Bạch cầu hạt, monocyte và tiểu cầu – Bài 1FREEHuyết học truyền máu Y Dược Huế 1. Trong quá trình biệt hóa của bạch cầu hạt, tế bào nào là giai đoạn trưởng thành đầu tiên có thể được phân biệt rõ? D. Bạch cầu hạt trưởng thành C. Tuỷ bào B. Hậu tuỷ bào A. Tiền tuỷ bào 2. Bạch cầu hạt trung tính có thể di chuyển vào tổ chức nhờ vào cơ chế gì? C. Sự thay đổi cấu trúc màng tế bào D. Sự chia nhân và di chuyển qua thành mạch A. Sự hút nước từ các mô B. Hóa hướng động (chemotaxis) 3. Chức năng của monocyte trong phản ứng viêm là gì? A. Tạo kháng thể C. Sản xuất cytokine chống viêm B. Thực bào vi khuẩn và các tế bào chết D. Tạo tế bào miễn dịch 4. Các hạt trong nguyên sinh chất của bạch cầu hạt có chức năng gì? A. Thực hiện chức năng thực bào và tiêu diệt vi khuẩn D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phân chia tế bào C. Dự trữ oxy để giúp bạch cầu hạt hoạt động lâu dài B. Dự trữ glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào 5. Tế bào nào có khả năng di chuyển vào tổ chức và thực hiện chức năng tiêu diệt vi khuẩn? B. Tiểu cầu C. Bạch cầu hạt trung tính D. Bạch cầu ưa axit A. Bạch cầu lympho 6. Bạch cầu hạt ưa axit có đặc điểm gì trong quá trình biệt hóa? C. Hạt trong nguyên sinh chất màu vàng cam và chống nhiễm trùng B. Hạt trong nguyên sinh chất màu xanh lá và tham gia thực bào D. Hạt trong nguyên sinh chất màu xanh đen và thực bào virus A. Hạt trong nguyên sinh chất màu đỏ tươi và tham gia phản ứng dị ứng 7. Chức năng chính của hồng cầu là gì? A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang CO2 trở lại phổi D. Giúp duy trì áp lực thẩm thấu trong máu C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến mô B. Thực hiện chức năng miễn dịch 8. Giảm bạch cầu hạt ưa bazơ có thể gặp trong tình trạng nào? C. Suy thận mạn B. Nhiễm trùng huyết A. Nhiễm độc giáp D. Bệnh thalassemia 9. Giảm bạch cầu hạt ưa bazơ xảy ra khi số lượng bạch cầu hạt ưa bazơ trong máu ngoại vi dưới bao nhiêu? B. 0,1 x 10⁹/l D. 0,15 x 10⁹/l A. 0,01 x 10⁹/l C. 0,05 x 10⁹/l 10. Chức năng thực bào của bạch cầu hạt là gì? B. Tăng sản xuất các tế bào miễn dịch C. Tạo ra các kháng thể chống lại virus D. Sản xuất chất kháng vi khuẩn A. Tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác 11. Trong bệnh lý thiếu máu hồng cầu to, bạch cầu hạt có thể có đặc điểm gì? B. Hạt trong nguyên sinh chất rất lớn C. Hạt trong nguyên sinh chất không có lysozyme D. Nhân không chia đoạn A. Bạch cầu hạt có nhiều đoạn trong nhân 12. Bệnh lý nào có thể dẫn đến giảm bạch cầu hạt trung tính? B. Bệnh lý thalassemia A. Suy tủy xương D. Bệnh lý tự miễn dịch C. Nhiễm trùng huyết 13. Bạch cầu dạng hạt Pelger-Huet có đặc điểm gì? D. Hạt trong nguyên sinh chất rất lớn và không có lysozyme A. Nhân chia thành nhiều đoạn và có hạt đặc hiệu C. Hạt trong nguyên sinh chất không đều B. Nhân không chia đoạn, có hình que hoặc hình quả tạ 14. Bệnh nhân nữ, 60 tuổi, vào viện vì đau bụng, mệt mỏi và sốt. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính giảm dưới 1,5 x 10⁹/l và bệnh nhân có tiền sử điều trị hóa trị. Chẩn đoán khả thi nhất là gì? D. Giảm bạch cầu hạt trung tính do bệnh lý thalassemia C. Giảm bạch cầu hạt trung tính do hội chứng Felty A. Giảm bạch cầu hạt trung tính do điều trị hóa trị B. Giảm bạch cầu hạt trung tính do nhiễm trùng huyết 15. Tăng bạch cầu hạt ưa bazơ có thể xảy ra trong bệnh lý nào? C. Thiếu máu hồng cầu to B. Suy tủy xương A. Phản ứng miễn dịch D. Nhiễm trùng cấp tính 16. Quá trình biệt hóa monocyte kéo dài bao lâu? D. 15 - 20 ngày A. 7 - 10 ngày C. 10 - 12 ngày B. Khoảng 5 - 7 ngày 17. Giảm bạch cầu hạt trung tính có thể xảy ra do điều trị thuốc nào sau đây? C. Thuốc kháng sinh nhóm ampicillin A. Thuốc giảm đau không steroid B. Thuốc chống ung thư D. Thuốc kháng viêm corticosteroid 18. Bạch cầu hạt ưa axit có vai trò quan trọng trong bệnh lý nào? D. Xử lý các tế bào bị nhiễm virus C. Tiêu diệt vi khuẩn qua thực bào B. Tăng cường miễn dịch tế bào A. Dị ứng và nhiễm ký sinh trùng 19. Thời gian tạo ra bạch cầu hạt từ tế bào gốc trong tủy xương là bao lâu? B. Khoảng 10 ngày C. Khoảng 7 ngày D. Khoảng 14 ngày A. Khoảng 5 ngày 20. Chỉ số nào giúp đánh giá sự đáp ứng của tủy xương trong quá trình biệt hóa bạch cầu hạt khi cơ thể bị nhiễm trùng? B. Tỷ lệ bạch cầu hạt trung tính A. Số lượng bạch cầu hạt ưa bazơ C. Số lượng bạch cầu lympho D. Tỷ lệ hồng cầu lưới 21. Chức năng chính của bạch cầu hạt là gì? A. Tiết ra các kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn B. Thực bào vi khuẩn và tham gia phản ứng viêm C. Tạo ra các tế bào T để tiêu diệt virus D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng tới các mô 22. Các hạt thứ cấp trong bạch cầu hạt trung tính có chức năng gì? D. Tạo các kháng thể để chống lại vi khuẩn B. Chứa các enzyme như lysozyme, lactoferrin để tiêu diệt vi khuẩn A. Thực hiện chức năng bảo vệ khỏi virus C. Tiết ra các chất kháng sinh 23. Bạch cầu hạt ưa axit chủ yếu tham gia vào phản ứng nào? C. Giải phóng histamine để giảm viêm B. Phản ứng dị ứng và nhiễm ký sinh trùng A. Tiêu diệt vi khuẩn qua thực bào D. Tăng cường sản xuất các tế bào T 24. Bạch cầu hạt có thể di chuyển đến tổ chức qua cơ chế nào? D. Sử dụng các thụ thể bề mặt để kéo dài chân giả A. Hóa hướng động (chemotaxis) C. Di chuyển theo dòng máu đến mô B. Di chuyển qua thành mạch bằng phương pháp đẩy 25. Khi bạch cầu hạt trung tính thực hiện chức năng thực bào, nó sẽ làm gì với vi khuẩn? C. Chuyển vi khuẩn thành các sản phẩm có thể sử dụng A. Đưa vi khuẩn vào trong thể thực bào và tiêu diệt vi khuẩn bằng enzyme B. Bao bọc vi khuẩn và giữ chúng lại trong tế bào D. Tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn 26. Bạch cầu hạt trung tính có thể di chuyển vào tổ chức để thực hiện chức năng gì? A. Thực bào vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh C. Tăng cường quá trình đông máu D. Sản xuất tế bào bạch cầu T B. Tạo kháng thể để chống lại virus 27. Hiện tượng bạch cầu hạt có hạt độc trong nguyên sinh chất là dấu hiệu của bệnh lý nào? A. Bệnh lao tiến triển D. Nhiễm trùng huyết B. Nhiễm trùng cấp tính C. Suy thận mạn 28. Bạch cầu hạt ưa bazơ có vai trò gì trong cơ thể? A. Tham gia phản ứng dị ứng và giải phóng histamine C. Giải phóng các enzyme tiêu diệt ký sinh trùng D. Tiết các cytokine chống viêm B. Thực hiện chức năng tiêu diệt vi khuẩn 29. Màng tế bào hồng cầu chủ yếu bao gồm các thành phần nào? D. Màng đơn lớp không có cholesterol A. Lipoprotein, phospholipid và cholesterol B. Glycoprotein và lipid đơn giản C. Protein đơn giản và acid nucleic 30. Bạch cầu hạt có thể mất khả năng thực bào khi nào? C. Trong bệnh huyết sắc tố, thiếu hụt các men cần để tạo bạch cầu hạt D. Sau khi bị nhiễm virus hoặc trong bệnh lý về huyết sắc tố A. Khi gặp nhiễm trùng cấp tính, thiếu men G6PD bất kỳ thể nào B. Khi bị thiếu hụt men G6PD hoặc pyruvate kinase 31. Bạch cầu hạt có nhiều đoạn (≥5 - 6 đoạn) gặp trong bệnh lý nào? C. Viêm gan mạn tính D. Bệnh thalassemia B. Suy tủy xương A. Nhiễm trùng mạn tính 32. Tình trạng nào dưới đây xảy ra khi số lượng bạch cầu hạt trung tính vượt quá 8,0 x 10⁹/l? C. Giảm bạch cầu hạt trung tính A. Bạch cầu hạt tăng sinh B. Tăng bạch cầu hạt trung tính D. Bạch cầu hạt thiếu hạt 33. Yếu tố nào điều hòa quá trình tăng sinh và biệt hóa bạch cầu hạt? A. Erythropoietin C. IL-1 và IL-6 D. Thrombopoietin B. GM-CSF và G-CSF 34. Tỷ lệ bạch cầu hạt trung tính tăng trong trường hợp nào dưới đây? D. Bệnh tự miễn B. Thiếu máu thiếu sắt C. Nhiễm trùng cấp tính A. Bệnh viêm gan mạn tính 35. Tế bào tiền thân nào tiếp theo trong quá trình biệt hóa của bạch cầu hạt? B. Tiền tuỷ bào D. Bạch cầu ưa bazơ C. Bạch cầu ưa axit A. Tế bào hạt trung tính 36. Chỉ số nào dưới đây có thể dùng để đánh giá số lượng bạch cầu hạt trong máu ngoại vi? D. Số lượng lympho C. Số lượng hồng cầu lưới A. Số lượng bạch cầu hạt trung tính B. Số lượng tiểu cầu 37. Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có triệu chứng dị ứng nặng, ngứa, nổi mày đay. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu hạt ưa axit tăng lên 1,5 x 10⁹/l. Chẩn đoán khả thi nhất là gì? D. Bệnh viêm mạn tính C. Thiếu máu hồng cầu to A. Dị ứng hoặc phản ứng thuốc B. Nhiễm ký sinh trùng 38. Bạch cầu hạt mất hạt đặc hiệu có thể gặp trong tình trạng nào? B. Nhiễm trùng nặng D. Hội chứng Felty A. Bệnh lý nhiễm trùng cấp C. Thiếu máu ác tính 39. Sau khi rời khỏi tủy xương, bạch cầu hạt trung tính sẽ làm gì? A. Di chuyển vào các mô tổ chức để thực hiện chức năng thực bào D. Tiết ra các enzym tiêu diệt virus C. Chuyển thành bạch cầu lympho B. Tạo kháng thể để bảo vệ cơ thể 40. Tăng bạch cầu hạt ưa axit có thể gặp trong bệnh lý nào dưới đây? B. Phản ứng dị ứng do thuốc D. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 C. Nhiễm trùng huyết A. Bệnh thalassemia 41. Bệnh nhân nam, 38 tuổi, vào viện với triệu chứng ho, sốt, mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính tăng cao, kèm theo số lượng bạch cầu hạt ưa bazơ tăng nhẹ. Chẩn đoán nào là phù hợp? D. Bệnh ung thư di căn B. Viêm mạn tính A. Thiếu máu hồng cầu to C. Bệnh lý tự miễn 42. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm khả năng thực bào của bạch cầu hạt? D. Giảm bạch cầu hạt trung tính do nhiễm trùng và do ngộ độc thuốc C. Bệnh thalassemia kèm theo giảm bạch cầu hạt trung tính thể nặng A. Giảm bạch cầu hạt trung tính do ngộ độc hoặc bệnh lý tự miễn B. Giảm bạch cầu hạt trung tính do thuốc hoặc bệnh lý tự miễn 43. Monocyte được biệt hóa từ tế bào nào trong tủy xương? C. Tế bào tiền thân bạch cầu hạt B. Tế bào tiền thân dòng monocyte A. Tế bào tiền thân lympho D. Tế bào gốc vạn năng 44. Chất nào trong hồng cầu giúp vận chuyển oxy? A. Hemoglobin D. Fibrinogen B. Myoglobin C. Albumin 45. Rối loạn nào gây ra hiện tượng bạch cầu hạt có nhiều đoạn trong nhân? D. Bệnh lý bạch cầu lympho và Bệnh thiếu máu hồng cầu nhỏ A. Bệnh thiếu máu hồng cầu to và nhiễm trùng mạn tính C. Bệnh lý về bạch cầu cấp và bệnh thiếu máu hồng cầu to B. Suy tủy xương và nhiễm trùng mạn tính 46. Monocyte có thể di chuyển vào tổ chức và biến thành loại tế bào nào? A. Đại thực bào C. Bạch cầu hạt ưa bazơ B. Tế bào T D. Tế bào hồng cầu 47. Quá trình biệt hóa của bạch cầu hạt bắt đầu từ tế bào nào trong tủy xương? B. Tế bào tiền thân bạch cầu A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy D. Tế bào tiền thân lympho C. Tế bào gốc vạn năng 48. Yếu tố nào điều hòa sự biệt hóa của bạch cầu hạt ưa axit? A. GM-CSF B. IL-5 D. M-CSF C. G-CSF 49. Bạch cầu hạt trung tính có thể di chuyển qua thành mạch để vào tổ chức nhờ vào cơ chế gì? D. Tạo các mạch máu mới để đến tổ chức bị nhiễm trùng B. Di chuyển bằng cách co lại và kéo dài cơ thể A. Di chuyển theo sự dẫn dắt của các chất hóa học (hóa hướng động) C. Tự động xuyên qua thành mạch không cần sự hướng dẫn 50. Bệnh nhân nữ, 32 tuổi, đến khám với triệu chứng sốt cao, đau đầu, mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính tăng lên 12 x 10⁹/l, không có triệu chứng khác. Chẩn đoán nào là khả thi nhất? B. Nhiễm trùng cấp tính C. Bệnh thalassemia D. Bệnh lý tự miễn A. Thiếu máu ác tính 51. Bạch cầu hạt trung tính có vai trò gì trong quá trình viêm? C. Sản xuất cytokine để giảm viêm A. Thực hiện phản ứng miễn dịch tế bào D. Duy trì áp suất thẩm thấu trong mô B. Thực bào vi khuẩn và giải phóng enzyme tiêu diệt vi khuẩn 52. Màng tế bào hồng cầu có khả năng biến dạng như thế nào? A. Màng tế bào hồng cầu có khả năng thay đổi hình dạng theo từng giai đoạn trưởng thành B. Màng rất mềm dẻo, giúp tế bào có thể thay đổi hình dạng và di chuyển qua các mao mạch nhỏ D. Màng cứng và không thể thay đổi hình dạng C. Màng tế bào hồng cầu không thay đổi hình dạng 53. Bệnh nhân nam, 50 tuổi, vào viện vì sốt, giảm cân, mệt mỏi. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính giảm xuống dưới 1,0 x 10⁹/l. Tiền sử bệnh nhân có hội chứng Felty. Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp? D. Leukemia cấp B. Giảm bạch cầu hạt trung tính trong hội chứng Felty A. Bệnh thalassemia C. Nhiễm trùng huyết 54. Cấu tạo của màng tế bào hồng cầu có đặc điểm gì nổi bật? C. Màng có một lớp lipid duy nhất A. Màng cứng và không thấm nước B. Màng bán thấm, có khả năng đàn hồi và biến dạng D. Màng có khả năng hấp thụ oxy và CO2 55. Bạch cầu hạt trung tính có vai trò gì trong phản ứng viêm? D. Tiết ra các cytokine để giảm viêm C. Thực bào vi khuẩn và giải phóng các enzyme tiêu diệt vi khuẩn A. Chuyển hóa vi khuẩn thành năng lượng B. Tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn 56. Bạch cầu hạt có hạt độc là dấu hiệu của tình trạng nào? A. Nhiễm trùng nặng, nhiễm độc, bệnh lý u ác tính D. Bệnh tự miễn dịch, u ác tính, nhiễm độc B. Suy tim do thiếu cung cấp máu, nhiễm độc chì, bệnh lý u C. Viêm mạch máu, bệnh lý u, nhiễm trùng, ngộ độc 57. Bạch cầu hạt ưa axit có vai trò gì trong nhiễm ký sinh trùng? B. Tiết ra enzyme và chất kháng sinh để tiêu diệt ký sinh trùng C. Tạo ra các kháng thể để chống lại ký sinh trùng D. Tăng cường đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào A. Giải phóng các chất diệt ký sinh trùng 58. Hồng cầu trưởng thành có hình dạng gì đặc trưng? D. Hình thoi B. Hình cầu đều A. Hình đĩa lõm hai mặt C. Hình trụ dài 59. Giảm bạch cầu hạt ưa axit thường gặp trong tình trạng nào? A. Sử dụng corticoid D. Hội chứng Felty B. Thiếu máu do thiếu sắt C. Nhiễm trùng huyết 60. Bạch cầu hạt khổng lồ có thể gặp trong bệnh lý nào? D. Bệnh lupus ban đỏ A. Thiếu máu ác tính B. Bệnh nhiễm trùng cấp C. Suy tủy xương 61. Khi bạch cầu hạt trung tính di chuyển vào mô, chức năng nào sau đây được thực hiện? D. Giải phóng cytokine để tăng cường phản ứng viêm B. Phá hủy tế bào vi khuẩn và tái tạo chúng A. Thực bào các vi khuẩn và tiêu diệt chúng C. Sản xuất kháng thể để chống lại vi khuẩn 62. Thời gian sống trung bình của bạch cầu hạt trung tính trong máu ngoại vi là bao lâu? C. 24 - 48 giờ A. 1 - 2 ngày B. 6 - 12 giờ D. 10 - 15 ngày 63. Hồng cầu có bao nhiêu loại men quan trọng giúp duy trì chức năng sống của tế bào? A. Một loại men duy nhất C. Hai loại men quan trọng: G6PD và PK B. Ba loại men D. Bốn loại men 64. Hồng cầu trưởng thành có nhân không? D. Có nhân để duy trì chức năng sống của tế bào A. Có nhân để thực hiện chức năng tái tạo B. Không có nhân, giúp tăng không gian chứa hemoglobin C. Có nhân nhỏ ở trung tâm tế bào 65. Sau khi thực hiện chức năng của mình trong mô tổ chức, bạch cầu hạt trung tính sẽ bị gì? C. Tái tạo lại trong tủy xương B. Phát triển thành bạch cầu ưa axit A. Tiêu hủy bởi các đại thực bào D. Di chuyển về tủy xương để tạo ra tế bào mới 66. Bạch cầu hạt trung tính có thể tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào? A. Giải phóng các enzyme tiêu diệt vi khuẩn trong thể thực bào B. Tạo ra một lớp bảo vệ quanh vi khuẩn C. Giải phóng kháng thể để trung hòa vi khuẩn D. Tiêu hóa các vi khuẩn bằng cách tấn công màng tế bào 67. Bạch cầu hạt ưa axit chủ yếu tham gia vào phản ứng gì trong cơ thể? C. Phản ứng viêm cấp tính A. Phản ứng miễn dịch tế bào D. Phản ứng tự miễn B. Phản ứng dị ứng và chống nhiễm ký sinh trùng 68. Bạch cầu hạt trung tính có thể lưu lại trong máu bao lâu trước khi đi vào các mô tổ chức? A. 6 - 12 giờ C. 24 - 48 giờ D. 3 - 4 ngày B. 1 - 2 ngày 69. Các enzyme trong hồng cầu giúp làm gì trong quá trình chuyển hóa tế bào? C. Tăng cường quá trình tổng hợp protein B. Giúp chuyển hóa glucose thành năng lượng (ATP) và bảo vệ hồng cầu khỏi sự oxy hóa D. Chuyển hóa chất béo thành glucose A. Giúp phân hủy protein và oxy hóa glucose 70. Khi số lượng bạch cầu hạt trung tính giảm dưới 1,5 x 10⁹/l, tình trạng này gọi là gì? D. Bạch cầu hạt trung tính phân đoạn A. Giảm bạch cầu hạt trung tính C. Thiếu bạch cầu hạt ưa axit B. Tăng bạch cầu hạt trung tính 71. Bạch cầu hạt trung tính được phân bố chủ yếu ở đâu trong cơ thể? D. Lách và tủy xương C. Gan và lách B. Máu ngoại vi và mô tổ chức A. Tủy xương và mô tổ chức 72. Dòng monocyte bắt nguồn từ tế bào nào trong tủy xương? C. Tế bào tiền thân hồng cầu D. Tế bào tiền thân bạch cầu hạt A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho B. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy (CFU-GM) 73. Monocyte trưởng thành có đặc điểm gì trong công thức máu? B. Nhân chia nhiều đoạn, hạt màu đỏ tươi A. Kích thước lớn nhất trong máu ngoại vi, nhân hình đĩa và nguyên sinh chất màu xám D. Hạt trong nguyên sinh chất màu vàng cam C. Nhân chia thành nhiều múi nhỏ, có màu xanh lá 74. Bạch cầu hạt ưa bazơ có chức năng gì? A. Thực hiện chức năng tiêu diệt vi khuẩn C. Tạo ra kháng thể để chống lại vi khuẩn D. Thực hiện phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào B. Giải phóng histamine và tham gia phản ứng dị ứng 75. Bạch cầu hạt trung tính có vai trò gì trong phản ứng miễn dịch? D. Điều hòa phản ứng dị ứng B. Giải phóng kháng thể vào máu A. Thực bào vi khuẩn và tham gia phản ứng viêm C. Tạo ra các tế bào T để tiêu diệt vi khuẩn 76. Số lượng bạch cầu hạt trung tính trong máu ngoại vi bình thường là bao nhiêu? B. 2 - 5 x 10⁹/l C. 4 - 6 x 10⁹/l D. 5 - 8 x 10⁹/l A. 3 - 7 x 10⁹/l 77. Tăng bạch cầu hạt ưa axit có thể gặp trong tình trạng nào? C. Viêm ruột mạn tính D. Nhiễm virus cấp tính B. Bệnh thalassemia A. Bệnh Hodgkin 78. Trong quá trình biệt hóa, bạch cầu hạt trung tính có đặc điểm gì? D. Hạt trong nguyên sinh chất chỉ có lysozyme C. Hạt trong nguyên sinh chất màu vàng cam A. Có hạt trong nguyên sinh chất và nhân chia thành nhiều đoạn B. Không có hạt trong nguyên sinh chất và nhân chia ít đoạn 79. Bạch cầu hạt có các dòng phân hóa nào dưới đây? B. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu mono C. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa axit, tiểu cầu D. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa bazơ, tế bào T A. Bạch cầu hạt trung tính, bạch cầu hạt ưa axit, bạch cầu hạt ưa bazơ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi