Phôi thai học đại cương – Bài 2FREEMô phôi Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Điều kiện nào cần thiết để thụ tinh diễn ra thành công? A. Tinh trùng phải hoàn thành phân bào nguyên nhiễm B. Tinh trùng phải hoạt hóa và tiếp cận noãn trong thời gian ngắn sau rụng trứng C. Noãn phải phân chia giảm phân trước khi tinh trùng đến D. Dịch tử cung phải đủ để bao bọc toàn bộ noãn 2. Trong hội chứng truyền máu song thai, thai nhỏ hơn (thai cho) gặp phải vấn đề gì chính? D. Suy giảm phát triển não và các cơ quan nội tạng A. Bị chèn ép bởi thai lớn hơn C. Tim to và phù toàn thân do tuần hoàn quá mức B. Giảm cung cấp máu và thiểu ối 3. Phương pháp nào giúp lưu trữ khả năng sinh sản trước điều trị ung thư? D. Chọc hút phôi sau khi làm tổ A. Đông lạnh phôi, noãn hoặc tinh trùng C. Tiêm tinh trùng vào noãn để thụ tinh nhân tạo B. Tiêm hormone kích thích trứng rụng hàng tháng 4. Giai đoạn phôi nang diễn ra vào thời điểm nào? C. Sau khi phôi vị được hình thành D. Khi đường nguyên thủy xuất hiện B. Vào khoảng ngày thứ 5 đến 7 sau thụ tinh A. Trong tuần đầu tiên sau thụ tinh 5. Điều gì xảy ra sau khi hợp tử được hình thành? C. Hợp tử phát triển thành phôi nang trong 24 giờ đầu tiên D. Hợp tử gắn vào thành tử cung để bắt đầu hình thành phôi vị B. Hợp tử bắt đầu phân cắt và di chuyển vào tử cung A. Hợp tử ngay lập tức phát triển thành phôi dâu 6. Phôi trong thời kỳ tiền phôi được nuôi dưỡng bởi cấu trúc nào? B. Dinh dưỡng khuếch tán từ túi noãn hoàng và khoang ối A. Mạch máu của mẹ qua dây rốn C. Dây sống phát triển sớm cung cấp chất dinh dưỡng D. Hệ thống mạch máu của trung bì ngoài phôi 7. Triệu chứng tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân ở thai lớn hơn là do? D. Chèn ép từ buồng ối của thai nhỏ hơn B. Quá tải tuần hoàn do nhận máu quá nhiều từ thai cho C. Thiếu oxy trong tử cung gây bất thường tim A. Suy tim bẩm sinh từ khi phôi hình thành 8. Cuống phôi có vai trò gì trong thời kỳ tiền phôi? D. Phát triển hệ thống mạch máu ban đầu C. Tạo thành dây sống để hình thành trục cơ thể A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi từ máu mẹ B. Kết nối phôi với màng đệm và hỗ trợ sự phát triển phôi 9. Tinh trùng cần điều kiện nào để có thể thụ tinh với noãn? A. Phải tiếp xúc với dịch tử cung ít nhất 24 giờ C. Phải chui qua màng ối trước khi gặp noãn B. Phải trải qua quá trình hoạt hóa và phản ứng cực đầu D. Phải được noãn hút vào qua áp lực màng tế bào 10. Hội chứng truyền máu song thai thường xảy ra trong trường hợp nào? A. Song thai hai bánh rau, hai buồng ối B. Song thai một bánh rau, hai buồng ối C. Song thai dính nhau D. Song thai hai hợp tử 11. Tinh trùng được kích hoạt để thụ tinh thông qua quá trình nào? C. Tiếp xúc với bào tương của noãn B. Hoạt hóa (capacitation) và phản ứng cực đầu (acrosome reaction) D. Xâm nhập qua màng trong của tử cung A. Phân bào nguyên nhiễm 12. Trong thời kỳ tiền phôi, đĩa phôi 2 lá gồm những lớp nào? B. Thượng bì và hạ bì C. Trung bì và ngoại bì A. Trung bì phôi và trung bì ngoài phôi D. Nội bì và màng ối 13. Hai trẻ trong trường hợp thai đôi một bánh rau hai buồng ối sẽ có đặc điểm giới tính như thế nào? D. Giới tính không ảnh hưởng bởi loại thai đôi này C. Có thể cùng hoặc khác giới tùy thuộc vào quá trình phát triển bánh rau A. Cùng giới do phát sinh từ một hợp tử B. Khác giới do các đặc điểm di truyền riêng biệt 14. Mục tiêu chính của phản ứng cực đầu là gì? A. Phá hủy các tinh trùng không đủ khỏe mạnh D. Tăng khả năng phân bào của hợp tử B. Giúp tinh trùng phá vỡ màng trong suốt của noãn C. Hỗ trợ tinh trùng di chuyển vào tử cung nhanh hơn 15. Lớp tế bào bên ngoài phôi nang được gọi là gì? D. Khối tế bào bên trong (inner cell mass) A. Phôi bì C. Lá phôi giữa B. Lá nuôi (trophoblast) 16. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo (IUI) được thực hiện như thế nào? A. Cấy phôi vào tử cung sau khi thụ tinh trong ống nghiệm B. Bơm tinh trùng đã lọc rửa vào buồng tử cung để tăng khả năng thụ thai D. Sử dụng hormone để kích thích buồng trứng phát triển C. Lấy noãn và tinh trùng ra khỏi cơ thể để tiến hành thụ tinh nhân tạo 17. Trong thời kỳ tiền phôi, khoang ối phát triển mạnh mẽ hơn so với cấu trúc nào? B. Túi noãn hoàng D. Trung bì ngoài phôi C. Đường nguyên thủy A. Cuống phôi 18. Nguyên nhân nào gây ra sự chênh lệch kích thước và tình trạng bất thường giữa hai thai? D. Bất thường bánh rau do thiếu hormone thai kỳ C. Dị tật di truyền ở một trong hai thai A. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) B. Suy dinh dưỡng từ mẹ sang thai 19. Hiện tượng nào xảy ra sau khi tinh trùng xâm nhập vào noãn? B. Phôi chuyển sang giai đoạn phân cắt ngay lập tức A. Phản ứng hóa cứng của màng trong suốt để ngăn tinh trùng khác xâm nhập C. Các tinh trùng khác nhanh chóng tiếp cận và hỗ trợ phát triển D. Tế bào mẹ và tế bào con của noãn hợp nhất với nhau 20. Đặc điểm của phôi nang là gì? C. Phôi chuyển từ phôi 2 lá thành phôi 3 lá D. Phôi chứa khoang ngoài phôi và cuống phôi liên kết B. Phôi có hình dạng quả dâu và chưa xuất hiện khoang dịch A. Phôi chứa khoang dịch, các tế bào tạo thành lớp ngoài và khối bên trong 21. Cấu trúc nào trong phôi nang sẽ phát triển thành phôi thai? D. Trung bì ngoài phôi C. Khối tế bào bên trong (inner cell mass) B. Khoang phôi A. Lá nuôi 22. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào sử dụng noãn và tinh trùng của người hiến tặng? D. Điều trị nội tiết tố C. Phẫu thuật cải thiện chức năng tử cung B. Thụ tinh nhân tạo với tinh trùng hoặc noãn hiến tặng A. IVF và chuyển phôi 23. Sự thụ tinh diễn ra ở đâu trong cơ quan sinh dục nữ? A. Buồng trứng C. 1/3 ngoài vòi tử cung D. Cổ tử cung B. Tử cung 24. Cấu trúc nào xuất hiện đầu tiên trong thời kỳ tiền phôi? D. Màng đệm B. Đường nguyên thủy A. Khoang ối C. Đĩa phôi 2 lá 25. Sự biệt hóa giữa khối tế bào bên trong và lá nuôi trong phôi nang xảy ra để làm gì? A. Tạo khoang ngoài phôi B. Hình thành phôi thai và các cấu trúc phụ thuộc phôi C. Hỗ trợ sự hình thành đường nguyên thủy D. Phát triển nội bì và ngoại bì của đĩa phôi 26. Khoang nào xuất hiện trong giai đoạn phôi nang? C. Khoang trung bì D. Khoang ngoài phôi A. Khoang nội bào B. Khoang chứa dịch trong phôi 27. Sự kiện nào đánh dấu sự hoàn thành của quá trình thụ tinh? B. Tinh trùng phá vỡ màng trong suốt của noãn A. Sự rụng trứng và giải phóng noãn C. Kết hợp vật chất di truyền của noãn và tinh trùng để tạo thành hợp tử D. Phân chia lần đầu tiên của hợp tử 28. Khi nào nên sử dụng phương pháp đông lạnh và bảo quản phôi? B. Khi số lượng phôi tạo ra vượt quá nhu cầu hoặc cần trì hoãn việc chuyển phôi A. Khi tinh trùng và noãn không thể kết hợp trong lần thụ tinh đầu tiên C. Khi không thể thực hiện IVF do tình trạng tử cung bất thường D. Khi tinh trùng và noãn không đủ chất lượng 29. Một phụ nữ mang thai 25 tuần, kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối, với sự chênh lệch trọng lượng giữa hai thai. Thai lớn hơn có biểu hiện tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân. Tình trạng thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối thường xảy ra trong trường hợp nào? D. Hai noãn riêng biệt được thụ tinh bởi hai tinh trùng khác nhau C. Sự phân chia không hoàn toàn của một hợp tử trong khoảng ngày thứ 4 đến 8 sau thụ tinh A. Hai hợp tử riêng biệt phát triển đồng thời trong tử cung B. Sự phân chia hoàn toàn của một hợp tử thành hai phôi riêng biệt trước ngày thứ 3 sau thụ tinh 30. Hợp tử được hình thành từ quá trình nào? D. Sự phát triển của túi noãn hoàng B. Kết hợp giữa tinh trùng và noãn C. Phân bào của phôi dâu A. Phân chia của noãn nguyên bào 31. Kỹ thuật nào hỗ trợ những phụ nữ có vấn đề về phôi làm tổ? D. Kích thích buồng trứng bằng hormone C. Kỹ thuật chuyển phôi và nội soi buồng tử cung B. Thụ tinh nhân tạo A. ICSI và đông lạnh phôi 32. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào phổ biến nhất hiện nay? A. Nuôi cấy tế bào gốc B. Thụ tinh nhân tạo (IUI - bơm tinh trùng vào buồng tử cung) C. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) D. Phẫu thuật khắc phục dị tật sinh dục 33. Màng nào của noãn đóng vai trò bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nhiều tinh trùng? A. Màng tế bào B. Màng trong suốt (zona pellucida) C. Màng ngoại bì D. Màng ngoài phôi 34. Trong phôi nang, lớp nào đóng vai trò liên kết phôi với mẹ? A. Khoang ối D. Trung bì ngoài phôi B. Lá nuôi (trophoblast) C. Khối tế bào bên trong 35. Sự thụ tinh giúp khôi phục số lượng nhiễm sắc thể nào ở người? B. 23 nhiễm sắc thể (bộ đơn bội) A. 46 nhiễm sắc thể (bộ lưỡng bội) D. 92 nhiễm sắc thể (bộ nhân đôi) C. 44 nhiễm sắc thể (chỉ có nhiễm sắc thể thường) 36. Một phụ nữ mang thai 25 tuần, kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối, với sự chênh lệch trọng lượng giữa hai thai. Thai lớn hơn có biểu hiện tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân. Hai trẻ trong trường hợp này sẽ có cùng giới tính hay khác giới? A. Khác giới do sự phát triển không đồng đều giữa hai thai B. Cùng giới vì cả hai thai được tạo thành từ một hợp tử duy nhất C. Có thể cùng hoặc khác giới phụ thuộc vào tình trạng dinh dưỡng D. Cùng giới nếu không có bất thường nhiễm sắc thể 37. Sự kiện nào xảy ra trong phản ứng hóa cứng của màng trong suốt? D. Dịch tử cung làm tan rã các tinh trùng không đủ khỏe mạnh B. Các tinh trùng dư thừa bị phá hủy bởi tế bào miễn dịch của noãn A. Màng trong suốt thay đổi cấu trúc để ngăn các tinh trùng khác xâm nhập C. Noãn tạo ra lớp vỏ bảo vệ để tránh tổn thương từ môi trường 38. Vai trò của khoang chứa dịch trong phôi nang là gì? C. Liên kết phôi với niêm mạc tử cung D. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi B. Bảo vệ phôi nang khỏi tác động cơ học A. Tạo môi trường giúp các tế bào bên trong phân bố hợp lý 39. Thai đôi có nguy cơ cao nhất gặp phải biến chứng nào dưới đây? C. Suy dinh dưỡng từ mẹ B. Nhiễm trùng thai nhi D. Thai to hơn tuổi thai A. Sinh non 40. Trường hợp thai đôi có chung một bánh rau và hai buồng ối xảy ra do nguyên nhân nào? D. Sự bất thường trong quá trình phân chia tế bào của thai B. Sự phân chia muộn của hợp tử một noãn sau thụ tinh C. Hai hợp tử riêng biệt phát triển cùng một lúc A. Thụ tinh của hai noãn khác nhau bởi hai tinh trùng khác nhau 41. Sự hình thành trung bì ngoài phôi trong thời kỳ tiền phôi có vai trò gì? B. Hỗ trợ kết nối giữa phôi và các cấu trúc ngoài phôi như màng đệm C. Tạo nền tảng cho hệ cơ xương trong giai đoạn sau A. Phát triển khoang ối để bảo vệ phôi D. Biệt hóa thành các cơ quan nội tạng 42. Lớp nào của đĩa phôi hình thành từ tế bào trung mô trong thời kỳ tiền phôi? C. Ngoại bì bề mặt D. Nội bì phôi B. Trung bì túi noãn hoàng A. Trung bì màng ối 43. Song thai dính xảy ra khi nào trong quá trình phát triển phôi? B. Sự thụ tinh của hai noãn riêng biệt C. Phân chia muộn của hợp tử sau ngày thứ 13 sau thụ tinh A. Sự phân chia của hợp tử trước ngày thứ 3 sau thụ tinh D. Sự hình thành bất thường của bánh rau 44. Một phụ nữ mang thai 25 tuần, kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối, với sự chênh lệch trọng lượng giữa hai thai. Thai lớn hơn có biểu hiện tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân. Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng bất thường ở hai thai trong trường hợp này? A. Bánh rau không đủ phát triển để cung cấp dinh dưỡng cân đối cho cả hai thai D. Tình trạng nhiễm trùng bào thai từ mẹ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn của hai thai B. Hội chứng truyền máu song thai với thai lớn nhận máu quá mức và thai nhỏ bị thiếu máu C. Sự bất thường trong sự phân chia của hợp tử gây ra dị tật ở cả hai thai 45. Điểm khác biệt chính giữa IVF và ICSI là gì? D. IVF thực hiện trong cơ thể, còn ICSI tiến hành trong phòng thí nghiệm A. ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) sử dụng một tinh trùng duy nhất tiêm trực tiếp vào noãn B. IVF yêu cầu số lượng noãn lớn hơn so với ICSI C. ICSI chỉ áp dụng khi tinh trùng bị dị dạng, còn IVF dùng cho trường hợp vô sinh nữ 46. Ngôi bất thường trong thai đôi có thể gây ra biến chứng nào trong quá trình sinh? A. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung C. Khó khăn trong quá trình chuyển dạ và nguy cơ can thiệp phẫu thuật D. Hội chứng truyền máu song thai phát triển nhanh hơn B. Nhiễm trùng sơ sinh ở một trong hai thai 47. Sự thụ tinh có vai trò gì quan trọng nhất? B. Tăng tốc độ phân chia của các tế bào sinh dục D. Kích thích sự phát triển các cấu trúc ngoài phôi C. Kích hoạt sự di chuyển của phôi vào tử cung A. Khôi phục bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội ở hợp tử 48. Sự kiện nào kích hoạt noãn hoàn thành giảm phân 2? D. Sự tiếp cận của hợp tử với tử cung C. Tinh trùng xâm nhập vào bào tương của noãn A. Sự tiếp xúc của noãn với màng trong suốt B. Sự rụng trứng và giải phóng noãn vào vòi tử cung 49. Điều kiện cần để phôi nang làm tổ thành công là gì? C. Khoang ối phát triển đủ lớn B. Niêm mạc tử cung ở trạng thái tiếp nhận tốt D. Khối tế bào bên trong biệt hóa hoàn toàn A. Lớp lá nuôi tiết hormone kích thích 50. Tại sao phản ứng hóa cứng của màng trong suốt quan trọng? D. Giúp hợp tử dễ dàng di chuyển đến tử cung hơn B. Ngăn hợp tử phân chia không kiểm soát A. Tăng khả năng sống của hợp tử sau khi thụ tinh C. Đảm bảo sự thụ tinh chỉ xảy ra với một tinh trùng duy nhất 51. Giai đoạn nào trong thụ tinh dẫn đến việc tạo ra hợp tử? B. Sự hợp nhất vật chất di truyền từ tiền nhân của noãn và tinh trùng C. Sự di chuyển của hợp tử đến tử cung D. Sự phân chia lần đầu tiên của hợp tử A. Sự rụng trứng hoàn tất 52. Phương pháp nào giúp xử lý hiệu quả hội chứng truyền máu song thai? B. Tiêm hormone hỗ trợ tăng trưởng cho thai nhỏ hơn D. Kích thích chuyển dạ sớm để sinh cả hai thai A. Chọc ối để giảm áp lực cho thai lớn hơn C. Phẫu thuật laser cắt các mạch máu nối trong bánh rau 53. Nhân của noãn và tinh trùng được gọi là gì trước khi kết hợp? D. Nhân nguyên phân B. Phôi dâu C. Tiền nhân (pronuclei) A. Hợp tử 54. Quá trình thụ tinh bắt đầu khi nào? C. Khi tinh trùng tiếp xúc và gắn với màng trong suốt của noãn A. Khi tinh trùng tiếp xúc với dịch tử cung D. Khi hợp tử bắt đầu phân chia B. Khi noãn rụng khỏi buồng trứng 55. Đặc điểm nổi bật của phôi nang là gì? D. Hình thành các lá phôi chính của cơ thể B. Xuất hiện khoang chứa dịch trong phôi và sự phân chia rõ rệt giữa lớp ngoài và khối tế bào bên trong C. Tạo thành đĩa phôi 3 lá A. Hình dáng giống quả dâu 56. Triệu chứng đa ối ở thai lớn hơn trong hội chứng truyền máu song thai có liên quan đến? B. Quá trình sản xuất nước tiểu gia tăng do quá tải tuần hoàn A. Dị tật hệ thần kinh trung ương gây tích tụ dịch D. Sự tăng trưởng bất thường của các mạch máu bánh rau C. Giảm hoạt động của hệ bài tiết ở thai nhỏ hơn 57. Kỹ thuật nào được thực hiện để lấy noãn từ buồng trứng trong IVF? B. Chọc hút noãn dưới hướng dẫn của siêu âm C. Lọc rửa tinh trùng trước khi thụ tinh D. Tiêm hormone kích thích trước khi lấy noãn A. Phẫu thuật nội soi vùng chậu 58. Quá trình thụ tinh bắt đầu khi nào? D. Tinh trùng di chuyển đến buồng trứng C. Noãn được giải phóng khỏi nang trứng A. Tinh trùng bám vào màng trong của tử cung B. Tinh trùng xâm nhập vào noãn 59. Kỹ thuật nào được áp dụng khi có bất thường nghiêm trọng về tinh trùng? C. ICSI (Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) B. Kích thích buồng trứng D. Thụ tinh nhân tạo (IUI) A. IVF truyền thống 60. Điều kiện nào của niêm mạc tử cung mẹ giúp chẩn đoán hội chứng truyền máu song thai? A. Độ dày niêm mạc tử cung không đồng đều D. Niêm mạc tử cung có vết nứt hoặc tổn thương C. Tình trạng thiếu máu trong các lớp niêm mạc B. Bánh rau với các mạch máu nối bất thường được phát hiện qua siêu âm Doppler 61. Ối vỡ non trong thai đôi có thể dẫn đến hậu quả gì? D. Giảm lượng nước ối ở cả hai thai A. Chậm phát triển chiều dài thai nhi C. Dị tật hệ thần kinh trung ương của thai B. Nguy cơ nhiễm trùng bào thai và chuyển dạ sớm 62. Một phụ nữ có thai 25 tuần đi siêu âm kiểm tra thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối. Trọng lượng hai thai: 800g và 400g. Thai trọng lượng lớn hơn có dấu hiệu tim to, tràn dịch đa màng, phù toàn thân và đa ối. Nguyên nhân nào gây ra tình trạng thai đôi như trên? A. Thụ tinh của hai noãn riêng biệt bởi hai tinh trùng khác nhau D. Sự thiếu hụt hormone thai kỳ trong giai đoạn đầu C. Sự phân chia muộn của một hợp tử sau khi thụ tinh B. Bất thường di truyền trong quá trình phân chia của phôi 63. Một phụ nữ có thai 25 tuần đi siêu âm kiểm tra thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối. Trọng lượng hai thai: 800g và 400g. Thai trọng lượng lớn hơn có dấu hiệu tim to, tràn dịch đa màng, phù toàn thân và đa ối. Nếu giữ được thai, hai trẻ sinh ra sẽ cùng giới hay khác giới? D. Khác giới do sự tương tác bất thường trong tử cung C. Cùng hoặc khác giới tùy vào sự biệt hóa phôi ban đầu A. Khác giới do hai thai phát triển độc lập B. Cùng giới do cả hai thai phát sinh từ một hợp tử 64. Khi nào hợp tử bắt đầu phân chia lần đầu tiên? D. Trong quá trình phát triển túi noãn hoàng C. Khoảng 24 giờ sau khi quá trình thụ tinh hoàn tất A. Ngay sau khi thụ tinh hoàn tất B. Sau khi di chuyển đến tử cung 65. Lá nuôi của phôi nang sẽ phát triển thành gì? B. Các phần của màng đệm và rau thai C. Đĩa phôi 3 lá A. Khối tế bào bên trong D. Nội bì và trung bì 66. Điều kiện để chẩn đoán hội chứng truyền máu song thai bao gồm? D. Phát hiện thai nhỏ hơn bị nhiễm trùng bào thai từ mẹ A. Chỉ cần siêu âm thấy sự khác biệt về trọng lượng giữa hai thai B. Thai lớn hơn bị dị tật tim bẩm sinh và thai nhỏ hơn có thiểu ối C. Chênh lệch rõ rệt giữa lượng ối hai thai và tình trạng tuần hoàn bất thường 67. Dinh dưỡng trong thời kỳ tiền phôi được cung cấp bởi cấu trúc nào? A. Cuống phôi và màng đệm D. Nội bì phôi phát triển thành hệ tiêu hóa B. Túi noãn hoàng và dịch từ khoang ối C. Hệ mạch máu sớm của phôi 68. Phương pháp chuyển phôi đông lạnh là gì? A. Cấy trực tiếp phôi vừa được thụ tinh vào tử cung C. Tiến hành thụ tinh bên trong buồng tử cung và lưu trữ kết quả D. Sử dụng phôi của người hiến tặng trong trường hợp vô sinh B. Chuyển các phôi đã được đông lạnh và rã đông trước đó vào tử cung 69. Quá trình nào xảy ra khi phôi nang bám vào niêm mạc tử cung? B. Sự làm tổ (implantation) D. Hình thành đĩa phôi 2 lá C. Phôi chuyển sang giai đoạn phôi vị A. Sự hình thành khoang ối 70. Đặc điểm chính của phôi dâu là gì? D. Xuất hiện cuống phôi liên kết với màng đệm A. Xuất hiện khoang chứa dịch C. Tạo thành các lá phôi cơ bản B. Có hình dáng giống quả dâu nhờ sự phân chia tế bào liên tục 71. Sự kiện nào ngăn tinh trùng thứ hai xâm nhập vào noãn? B. Phản ứng hóa cứng màng trong suốt (zona reaction) A. Sự phá hủy các tinh trùng xung quanh noãn D. Noãn tự động đóng màng tế bào C. Sự kết hợp DNA giữa tinh trùng và noãn 72. Hậu quả lâu dài của hội chứng truyền máu song thai nếu không được điều trị có thể là gì? A. Cả hai thai đều sinh non nhưng phát triển bình thường sau sinh D. Tình trạng của cả hai thai sẽ được cải thiện dần trong quá trình mang thai B. Thai nhỏ hơn sẽ tự hồi phục và thai lớn hơn vẫn gặp nguy cơ cao C. Thai lớn hơn có thể tử vong do suy tim, thai nhỏ hơn chết lưu do thiếu máu 73. Một phụ nữ có thai 25 tuần đi siêu âm kiểm tra thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối. Trọng lượng hai thai: 800g và 400g. Thai trọng lượng lớn hơn có dấu hiệu tim to, tràn dịch đa màng, phù toàn thân và đa ối. Bạn hãy suy đoán xem nguyên nhân nào gây ra những triệu chứng như trên ở hai thai? B. Thai lớn bị dị tật bẩm sinh tim và thai nhỏ bị chậm phát triển C. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) dẫn đến mất cân bằng tuần hoàn D. Thiếu hụt hormone thai kỳ từ mẹ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của hai thai A. Bất thường về di truyền ở thai lớn hơn Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi