Hóa sinh các dịch sinh vậtFREEHóa Sinh 1. Mô tả nào sau đây đúng với các tế bào tuyến dạ dày? C. Tế bào viền vùng đáy dạ dày bài tiết HCl B. Tế bào viền vùng thân dạ dày bài tiết HCl E. Tất cả đều đúng A. Tế bào chính bài tiết pepsinogen D. Tế bào biểu mô và các tuyến vùng tâm vị bài tiết dịch vị kiềm, clorua bicarbonat, mucin 2. Tính chất nào không phải tính chất lý hoá của máu? A. Tỉ trọng của máu người thay đổi trong khoảng 1.050 - 1.060, trung bình là 1.056 E. Áp suất thẩm thấu bình thường thay đổi từ 7,0 - 7,5 atmosphe ở 37°C B. Độ nhớt: gấp 4 - 6 lần độ nhớt của nước C. Độ nhớt phụ thuộc chủ yếu vào hàm lượng globulin D. Áp suất thẩm thấu của nước phụ thuộc vào nồng độ tất cả các phân tử hữu cơ và các ion có trong máu 3. Xét nghiệm nào được dùng để chẩn đoán bệnh Gut? E. Creatinin D. Urê A. Acid uric C. γGT B. Glucose 4. Xét nghiệm có giá trị nhất giúp chẩn đoán rối loại chuyển hóa lipid, nguyên nhân gây bệnh xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành? E. Tất cả các xét nghiệm trên đều sai A. Cholesterol toàn phần, cholesterol HDL D. Tất cả các xét nghiệm trên đều đúng C. Cholesterol HDl, cholesterol LDL B. Triglycerid, cholesterol 5. Đường huyết tăng trong máu nguyên nhân không phải bệnh lý là do? A. Thiếu insulin C. U tuỷ thượng thận B. U tuỵ D. Ăn một lúc nhiều đường E. Sốc 6. Dịch vị là? B. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của ruột non A. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của dạ dày D. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của mật C. Hỗn hợp chất tiết của các tuyến bài tiết của đại tràng ngang E. Tất cả đều sai 7. Chức năng nào không phải của máu? E. Tham gia vào quá trình bảo vệ cơ thể thông qua các hormon C. Duy trì thăng bằng acid base của cơ thể B. Máu đóng vai trò quan trọng trong qua trình hô hấp, đưa oxy từ phổi đến các tế bào đồng thời lấy CO₂ từ các tế bào đến phổi và đào thải ra ngoài A. Máu chuyển các chất dinh dưỡng đến các mô và chuyển các chất cặn bã từ các mô đến các cơ quan bài tiết để thải ra ngoài D. Điều hoà thăng bằng nước và thân nhiệt 8. PH của máu thay đổi trong khoảng 7,30-7,42. Trong máu không có hệ thống đệm sau đây? D. Acetat A. Acid carbonic/bicarbonate C. Protein/proteinat B. Mononatriphosphat/dinatriphosphat E. Hemoglobin hồng cầu 9. Xét nghiệm dùng để chẩn đoán viêm tuỵ cấp? B. S-amylase D. P-amylase và lipase C. P-amylase và S-amylase A. P-amylase E. Lipase và S-amylase 10. Hàm lượng Cholesterol bình thường là? D. Nhỏ hơn 6,0 mmol/l E. Tất cả các câu trên đều sai A. Nhỏ hơn 7,0 mmol/l B. Nhỏ hơn 4,0 mmol/l C. Nhỏ hơn 5,2 mmol/l 11. Amylase tăng cao gấp trên 3 lần bình thường có ý nghĩa nhất trong chẩn đoán? A. Bệnh quai bị E. Tất cả các câu trên C. Viêm tuỵ cấp D. Viêm tuỵ cấp và mãn B. Viêm tuỵ mãn 12. Máu chiếm tỷ lệ trọng lượng cơ thể người khoảng? B. ⅟₃₃ E. ⅟₅₆ A. ⅟₂₃ C. ⅟₁₃ D. ⅟₄₅ 13. Protein tạp chính của sữa? A. Casein D. Tất cả các câu trên đều đúng B. Albumin E. Tất cả các câu trên đều sai C. Globulin 14. Mô tả không đúng về dịch não tủy là? C. Ở trẻ trước một tuổi, lượng dịch não tủy khoảng 100 ml D. Dịch não tủy ở vùng não thất và tủy sống lưng giống nhau E. Dịch não tủy của người bình thường trong suốt và không màu A. Ở người trưởng thành bình thường, lượng dịch não tủy khoảng 150 ml B. Ở trẻ mới sinh, lượng dịch não tủy khoảng 30-60 ml 15. Sữa chua là loại sữa? B. Lên men đường glucose A. Lên men dấm E. Lên men đường mantose D. Lên men đường galactose C. Lên men đường lactose 16. Máu gồm có? C. Huyết tương chiếm 35 - 40% và huyết cầu chiếm 60 - 65% thể tích máu E. Huyết tương chiếm 75 - 80% và huyết cầu chiếm 25 - 20% thể tích máu D. Huyết tương chiếm 70 - 75% và huyết cầu chiếm 30 - 25% thể tích máu B. Huyết tương chiếm 40 - 45% và huyết cầu chiếm 55 - 60% thể tích máu A. Huyết tương chiếm 55 - 60% và huyết cầu chiếm 40 - 45% thể tích máu 17. Hàm lượng glucose và protein trong dịch não tủy có những đặc điểm sau? E. Tất cả các câu đều sai C. Glucose gần bằng trong máu, còn protein rất thấp A. Xấp xỉ trong máu D. Protein gần bằng trong máu, còn glucose rất thấp B. Cả hai đều rất thấp so với máu 18. Dịch não tủy có các đặc điểm sau? A. Có trong não thất, ống tủy và khoang màng cứng E. Tất cả đều sai C. Dịch não tủy có tác dụng bảo vệ trung ương thần kinh trước các biến đổi áp lực và sang chấn D. Dịch não tủy không có khả năng tự tiêu do khiếm khuyết vili màng nhện B. Lượng dịch não tủy được tạo thành là 1000 ml/ngày 19. Enzym nào được dùng để chẩn đoán viên gan siêu vi cấp? D. Urê B. GPT E. Creatinin A. GOT C. γGT 20. Mô tả nào sau đây không đúng với tính chất của dịch vị? E. pH của dịch vị từ 1 đến 2 D. Dịch vị không màu B. Dịch vị trong suốt A. Trong 24 giờ dạ dày tiết khoảng 2 - 3 lít dịch vị C. Dịch vị có màu sáng, vàng nhạt Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở
Các khái niệm cơ bản, nguyên tắc, phương pháp lượng giá chức năng – Bài 2 FREE, Lượng giá chức năng Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Các khái niệm cơ bản, nguyên tắc, phương pháp lượng giá chức năng – Bài 1 FREE, Lượng giá chức năng Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng
2025 – Tổng hợp đề thi mới (New) – Phần 3 FREE, Sinh hóa đại cương Khoa Y Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh