Khí máu và sự thăng bằng acid-baseFREEHóa Sinh 1. Phản ứng: R-NH₂ + CO₂ ↔ R-NH-COO⁻ + H⁺ tạo ra dạng nào của CO₂ máu? A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) D. Chỉ A và B đúng E. Cả A, B, C đều đúng B. Dạng carbamin C. Dạng CO₂ hòa tan 2. Trạng thái acid - base của tế bào được phản ánh qua? E. Trạng thái acid - base của nước tiểu C. Trạng thái acid - base của tế bào chất B. Trạng thái acid - base của thể golgi D. Trạng thái acid - base của máu A. Trạng thái acid - base của ti thể 3. pH trong hồng cầu bằng? E. 7,6 ± 0,05 B. 7,0 ± 0,05 C. 7,2 ± 0,05 A. 6,9 ± 0,05 D. 7,4 ± 0,05 4. Trong quá trình vận chuyển CO₂, một lượng lớn ion nào được tạo thành? D. H₂CO₃ C. CO₃²⁻ E. Không ion nào kể trên A. H⁺ B. HCO₃⁻ 5. Các khí được vận chuyển là? A. O₂ E. Cả A, B, C đều đúng B. CO₂ C. H₂ D. Chỉ A và B đúng 6. Điều hòa thăng bằng acid-base ở phổi khi một acid mạnh xâm nhập vào cơ thể cho kết quả? E. Cả A, B, C đều sai A. CO₂ tạo thành được đào thải qua phổi D. Cả A, B, C đều đúng C. pCO₂ không đổi B. Acid mạnh bị mất đi 7. Câu nào sau đây không đúng khi mô tả % dạng vận chuyển CO₂ trong máu? B. Dạng carbamin chiếm 15% E. Cả A, B, C đều sai D. Cả A, B, C đều đúng C. Dạng CO₂ hòa tan chiếm 10% A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) chiếm 75% 8. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn O₂ của hemoglobin bao gồm? A. DPG D. Nhiệt độ E. Tất cả đều đúng B. pCO₂ C. [H⁺] 9. Keq được tính bằng? B. [H⁺][H⁺] ÷ [H₂O] C. [HO⁻][OH⁻] ÷ [H₂O] D. [H₂O][OH⁻] ÷ [H⁺] E. [H⁺][H₂O] ÷ [OH⁻] A. [H⁺][OH⁻]÷[H₂O] 10. Các hệ đệm của hồng cầu bao gồm? E. Cả A, B, C đúng D. Chỉ A và C đúng B. Hệ đệm phosphat: HPO₄²⁻/H₂PO₄⁻ C. Hệ đệm oxyhemoglobinat/oxyhemoglobin: KHbO₂/HHbO₂ A. Hệ đệm hemoglobinat/hemoglobin: KHb/HHb 11. Phương trình: H₂O ↔ H⁺ + OH⁻ cho biết? A. Nước không có khả năng phân li tự do C. Nước là chất điện li yếu D. Nước không là chất điện li E. Nước là chất đơn tính B. Nước là chất điện li mạnh 12. Câu nào sau đây đúng? D. Cơ chế đẳng hydro có khả năng đệm 60% E. H⁺ được đệm bởi Mb C. Hemoglobin có khả năng đệm 30% B. Hemoglobin có khả năng đệm do có các nhóm có khả năng giữ H⁺ A. CO₂ có 4 dạng hòa tan là: bicarbonat, carbamin, CO₂ hòa tan và carbonat 13. Khi NaOH xâm nhập vào cơ thể? A. NaOH phản ứng với phần acid của hệ đệm bicarbonat (H₂CO₃) E. Tất cả đều đúng D. pH máu ít bị thay đổi C. H₂O được tạo ra B. Base đệm NaHCO₃ được tạo ra 14. Khi từ đồng bằng đi lên núi cao? E. Tất cả đều sai B. Nồng độ DPG giảm C. Nồng độ DPG ở mức bình thường D. Hiệu quả vận chuyển O₂ giảm A. Nồng độ DPG tăng 15. Hệ số cân bằng của sự phân ly nước là? A. Keq B. Km D. Kb E. Ka C. Kc 16. Các hệ đệm của huyết tương và dịch gian bào bao gồm? B. Hệ đệm phosphat: HPO₄²⁻/H₂PO₄⁻ A. Hệ đệm bicarbonat: HCO₃⁻/H₂CO₃ D. Cả A, B, C đều đúng C. Hệ đệm protein: proteinat/protein E. Tất cả đều sai 17. CO₂ trong máu được vận chuyển dưới dạng? D. Chỉ A và B đúng C. Dạng CO₂ hòa tan A. Dạng bicarbonat (HCO₃⁻) E. Cả A, B, C đều đúng B. Dạng carbamin 18. Tác dụng của hệ đệm? C. Tái tạo chức năng đệm của tế bào D. Phân giải nước và các chất hữu cơ A. Điều hòa nhanh các tác nhân gây mất thăng bằng nội môi về acid - base E. Tham gia cấu trúc lót tế bào B. Cân bằng áp suất thẩm thấu 19. pH của máu động mạch có giá trị? D. 7,2 ± 0,05 A. 7,0 ± 0,05 C. 7,4 ± 0,5 E. 7,4 ± 0,05 B. 7,2 ± 0,5 20. Khi HCl xâm nhập vào cơ thể? A. Hệ đệm bicarbonat hoạt động không làm thay đổi pCO₂ máu B. Hệ đệm phosphat hoạt động làm giảm pCO₂ máu D. Hệ đệm bicarbonat hoạt động làm giảm pCO₂ máu C. Hệ đệm phosphat hoạt động làm tăng pCO₂ máu E. Hệ đệm bicarbonat hoạt động làm tăng pCO₂ máu Time's up # Tổng Hợp# Y Học Cơ sở