Hóa học lipidFREEHóa sinh Y Hải Phòng 1. Trong ống tiêu hóa, lipid được nhũ tương hóa bởi tác nhân nào? C. Nước A. Dịch dạ dày B. Dịch mật D. Dịch ruột 2. Phosphatidic phân bố nhiều ở đâu? D. Thượng thận A. Mô thần kinh C. Huyết thanh B. Mô mỡ 3. Thromboxan có đặc điểm gì? B. Là ancol C. Có tác dụng chống đông A. Là acid béo no D. Có tác dụng chống viêm 4. Nhóm chức nào đặc trưng cho lipid? D. Este C. Osid B. Peptid A. Ête 5. Acid nào được xếp vào nhóm omega? A. Oleic D. Linolenic B. Acetyl coenzym A C. Palmitic 6. Cholesterol là gì? C. Lipid B. Ancol D. Chất béo A. Lipoprotein 7. Oleic thuộc nhóm chất nào? D. Acid béo bão hoà, mạch nhánh C. Acid béo bão hoà, mạch thẳng A. Acid béo chưa bão hoà, mạch thẳng B. Acid béo chưa bão hoà, mạch nhánh 8. Acid prostanoic có đặc điểm gì? A. Là thành phần chính của hormon tiền liệt tuyến D. Tham gia tạo lipid ở vách của vi khuẩn lao C. Dẫn xuất của nó là thành phần chính của chất gây viêm B. Là thành phần chính của các triglycerid trong tự nhiên 9. Apo B48 có nhiều nhất trong chất nào? B. Chylomicron C. IDL D. HDL A. LDL 10. Acid béo trong triglycerid thường có đặc điểm gì? C. Giống nhau B. Ở dạng mạch vòng A. Khác nhau D. Có thể giống hoặc khác nhau 11. HDL có vai trò gì? B. Vận chuyển triglycerid từ ruột về gan A. Vận chuyển triglycerid từ gan ra ngoại vi C. Vận chuyển cholesterol từ gan ra ngoại vi D. Vận chuyển cholesterol từ ngoại vi về gan 12. Lecithin được cấu tạo bởi những thành phần nào? D. Glucose, acid béo, acid phosphoric và spingosin A. Glycerol, 2 acid béo, acid phosphoric và Cholin B. Glycerol, amin, aldehyde hoặc ceton C. Glycerol, palmitate, acid phosphoric và serin 13. Thành phần cấu tạo chính của LDL là gì? C. Triglycerid B. Alcol D. Protein A. Cholesterol 14. Lipid nào là thành phần cấu tạo hormon sinh dục và vỏ thượng thận? A. Cerid C. Glycerid B. Phospholipid D. Steriod 15. Trong huyết thanh, lipid được nhũ tương hóa bởi yếu tố nào? B. Dịch mật C. Protein A. Dịch dạ dày D. Dịch ruột 16. Cơ thể tự tổng hợp được acid béo nào? D. DHA B. Arachidic A. Arachidonic C. EPA 17. Sự tổng hợp chylomicron xảy ra tại khu vực nào? C. Trong máu B. Tại gan D. Thành ruột non A. Lòng ruột 18. Triglyceride có vai trò gì? C. Điều hòa các chuyển hóa D. Cấu tạo màng tế bào A. Cấu tạo vách vi khuẩn B. Dự trữ 19. Tại sao vi khuẩn Gram (-) có tính kháng cồn? D. Vách được cấu tạo steroid A. Vách được cấu tạo cerid C. Vách được cấu tạo từ protein B. Vách được cấu tạo aminancol 20. Acid béo có bao nhiêu nhóm -COOH? A. 1 C. 3 D. >3 B. 2 21. Myelin được cấu tạo bởi những thành phần nào? C. Glycerol, amin, aldehyde hoặc ceton A. Spingosin, acid béo, acid phosphoric và cholin B. Glycerol, palmitate, acid phosphoric và cholin D. Spingosin, acid béo, acid phosphoric và ose 22. Chất nào là ancol cao phân tử? D. Glycerol A. Butanol B. Triglycerid C. Palmitoyl 23. Oleic phân bố nhiều ở mô nào trong cơ thể? B. Mô mỡ A. Màng tế bào D. Tuyến sinh dục C. Huyết thanh 24. Lipid tạp có ở đâu? A. Sáp ong D. Dầu thực vật B. Mỡ động vật C. HDL 25. Thành phần cấu tạo chính của HDL là gì? C. Triglycerid B. Alcol A. Cholesterol D. Protein 26. Lipid được nhũ tương hóa bởi yếu tố nào? A. KOH C. Xà phòng B. Nước D. Acid 27. Lipid chính trong mô mỡ là loại nào? D. Lipoprotein A. Glycolipid B. Triglycerid C. Phospholipid 28. Apo B100 có trong chất nào? A. LDL-C C. HDL-C B. LDL D. HDL 29. Lecithin phân bố nhiều ở đâu? B. Huyết thanh C. Mô mỡ D. Thượng thận A. Tổ chức não 30. Steroid được cấu tạo bởi chất nào? D. Glycerol và cholesterol A. Cholesterol và alcol C. Glycerol và alcol B. Cholesterol và acid béo 31. Phosphatidic được cấu tạo bởi những thành phần nào? A. Glycerol, 2 acid béo, acid phosphoric C. Glycerol, aldehyde hoặc ceton D. Glucose, acid phosphoric và spingosin B. Glycerol, acid phosphoric và cholin 32. Triglycerid có đặc điểm gì? D. Cấu tạo bởi amin ancol và acid béo B. Được thủy phân bởi nhiệt độ cao A. Là thành phần chính của màng tế bào C. Không tan trong nước 33. Ngoài spingosin, acid béo, ceramid cấu tạo bởi những thành phần nào? C. Ose A. Amin alcol B. Không D. Acid phosphoric 34. Palmitat phân bố nhiều ở mô nào trong cơ thể? D. Tuyển sinh dục B. Huyết thanh C. Mô mỡ A. Màng tế bào 35. Mạch của acid béo có bao nhiêu C? C. 4-36 D. 7-14 B. >2 A. 2-50 36. Trung bình 1g chất nào cho nhiều năng lượng nhất? A. Albumin B. Thiamin C. Triglycerid D. Glucose 37. Loại lipid nào được hình thành ở niêm mạc ruột? B. HDL A. Chylomicron C. LDL D. VLDL 38. Loại lipoprotein nào có vai trò vận chuyển triglycerid từ gan ra ngoại vi? A. Chylomicron D. VLDL C. LDL B. HDL 39. Stearate thuộc nhóm chất nào? C. Acid béo bão hoà, mạch thẳng B. Acid béo chưa bão hoà, mạch nhánh D. Acid béo bão hoà, mạch nhánh A. Acid béo chưa bão hoà, mạch thẳng 40. Omega là gì? A. Lipid thuần D. Chất béo B. Protid C. Acid béo chưa bão hoà 41. Lipoprotein có vai trò gì? B. Nhũ tương hóa lipid D. Vận chuyển lipid C. Dự trữ năng lượng A. Điều hòa chuyển hóa 42. Chất nào là ancol? C. Ethanolamin D. Spingozin A. Cholin B. Lecithin 43. Trong cơ thể người, lớp mỡ dưới da được cấu tạo là gì? D. Glycerid B. Steroid C. Phospholipid A. Cerid 44. Lớp lõi của lipoprotein chứa thành phần nào? D. Apo B. Phospholipid C. Triglycerid A. Cholesterol tự do 45. Apo B100 có nhiều nhất trong chất nào? D. HDL A. Chylomicron C. IDL B. LDL 46. Cholesterol có bản chất là gì? D. Alcol A. Alcol vòng C. Lipid B. Triglycerid 47. Người ta ứng dụng tính chất nào của nó để làm sạch các bề mặt? D. Thủy phân C. Nhũ tương hóa A. Oxy hóa B. Xà phòng hóa 48. Lipid phân bố nhiều nhất ở đâu trong cơ thể người? B. Màng tế bào A. Acid nhân C. Dịch gian bào D. Sợi collagen 49. Trong cơ thể, vai trò điều hòa các chuyển hóa là do loại lipid nào đảm nhiệm? C. Steroid B. Glycerid A. Cerid D. Phospholipid 50. Stearate phân bố nhiều ở mô nào trong cơ thể? D. Tuyến sinh dục B. Huyết thanh C. Mô mỡ A. Màng tế bào 51. Protein trong lipoprotein nằm ở lớp vỏ để làm gì? B. Thoái hoá cholesterol D. Giúp lipid tan trong nước C. Phá huỷ màng tế bào A. Hoạt hóa enzym tổng hợp triglycerid 52. Cephalin được cấu tạo bởi những thành phần nào? B. Glycerol, palmitate, acid phosphoric và cholin D. Glucose, acid béo, acid phosphoric và spingosin C. Galactose, amin, aldehyde hoặc ceton A. Glycerol, 2 acid béo, acid phosphoric và serin 53. Để tạo nhũ tương bền thì cần thêm chất nào? C. Na₂CO₃ B. Ete D. Glucose A. Alcol 54. Thành phần cấu tạo chính của VLDL là gì? D. Protein A. Cholesterol B. Alcol C. Triglycerid 55. Apo A có nhiều nhất trong chất nào? D. Chylomicron A. LDL B. HDL C. IDL 56. Acid béo có bản chất là gì? C. Acid vô cơ A. Các acid D. Acid hữu cơ B. Acid monocarboxylic 57. Ngoài spingosin, acid béo, gangliosid cấu tạo bởi những thành phần nào? C. Ose B. Glucid A. Amin alcol D. Acid sulfuric 58. Palmitat thuộc nhóm chất nào? C. Acid béo bão hoà, mạch nhánh A. Acid béo chưa bão hoà, mạch thẳng D. Acid béo chưa bão hoà, mạch nhánh B. Acid béo bão hoà, mạch thẳng 59. Phospholipid ít có ở đâu? B. Màng tế bào C. Mô thần kinh D. Mỡ máu A. Mô mỡ 60. DHA có bản chất là gì? D. Chất béo B. Protid A. Lipid thuần C. Acid béo chưa bão hoà 61. Apo có trong chất nào? A. LDL-C D. HDL-C B. Lipoprotein C. VLDL-C 62. Myelin phân bố nhiều ở đâu? B. Mô mỡ D. Thượng thận A. Mô thần kinh C. Huyết thanh 63. Lipid nào ít tham gia cấu tạo màng tế bào? A. Phosphatidyl serin D. Phosphatidyl ethanolamin C. Triglycerid B. Phosphatidyl 64. Thromboxan được tổng hợp từ acid béo nào? D. Prostanoic A. Palmitic B. Linoleic C. Cerebronic 65. Phospholipid gồm những thành phần nào? B. Acid, alcol vòng, acid phosphoric D. Acid, alcol, acid phosphoric C. Acid béo, amin alcol, acid phosphoric A. Acid béo, alcol, acid phosphoric 66. Lipid huyết thanh gồm những thành phần nào? B. Triglycerid, phospholipid, protein, cholesterol C. Lipid, protid và glucid A. Cholesterol este và tự do, triglycerid D. Protein và lipid 67. Cephalin phân bố nhiều ở đâu? B. Mô mỡ A. Mô thần kinh C. Huyết thanh D. Thượng thận 68. VLDL có vai trò gì? C. Vận chuyển cholesterol từ gan ra ngoại vi B. Vận chuyển triglycerid từ ruột về gan A. Vận chuyển triglycerid từ gan ra ngoại vi D. Vận chuyển cholesterol từ ngoại vi về gan 69. Thành phần cấu tạo chính của chylomicron là gì? B. Alcol D. Protein C. Triglycerid A. Cholesterol 70. Chylomicron có vai trò gì? A. Vận chuyển triglycerid từ gan ra ngoại vi D. Vận chuyển cholesterol từ gan ra ngoại vi C. Vận chuyển triglycerid từ ruột về gan B. Vận chuyển cholesterol từ ngoại vi về gan 71. Tính không tan trong nước của acid béo được quyết định bởi nhóm nào? B. -OH A. -COOH D. -NH₂ C. -CH2- 72. Leucotrien có đặc điểm gì? B. Có tác dụng chống viêm D. Có tác dụng chống đông C. Là ancol A. Là acid béo no 73. LDL có vai trò gì? C. Vận chuyển cholesterol từ gan ra ngoại vi A. Vận chuyển triglycerid từ gan ra ngoại vi B. Vận chuyển triglycerid từ ruột về gan D. Vận chuyển cholesterol từ ngoại vì về gan 74. Số gốc C trong acid béo được giới hạn là bao nhiêu? B. >50 A. 2-10 C. 2-50 D. 4-36 75. Số lượng acid béo trong triglyceride là bao nhiêu? A. 1 B. 2 D. 4 C. 3 76. Lipid gồm những thành phần cấu tạo cơ bản nào? A. Acid amin và ancol C. Acid béo D. Acid béo và ancol B. Acid và ancol Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi