Dáng điFREEKhoa học vận động Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Chiều rộng bước chân (step width) là thông số đo lường gì? A. Khoảng cách giữa các đầu ngón chân C. Độ dài của mỗi bước chân D. Khoảng cách giữa hai khớp gối B. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân 2. Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, sau phẫu thuật thay khớp gối phải, được ghi nhận có bước chân phải ngắn hơn khi đi bộ. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì? A. Giảm khả năng chịu lực trên khớp gối phải B. Tăng biên độ chuyển động khớp hông C. Giảm khả năng gập lưng D. Tăng thời gian đu chân phải 3. Step width (chiều rộng bước chân) trong dáng đi được định nghĩa là gì? A. Khoảng cách giữa hai mũi chân khi di chuyển B. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân C. Khoảng cách giữa hai đầu gối trong mỗi bước chân D. Khoảng cách giữa hai điểm tiếp xúc ngón chân với mặt đất 4. Một bệnh nhân được ghi nhận có thời gian chống kép kéo dài, điều này có thể gợi ý điều gì? D. Giảm biên độ chuyển động cổ chân C. Sự tăng cường sức mạnh của cơ bắp chân B. Tăng độ linh hoạt của khớp háng A. Lo sợ ngã hoặc sự thiếu tự tin 5. Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, có triệu chứng đau và giảm biên độ gập gối. Trong quá trình phân tích dáng đi, điều này có thể ảnh hưởng đến giai đoạn nào? A. Giai đoạn đu D. Toàn bộ chu kỳ dáng đi B. Giai đoạn chống C. Thì gót chạm đất 6. Single support time (thời gian chống đơn chân) trong một chu kỳ dáng đi được định nghĩa là gì? D. Thời gian khi không có chân nào tiếp xúc với mặt đất A. Thời gian khi chỉ một chân tiếp xúc với mặt đất B. Thời gian khi cả hai chân tiếp xúc với mặt đất C. Thời gian khi một chân di chuyển qua giai đoạn đu 7. Nếu một bệnh nhân có chiều dài bước chân ngắn hơn bình thường, điều này có thể cho thấy gì? C. Giảm sức bền cơ tam đầu đùi D. Gia tăng sức mạnh cơ gập gối B. Sự tăng tốc quá mức khi đi A. Mất cân bằng hoặc yếu cơ 8. Công nghệ "Real-time digitizing" trong phân tích dáng đi sử dụng để làm gì? A. Đo chiều dài sải chân trong quá trình đứng yên D. Phân tích cấu trúc xương trong lúc di chuyển C. Đo lực ma sát giữa chân và mặt đất B. Ghi lại và xử lý các chuyển động theo thời gian thực để tạo ra mô hình 3D 9. Bệnh nhân nam, 55 tuổi, có bước chân ngắn và chiều rộng bước chân lớn hơn bình thường. Điều này có thể cho thấy vấn đề nào? A. Giảm ổn định hoặc sự cân bằng kém khi di chuyển C. Sự bất đối xứng trong chiều dài sải chân B. Tăng cường hoạt động của các cơ gập hông D. Gia tăng thời gian đu đơn ở mỗi chân 10. Một bệnh nhân có bước đi với thời gian chống đơn giảm, điều này cho thấy gì? B. Gia tăng sự linh hoạt của các khớp A. Giảm khả năng giữ thăng bằng trên một chân D. Cải thiện sức mạnh của cơ tam đầu đùi C. Tăng tốc độ bước đi 11. Giai đoạn chống trong chu kỳ dáng đi được chia thành mấy thì chính? B. 5 thì C. 3 thì D. 4 thì A. 2 thì 12. Swing time (thời gian đu đưa) trong dáng đi là gì? D. Thời gian khi cả hai chân không chạm đất C. Thời gian cần để chuyển từ chân phải sang chân trái A. Thời gian khi chân tham chiếu không tiếp xúc với mặt đất B. Thời gian khi chân tiếp xúc hoàn toàn với mặt đất 13. Một bệnh nhân có thời gian chống hai chân giảm đáng kể. Điều này có thể chỉ ra? D. Tăng độ cứng khớp cổ chân C. Sự yếu cơ gập hông A. Sự tự tin khi đi bộ B. Giảm khả năng giữ thăng bằng 14. Trong giai đoạn nhấc ngón chân, vị trí của hông là như thế nào? D. Gập 40 độ đến 60 độ C. Gập 5 độ đến 30 độ A. Duỗi 10 độ đến gập 5 độ B. Gập 0 độ đến 15 độ 15. Chu kỳ dáng đi bắt đầu và kết thúc như thế nào? C. Khi chân tham chiếu chạm đất và kết thúc khi chân đó chạm đất lại lần nữa B. Khi chân tham chiếu chạm đất và chân còn lại hoàn thành một bước D. Khi chân tham chiếu chuyển từ giai đoạn đu sang giai đoạn chống A. Khi cả hai chân cùng chạm đất và rời khỏi mặt đất 16. Góc tiến (foot angle) trong dáng đi được đo lường như thế nào? A. Góc giữa đường tịnh tiến của cơ thể và trục dọc của bàn chân D. Góc giữa gót chân và đầu ngón chân khi đứng B. Góc giữa hai khớp gối trong quá trình bước đi C. Góc giữa hai đầu gối khi đứng yên 17. Thời gian đu đưa (swing time) trong dáng đi bình thường được định nghĩa là gì? B. Thời gian khi chân tham chiếu không tiếp xúc với mặt đất D. Thời gian khi chân rời khỏi mặt đất và chạm đất lại C. Thời gian hoàn thành một chu kỳ dáng đi A. Thời gian khi cả hai chân tiếp xúc với mặt đất 18. Thông số "Stride length" trong dáng đi được định nghĩa là gì? D. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân A. Khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái trong một bước chân C. Khoảng cách giữa hai giai đoạn gót chạm đất của cùng một chân B. Khoảng cách giữa hai gót chân trong tư thế đứng yên 19. Vai trò của nền tảng lực (force platform) trong phân tích dáng đi là gì? D. Đánh giá cảm giác thăng bằng của người tham gia C. Ghi lại video chuyển động từ nhiều góc độ B. Đo lực phản hồi từ mặt đất lên chân khi tiếp xúc A. Ghi lại thông số về tốc độ và thời gian bước chân 20. Trong một chu kỳ dáng đi, bước đi trung bình của một người là bao nhiêu? D. 130 - 150 bước/phút A. 60 - 100 bước/phút C. 100 - 115 bước/phút B. 80 - 90 bước/phút 21. Giai đoạn chống trong chu kỳ dáng đi chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian? A. 30% B. 60% D. 50% C. 40% 22. Bệnh nhân nữ, 70 tuổi, có triệu chứng thoái hóa khớp háng bên trái. Trong khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây bạn có thể quan sát được? B. Giảm thời gian chống chân trái C. Tăng chiều rộng bước chân D. Tăng góc tiến của bàn chân phải A. Tăng thời gian đu chân bên phải 23. Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, bị yếu cơ tam đầu cẳng chân. Khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây là dấu hiệu có thể nhận thấy? D. Tăng khả năng đu chân C. Gia tăng chiều dài bước chân B. Tăng tốc độ bước đi A. Giảm ổn định tại cổ chân trong giai đoạn chống 24. Trong giai đoạn đu, chân tham chiếu trải qua các thì nào? B. Thì tăng tốc, giữa giai đoạn đu, thì giảm tốc C. Thì đu ngược và đu tới A. Thì gót chạm đất, bàn chân bằng và nhấc gót D. Thì gót tiếp xúc và nhấc ngón 25. Bệnh nhân nữ, 65 tuổi, gặp vấn đề trong việc giữ thăng bằng và có tiền sử ngã. Khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây có thể xuất hiện? A. Thời gian chống kép kéo dài B. Tăng tốc độ bước đi D. Tăng chiều dài bước chân C. Giảm thời gian đu chân 26. Trong giai đoạn chống, thì "Bàn chân bằng" có đặc điểm nào về hông? C. Hông chuyển từ 30 độ gập đến vị trí trung tính (5 độ gập) A. Hông ở tư thế gập hoàn toàn B. Hông chuyển từ gập sang duỗi hoàn toàn D. Hông ở tư thế duỗi tối đa 27. Trong thì nhấc ngón (toe-off), góc gập của khớp gối là bao nhiêu? A. 10 độ D. 20 độ C. 60 độ B. 40 độ 28. Bệnh nhân nữ, 60 tuổi, được chẩn đoán đau lưng dưới mạn tính, có thể ảnh hưởng như thế nào đến dáng đi? C. Giảm thời gian đu chân D. Tăng vận tốc bước đi B. Tăng chiều rộng bước chân A. Giảm chiều dài sải chân 29. Nếu một bệnh nhân có chiều rộng bước chân nhỏ hơn bình thường, điều này có thể do gì? C. Giảm sức mạnh cơ tam đầu cẳng chân D. Tăng cường khả năng kiểm soát cổ chân B. Kém ổn định khi di chuyển A. Sự yếu cơ gập hông 30. Giai đoạn đu (swing phase) trong chu kỳ dáng đi chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian? A. 30% B. 50% C. 40% D. 60% 31. Dữ liệu nào được thu thập bằng cách sử dụng nền tảng lực (force platform)? C. Dữ liệu điện sinh học B. Dữ liệu quãng đường di chuyển A. Dữ liệu lực tác động D. Dữ liệu nhiệt độ cơ thể 32. Double support time (thời gian chống hai chân) được định nghĩa là gì? A. Thời gian khi cả hai chân tiếp xúc với mặt đất trong một chu kỳ dáng đi C. Thời gian cần để một chân di chuyển B. Thời gian khi chỉ một chân chạm đất D. Thời gian khi chân tham chiếu ở trên không 33. Phân tích dáng đi bằng máy đo gia tốc nhỏ (Miniature accelerometers) giúp thu thập loại dữ liệu nào? A. Dữ liệu về lực tiếp xúc B. Dữ liệu về gia tốc và dao động cơ thể khi di chuyển D. Dữ liệu độ ẩm môi trường C. Dữ liệu nhiệt độ bề mặt da 34. Trong giai đoạn chống, thì giữa giai đoạn chống có đặc điểm gì? D. Khi gót chân bắt đầu chạm đất B. Khi ngón chân tham chiếu rời khỏi mặt đất C. Khi chân tham chiếu hoàn toàn rời khỏi mặt đất A. Khi toàn bộ bàn chân tham chiếu phẳng và tiếp xúc với mặt đất 35. Trong giai đoạn chống, thì gót chạm đất được định nghĩa là gì? A. Giai đoạn khi gót chân rời khỏi mặt đất C. Giai đoạn đầu tiên khi gót chân tham chiếu chạm mặt đất B. Giai đoạn khi chân tham chiếu hoàn toàn tiếp xúc với mặt đất D. Giai đoạn chuyển tiếp giữa giai đoạn đu và chống 36. Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, được chẩn đoán suy yếu cơ tam đầu cẳng chân. Khi quan sát dáng đi, bạn mong đợi bệnh nhân này gặp vấn đề gì? B. Bước đi với bước chân dài hơn bình thường D. Giảm thời gian chống hai chân trong mỗi chu kỳ dáng đi C. Khả năng giữ thăng bằng trong giai đoạn đu được cải thiện A. Khó khăn trong việc duy trì ổn định tại cổ chân trong giai đoạn chống 37. Step time (thời gian bước chân) được định nghĩa là gì? A. Thời gian để hoàn thành một bước chân B. Thời gian khi cả hai chân cùng chạm đất D. Thời gian một chân hoàn thành giai đoạn chống C. Thời gian một chân chạm đất và chân kia di chuyển 38. Hệ thống CCD (Charge-coupled device) trong phân tích dáng đi có vai trò gì? B. Đo lực tác động dưới chân A. Ghi lại hình ảnh chuyển động với độ chính xác cao để phân tích kinematic D. Phân tích các thông số về nhiệt độ cơ thể C. Ghi lại dữ liệu âm thanh trong quá trình di chuyển 39. Trong thì "Bàn chân bằng" của giai đoạn chống, vị trí của cổ chân như thế nào? D. Cổ chân chuyển từ 5 độ gập đến 30 độ gập mặt lòng A. Cổ chân giữ nguyên ở tư thế trung tính C. Cổ chân duỗi hoàn toàn B. Cổ chân chuyển từ 15 độ gập mặt lòng đến 10 độ gập mặt lưng 40. Giai đoạn chống trong chu kỳ dáng đi chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian? A. 30% C. 50% B. 40% D. 60% 41. Hệ thống đo nào sử dụng camera hồng ngoại để phân tích dáng đi? A. CCD Camera C. Máy chụp cắt lớp vi tính B. Camera nhiệt D. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI) 42. Công cụ nào trong phân tích dáng đi được dùng để ghi lại dữ liệu điện cơ (EMG)? D. Thiết bị đo chiều dài bước chân B. Electromyography A. Camera hồng ngoại C. Cân động lực 43. Hệ thống phân tích dáng đi bằng phương pháp "Computerized digitizing" sử dụng thiết bị nào để thu thập dữ liệu chuyển động? D. Cảm biến nhiệt độ B. Máy đo điện tim A. Camera CCD kết hợp với phần mềm xử lý số liệu C. Thiết bị cộng hưởng từ (MRI) 44. Nếu bệnh nhân có góc tiến (foot angle) lớn hơn bình thường, điều này có thể do gì? C. Giảm sức mạnh cơ tam đầu đùi A. Cấu trúc bất thường của bàn chân D. Gia tăng biên độ xoay gối B. Sự cứng khớp háng 45. Công cụ nào được sử dụng để đo lường và mô tả chuyển động trong phân tích dáng đi? D. Máy chụp X-quang A. Kính hiển vi điện tử B. Máy đo gia tốc nhỏ C. Máy siêu âm 46. Giai đoạn đu của một chân trong chu kỳ dáng đi diễn ra khi nào? A. Khi cả hai chân chạm đất B. Khi chân còn lại rời khỏi mặt đất C. Khi chân tham chiếu không tiếp xúc với mặt đất D. Khi chân tham chiếu chạm gót xuống mặt đất 47. Thời gian chống đơn (single support time) trong một chu kỳ dáng đi là gì? B. Thời gian khi cả hai chân cùng chạm đất D. Thời gian để hoàn thành một bước chân C. Thời gian khi không có chân nào tiếp xúc với mặt đất A. Thời gian khi chỉ có một chân tiếp xúc với mặt đất 48. Dáng đi bình thường được định nghĩa là gì? B. Chuyển động bất thường của cơ thể về phía trước D. Cử động của chân và tay để duy trì thăng bằng A. Chuỗi các cử động nhịp nhàng và liên tục của thân người và các chi để tịnh tiến trọng tâm cơ thể về phía trước C. Chuỗi các động tác phức tạp yêu cầu sự hỗ trợ của các thiết bị 49. Một bệnh nhân có thời gian đu chân kéo dài bất thường. Điều này cho thấy? C. Khả năng giữ thăng bằng tốt hơn D. Gia tăng khả năng gập lưng B. Tăng cường độ hoạt động của cơ gấp gối A. Giảm khả năng nâng chân trong giai đoạn đu 50. Bệnh nhân nữ, 45 tuổi, bị đau do viêm cân gan chân bên trái. Khi phân tích dáng đi, điều nào sau đây có thể được quan sát? C. Tăng chiều dài sải chân A. Tăng thời gian chống kép B. Tăng chiều rộng bước chân D. Giảm thời gian chống chân trái 51. Hệ thống nào trong phân tích dáng đi cho phép đo lường dữ liệu chuyển động 3D theo thời gian thực? B. Máy đo lực Kistler A. Hệ thống CCD C. Cảm biến từ trường D. Thiết bị đo tĩnh điện 52. Chiều dài một bước chân được định nghĩa là gì? B. Khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái khi gót chạm đất A. Khoảng cách giữa hai giai đoạn gót chạm đất của cùng một chân D. Khoảng cách ngang giữa hai gót chân C. Khoảng cách từ đầu ngón chân này đến gót chân kia 53. Một bệnh nhân gặp khó khăn trong việc duy trì ổn định tại khớp háng. Nguyên nhân có thể là gì? C. Sự cứng khớp gối D. Giảm khả năng cảm thụ bản thể B. Yếu cơ gập và duỗi hông A. Sự yếu cơ tam đầu cẳng chân 54. Trong thì gót chạm đất (heel strike), góc gập của khớp hông là bao nhiêu? D. 45 độ A. 30 độ B. 10 độ C. 5 độ 55. Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, có thời gian chống kép tăng lên đáng kể khi đi bộ. Điều này cho thấy bệnh nhân có khả năng gặp vấn đề gì? B. Cải thiện sự linh hoạt ở khớp háng A. Sự thiếu ổn định hoặc lo sợ ngã khi di chuyển C. Tăng cường khả năng kiểm soát chuyển động tại cổ chân D. Tăng vận tốc đi bộ so với người bình thường 56. Chiều dài một bước chân (step length) là gì? B. Khoảng cách giữa hai mũi chân trong khi đứng yên A. Khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái khi chạm đất D. Khoảng cách giữa ngón chân phải và gót chân trái C. Khoảng cách giữa hai đầu gối khi bước 57. Trong một chu kỳ dáng đi, giai đoạn chống đơn chiếm tỷ lệ bao nhiêu? A. 20% C. 40% B. 30% D. 60% 58. Khi phân tích dáng đi, nếu bệnh nhân có bước đi không đối xứng, điều này có thể là dấu hiệu của? B. Tăng sức mạnh cơ duỗi gối C. Giảm khả năng kiểm soát cơ hông A. Sự yếu hoặc chấn thương ở một chi D. Gia tăng vận tốc đi bộ 59. Thì nhấc gót xảy ra khi nào trong giai đoạn chống? C. Khi ngón chân bắt đầu chạm mặt đất D. Khi gót và ngón chân tiếp xúc đồng thời B. Khi toàn bộ bàn chân tiếp xúc với mặt đất A. Khi gót chân tham chiếu bắt đầu rời khỏi mặt đất 60. Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, bị đau lưng dưới mạn tính. Điều gì có thể xảy ra khi quan sát dáng đi của bệnh nhân này? C. Tăng thời gian đu chân A. Tăng thời gian chống hai chân B. Giảm chiều dài sải chân D. Giảm thời gian chống đơn Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi