Hóa sinh các dịch sinh vậtFREEHóa Sinh 1. Mô tả không đúng về dịch não tủy là? B. Ở trẻ mới sinh, lượng dịch não tủy khoảng 30-60 ml A. Ở người trưởng thành bình thường, lượng dịch não tủy khoảng 150 ml D. Dịch não tủy ở vùng não thất và tủy sống lưng giống nhau C. Ở trẻ trước một tuổi, lượng dịch não tủy khoảng 100 ml E. Dịch não tủy của người bình thường trong suốt và không màu 2. Enzym nào được dùng để chẩn đoán viên gan siêu vi cấp? C. γGT E. Creatinin D. Urê B. GPT A. GOT 3. Xét nghiệm nào được dùng để chẩn đoán bệnh Gut? A. Acid uric C. γGT E. Creatinin D. Urê B. Glucose 4. Amylase tăng cao gấp trên 3 lần bình thường có ý nghĩa nhất trong chẩn đoán? C. Viêm tuỵ cấp D. Viêm tuỵ cấp và mãn A. Bệnh quai bị B. Viêm tuỵ mãn E. Tất cả các câu trên 5. Đường huyết tăng trong máu nguyên nhân không phải bệnh lý là do? D. Ăn một lúc nhiều đường C. U tuỷ thượng thận E. Sốc A. Thiếu insulin B. U tuỵ 6. Sữa chua là loại sữa? C. Lên men đường lactose D. Lên men đường galactose A. Lên men dấm E. Lên men đường mantose B. Lên men đường glucose 7. Mô tả nào sau đây không đúng với tính chất của dịch vị? C. Dịch vị có màu sáng, vàng nhạt D. Dịch vị không màu B. Dịch vị trong suốt E. pH của dịch vị từ 1 đến 2 A. Trong 24 giờ dạ dày tiết khoảng 2 - 3 lít dịch vị 8. Xét nghiệm có giá trị nhất giúp chẩn đoán rối loại chuyển hóa lipid, nguyên nhân gây bệnh xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành? D. Tất cả các xét nghiệm trên đều đúng A. Cholesterol toàn phần, cholesterol HDL C. Cholesterol HDl, cholesterol LDL E. Tất cả các xét nghiệm trên đều sai B. Triglycerid, cholesterol 9. Mô tả nào sau đây đúng với các tế bào tuyến dạ dày? D. Tế bào biểu mô và các tuyến vùng tâm vị bài tiết dịch vị kiềm, clorua bicarbonat, mucin C. Tế bào viền vùng đáy dạ dày bài tiết HCl E. Tất cả đều đúng A. Tế bào chính bài tiết pepsinogen B. Tế bào viền vùng thân dạ dày bài tiết HCl 10. Tính chất nào không phải tính chất lý hoá của máu? E. Áp suất thẩm thấu bình thường thay đổi từ 7,0 - 7,5 atmosphe ở 37°C C. Độ nhớt phụ thuộc chủ yếu vào hàm lượng globulin A. Tỉ trọng của máu người thay đổi trong khoảng 1.050 - 1.060, trung bình là 1.056 D. Áp suất thẩm thấu của nước phụ thuộc vào nồng độ tất cả các phân tử hữu cơ và các ion có trong máu B. Độ nhớt: gấp 4 - 6 lần độ nhớt của nước 11. Hàm lượng glucose và protein trong dịch não tủy có những đặc điểm sau? D. Protein gần bằng trong máu, còn glucose rất thấp A. Xấp xỉ trong máu E. Tất cả các câu đều sai B. Cả hai đều rất thấp so với máu C. Glucose gần bằng trong máu, còn protein rất thấp 12. Hàm lượng Cholesterol bình thường là? E. Tất cả các câu trên đều sai D. Nhỏ hơn 6,0 mmol/l A. Nhỏ hơn 7,0 mmol/l B. Nhỏ hơn 4,0 mmol/l C. Nhỏ hơn 5,2 mmol/l 13. Xét nghiệm dùng để chẩn đoán viêm tuỵ cấp? A. P-amylase E. Lipase và S-amylase D. P-amylase và lipase C. P-amylase và S-amylase B. S-amylase 14. Máu chiếm tỷ lệ trọng lượng cơ thể người khoảng? A. ⅟₂₃ D. ⅟₄₅ B. ⅟₃₃ E. ⅟₅₆ C. ⅟₁₃ 15. Protein tạp chính của sữa? E. Tất cả các câu trên đều sai A. Casein B. Albumin C. Globulin D. Tất cả các câu trên đều đúng 16. Chức năng nào không phải của máu? E. Tham gia vào quá trình bảo vệ cơ thể thông qua các hormon A. Máu chuyển các chất dinh dưỡng đến các mô và chuyển các chất cặn bã từ các mô đến các cơ quan bài tiết để thải ra ngoài D. Điều hoà thăng bằng nước và thân nhiệt C. Duy trì thăng bằng acid base của cơ thể B. Máu đóng vai trò quan trọng trong qua trình hô hấp, đưa oxy từ phổi đến các tế bào đồng thời lấy CO₂ từ các tế bào đến phổi và đào thải ra ngoài 17. Máu gồm có? D. Huyết tương chiếm 70 - 75% và huyết cầu chiếm 30 - 25% thể tích máu B. Huyết tương chiếm 40 - 45% và huyết cầu chiếm 55 - 60% thể tích máu C. Huyết tương chiếm 35 - 40% và huyết cầu chiếm 60 - 65% thể tích máu A. Huyết tương chiếm 55 - 60% và huyết cầu chiếm 40 - 45% thể tích máu E. Huyết tương chiếm 75 - 80% và huyết cầu chiếm 25 - 20% thể tích máu 18. Dịch vị là? C. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của đại tràng ngang E. Tất cả đều sai D. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của mật B. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của ruột non A. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của dạ dày 19. Dịch não tủy có các đặc điểm sau? B. Lượng dịch não tủy được tạo thành là 1000 ml/ngày A. Có trong não thất, ống tủy và khoang màng cứng E. Tất cả đều sai D. Dịch não tủy không có khả năng tự tiêu do khiếm khuyết vili màng nhện C. Dịch não tủy có tác dụng bảo vệ trung ương thần kinh trước các biến đổi áp lực và sang chấn 20. PH của máu thay đổi trong khoảng 7,30-7,42. Trong máu không có hệ thống đệm sau đây? E. Hemoglobin hồng cầu D. Acetat B. Mononatriphosphat/dinatriphosphat C. Protein/proteinat A. Acid carbonic/bicarbonate Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai