Khí máu và sự thăng bằng acid-baseFREEHóa Sinh 1. Keq được tính bằng? D. [H₂O][OH⁻] ÷ [H⁺] B. [H⁺][H⁺] ÷ [H₂O] C. [HO⁻][OH⁻] ÷ [H₂O] E. [H⁺][H₂O] ÷ [OH⁻] A. [H⁺][OH⁻]÷[H₂O] 2. CO₂ trong máu được vận chuyển dưới dạng? B. Dạng carbamin E. Cả A, B, C đều đúng A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) D. Chỉ A và B đúng C. Dạng CO₂ hòa tan 3. Tác dụng của hệ đệm? C. Tái tạo chức năng đệm của tế bào E. Tham gia cấu trúc lót tế bào B. Cân bằng áp suất thẩm thấu D. Phân giải nước và các chất hữu cơ A. Điều hòa nhanh các tác nhân gây mất thăng bằng nội môi về acid - base 4. Phản ứng: R-NH₂ + CO₂ ↔ R-NH-COO⁻ + H⁺ tạo ra dạng nào của CO₂ máu? E. Cả A, B, C đều đúng D. Chỉ A và B đúng B. Dạng carbamin C. Dạng CO₂ hòa tan A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) 5. Câu nào sau đây đúng? B. Hemoglobin có khả năng đệm do có các nhóm có khả năng giữ H⁺ C. Hemoglobin có khả năng đệm 30% E. H⁺ được đệm bởi Mb D. Cơ chế đẳng hydro có khả năng đệm 60% A. CO₂ có 4 dạng hòa tan là: bicarbonat, carbamin, CO₂ hòa tan và carbonat 6. pH trong hồng cầu bằng? A. 6,9 ± 0,05 D. 7,4 ± 0,05 E. 7,6 ± 0,05 B. 7,0 ± 0,05 C. 7,2 ± 0,05 7. Các khí được vận chuyển là? A. O₂ C. H₂ D. Chỉ A và B đúng E. Cả A, B, C đều đúng B. CO₂ 8. Phương trình: H₂O ↔ H⁺ + OH⁻ cho biết? E. Nước là chất đơn tính D. Nước không là chất điện li A. Nước không có khả năng phân li tự do B. Nước là chất điện li mạnh C. Nước là chất điện li yếu 9. pH của máu động mạch có giá trị? A. 7,0 ± 0,05 D. 7,2 ± 0,05 C. 7,4 ± 0,5 E. 7,4 ± 0,05 B. 7,2 ± 0,5 10. Điều hòa thăng bằng acid-base ở phổi khi một acid mạnh xâm nhập vào cơ thể cho kết quả? C. pCO₂ không đổi B. Acid mạnh bị mất đi A. CO₂ tạo thành được đào thải qua phổi D. Cả A, B, C đều đúng E. Cả A, B, C đều sai 11. Các hệ đệm của huyết tương và dịch gian bào bao gồm? D. Cả A, B, C đều đúng C. Hệ đệm protein: proteinat/protein B. Hệ đệm phosphat: HPO₄²⁻/H₂PO₄⁻ A. Hệ đệm bicarbonat: HCO₃⁻/H₂CO₃ E. Tất cả đều sai 12. Trong quá trình vận chuyển CO₂, một lượng lớn ion nào được tạo thành? C. CO₃²⁻ B. HCO₃⁻ E. Không ion nào kể trên D. H₂CO₃ A. H⁺ 13. Khi từ đồng bằng đi lên núi cao? A. Nồng độ DPG tăng B. Nồng độ DPG giảm D. Hiệu quả vận chuyển O₂ giảm E. Tất cả đều sai C. Nồng độ DPG ở mức bình thường 14. Trạng thái acid - base của tế bào được phản ánh qua? C. Trạng thái acid - base của tế bào chất D. Trạng thái acid - base của máu B. Trạng thái acid - base của thể golgi A. Trạng thái acid - base của ti thể E. Trạng thái acid - base của nước tiểu 15. Câu nào sau đây không đúng khi mô tả % dạng vận chuyển CO₂ trong máu? C. Dạng CO₂ hòa tan chiếm 10% E. Cả A, B, C đều sai A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) chiếm 75% D. Cả A, B, C đều đúng B. Dạng carbamin chiếm 15% 16. Khi HCl xâm nhập vào cơ thể? C. Hệ đệm phosphat hoạt động làm tăng pCO₂ máu E. Hệ đệm bicarbonat hoạt động làm tăng pCO₂ máu A. Hệ đệm bicarbonat hoạt động không làm thay đổi pCO₂ máu D. Hệ đệm bicarbonat hoạt động làm giảm pCO₂ máu B. Hệ đệm phosphat hoạt động làm giảm pCO₂ máu 17. Hệ số cân bằng của sự phân ly nước là? A. Keq E. Ka D. Kb C. Kc B. Km 18. Các hệ đệm của hồng cầu bao gồm? A. Hệ đệm hemoglobinat/hemoglobin: KHb/HHb B. Hệ đệm phosphat: HPO₄²⁻/H₂PO₄⁻ D. Chỉ A và C đúng C. Hệ đệm oxyhemoglobinat/oxyhemoglobin: KHbO₂/HHbO₂ E. Cả A, B, C đúng 19. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn O₂ của hemoglobin bao gồm? E. Tất cả đều đúng C. [H⁺] B. pCO₂ D. Nhiệt độ A. DPG 20. Khi NaOH xâm nhập vào cơ thể? A. NaOH phản ứng với phần acid của hệ đệm bicarbonat (H₂CO₃) C. H₂O được tạo ra B. Base đệm NaHCO₃ được tạo ra D. pH máu ít bị thay đổi E. Tất cả đều đúng Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở