Chuyển hóa glucid – Bài 2FREEHóa sinh Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Hạ đường huyết xảy ra khi nồng độ glucose máu thấp hơn mức nào? B. 3,9 mmol/L C. 7,0 mmol/L D. 5,5 mmol/L A. 4,5 mmol/L 2. Trong tân tạo đường, phản ứng chuyển từ oxaloacetate thành phosphoenolpyruvate cần enzyme nào và chất năng lượng nào? C. Glucose-6-phosphatase và ATP D. Fructose-1,6-bisphosphatase và NADPH B. PEPCK và GTP A. Pyruvate carboxylase và ATP 3. Điều kiện nào sau đây ức chế hoạt động của enzyme pyruvate dehydrogenase? D. Giảm citrate trong ty thể A. Tăng AMP nội bào C. Giảm ATP nội bào B. Tăng acetyl-CoA và NADH 4. Sự điều hòa enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1) trong đường phân chịu ảnh hưởng bởi chất nào sau đây? B. NADPH và glucose D. Acetyl-CoA và NADH C. Pyruvate và oxaloacetate A. ATP và citrate (ức chế), AMP (hoạt hóa) 5. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích lũy bất thường của glycogen trong cơ? A. Bệnh Pompe (typ II) B. Đái tháo đường C. Hạ đường huyết D. Bệnh vàng da 6. Vai trò chính của enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase trong con đường pentose phosphate là gì? D. Chuyển hóa acid uronic C. Tổng hợp glycogen B. Tạo NADPH để bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa A. Tạo pyruvate 7. Enzyme nào sau đây không hoạt động khi nồng độ AMP nội bào thấp? A. Glycogen phosphorylase B. Hexokinase C. AMP-activated protein kinase (AMPK) D. Pyruvate dehydrogenase 8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì? C. Thiếu insulin do suy tế bào beta tụy A. Dùng quá liều insulin D. Rối loạn chức năng tuyến yên B. Tăng hoạt động của insulinase 9. Hormon nào có tác dụng kích thích tân tạo đường bằng cách tăng hoạt động của enzyme phosphoenolpyruvate carboxykinase (PEPCK)? A. Insulin C. Adrenalin B. Glucagon D. Cortisol 10. Trong bệnh đái tháo đường, nồng độ glucose máu lúc đói cao hơn bao nhiêu để được chẩn đoán? B. 7 mmol/L C. 4 mmol/L D. 6 mmol/L A. 5 mmol/L 11. Triệu chứng chính của hạ đường huyết là gì? A. Run rẩy, toát mồ hôi, lú lẫn C. Giảm mỡ cơ thể B. Tăng nhịp tim và huyết áp cao D. Tăng cường dự trữ glycogen 12. Bệnh galactose niệu bẩm sinh là do thiếu enzyme nào? B. Glycogen synthase C. Galactose-1-phosphate uridyltransferase A. Glucose-6-phosphate dehydrogenase D. Pyruvate kinase 13. Trong điều kiện đường huyết thấp, hormon glucagon điều hòa enzyme nào sau đây để tăng glucose máu? C. Hoạt hóa glycogen phosphorylase B. Ức chế glucose-6-phosphatase D. Ức chế glycogen synthase A. Tăng hoạt động của phosphofructokinase-1 (PFK-1) 14. Hormon nào làm tăng phân giải glycogen để cung cấp glucose trong tình trạng stress? B. Insulin A. Adrenalin D. Glucagon C. Calcitonin 15. Đặc điểm chính của đái tháo đường type 2 là gì? D. Glucose được chuyển hóa nhanh chóng B. Tụy không sản xuất glucagon C. Cơ thể không đáp ứng với insulin A. Tụy không sản xuất insulin 16. Ở bệnh nhân đái tháo đường type 1, tại sao thiếu insulin lại dẫn đến tích lũy thể ceton và gây nhiễm toan ceton? B. Thiếu insulin làm tăng phân giải lipid ở mô mỡ, giải phóng acid béo tự do vào máu D. Tăng insulin làm giảm hấp thu glucose vào gan, dẫn đến dư thừa lipid A. Insulin giảm dẫn đến tăng đường huyết và tăng hấp thu glucose vào tế bào, gây dư thừa pyruvate chuyển thành lactate C. Thiếu insulin gây giảm đường huyết, kích thích glucagon tạo glucose từ glycogen và tăng sản xuất thể ceton 17. Tại sao người bệnh đái tháo đường có nguy cơ mắc biến chứng nhiễm toan ceton? A. Do tăng phân giải lipid tạo nhiều thể ceton C. Do giảm tổng hợp glucose D. Do giảm chuyển hóa lactate B. Do tăng tổng hợp glycogen 18. Enzyme glucose-6-phosphatase có vai trò gì quan trọng trong điều hòa đường huyết? C. Chuyển đổi glucose thành glycogen A. Kích thích tân tạo đường từ pyruvate D. Điều hòa con đường pentose phosphate B. Thủy phân glucose-6-phosphate thành glucose tự do để giải phóng vào máu 19. Triệu chứng điển hình của đái tháo đường type 1 là gì? D. Không dung nạp lactose B. Đường huyết cao và có thể xuất hiện toan ceton A. Tăng cân nhanh C. Hạ đường huyết liên tục 20. Hormon nào có vai trò làm tăng phân ly glycogen ở gan để tăng đường huyết? D. Somatostatin B. Glucagon C. Thyroxine A. Insulin 21. Vì sao fructose có thể được sử dụng nhanh hơn glucose trong con đường đường phân tại gan? B. Fructose sử dụng hexokinase, enzyme có ái lực cao với fructose D. Fructose không tạo sản phẩm trung gian như glucose A. Fructose không cần qua giai đoạn phosphoryl hóa C. Fructose đi qua bước điều hòa của phosphofructokinase-1 (PFK-1) 22. Trong chu trình Cori, lactate từ cơ được chuyển hóa thành glucose ở đâu? A. Cơ xương D. Tủy xương B. Gan C. Thận 23. Bệnh rối loạn dự trữ glycogen type Ia (bệnh von Gierke) chủ yếu gây ảnh hưởng đến quá trình nào? C. Tân tạo đường từ pyruvate D. Chuyển đổi lactate thành glucose B. Thoái hóa glucose-6-phosphate thành glucose A. Phân ly glycogen thành glucose tự do 24. Triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân bị bệnh ứ glycogen type Ia là gì? B. Đường huyết cao liên tục D. Không dung nạp galactose A. Gan to và hạ đường huyết C. Tăng sản xuất lactate 25. Trong tân tạo đường, phản ứng nào sau đây đòi hỏi sự có mặt của biotin như một coenzyme? C. Glucose-6-phosphate → Glucose (glucose-6-phosphatase) B. Oxaloacetate → Phosphoenolpyruvate (PEPCK) A. Pyruvate → Oxaloacetate (pyruvate carboxylase) D. Fructose-1,6-bisphosphate → Fructose-6-phosphate 26. Thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase gây hậu quả gì? B. Tăng nhạy cảm với stress oxy hóa trong hồng cầu A. Giảm tổng hợp ATP trong đường phân D. Tăng sản xuất lactate trong cơ C. Ức chế quá trình tổng hợp glycogen 27. Nguyên nhân chính dẫn đến toan ceton ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì? C. Tăng phân giải lipid tạo thể ceton B. Giảm hấp thu glucose D. Tăng tổng hợp glycogen A. Tăng phân giải glycogen 28. Bệnh lý do thiếu hụt enzyme pyruvate carboxylase sẽ gây hậu quả nào? D. Tăng tích lũy lactate B. Giảm khả năng tân tạo đường, gây hạ đường huyết C. Tăng tổng hợp acid béo A. Giảm tổng hợp glycogen 29. Trong quá trình tân tạo đường, tại sao cần chuyển oxaloacetate từ ty thể ra tế bào chất? C. Để tái tạo NADH cho tân tạo đường B. Để thực hiện phản ứng chuyển oxaloacetate thành phosphoenolpyruvate bởi PEPCK A. Oxaloacetate không thể tổng hợp glucose trong ty thể D. Để tăng tổng hợp glycogen 30. Trong chu trình pentose phosphate, enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển đổi ribulose-5-phosphate thành xylulose-5-phosphate? C. Epimerase D. Transketolase B. Ribose-5-phosphate isomerase A. Glucose-6-phosphate dehydrogenase 31. Trong điều kiện yếm khí, pyruvate sẽ được chuyển hóa thành chất nào để tái tạo NAD+ cho quá trình đường phân? A. Acetyl-CoA B. Oxaloacetate D. Alanine C. Lactate 32. Trong điều kiện stress, hormon nào giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng bằng cách tăng phân ly glycogen? B. Insulin D. Thyroxine A. Adrenalin C. Glucagon 33. Nguyên nhân chính gây hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh mắc bệnh galactosemia bẩm sinh là gì? C. Thiếu enzyme chuyển hóa galactose B. Thiếu enzyme glucose-6-phosphatase D. Sự phân giải glycogen bị tăng lên A. Giảm hấp thu glucose ở ruột 34. Con đường pentose phosphate quan trọng nhất ở các mô nào trong cơ thể? D. Ruột non và da A. Cơ xương và não C. Thận và tim B. Gan, mô mỡ và tuyến thượng thận 35. Trong con đường pentose phosphate, transketolase là enzyme quan trọng tham gia chuyển đổi giữa các đường 3C, 5C, 7C. Thiếu thiamine (vitamin B1) sẽ ảnh hưởng thế nào đến hoạt động của enzyme này và quá trình tổng hợp NADPH? B. Thiếu thiamine làm giảm hoạt động của transketolase, dẫn đến rối loạn tổng hợp NADPH, ảnh hưởng đến các mô cần NADPH cao như gan và hồng cầu A. Không ảnh hưởng vì NADPH chủ yếu được tạo từ glucose-6-phosphate dehydrogenase C. Làm tăng hoạt động của con đường pentose phosphate để bù lại thiếu hụt NADPH và ảnh hưởng đến các mô cần NADPH cao như gan và hồng cầu D. Giảm tổng hợp glucose từ pyruvate vì NADPH không đủ, làm tăng hoạt động của con đường pentose phosphate để bù lại thiếu hụt NADPH 36. Hormon cortisol ảnh hưởng đến chuyển hóa glucid bằng cách nào? C. Kích thích tân tạo đường ở gan B. Tăng phân giải glycogen ở cơ A. Kích thích tổng hợp glycogen D. Ức chế hoạt động của glucagon 37. Con đường pentose phosphate được kích thích mạnh trong tình trạng nào sau đây? D. Phân ly glycogen C. Thiếu hụt glucose máu A. Nhu cầu ATP tăng cao B. Tổng hợp acid béo và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa 38. Chất điều hòa dị lập thể nào đóng vai trò ức chế enzyme pyruvate dehydrogenase trong chu trình Krebs? D. ATP B. Citrate C. Acetyl-CoA và NADH A. Fructose-1,6-bisphosphate 39. Tác dụng của cAMP trong điều hòa chuyển hóa glucid là gì? D. Tăng tính thấm của glucose qua màng tế bào B. Kích thích tổng hợp glycogen C. Hoạt hóa glycogen phosphorylase để tăng phân ly glycogen A. Ức chế tân tạo đường 40. Triệu chứng nào sau đây không phải là dấu hiệu của hạ đường huyết? D. Lú lẫn, khó tập trung A. Toát mồ hôi lạnh B. Run rẩy C. Tăng huyết áp liên tục 41. Sự điều hòa enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1) trong đường phân chịu tác động bởi chất nào sau đây? A. ATP và citrate C. ADP và NADH B. Glucose và fructose D. Acetyl-CoA và oxaloacetate 42. Trong điều kiện stress oxy hóa, con đường pentose phosphate cung cấp sản phẩm nào để bảo vệ tế bào? B. NADPH và glutathione dạng khử A. ATP và NADH C. Glucose-6-phosphate và ribose-5-phosphate D. Pyruvate và lactate 43. Chất nào sau đây là chất điều hòa dị lập thể quan trọng của enzyme pyruvate kinase trong đường phân? B. ATP A. Fructose-1,6-bisphosphate D. Glucose-6-phosphate C. NADPH 44. Hormon glucagon và adrenalin điều hòa chuyển hóa glucid thông qua cơ chế nào? D. Tăng hoạt tính của glucose-6-phosphatase A. Ức chế enzyme hexokinase B. Kích thích tổng hợp ATP C. Hoạt hóa adenylate cyclase để tăng cAMP nội bào 45. Đặc điểm của hạ đường huyết do dùng quá liều insulin là gì? C. Tăng phân giải glycogen A. Tăng sản xuất lactate D. Không thay đổi nồng độ glucose máu B. Giảm glucose máu, run rẩy, mất ý thức 46. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường có xu hướng tạo nhiều thể ceton khi thiếu insulin? C. Glucagon tăng mạnh, kích thích tổng hợp thể ceton B. Insulin ức chế trực tiếp chu trình Krebs A. Thiếu insulin làm tăng phân giải lipid, tạo nhiều acetyl-CoA dư thừa D. Thiếu insulin làm giảm hấp thu glucose vào tế bào 47. Trong điều kiện đói kéo dài, nguồn cung cấp chính để duy trì đường huyết là gì? D. Chu trình pentose phosphate A. Phân ly glycogen C. Tân tạo đường từ lactate, glycerol, và amino acid B. Đường phân từ glucose thức ăn 48. Hormon insulin có tác dụng trực tiếp lên quá trình nào sau đây? A. Kích thích tổng hợp glycogen D. Kích thích chuyển hóa lactate thành glucose C. Kích thích tân tạo đường B. Tăng phân ly glycogen 49. Thiếu hụt enzyme galactokinase dẫn đến tình trạng gì? D. Tăng dự trữ glycogen A. Đái tháo đường B. Tích lũy galactose trong máu và nước tiểu (galactosemia) C. Hạ đường huyết 50. Ở bệnh nhân thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD), tại sao stress oxy hóa, như khi dùng thuốc kháng sốt rét hoặc bị nhiễm trùng, lại gây tan máu nghiêm trọng? C. Tế bào gan không sản xuất đủ glucose để cung cấp năng lượng cho hồng cầu B. Thiếu G6PD làm giảm sản xuất NADPH, dẫn đến mất khả năng tái tạo glutathione khử, làm tổn thương màng hồng cầu A. Stress oxy hóa làm tăng nồng độ glucose trong máu, gây cạn kiệt NADPH D. NADH không được tái tạo đầy đủ để bảo vệ hồng cầu khỏi stress oxy hóa 51. Cơ chế chính mà insulin sử dụng để giảm đường huyết là gì? C. Kích thích phân giải lipid A. Tăng phân ly glycogen B. Tăng tính thấm glucose qua màng tế bào và tổng hợp glycogen D. Ức chế tổng hợp glycogen 52. Thiếu hụt enzyme phosphofructokinase sẽ ảnh hưởng đến con đường chuyển hóa nào? C. Tân tạo đường A. Pentose phosphate B. Đường phân D. Chu trình uronic 53. Hạ đường huyết được định nghĩa khi nồng độ glucose trong máu thấp hơn mức nào? A. 5,5 mmol/L B. 3,9 mmol/L C. 4,5 mmol/L D. 7,0 mmol/L 54. Ở bệnh nhân bị thiếu enzyme glucose-6-phosphatase (bệnh von Gierke), tại sao gan trở nên to bất thường và bệnh nhân có nguy cơ cao bị hạ đường huyết nặng khi nhịn đói? Liên hệ với cơ chế phân ly glycogen và tân tạo đường. D. Tân tạo đường bị kích thích quá mức, dẫn đến dư thừa glucose-6-phosphate. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan B. Phân ly glycogen bị ức chế hoàn toàn, làm gan không cung cấp đủ glucose. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan A. Thiếu enzyme glucose-6-phosphatase làm gan không thể giải phóng glucose tự do từ glycogen hoặc từ tân tạo đường. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan C. Hạ đường huyết là do giảm hấp thu glucose tại ruột và tăng sản xuất lactate. Glucose-6-phosphate bị tích lũy trong gan, kéo nước vào tế bào gan, gây gan to. Khi nhịn đói, bệnh nhân không thể duy trì đường huyết do thiếu glucose từ gan 55. Vai trò của NADPH trong con đường pentose phosphate không bao gồm chức năng nào sau đây? D. Duy trì hoạt động của glutathione reductase C. Tổng hợp acid béo và cholesterol B. Cung cấp năng lượng cho chu trình Krebs A. Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa 56. Trong chu trình uronic, chất nào là tiền chất trực tiếp để tổng hợp acid glucuronic? C. Glucose-6-phosphate A. Fructose-1,6-bisphosphate D. UDP-glucose B. Ribose-5-phosphate 57. Trong điều kiện hiếu khí, số phân tử ATP thu được từ 1 phân tử glucose là bao nhiêu? A. 12 ATP D. 40 ATP C. 32-36 ATP B. 24 ATP 58. Nguyên nhân chính gây ra đái tháo đường type 2 là gì? B. Kháng insulin D. Không có khả năng tổng hợp glucagon A. Thiếu enzyme phân ly glycogen C. Thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase 59. Hormon nào làm giảm hoạt tính của enzyme glucose-6-phosphatase? B. Adrenalin D. Cortisol C. Insulin A. Glucagon 60. Hormon nào kích thích sự tổng hợp glucose trong quá trình tân tạo đường? D. Somatotropin A. Cortisol C. Adrenalin B. Insulin 61. Enzyme nào sau đây được kích hoạt bởi glucagon để thúc đẩy phân ly glycogen? C. Glycogen synthase D. Phosphofructokinase A. Glycogen phosphorylase B. Glucose-6-phosphatase 62. Quá trình tổng hợp glucose trong tân tạo đường có sử dụng một số enzyme chỉ đặc hiệu cho con đường này. Phản ứng chuyển đổi từ pyruvate thành oxaloacetate trong ty thể cần enzyme nào, coenzyme nào và năng lượng từ chất nào? C. Pyruvate carboxylase, coenzyme biotin, và ATP B. Pyruvate dehydrogenase, NADPH, và GTP A. Pyruvate kinase, coenzyme FAD, và ATP D. Glucose-6-phosphatase, coenzyme biotin, và GTP 63. Thiếu enzyme glycogen phosphorylase ở cơ sẽ dẫn đến hậu quả gì? D. Hạ đường huyết liên tục C. Tăng phân giải lipid A. Giảm khả năng phân ly glycogen, gây yếu cơ trong khi vận động B. Tăng tổng hợp glycogen 64. Khi nhịn đói kéo dài, cơ thể dựa vào quá trình nào để cung cấp glucose? C. Tân tạo đường (gluconeogenesis) A. Đường phân B. Pentose phosphate D. Chu trình uronic 65. Bệnh lý nào sau đây là kết quả của sự thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphatase? A. Bệnh ứ glycogen (typ Ia) C. Bệnh galactose niệu bẩm sinh B. Bệnh đái tháo đường type 1 D. Hạ đường huyết do nhịn đói 66. Enzyme bị thiếu hụt trong bệnh von Gierke (type Ia) là gì? B. Phosphorylase kinase A. Glycogen synthase D. Pyruvate kinase C. Glucose-6-phosphatase 67. Enzyme nào sau đây đóng vai trò không thể thay thế trong quá trình tân tạo đường từ lactate? D. Pyruvate kinase C. Glucose-6-phosphatase A. Hexokinase B. Glycogen phosphorylase Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi