Phôi thai học đại cương – Bài 3FREEMô phôi Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Sự làm tổ của trứng diễn ra vào thời điểm nào sau thụ tinh? A. Trong vòng 24 giờ B. Vào khoảng ngày thứ 6-7 sau thụ tinh D. Sau tuần thứ 2 của thai kỳ C. Ngay sau khi phôi nang hình thành 2. Thượng bì phôi sẽ tạo thành lá nào đầu tiên trong quá trình phát triển phôi? C. Ngoại bì B. Nội bì A. Trung bì D. Lá nuôi tế bào 3. Màng rụng nền phát triển thành phần nào của bánh rau? B. Phần bánh rau ở phía tử cung C. Phần bánh rau tiếp xúc với mẹ, chứa mạch máu kết nối D. Phần bánh rau liên quan đến màng ối A. Toàn bộ bề mặt bánh rau 4. Sự kết hợp giữa màng rụng bao và màng rụng tử cung diễn ra vào thời điểm nào? B. Sau khi phôi chuyển sang giai đoạn phôi vị C. Khi buồng ối và khoang tử cung phát triển lớn và chạm nhau D. Trong giai đoạn phát triển bánh rau A. Trong giai đoạn làm tổ của phôi nang 5. Khi phôi xâm nhập vào lớp biểu mô tử cung, lớp nào chịu tác động trực tiếp từ enzyme của lá nuôi hợp bào? B. Lớp cơ tử cung C. Lớp đáy của nội mạc tử cung A. Lớp biểu mô tuyến của tử cung D. Các mạch máu tử cung 6. Phôi 2 lá được hình thành vào thời điểm nào trong giai đoạn phát triển phôi? B. Sau khi phôi nang hoàn thành làm tổ D. Sau khi phôi dâu được hình thành A. Trong tuần thứ 2 sau thụ tinh C. Khi phôi chuyển từ giai đoạn phôi vị sang phôi thần kinh 7. Phôi 2 lá hình thành từ sự phân hóa của khối tế bào bên trong tạo ra những gì? B. Túi noãn hoàng và màng đệm C. Thượng bì phôi và hạ bì phôi D. Nội bì và trung bì phôi A. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào 8. Vai trò chính của túi noãn hoàng nguyên phát trong giai đoạn sớm là gì? C. Hình thành màng đệm bao quanh phôi D. Tạo khoang ối bảo vệ phôi B. Phát triển thành các lá phôi A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi trước khi hệ tuần hoàn phát triển 9. Tại sao sự làm tổ của trứng chủ yếu xảy ra ở thành trước hoặc thành sau tử cung? A. Vì đó là khu vực gần cổ tử cung nhất D. Do các hormone sinh dục chỉ ảnh hưởng đến vùng này B. Do khu vực này giàu mạch máu và phù hợp để hỗ trợ phôi C. Vì các lớp cơ tử cung dày hơn ở các khu vực khác 10. Thượng bì phôi sẽ phát triển thành gì trong các giai đoạn sau? A. Hạ bì và trung bì ngoài phôi B. Toàn bộ các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) D. Túi noãn hoàng và khoang ngoài phôi C. Lớp lá nuôi tế bào và hợp bào 11. Quá trình làm tổ không thành công thường xảy ra do nguyên nhân nào? A. Niêm mạc tử cung không đủ chuẩn bị hoặc bất thường của phôi B. Trứng không di chuyển đến tử cung đúng thời gian D. Phôi nang không hình thành đúng cách C. Lớp lá nuôi không tiết đủ enzyme 12. Khi trứng làm tổ, lá nuôi biệt hóa thành các lớp nào? D. Ngoại bì phôi và nội bì phôi C. Lá phôi ngoài và lá phôi trong A. Lá nuôi trung gian và lá nuôi ngoài B. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào 13. Nguyên nhân chính dẫn đến thai ngoài tử cung ở vòi tử cung là gì? A. Phôi bị bất thường về cấu trúc D. Thiếu hormone cần thiết để hỗ trợ làm tổ C. Niêm mạc tử cung không đủ phát triển B. Sự tắc nghẽn hoặc hẹp vòi tử cung 14. Cấu trúc nào liên kết trực tiếp với hạ bì phôi? C. Màng ối A. Cuống phôi D. Trung bì ngoài phôi B. Túi noãn hoàng nguyên phát 15. Quá trình làm tổ của trứng xảy ra tại đâu trong cơ quan sinh dục nữ? A. Vòi tử cung D. Cổ tử cung C. Buồng trứng B. Niêm mạc tử cung 16. Hậu quả phổ biến của thai làm tổ ở cổ tử cung là gì? C. Bánh rau phát triển không đầy đủ B. Nguy cơ chảy máu nghiêm trọng do tổn thương mạch máu lớn A. Chuyển dạ sinh non D. Phôi không phát triển thành phôi vị 17. Vị trí làm tổ bất thường ở ổ bụng có thể gây ra biến chứng gì? D. Phát triển bình thường nhưng thai có kích thước nhỏ hơn B. Nguy cơ chảy máu nội tạng do tổn thương mô xung quanh A. Phôi tự động thoái hóa và biến mất C. Suy thai sớm do thiếu nguồn cung cấp dinh dưỡng 18. Ngày thứ nhất sau thụ tinh, hợp tử bắt đầu quá trình nào? A. Hình thành khoang chứa dịch trong phôi B. Phân cắt, tạo ra các tế bào phôi gọi là phôi bào C. Di chuyển vào buồng tử cung D. Phát triển thành phôi nang 19. Hình ảnh túi thai trên siêu âm thường xuất hiện vào thời điểm nào sau thụ tinh? D. Khi phôi dâu chuyển thành phôi nang A. Ngày thứ 3-4 sau thụ tinh C. Sau tuần thứ 6 của thai kỳ B. Khoảng ngày thứ 21-25 kể từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối 20. Hạ bì phôi được tạo ra bởi quá trình nào? C. Sự phân chia tế bào từ lá nuôi hợp bào B. Di chuyển của tế bào từ khối tế bào bên trong xuống dưới thượng bì phôi A. Biệt hóa từ lá nuôi tế bào D. Quá trình tái tổ chức các tế bào trong khoang ối 21. Lớp tế bào nào của phôi nang tham gia trực tiếp vào quá trình làm tổ? B. Trung bì phôi D. Ngoại bì phôi C. Lá nuôi (trophoblast) A. Khối tế bào bên trong 22. Trong quá trình làm tổ vào ngày thứ 9, cấu trúc nào của phôi bắt đầu hình thành túi noãn hoàng nguyên phát? C. Trung bì ngoài phôi B. Hạ bì phôi D. Thượng bì phôi A. Lá nuôi hợp bào 23. Khi phôi bám vào niêm mạc tử cung, quá trình nào xảy ra đầu tiên? A. Sự phân hủy biểu mô tử cung bởi enzyme từ lá nuôi hợp bào B. Sự tăng sinh của lá nuôi tế bào D. Tạo ra khoang chứa dịch giữa phôi và tử cung C. Biệt hóa trung bì ngoài phôi thành màng đệm 24. Phôi nang bám vào niêm mạc tử cung vào ngày nào? B. Ngày thứ 3-4 sau thụ tinh C. Ngày thứ 9-10 sau thụ tinh A. Ngày thứ 6-7 sau thụ tinh D. Ngày thứ 12-13 sau thụ tinh 25. Trong quá trình làm tổ, cấu trúc nào của phôi tạo nên liên kết với niêm mạc tử cung? D. Trung bì ngoài phôi B. Túi noãn hoàng A. Khối tế bào bên trong C. Lá nuôi hợp bào 26. Trên siêu âm, túi thai thường có đường kính bao nhiêu để được coi là bình thường ở tuần thứ 5-6? A. 5-10 mm B. 10-20 mm D. Lớn hơn 30 mm C. 20-30 mm 27. Quá trình tạo thượng bì phôi bắt nguồn từ đâu? B. Sự biệt hóa tế bào trong túi noãn hoàng A. Sự phân chia của tế bào lá nuôi hợp bào C. Sự phân hóa của khối tế bào bên trong phôi nang D. Sự hình thành mạch máu trong niêm mạc tử cung 28. Các loại màng rụng được chia dựa trên yếu tố nào? B. Vị trí của niêm mạc tử cung liên quan đến phôi thai A. Chức năng trong sự phát triển của bánh rau C. Khả năng cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai D. Mức độ tiếp xúc với hormone thai kỳ 29. Hình ảnh túi thai nằm ngoài tử cung trên siêu âm gợi ý điều gì? D. Sự phát triển không đồng đều của túi thai C. Thai ngoài tử cung, thường ở vòi tử cung B. Phát triển chậm của phôi A. Sảy thai trong giai đoạn đầu 30. Vai trò của lá nuôi hợp bào trong quá trình làm tổ là gì? A. Xâm nhập sâu vào niêm mạc tử cung và tiết enzyme tiêu hủy mô B. Phân chia để tạo khoang ối và túi noãn hoàng D. Hỗ trợ sự phát triển của khối tế bào bên trong C. Biệt hóa để hình thành các cơ quan đầu tiên của phôi 31. Sau khi trứng làm tổ, cấu trúc nào của lá nuôi góp phần hình thành bánh rau? A. Lá nuôi trung gian C. Lá nuôi hợp bào B. Lá nuôi tế bào D. Trung bì ngoài phôi 32. Khi trung mô ngoài phôi hình thành, cấu trúc nào hỗ trợ sự phát triển của phôi? B. Cuống phôi giúp kết nối phôi với mẹ C. Túi noãn hoàng thứ phát cung cấp dinh dưỡng A. Lá nuôi tế bào biệt hóa thành màng đệm D. Màng ối chứa dịch bảo vệ phôi 33. Ngày thứ 11-12, trung mô ngoài phôi xuất hiện ở đâu? D. Ở lớp thượng bì phôi B. Bao quanh túi noãn hoàng và màng ối C. Giữa lá nuôi tế bào và màng đệm A. Trong khoang ối 34. Điều kiện nào của niêm mạc tử cung cần thiết để trứng làm tổ thành công? C. Niêm mạc tử cung có độ dày tối thiểu dưới 6mm B. Niêm mạc tử cung đang trong giai đoạn chế tiết D. Niêm mạc tử cung có mật độ mạch máu giảm A. Niêm mạc tử cung ở trạng thái phát triển tối đa 35. Túi thai được bao quanh bởi lớp nào trên siêu âm? C. Trung mô ngoài phôi B. Vòng tăng âm phản ánh lớp lá nuôi và niêm mạc tử cung phản ứng D. Khoang cơ thể ngoài phôi A. Lá nuôi hợp bào 36. Loại màng rụng nào bao quanh trực tiếp phôi thai và túi ối? B. Màng rụng bao A. Màng rụng tử cung C. Màng rụng nền D. Màng rụng ngoài phôi 37. Trung mô ngoài phôi có nguồn gốc từ đâu? A. Tế bào của lá nuôi hợp bào C. Các tế bào của khoang ối B. Tế bào từ lá nuôi tế bào và hạ bì phôi D. Khối tế bào bên trong của phôi nang 38. Điều gì xảy ra khi phôi làm tổ không đúng vị trí trong tử cung? A. Phôi sẽ không phát triển thành phôi vị B. Thai ngoài tử cung có thể xảy ra, thường ở vòi tử cung D. Thai sẽ bị sảy tự nhiên do không có môi trường phù hợp C. Phôi sẽ tự động thoái hóa mà không phát triển 39. Vai trò của giai đoạn phôi 2 lá trong sự phát triển phôi là gì? A. Phát triển các cơ quan chính của cơ thể B. Chuẩn bị nền tảng để hình thành phôi 3 lá D. Phát triển hoàn chỉnh hệ thần kinh trung ương C. Tạo mối liên kết giữa phôi và mẹ 40. Túi noãn hoàng nguyên phát liên kết trực tiếp với cấu trúc nào của phôi? A. Lá nuôi hợp bào C. Thượng bì phôi D. Trung bì ngoài phôi B. Hạ bì phôi 41. Lá nuôi hợp bào có vai trò gì trong diễn biến làm tổ của trứng? D. Biệt hóa để tạo túi noãn hoàng thứ phát A. Phát triển thành khoang ối B. Phân chia để tạo thành khối tế bào bên trong C. Tiết enzyme giúp xâm nhập vào lớp biểu mô tử cung 42. Trong quá trình làm tổ, giai đoạn nào đánh dấu sự bám dính của phôi vào niêm mạc tử cung? C. Giai đoạn phát triển khoang ối A. Hình thành túi noãn hoàng D. Sự biệt hóa lá nuôi tế bào B. Giai đoạn bám dính của lá nuôi vào niêm mạc tử cung 43. Khoang cơ thể ngoài phôi được hình thành bởi quá trình nào? C. Sự biệt hóa của tế bào từ hạ bì phôi D. Sự di chuyển của tế bào từ lá nuôi hợp bào B. Sự phân tách trong trung mô ngoài phôi để tạo khoang rỗng A. Sự hợp nhất của các tế bào từ thượng bì phôi 44. Quá trình xâm nhập của phôi vào tử cung kết thúc khi nào? D. Lá nuôi tế bào kết thúc quá trình biệt hóa A. Lá nuôi hợp bào phân hóa thành trung bì ngoài phôi C. Khoang ối hình thành và phát triển đầy đủ B. Phôi được bao phủ hoàn toàn bởi niêm mạc tử cung 45. Sự biệt hóa của thượng bì phôi và hạ bì phôi hoàn tất vào thời điểm nào? C. Ngày thứ 8, khi trung bì ngoài phôi xuất hiện A. Ngày thứ 13, phôi chuyển thành giai đoạn phôi 2 lá D. Ngày thứ 6, khi túi noãn hoàng nguyên phát hình thành B. Ngày thứ 10, khi phôi nang làm tổ hoàn toàn 46. Màng rụng nền có vai trò gì? A. Bao bọc toàn bộ buồng tử cung C. Ngăn cách buồng ối với khoang tử cung D. Phát triển thành túi noãn hoàng và hỗ trợ dinh dưỡng B. Tạo phần của bánh rau kết nối với tử cung 47. Màng rụng tử cung không tiếp xúc trực tiếp với phôi có vai trò gì? A. Bảo vệ buồng tử cung khỏi viêm nhiễm C. Phát triển thành phần ngoài phôi của thai nhi B. Giữ ổn định môi trường tử cung để hỗ trợ thai kỳ D. Cung cấp chất dinh dưỡng chính cho phôi trong giai đoạn đầu 48. Cuống phôi trong giai đoạn này phát triển như thế nào? C. Tạo thành từ tế bào thượng bì phôi D. Là phần còn lại của túi noãn hoàng nguyên phát B. Là phần trung mô ngoài phôi không bị khoang cơ thể ngoài phôi phân chia A. Hình thành từ sự biệt hóa của lá nuôi tế bào 49. Vào ngày thứ 3-4, phôi bào phát triển thành giai đoạn nào? D. Phôi 2 lá B. Phôi dâu (morula) C. Phôi vị A. Phôi nang 50. Khoang cơ thể ngoài phôi hình thành vào ngày nào? C. Ngày thứ 11-12 D. Ngày thứ 5-6 A. Ngày thứ 9-10 B. Ngày thứ 13 51. Khi thai nhi lớn dần, màng rụng bao sẽ thay đổi như thế nào? B. Mỏng đi và áp sát vào màng rụng tử cung D. Tăng sinh để tạo thêm lớp bảo vệ cho túi ối A. Phát triển thành màng ối bảo vệ thai nhi C. Phân hủy hoàn toàn để nhường chỗ cho bánh rau 52. Quá trình làm tổ giúp phôi nhận dinh dưỡng thông qua cơ chế nào? C. Túi noãn hoàng hút chất dinh dưỡng từ dịch tử cung A. Dịch từ khoang ối di chuyển vào phôi D. Niêm mạc tử cung tiết enzyme hỗ trợ dinh dưỡng phôi B. Lá nuôi hợp bào tiếp xúc và phá vỡ các mao mạch tử cung để cung cấp dinh dưỡng 53. Niêm mạc tử cung trong giai đoạn làm tổ của trứng có đặc điểm gì? A. Giảm tiết chất nhầy để tạo môi trường khô B. Phù nề, giàu mạch máu và chứa nhiều chất dinh dưỡng C. Mỏng hơn để tạo điều kiện phôi xâm nhập dễ dàng D. Không thay đổi so với giai đoạn sau rụng trứng 54. Khoang cơ thể ngoài phôi sau này sẽ phát triển thành gì? B. Khoang ối và túi noãn hoàng A. Túi noãn hoàng nguyên phát D. Mạch máu kết nối với hệ tuần hoàn mẹ C. Khoang màng đệm bao quanh phôi 55. Khoang cơ thể ngoài phôi nằm giữa các cấu trúc nào? A. Cuống phôi và màng đệm B. Trung mô ngoài phôi và lá nuôi D. Lá nuôi hợp bào và hạ bì phôi C. Túi noãn hoàng và màng ối 56. Cấu trúc nào chịu trách nhiệm hình thành túi noãn hoàng nguyên phát? A. Lá nuôi tế bào D. Lá nuôi hợp bào B. Thượng bì phôi C. Tế bào từ hạ bì phôi di chuyển bao quanh khoang blastocoel 57. Thượng bì phôi và hạ bì phôi là gì? A. Hai lớp tế bào phát triển từ lá nuôi C. Hai lớp tế bào của đĩa phôi được hình thành từ khối tế bào bên trong B. Hai cấu trúc tạm thời trong giai đoạn phôi vị D. Hai lớp ngoại bì và trung bì phát triển thành cơ quan chính 58. Sự phân chia của trung mô ngoài phôi tạo ra các cấu trúc nào? C. Màng đệm và khoang ối A. Lá nuôi và màng rụng D. Hạ bì phôi và nội bì B. Khoang cơ thể ngoài phôi và cuống phôi 59. Trung mô ngoài phôi phát triển và bao quanh các cấu trúc nào? B. Đĩa phôi và cuống phôi D. Niêm mạc tử cung và khoang tử cung A. Túi noãn hoàng, khoang ối, và màng đệm C. Lá nuôi tế bào và lá nuôi hợp bào 60. Làm tổ ngoài tử cung thường xảy ra ở vị trí nào nhất? A. Thành trước của tử cung B. 1/3 ngoài vòi tử cung C. Cổ tử cung D. Bụng, gần mạc nối lớn 61. Túi noãn hoàng nguyên phát được hình thành vào thời điểm nào trong quá trình phát triển phôi? C. Ngày thứ 9 sau thụ tinh B. Ngày thứ 8 sau thụ tinh D. Ngày thứ 10 sau thụ tinh A. Ngày thứ 7 sau thụ tinh 62. Trong ngày thứ 5, sự kiện quan trọng nào xảy ra? D. Lá nuôi hợp bào bắt đầu xâm nhập niêm mạc tử cung C. Sự biệt hóa khối tế bào bên trong thành thượng bì và hạ bì B. Hình thành phôi nang và xuất hiện khoang chứa dịch A. Phôi bám vào niêm mạc tử cung 63. Màng rụng được hình thành từ đâu trong cơ thể mẹ? C. Lớp biểu mô của vòi tử cung trong giai đoạn rụng trứng B. Lớp cơ tử cung tăng sinh để bảo vệ phôi A. Niêm mạc tử cung chịu tác động của hormone sau khi thụ tinh D. Thành buồng trứng nơi noãn được phóng thích 64. Vai trò chính của lá nuôi trong quá trình làm tổ là gì? B. Xâm nhập vào niêm mạc tử cung để gắn kết phôi A. Phát triển khoang ối D. Phát triển thành túi noãn hoàng C. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi trong giai đoạn đầu 65. Sự tạo ra túi noãn hoàng nguyên phát được thúc đẩy bởi quá trình nào? B. Sự biệt hóa của lá nuôi tế bào C. Sự di chuyển của các tế bào hạ bì để tạo nên lớp lót trong khoang blastocoel A. Sự hình thành màng đệm ngoài phôi D. Sự tăng sinh tế bào ở khối tế bào bên trong 66. Hạ bì phôi có vai trò chính là gì trong giai đoạn phôi 2 lá? A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi D. Tạo ra cuống phôi kết nối phôi với mẹ C. Phát triển thành lá phôi giữa và ngoại bì B. Tham gia hình thành túi noãn hoàng nguyên phát 67. Khoang cơ thể ngoài phôi có vai trò gì? B. Tạo khoảng trống và định hình phôi trong giai đoạn sớm A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho phôi D. Hỗ trợ quá trình làm tổ của phôi C. Phát triển thành túi noãn hoàng thứ phát 68. Dấu hiệu nào trên siêu âm được xem là đặc trưng để nhận biết túi thai? B. Cấu trúc tăng âm mạnh nằm ở niêm mạc tử cung C. Hình ảnh nhiều vách ngăn trong buồng tử cung A. Cấu trúc trống âm, hình tròn hoặc bầu dục, nằm trong buồng tử cung D. Một vùng dịch bao quanh tử cung 69. Tại sao khoang cơ thể ngoài phôi quan trọng trong giai đoạn đầu của phát triển phôi? B. Tạo không gian để các cấu trúc ngoài phôi phát triển và định vị D. Bảo vệ phôi khỏi áp lực từ niêm mạc tử cung A. Là nơi lưu trữ tế bào gốc cho phôi C. Hỗ trợ trực tiếp sự phân chia của phôi vị 70. Vị trí làm tổ bình thường của trứng trong tử cung là ở đâu? B. Thành trước hoặc thành sau của tử cung, gần đáy tử cung D. Niêm mạc buồng trứng C. Cổ tử cung, gần lỗ tử cung trong A. 1/3 ngoài của vòi tử cung 71. Màng rụng tử cung nằm ở vị trí nào trong quá trình mang thai? D. Nằm giữa buồng ối và túi noãn hoàng B. Bao quanh trực tiếp phôi và túi ối C. Phát triển thành bánh rau hoàn chỉnh A. Bao phủ phần còn lại của niêm mạc tử cung không tiếp xúc với phôi 72. Sự làm tổ của trứng có vai trò gì quan trọng nhất? C. Tạo mối liên kết giữa phôi và cơ thể mẹ, cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ phát triển D. Ngăn ngừa các bất thường nhiễm sắc thể ở phôi B. Đảm bảo sự phân chia bình thường của phôi nang A. Kích thích sự phát triển của các cấu trúc ngoài phôi 73. Loại màng rụng nào không tham gia trực tiếp vào cấu trúc bánh rau? D. Màng rụng ngoài phôi A. Màng rụng bao B. Màng rụng nền C. Màng rụng tử cung Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi