Dòng hồng cầuFREEHuyết học truyền máu Y Dược Huế 1. Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành không có nhân? A. Để tăng diện tích tiếp xúc với oxy C. Để tăng khả năng chứa hemoglobin D. Để dễ dàng di chuyển qua các mạch máu nhỏ B. Để giảm thiểu sự tiêu thụ oxy trong hồng cầu 2. Trong hồng cầu, hemoglobin có vai trò gì? B. Chuyển đổi glucose thành năng lượng D. Tạo ra enzyme tiêu hóa trong dạ dày C. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân ngoại lai A. Liên kết với oxy để vận chuyển oxy từ phổi đến các mô 3. Chỉ số MCV bình thường có thể thay đổi trong tình trạng nào? D. Hồng cầu to gặp trong thiếu máu do thiếu sắt C. Hồng cầu không đều gặp trong thiếu máu tán huyết B. Hồng cầu nhỏ gặp trong thiếu máu do thiếu sắt A. Hồng cầu to gặp trong thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc axit folic 4. Hồng cầu có hình cầu, kích thước nhỏ, gặp trong bệnh lý nào? C. Thiếu vitamin B12 A. Thiếu máu thiếu sắt B. Thiếu máu hồng cầu hình cầu di truyền D. Bệnh thalassemia 5. Hàm lượng huyết sắc tố trung bình trong một hồng cầu (MCH) giảm khi nào? B. Khi MCH > 32 pg A. Khi MCH < 28 pg D. Khi MCH = 35 pg C. Khi MCH = 30 pg 6. Quá trình biệt hóa hồng cầu tại tủy xương được điều khiển bởi yếu tố gì? D. Adrenaline C. Cytokine bạch cầu B. Thrombopoietin A. Yếu tố Erythropoietin (EPO) 7. Thể tích khối hồng cầu (Hct) bình thường ở nữ giới là bao nhiêu? C. 0,35 ± 0,05 l/l D. 0,45 ± 0,05 l/l B. 0,43 ± 0,05 l/l A. 0,40 ± 0,05 l/l 8. Tế bào nào sau đây là tế bào tiền thân đầu tiên trong quá trình biệt hóa hồng cầu? A. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành C. Tế bào tiền thân bạch cầu B. Tế bào tiền thân hồng cầu D. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy 9. Hồng cầu có cấu trúc đặc biệt nào giúp tăng khả năng vận chuyển oxy? C. Có nhân và không có bào quan A. Có nhân và các bào quan D. Có hình dạng tròn đều và dày B. Không có nhân và có hình dạng đĩa lõm 10. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành có đặc điểm gì? D. Không có nhân và không có bào quan C. Có nhân nhưng không có bào quan A. Có nhân và các bào quan B. Không có nhân nhưng có bào quan 11. Quá trình biệt hóa hồng cầu bắt đầu từ loại tế bào nào trong tủy xương? C. Tế bào tiền thân hồng cầu A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy B. Tế bào gốc vạn năng D. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho 12. Quá trình tạo ra hồng cầu trong tủy xương được gọi là: A. Hematopoiesis C. Erythropoiesis B. Hemoglobinogenesis D. Leukopoiesis 13. Tỷ lệ hồng cầu lưới bình thường ở người lớn là bao nhiêu? D. 1,5 - 2% số lượng hồng cầu B. 0,5 - 1,5% A. 1 - 3% C. 0,5 - 1,5% số lượng hồng cầu 14. Mảnh vỡ hồng cầu gặp trong bệnh lý nào? B. Tan máu do cơ học, do miễn dịch hoặc trong bệnh thalassemia C. Thiếu máu do thiếu sắt D. Thiếu máu ác tính A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 15. Hình dạng của hồng cầu là gì? B. Hình đĩa lõm hai mặt D. Hình thoi A. Hình cầu C. Hình trụ dài 16. Trong quá trình biệt hóa hồng cầu, tế bào tiền thân hồng cầu sẽ phát triển thành tế bào nào tiếp theo? A. Tế bào bạch cầu C. Tế bào lympho B. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành D. Tế bào tiểu cầu 17. Chỉ số MCHC (hàm lượng huyết sắc tố trung bình trong một đơn vị thể tích khối hồng cầu) bình thường là bao nhiêu? D. 300 - 310 g/l A. 320 - 360 g/l C. 330 - 340 g/l B. 310 - 350 g/l 18. Lượng hemoglobin trong mỗi hồng cầu có vai trò gì? D. Duy trì sự sống của tế bào C. Tiết ra các enzyme tiêu hóa A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang CO2 trở lại phổi B. Vận chuyển dưỡng chất đến các cơ quan 19. Một trong những lý do tại sao hồng cầu không có nhân là gì? C. Để dễ dàng thực hiện chức năng miễn dịch B. Để tế bào có thể phân chia và sinh trưởng nhanh chóng D. Để giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng trong tế bào A. Để tăng không gian chứa hemoglobin, giúp cải thiện khả năng vận chuyển oxy 20. Tế bào gốc vạn năng sẽ biệt hoá thành các tế bào gốc nào dưới tác động của các yếu tố điều hoà tạo máu? D. Tế bào gốc vạn năng và tế bào gốc biệt hoá C. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh máu và tế bào gốc đơn năng sinh lympho B. Tế bào gốc đơn năng sinh tủy và tế bào gốc đơn năng sinh lympho A. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy và tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho 21. Một hồng cầu trưởng thành có thể tồn tại trong máu trong bao lâu? C. 5-7 ngày B. 100-120 ngày A. 10-15 ngày D. 50-60 ngày 22. Số lượng hồng cầu bình thường ở người trưởng thành nữ là bao nhiêu? B. 4,2 - 4,5 × 10¹²/l C. 5 - 6 × 10¹²/l D. 4,0 - 4,3 × 10¹²/l A. 3,8 - 4,2 × 10¹²/l 23. Hàm lượng huyết sắc tố (Hb) bình thường ở người trưởng thành nữ là bao nhiêu? C. 130 - 150 g/l D. 140 - 160 g/l B. 145 ± 20 g/l A. 133 ± 20 g/l 24. Tốc độ lắng máu tăng trong trường hợp nào dưới đây? C. Thiếu sắt nhẹ B. Thiếu máu hồng cầu to D. Phục hồi sau mất máu A. Viêm nhiễm hoặc bệnh tự miễn 25. Mọi tế bào máu đều được sinh ra từ tế bào gốc vạn năng tại đâu? B. Lách D. Gan A. Tủy xương C. Tuyến ức 26. Yếu tố nào dưới đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình biệt hóa hồng cầu? D. Adrenaline C. Cortisol B. Insulin A. Erythropoietin (EPO) 27. Trong quá trình biệt hóa, tế bào tiền thân hồng cầu sẽ mất đi cấu trúc nào? D. Mitochondria C. Bào quan B. Màng tế bào A. Nhân 28. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành có bao nhiêu đặc điểm? D. Có nhân và không có khả năng tổng hợp protein A. Có nhân và khả năng tổng hợp protein B. Không có nhân và không có khả năng tổng hợp protein C. Không có nhân nhưng vẫn có một số bào quan 29. Hồng cầu trưởng thành có khả năng gì đặc biệt? C. Có khả năng tạo ra các yếu tố miễn dịch D. Có thể sản xuất protein riêng biệt A. Không có nhân và bào quan, giúp tối ưu hóa việc vận chuyển oxy B. Có khả năng phân chia và tái tạo 30. Hồng cầu hình quả táo gặp trong bệnh lý nào? C. Thiếu máu do thiếu acid folic D. Bệnh thiếu máu ác tính B. Bệnh xơ tủy A. Thiếu máu tán huyết 31. Bệnh nhân nam, 50 tuổi, vào viện vì khó thở và mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy Hb = 120 g/l, MCV = 70 fl, MCH = 26 pg. Khám lâm sàng có thể phát hiện lách to. Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp? D. Thiếu máu do thiếu sắt A. Thiếu máu do thalassemia C. Thiếu máu do thiếu acid folic B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 32. Hồng cầu to, đồng đều, gặp trong tình trạng nào? D. Thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ B. Thiếu máu do thiếu sắt C. Thiếu máu huyết tán A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc axit folic 33. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh tủy phát triển thành các tế bào tiền thân nào dưới đây? B. Dòng lympho B, lympho T, tế bào NK C. Dòng hồng cầu, tiểu cầu, lympho trưởng thành A. Dòng hồng cầu, dòng bạch cầu hạt trung tính, dòng bạch cầu hạt axit, dòng bạch cầu hạt bazơ, dòng mono và dòng mẫu tiểu cầu D. Dòng bạch cầu, tiểu cầu, dòng lympho 34. Quá trình biệt hóa hồng cầu giúp tạo ra tế bào nào trong cơ thể? D. Tế bào lympho A. Tế bào tiểu cầu B. Tế bào hồng cầu C. Tế bào bạch cầu 35. Khi chỉ số MCHC (nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu) dưới mức nào sẽ cho thấy tình trạng nhược sắc? C. < 320 g/l A. < 290 g/l B. < 310 g/l D. < 300 g/l 36. Quá trình biệt hóa hồng cầu diễn ra từ tế bào tiền thân nào? A. Tế bào tiền thân hồng cầu D. Tế bào tiền thân bạch cầu B. Tế bào tiền thân lympho C. Tế bào tiền thân tiểu cầu 37. Hồng cầu trưởng thành có thể di chuyển qua các mao mạch nhỏ nhất nhờ vào đặc điểm gì? C. Có sự co giãn của màng tế bào giúp tăng tính linh hoạt D. Khả năng vận động chủ động nhờ các vi ống A. Hình dạng đĩa lõm hai mặt và khả năng biến dạng B. Có các protein đặc biệt giúp điều chỉnh di chuyển 38. Màng tế bào hồng cầu có cấu trúc gì đặc biệt? C. Có các kênh protein giúp tế bào duy trì hình dạng cứng chắc B. Có lớp lipid dày, làm hồng cầu khó thay đổi hình dạng A. Có tính đàn hồi cao, giúp hồng cầu có thể thay đổi hình dạng khi di chuyển qua các mao mạch nhỏ D. Màng có cấu trúc không đồng nhất để dễ dàng co lại 39. Trong quá trình biệt hóa hồng cầu, tế bào tiền thân đầu tiên sẽ phát triển thành gì? C. Tế bào tiền thân đa năng D. Tế bào tiền thân bạch cầu B. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành A. Tế bào hồng cầu trưởng thành 40. Quá trình biệt hóa hồng cầu diễn ra qua các giai đoạn nào? B. Từ tế bào gốc đa năng → tế bào tiền thân bạch cầu → tế bào bạch cầu trưởng thành D. Từ tế bào gốc vạn năng → tế bào tiền thân tiểu cầu → tế bào tiểu cầu trưởng thành C. Từ tế bào gốc vạn năng → tế bào tiền thân lympho → tế bào lympho trưởng thành A. Từ tế bào gốc vạn năng → tế bào tiền thân hồng cầu → tế bào hồng cầu chưa trưởng thành → tế bào hồng cầu trưởng thành 41. Bệnh nhân nữ, 40 tuổi, có tiền sử bệnh tim mạch và hút thuốc lá. Xét nghiệm máu cho thấy Hb = 110 g/l, MCV = 80 fl, MCH = 30 pg. Bệnh nhân có triệu chứng da xanh xao, mệt mỏi và không có lách to. Chẩn đoán khả thi nhất là gì? B. Thiếu máu do bệnh mạn tính C. Thiếu máu do thiếu acid folic D. Thiếu máu do thiếu sắt A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 42. Tế bào tiền thân hồng cầu trong quá trình biệt hóa sẽ phát triển thành tế bào nào sau đây? B. Tế bào lympho trưởng thành A. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành D. Tế bào tiểu cầu trưởng thành C. Tế bào bạch cầu trưởng thành 43. Màng tế bào hồng cầu có tính chất gì để giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong mạch máu? D. Màng có khả năng phân chia tế bào A. Màng cứng và bền vững C. Màng có cấu trúc dày và chắc B. Màng đàn hồi và có thể biến dạng dễ dàng 44. Chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) bình thường là bao nhiêu? D. 80 - 105 fl B. 70 - 85 fl A. 85 - 100 fl C. 100 - 115 fl 45. Chức năng chính của hồng cầu là vận chuyển oxy, nhưng hồng cầu cũng có khả năng gì khác? D. Sản xuất và tiết ra hormone B. Cung cấp năng lượng cho các mô C. Vận chuyển chất béo đến các cơ quan A. Mang CO2 từ các mô đến phổi để bài tiết 46. Hồng cầu hình quả lê là dấu hiệu của bệnh lý nào? A. Thiếu máu thiếu sắt B. Bệnh xơ tủy C. Thiếu máu do bệnh thalassemia D. Bệnh huyết sắc tố 47. Hàm lượng huyết sắc tố (Hb) bình thường ở trẻ sơ sinh là bao nhiêu? A. 120 - 140 g/l B. 140 - 160 g/l D. 145 - 160 g/l C. 130 - 150 g/l 48. Bệnh nhân nam, 28 tuổi, vào viện với triệu chứng mệt mỏi, khó thở và có lách to. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hb = 135 g/l, MCV = 110 fl, MCH = 40 pg. Chẩn đoán nào là phù hợp nhất? B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 D. Thiếu máu do thiếu acid folic C. Thiếu máu do bệnh thalassemia A. Thiếu máu do thiếu sắt 49. Tế bào hồng cầu chứa thành phần nào để gắn kết và vận chuyển oxy? A. Hemoglobin C. Albumin D. Fibrinogen B. Myoglobin 50. Tế bào hồng cầu trưởng thành có khả năng gì đặc biệt? D. Có thể phát triển thành các tế bào khác A. Chứa hemoglobin để vận chuyển oxy C. Có nhân để điều khiển chức năng tế bào B. Có khả năng phân chia để tái sinh 51. Chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) bình thường ở người trưởng thành là bao nhiêu? B. 85 - 100 fl C. 80 - 100 fl D. 100 - 110 fl A. 80 - 90 fl 52. Tỷ lệ hồng cầu lưới bình thường là bao nhiêu? C. 2 - 3% số lượng hồng cầu D. 1 - 2% số lượng hồng cầu A. 0,5 - 1,5% số lượng hồng cầu B. 1,5 - 2,5% số lượng hồng cầu 53. Quá trình biệt hóa hồng cầu có sự tham gia của loại tế bào nào trong cơ thể? D. Tế bào tiền thân lympho trong lách C. Tế bào gốc đa năng định hướng sinh lympho trong tuyến ức A. Tế bào gốc vạn năng trong tủy xương B. Tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương 54. Hồng cầu hình bia là kết quả của rối loạn gì trong huyết sắc tố? C. Mất tính đàn hồi của màng hồng cầu A. Tăng huyết sắc tố trong hồng cầu D. Rối loạn hình dạng tế bào B. Rối loạn phân bố huyết sắc tố 55. Tế bào hồng cầu trưởng thành có đặc điểm gì nổi bật? D. Không có nhân nhưng có một số bào quan B. Có nhân và các bào quan C. Có nhân nhưng không có bào quan A. Không có nhân và không có các bào quan 56. Quá trình biệt hóa hồng cầu liên quan đến sự phát triển của tế bào tiền thân nào sau đây? A. Tế bào tiền thân hồng cầu D. Tế bào tiền thân tiểu cầu C. Tế bào tiền thân bạch cầu hạt B. Tế bào tiền thân lympho T 57. Hồng cầu không có nhân và các bào quan giúp tiết kiệm năng lượng cho chức năng gì? A. Vận chuyển oxy hiệu quả hơn C. Duy trì sự sống của tế bào D. Duy trì áp lực thẩm thấu trong máu B. Sản xuất các enzyme tiêu hóa 58. Hồng cầu hình liềm thường gặp trong bệnh lý nào? A. Thiếu máu do thiếu sắt B. Thiếu máu nguyên bào sắt D. Thalassemia C. Bệnh hồng cầu hình liềm 59. Bệnh nhân nữ, 25 tuổi, vừa sinh con 1 tuần trước. Xét nghiệm máu cho thấy Hb = 85 g/l, MCV = 90 fl, MCH = 28 pg. Chẩn đoán khả thi là gì? C. Thiếu máu do thiếu acid folic B. Thiếu máu do thiếu sắt sau sinh D. Thiếu máu do bệnh lý huyết sắc tố A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 60. Khi hồng cầu già và không còn khả năng vận chuyển oxy, chúng sẽ được phá hủy ở đâu? A. Tủy xương C. Tim D. Phổi B. Lách và gan 61. Chỉ số nào sau đây là phù hợp để chẩn đoán thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ? B. MCV > 100 fl C. MCH > 32 pg A. MCV < 80 fl D. MCHC > 320 g/l 62. Chỉ số nào sau đây giúp đánh giá khả năng đáp ứng sinh hồng cầu của tủy xương khi cơ thể bị thiếu máu? D. MCV A. Tỷ lệ hồng cầu lưới 1 - 2,5% C. Số lượng hồng cầu B. Tỷ lệ hồng cầu lưới 0,5 - 1,5% 63. Quá trình biệt hóa hồng cầu xảy ra trong cơ quan nào của cơ thể? C. Lách B. Gan D. Tuyến ức A. Tủy xương 64. Hàm lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH) bình thường là bao nhiêu? B. 25 - 30 pg C. 30 - 35 pg D. 27 - 33 pg A. 28 - 32 pg 65. Cấu trúc của màng tế bào hồng cầu cho phép tế bào làm gì? D. Phân chia thành hai tế bào con để duy trì số lượng C. Thực hiện chức năng tổng hợp protein để phát triển A. Biến dạng dễ dàng để di chuyển qua các mạch máu nhỏ và dễ bị cản trở B. Duy trì hình dạng cứng chắc để chống lại sự phá vỡ 66. Thể tích khối hồng cầu (Hct) bình thường ở nam giới là bao nhiêu? B. 0,43 ± 0,05 l/l A. 0,40 ± 0,05 l/l D. 0,38 ± 0,05 l/l C. 0,45 ± 0,05 l/l 67. Tốc độ lắng máu bình thường theo phương pháp Westergreen sau 1 giờ là bao nhiêu? B. 5 - 10 mm C. 4 - 8 mm A. 3 - 7 mm D. 6 - 9 mm 68. Yếu tố nào dưới đây có tác dụng kích thích quá trình tạo hồng cầu? B. Thrombopoietin C. Interleukin-2 A. Erythropoietin (EPO) D. Insulin 69. Bệnh nhân nam, 60 tuổi, vào viện với triệu chứng chóng mặt và khó thở khi vận động. Xét nghiệm cho thấy Hb = 115 g/l, MCV = 98 fl, MCH = 32 pg. Bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng mạn tính. Chẩn đoán khả thi là gì? D. Thiếu máu do thiếu acid folic A. Thiếu máu do thiếu sắt B. Thiếu máu do bệnh mạn tính C. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 70. Hồng cầu có hình dạng như thế nào và tại sao lại có hình dạng đó? B. Hình cầu giúp tăng tính bền vững cho tế bào D. Hình thoi giúp giảm sức cản trong mạch máu C. Hình trụ giúp tế bào dễ dàng vận chuyển qua mạch máu A. Hình đĩa lõm hai mặt giúp tăng diện tích tiếp xúc với oxy và linh hoạt trong quá trình lưu thông 71. Số lượng hồng cầu bình thường ở người trưởng thành nam giới là bao nhiêu? B. 3,8 - 4,2 × 10¹²/l D. 4,0 - 4,3 × 10¹²/l C. 5 - 6 × 10¹²/l A. 4,2 - 4,5 × 10¹²/l 72. Khi hồng cầu không còn khả năng vận chuyển oxy, chúng sẽ bị phá hủy ở đâu? D. Tim C. Tủy xương B. Gan A. Lách 73. Trong quá trình biệt hóa hồng cầu, tế bào tiền thân hồng cầu sẽ chuyển thành tế bào nào sau đây? B. Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành D. Tế bào lympho A. Tế bào hồng cầu trưởng thành C. Tế bào bạch cầu 74. Hàm lượng huyết sắc tố bình thường ở người lớn nam là bao nhiêu? B. 150 ± 20 g/l C. 140 ± 20 g/l A. 145 ± 20 g/l D. 140 ± 25 g/l 75. Chức năng chính của hồng cầu trong cơ thể là gì? D. Tham gia đông máu C. Tham gia miễn dịch A. Vận chuyển dưỡng chất đến các mô B. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và mang CO2 trở lại phổi 76. Hồng cầu không có nhân và các bào quan giúp tế bào thực hiện chức năng gì hiệu quả hơn? A. Vận chuyển oxy D. Phân chia tế bào C. Sản xuất năng lượng B. Sản xuất protein 77. Yếu tố Erythropoietin (EPO) có vai trò gì trong quá trình biệt hóa hồng cầu? A. Kích thích sự phát triển của tế bào tiền thân hồng cầu D. Kích thích sự phân chia tế bào bạch cầu B. Ức chế sự phân chia tế bào hồng cầu C. Kích thích sự biệt hóa tế bào lympho 78. Quá trình biệt hóa hồng cầu từ tế bào gốc vạn năng trải qua mấy giai đoạn chính? C. Năm giai đoạn D. Hai giai đoạn A. Ba giai đoạn B. Bốn giai đoạn 79. Thể Howell-Jolly là gì trong hồng cầu? B. Chấm đen to do mảnh nhân còn sót lại A. Các mảnh tế bào không có nhân D. Các tổn thương do vi khuẩn xâm nhập C. Hạt màu xanh tím trong nguyên sinh chất 80. Bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến bệnh viện vì đau ngực, khó thở, mệt mỏi. Xét nghiệm cho thấy Hb = 105 g/l, MCV = 110 fl, MCH = 36 pg. Bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì? D. Thiếu máu do tán huyết A. Thiếu máu do thiếu sắt C. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 B. Thiếu máu do thiếu acid folic 81. Hồng cầu đa sắc (polychromasia) là do gì? B. Hồng cầu già bị oxy hóa A. Hồng cầu non với sự thay đổi màu sắc do sự thay đổi huyết sắc tố C. Sự thiếu hụt vitamin B12 D. Màng tế bào bị tổn thương 82. Chấm ưa bazơ trong hồng cầu là gì? A. Đám ARN của riboxom kết tụ lại B. Các mảnh nhân còn sót lại C. Các hạt lipid trong nguyên sinh chất D. Các protein gây thấm 83. Các yếu tố nào sau đây đóng vai trò trong việc điều chỉnh quá trình biệt hóa hồng cầu? C. Insulin và glucagon A. Erythropoietin và các cytokine B. Cortisol và adrenaline D. Thrombopoietin và interleukin-1 84. Hồng cầu trưởng thành của người có đặc điểm nào sau đây? B. Không có nhân nhưng có các bào quan C. Không có nhân và không có các bào quan D. Có nhân và có khả năng phân chia A. Có nhân và các bào quan 85. Quá trình biệt hóa hồng cầu có sự tham gia của yếu tố nào sau đây? A. Erythropoietin (EPO) C. Thrombopoietin B. Interferon D. Cortisol 86. Chức năng nào sau đây không phải là của hồng cầu? A. Vận chuyển oxy C. Mang CO2 từ mô về phổi D. Giữ cân bằng pH trong máu B. Tham gia trong quá trình đông máu Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng