Khí máu và sự thăng bằng acid-baseFREEHóa Sinh 1. Phương trình: H₂O ↔ H⁺ + OH⁻ cho biết? B. Nước là chất điện li mạnh E. Nước là chất đơn tính A. Nước không có khả năng phân li tự do D. Nước không là chất điện li C. Nước là chất điện li yếu 2. Khi HCl xâm nhập vào cơ thể? B. Hệ đệm phosphat hoạt động làm giảm pCO₂ máu C. Hệ đệm phosphat hoạt động làm tăng pCO₂ máu E. Hệ đệm bicarbonat hoạt động làm tăng pCO₂ máu A. Hệ đệm bicarbonat hoạt động không làm thay đổi pCO₂ máu D. Hệ đệm bicarbonat hoạt động làm giảm pCO₂ máu 3. Câu nào sau đây không đúng khi mô tả % dạng vận chuyển CO₂ trong máu? E. Cả A, B, C đều sai D. Cả A, B, C đều đúng B. Dạng carbamin chiếm 15% A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) chiếm 75% C. Dạng CO₂ hòa tan chiếm 10% 4. Tác dụng của hệ đệm? C. Tái tạo chức năng đệm của tế bào A. Điều hòa nhanh các tác nhân gây mất thăng bằng nội môi về acid - base D. Phân giải nước và các chất hữu cơ B. Cân bằng áp suất thẩm thấu E. Tham gia cấu trúc lót tế bào 5. pH của máu động mạch có giá trị? C. 7,4 ± 0,5 B. 7,2 ± 0,5 E. 7,4 ± 0,05 A. 7,0 ± 0,05 D. 7,2 ± 0,05 6. Các hệ đệm của huyết tương và dịch gian bào bao gồm? D. Cả A, B, C đều đúng B. Hệ đệm phosphat: HPO₄²⁻/H₂PO₄⁻ C. Hệ đệm protein: proteinat/protein E. Tất cả đều sai A. Hệ đệm bicarbonat: HCO₃⁻/H₂CO₃ 7. Điều hòa thăng bằng acid-base ở phổi khi một acid mạnh xâm nhập vào cơ thể cho kết quả? C. pCO₂ không đổi D. Cả A, B, C đều đúng B. Acid mạnh bị mất đi A. CO₂ tạo thành được đào thải qua phổi E. Cả A, B, C đều sai 8. pH trong hồng cầu bằng? D. 7,4 ± 0,05 B. 7,0 ± 0,05 E. 7,6 ± 0,05 C. 7,2 ± 0,05 A. 6,9 ± 0,05 9. Câu nào sau đây đúng? D. Cơ chế đẳng hydro có khả năng đệm 60% A. CO₂ có 4 dạng hòa tan là: bicarbonat, carbamin, CO₂ hòa tan và carbonat B. Hemoglobin có khả năng đệm do có các nhóm có khả năng giữ H⁺ E. H⁺ được đệm bởi Mb C. Hemoglobin có khả năng đệm 30% 10. Keq được tính bằng? C. [HO⁻][OH⁻] ÷ [H₂O] A. [H⁺][OH⁻]÷[H₂O] E. [H⁺][H₂O] ÷ [OH⁻] D. [H₂O][OH⁻] ÷ [H⁺] B. [H⁺][H⁺] ÷ [H₂O] 11. Trạng thái acid - base của tế bào được phản ánh qua? E. Trạng thái acid - base của nước tiểu B. Trạng thái acid - base của thể golgi C. Trạng thái acid - base của tế bào chất D. Trạng thái acid - base của máu A. Trạng thái acid - base của ti thể 12. Các hệ đệm của hồng cầu bao gồm? E. Cả A, B, C đúng B. Hệ đệm phosphat: HPO₄²⁻/H₂PO₄⁻ A. Hệ đệm hemoglobinat/hemoglobin: KHb/HHb C. Hệ đệm oxyhemoglobinat/oxyhemoglobin: KHbO₂/HHbO₂ D. Chỉ A và C đúng 13. Các khí được vận chuyển là? B. CO₂ D. Chỉ A và B đúng A. O₂ C. H₂ E. Cả A, B, C đều đúng 14. Khi NaOH xâm nhập vào cơ thể? D. pH máu ít bị thay đổi E. Tất cả đều đúng A. NaOH phản ứng với phần acid của hệ đệm bicarbonat (H₂CO₃) C. H₂O được tạo ra B. Base đệm NaHCO₃ được tạo ra 15. CO₂ trong máu được vận chuyển dưới dạng? D. Chỉ A và B đúng E. Cả A, B, C đều đúng C. Dạng CO₂ hòa tan A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) B. Dạng carbamin 16. Phản ứng: R-NH₂ + CO₂ ↔ R-NH-COO⁻ + H⁺ tạo ra dạng nào của CO₂ máu? C. Dạng CO₂ hòa tan B. Dạng carbamin A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) D. Chỉ A và B đúng E. Cả A, B, C đều đúng 17. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn O₂ của hemoglobin bao gồm? C. [H⁺] A. DPG E. Tất cả đều đúng B. pCO₂ D. Nhiệt độ 18. Hệ số cân bằng của sự phân ly nước là? E. Ka C. Kc B. Km D. Kb A. Keq 19. Trong quá trình vận chuyển CO₂, một lượng lớn ion nào được tạo thành? B. HCO₃⁻ C. CO₃²⁻ D. H₂CO₃ E. Không ion nào kể trên A. H⁺ 20. Khi từ đồng bằng đi lên núi cao? B. Nồng độ DPG giảm E. Tất cả đều sai D. Hiệu quả vận chuyển O₂ giảm C. Nồng độ DPG ở mức bình thường A. Nồng độ DPG tăng Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai