Chuyển hóa glucid – Bài 1FREEHóa sinh Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Phản ứng nào sau đây không thuận nghịch và cần enzyme đặc hiệu trong tân tạo đường? B. Pyruvate → Oxaloacetate (pyruvate carboxylase) C. Fructose-6-phosphate → Fructose-1,6-bisphosphate A. Glucose → Glucose-6-phosphate D. 3-phosphoglycerate → 2-phosphoglycerate 2. Sản phẩm chính của con đường uronic là gì? A. Ribose-5-phosphate B. NADPH C. Acid glucuronic và vitamin C D. Fructose-6-phosphate 3. Khi thiếu enzyme glucose-6-phosphatase, bệnh nhân có biểu hiện gì? C. Thiếu máu A. Hạ đường huyết B. Tăng đường huyết D. Tăng lipid máu 4. Chất nào sau đây là chất trung gian trong con đường đường phân? B. Fructose-1,6-bisphosphate D. Uric acid C. Acetyl-CoA A. Oxaloacetate 5. Enzyme nào tham gia vào việc cắt nhánh glycogen trong quá trình tổng hợp? B. Glycogen phosphorylase C. Glycogen synthase D. Glucose-6-phosphatase A. Glycogen branching enzyme 6. Quá trình thoái hóa glucose qua chu trình uronic chủ yếu diễn ra ở đâu? D. Mô mỡ B. Gan C. Tủy xương A. Cơ xương 7. Quá trình tổng hợp glucose từ các chất không phải carbohydrate được gọi là gì? A. Đường phân D. Pentose phosphate C. Chu trình uronic B. Tân tạo đường (gluconeogenesis) 8. Quá trình tổng hợp glycogen xảy ra chủ yếu ở đâu trong cơ thể? C. Tủy xương và gan D. Dạ dày và ruột B. Thận và não A. Gan và cơ 9. Con đường nào sau đây là con đường thoái hóa glucose không sản sinh năng lượng trực tiếp? D. Chu trình Cori A. Đường phân C. Chu trình Krebs B. Pentose phosphate 10. Con đường pentose phosphate có chức năng chính là gì? D. Giải phóng CO2 B. Tạo NADPH và ribose-5-phosphate A. Sản xuất ATP C. Tổng hợp glucose 11. Quá trình thoái hóa glycogen ở gan tạo ra sản phẩm nào? C. G6P (Glucose-6-phosphate) D. Fructose A. Glycerol B. Glucose tự do 12. Glucose-6-phosphate có thể đi vào con đường nào sau đây? B. Con đường pentose phosphate D. Tất cả các con đường trên A. Đường phân C. Chu trình uronic 13. Quá trình tổng hợp glycogen diễn ra mạnh mẽ nhất sau khi nào? C. Nhịn đói D. Căng thẳng B. Vận động kéo dài A. Ăn no 14. Trong chu trình Cori, lactate từ cơ được vận chuyển về gan để tái tổng hợp thành: D. Pyruvate A. Acetyl-CoA C. Glycogen B. Glucose 15. Hormon nào kích thích sự phân ly glycogen ở gan để tăng đường máu? C. Thyroxine D. Calcitonin A. Glucagon B. Insulin 16. Con đường thoái hóa chính của glucose trong điều kiện hiếu khí là gì? C. Chu trình uronic A. Đường phân B. Pentose phosphate D. Chu trình Cori 17. Enzyme nào không tham gia vào quá trình tổng hợp glycogen? D. Glycogen phosphorylase C. UDP-glucose pyrophosphorylase B. Phosphoglucomutase A. Glycogen synthase 18. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa glucid là gì? C. Disaccharid A. Polysaccharid D. Oligosaccharid B. Monosaccharid 19. Chất vận chuyển glucose qua màng tế bào ruột liên quan đến ion nào? B. Cl- D. Ca2+ A. K+ C. Na+ 20. Enzyme chính tham gia tiêu hóa tinh bột ở khoang miệng là gì? A. Pepsin C. Amylase D. Maltase B. Lipase 21. Chất nào sau đây không phải là trung gian của con đường đường phân? C. Pyruvate D. Citrate A. Glucose-6-phosphate B. Fructose-1,6-bisphosphate 22. Trong các monosaccharid, chất nào được hấp thu nhanh nhất qua ruột non? A. Galactose B. Glucose C. Fructose D. Mannose 23. Con đường pentose phosphate chủ yếu xảy ra ở đâu trong tế bào? A. Ty thể D. Màng tế bào C. Lưới nội chất B. Tế bào chất 24. Đặc điểm nào sau đây đúng với bệnh đái tháo đường type 1? C. Không liên quan đến tự miễn dịch B. Khởi phát ở tuổi trung niên A. Tụy sản xuất insulin insulin quá mức D. Tụy không sản xuất insulin 25. Enzyme maltase trong ruột non thủy phân maltose thành: A. Sucrose B. Fructose C. Glucose D. Galactose 26. Chu trình Cori kết nối cơ và gan bằng việc vận chuyển chất nào? B. Glucose D. Glycerol A. Lactate C. Pyruvate 27. Nguyên liệu chính trong quá trình tân tạo đường là gì? D. Glycogen A. Fructose C. Glucose B. Pyruvate, lactate, glycerol 28. Trong bệnh đái tháo đường type 2, đặc điểm chính nào sau đây là đúng? B. Cơ thể không đáp ứng với insulin A. Tụy không sản xuất insulin C. Khởi phát ở tuổi trẻ D. Luôn phụ thuộc vào insulin ngoại sinh 29. Trong con đường pentose phosphate, NADPH được sử dụng cho mục đích gì? D. Tăng phân ly glycogen B. Tổng hợp acid béo và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa C. Tạo lactate A. Tổng hợp ATP 30. Quá trình đường phân diễn ra ở đâu trong tế bào? D. Nhân tế bào B. Tế bào chất C. Lưới nội chất A. Ty thể 31. Tân tạo đường có liên quan mật thiết đến chu trình nào sau đây? C. Chu trình Krebs D. Chu trình Cori và chu trình Krebs A. Chu trình uronic B. Chu trình Cori 32. Quá trình tổng hợp glucose trong tân tạo đường xảy ra ở đâu trong tế bào? B. Chỉ ở tế bào chất D. Chỉ ở nhân A. Chỉ ở ty thể C. Cả ty thể và tế bào chất 33. Hormon nào sau đây làm giảm hoạt tính của glycogen phosphorylase? D. Cortisol A. Insulin B. Glucagon C. Adrenalin 34. Enzyme nào sau đây không tham gia vào quá trình tân tạo đường? A. Pyruvate carboxylase B. Phosphoenolpyruvate carboxykinase (PEPCK) C. Phosphofructokinase-1 (PFK-1) D. Glucose-6-phosphatase 35. Con đường uronic của glucose có vai trò chính trong việc tạo ra chất nào? D. Pyruvate C. Ribose-5-phosphate A. ATP B. Acid glucuronic 36. Quá trình tiêu hóa glucid bắt đầu ở đâu trong cơ thể? D. Thực quản A. Ruột non C. Khoang miệng B. Dạ dày 37. Hạ đường huyết có thể xảy ra khi nào? A. Nhịn ăn kéo dài C. Bệnh nhân bị thiếu enzyme phân ly glycogen D. Tất cả các nguyên nhân trên B. Dùng quá liều insulin 38. Chất trung gian nào trong chu trình uronic là tiền chất để tổng hợp vitamin C? B. Acid glucuronic C. Ribose-5-phosphate D. Malate A. Fructose-6-phosphate 39. Một nguyên nhân gây ra ứ glycogen trong gan là gì? D. Thiếu glucose C. Tăng hoạt tính hexokinase B. Thiếu enzyme phân ly glycogen A. Thiếu enzyme glycogen synthase 40. Vai trò của glucose-6-phosphatase trong quá trình tân tạo đường là gì? B. Tạo glucose tự do từ glucose-6-phosphate C. Thủy phân glucose-6-phosphate để giải phóng glucose vào máu A. Phosphoryl hóa glucose D. Kích hoạt tân tạo đường 41. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí là gì? B. Pyruvate C. Acetyl-CoA D. CO2 và H2O A. Lactate 42. Phản ứng nào sau đây không phải là một bước trong quá trình đường phân? C. Citrate → Isocitrate (aconitase) B. Phosphoenolpyruvate → Pyruvate (pyruvate kinase) A. Glucose → Glucose-6-phosphate (hexokinase) D. Fructose-6-phosphate → Fructose-1,6-bisphosphate (phosphofructokinase) 43. Trong tổng hợp glycogen, UDP-glucose được hình thành từ phản ứng nào? A. Glucose + ATP → Glucose-6-phosphate D. Glycogen + Pi → Glucose-1-phosphate B. Glucose-1-phosphate + UTP → UDP-glucose C. Fructose-6-phosphate → Fructose-1,6-bisphosphate 44. Cơ chế vận chuyển glucose qua niêm mạc ruột non là gì? B. Vận chuyển tích cực thứ phát A. Khuếch tán đơn thuần C. Khuếch tán đơn giản D. Thẩm thấu 45. Thiếu enzyme lactase ở ruột non sẽ gây ra hiện tượng gì? B. Tiêu chảy do không dung nạp lactose C. Tăng hấp thu galactose D. Tăng đường huyết sau ăn A. Tiêu chảy do giảm hấp thu fructose 46. Enzyme chính tham gia phân ly glycogen ở gan là gì? A. Glycogen phosphorylase C. Glycogen synthase B. Glucose-6-phosphatase D. Phosphofructokinase 47. Nguyên liệu chính để tổng hợp glycogen là gì? C. Galactose B. Fructose D. Lactose A. UDP-glucose 48. Tân tạo đường chủ yếu xảy ra ở đâu trong cơ thể? A. Cơ xương C. Tủy xương D. Ruột non B. Gan và thận 49. Enzyme chính tham gia vào quá trình thoái hóa glycogen là gì? B. Glycogen synthase D. Glucose-6-phosphatase A. Glycogen phosphorylase C. Pyruvate kinase 50. Galactose được chuyển hóa thành glucose thông qua con đường nào? C. Chu trình Leloir A. Đường phân D. Chu trình Cori B. Pentose phosphate 51. Enzyme nào tham gia chuyển oxaloacetate thành phosphoenolpyruvate trong tân tạo đường? D. Hexokinase A. Pyruvate carboxylase B. Phosphoenolpyruvate carboxykinase (PEPCK) C. Lactate dehydrogenase 52. Trong con đường đường phân, ATP được tạo ra ở giai đoạn nào? C. Chuyển pyruvate thành lactate D. Chuyển fructose-6-phosphate thành fructose-1,6-bisphosphate B. Chuyển glucose thành glucose-6-phosphate A. Chuyển 1,3-bisphosphoglycerate thành 3-phosphoglycerate 53. Sản phẩm cuối cùng của con đường pentose phosphate là gì? A. NADPH và ribose-5-phosphate C. Glucose-6-phosphate và ATP B. Pyruvate và NADH D. NADPH và pentose 54. Trong đường phân, pyruvate được chuyển hóa thành lactate nhờ enzyme nào? A. Pyruvate kinase C. Pyruvate carboxylase B. Lactate dehydrogenase D. Malate dehydrogenase 55. Chất nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng cho quá trình tân tạo đường? D. UDP và CTP C. FADH2 và NADH B. ATP và GTP A. NADPH 56. Con đường nào sau đây là nguồn chính tạo NADPH trong cơ thể? D. Chu trình Cori B. Chu trình uronic A. Đường phân C. Con đường pentose phosphate 57. Disaccharid nào sau đây được thủy phân bởi lactase? B. Lactose D. Cellulose A. Maltose C. Sucrose 58. Trong quá trình đường phân, pyruvate có thể được chuyển hóa thành acetyl-CoA nhờ enzyme nào? B. Lactate dehydrogenase D. Glucose-6-phosphatase A. Pyruvate dehydrogenase C. Pyruvate kinase 59. Chất nào sau đây là nguyên liệu chính để tổng hợp glucose trong quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis)? D. Ribose-5-phosphate A. Acetyl-CoA C. NADPH B. Pyruvate 60. Hormon nào thúc đẩy quá trình tổng hợp glycogen? D. Cortisol C. Insulin A. Glucagon B. Adrenalin 61. Sản phẩm cuối cùng của chu trình đường phân trong điều kiện hiếu khí là gì? D. Acetate C. NADPH A. Lactate B. Pyruvate 62. Enzyme nào sau đây đóng vai trò điều hòa chính trong con đường đường phân? B. Glucose-6-phosphatase D. Glycogen synthase C. Lactate dehydrogenase A. Phosphofructokinase-1 (PFK-1) 63. Quá trình hấp thu glucose chủ yếu diễn ra ở đâu? A. Dạ dày D. Thực quản C. Đại tràng B. Ruột non 64. Loại hormone nào sau đây làm giảm đường huyết bằng cách tăng tính thấm glucose qua màng tế bào? A. Glucagon D. Insulin C. Cortisol B. Adrenalin 65. Tân tạo đường đóng vai trò quan trọng trong tình huống nào? C. Khi cơ thể cần glucose trong tình trạng đói A. Khi đường huyết tăng sau bữa ăn B. Khi cơ thể cần dự trữ glucose D. Khi vận động kéo dài và có sẵn nguồn glucose 66. Enzyme chính tham gia tổng hợp glycogen là gì? B. Glycogen synthase C. Hexokinase A. Glycogen phosphorylase D. Glucose-6-phosphatase 67. Tân tạo đường cần năng lượng từ nguồn nào? D. AMP và cAMP B. NADPH và FADH2 A. ATP và GTP C. UTP và CTP Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi