một acid acetic E. Tất cả đều sai C. Một acid béo và một alcol có trọng lượng phân tử cao 35. Lipoprotein nào sau đây tương ứng với LDL trong kỹ thuật siêu ly tâm? D. α-LP B. pre-β-LP C. β-LP E. Chất khác A. Chylomicron 36. Thành phần của cerebrosid gồm có? A. Sphingosin, acid béo, galactose E. Tất cả đều sai C. Sphingosin, acid béo, cholin D. Sphingosin, acid béo, H₃PO₄, galactose B. Glycerol, acid béo, H₃PO₄, galactose 37. Tập hợp nào chỉ gồm các lipid đơn giản? E. Sulfatid, sphingomyelin, acid palmitic C. Lecithin, triglycerid, cholesterol este B. Diglycerid, sáp, sterid D. Cholesterol, muối mật, cerebroid A. Monoglycerid, cerid, cephalin 38. Acid béo bão hòa mạch dài? A. Chứa nhiều liên kết este C. Có số carbon lẻ E. Điểm sôi tăng theo độ dài của chuỗi B. Có nối đôi ở C9-10 D. Điểm nóng chảy giảm theo độ dài của chuỗi 39. Lipid có những chức năng sau, trừ? A. Tham gia cấu trúc màng B. Dự trữ năng lượng C. Vận chuyển E. Bảo vệ cơ thể D. Chứa thông tin di truyền 40. Ceramid có trong thành phần cấu tạo của nhóm chất? D. Cerid E. Phospholipid C. Triglycerid A. Sphingolipid B. Phosphatid 41. DHA là? C. Acid cervonic E. Cả A và B đều đúng A. Acid clupanodonic B. Acid béo có 6 liên kết đôi D. Acid béo có 5 liên kết đôi 42. Vai trò của apoprotein? A. Ổn định cấu trúc của lipoprotein B. Giúp lipoprotein phân tán trong máu C. Nhận diện thụ thể màng tế bào D. Giúp vận chuyển lipid trong máu E. Tất cả các câu trên đều đúng 43. Lipoprotein nào sau đây tương ứng với α-lipoprotein trong kỹ thuật điện đi? B. Chylomicron E. Chất khác A. HDL C. VLDL D. LDL 44. Chất nào sau đây không phải là một phospholipid? C. Cerebrosid D. Cephalin B. Sphingomyelin A. Plasmalogen E. Lecithin 45. Lipoprotein nào sau đây có nguồn gốc từ ruột? B. VLDL D. HDL E. A và B đều đúng A. Chylomicron C. LDL 46. Thành phần của lecithin gồm? D. Acid α-glycerophosphatic, cholamin C. Acid phosphatidic, cholin E. Tất cả đều sai B. Glycerol, 2 acid béo, cholin A. Acid phosphatidic, 2 acid béo, cholin 47. Acid oleic là acid béo có? D. 18C và 1 liên kết π C. 18C và không có liên kết π E. 18C và 2 liên kết π A. 16C và 1 liên kết π B. 18C và 3 liên kết π 48. Xà phòng là? B. Các chất tẩy mang điện tích âm C. Muối của acid béo D. Chất được tạo thành do thủy phân các hydrat carbon mạch dài A. Chất tạo nên độ cứng của nước E. Chất làm tăng sức căng bề mặt 49. Acid palmitic còn có tên hệ thống là acid octadecanoic vì nó là một acid béo có 16 carbon? D. Vế hai đúng, vế một sai B. Hai vế đều đúng và vế hai không giải thích cho vế một C. Vế một đúng, vế hai sai A. Hai vế đều đúng và vế hai giải thích cho vế một E. Cả hai vế đều sai 50. Thành phần của sulfatid gồm có? D. Sphingosin, acid béo, galactose, H₂SO₄ C. Sphingosin, acid béo, galactose E. Sphingosin, galactose, glucose, H₂SO₄ A. Sphingosin, H₃PO₄, acid béo, cholin B. Sphingosin, H₃PO₄, cholin 51. Thành phần lipid nào sau đây có nhiều trong LDL? D. Acid béo tự do A. Triglycerid C. Phospholipid B. Cholesterol E. Sphingomyelin 52. Tập hợp nào sau đây gồm những chất trong thành phần có sphingosin? B. Cerebrosid và sphingomyelin C. Cerid và cephalin D. Sphingomyelin và cerid A. Phosphatidylserin, serid E. Cerebrosid và phosphatidylserin 53. Công thức này là? C. Acid phosphatidic D. Phosphoglyceraldehyd E. Cephalin A. Acid glycerophosphoric B. Phosphatidylserin 54. Lipoprotein nào sau đây tương ứng với HDL trong kỹ thuật siêu ly tâm? B. pre-β-LP D. α-LP A. Chylomicron E. Chất khác C. β-LP 55. Phosphatidyl serin là 1 loại lipid tạp vì trong cấu tạo phân tử serin tạo liên kết este với acid béo? A. Hai vế đều đúng và vế hai giải thích cho vế một E. Cả hai vế đều sai B. Hai vế đều đúng và vế hai không giải thích cho vế một C. Vế một đúng, vế hai sai D. Vế hai đúng, vế một sai Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở