Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1FREEModule 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Toàn bộ các phản ứng hóa học xảy ra bên trong tế bào vi khuẩn được gọi chung là gì? C. Quá trình đồng hóa nhằm tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào D. Quá trình trao đổi chất giữa tế bào và môi trường sống bên ngoài A. Quá trình dị hóa nhằm phân giải các chất phức tạp để tạo năng lượng B. Quá trình chuyển hóa bao gồm hai mặt là đồng hóa và dị hóa diễn ra 2. Vách tế bào của vi khuẩn được cấu tạo bởi thành phần hóa học đặc trưng nào? C. Lipopolysaccharid là thành phần chính tạo nên lớp màng ngoài bảo vệ B. Glycopeptid hay peptidoglycan nối với nhau thành một mạng lưới phức tạp D. Phospholipid và protein sắp xếp thành một lớp màng kép linh động A. Cellulose và chitin tạo thành một bộ khung vững chắc bao bọc tế bào 3. Ngoài các điều kiện về dinh dưỡng, yếu tố vật lý nào cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi khuẩn? A. Nhiệt độ, độ pH, áp suất thẩm thấu và sự có mặt của khí oxy tự do B. Nồng độ kháng sinh và các chất diệt khuẩn có trong môi trường sống C. Sự cạnh tranh sinh học với các vi sinh vật khác trong cùng môi trường D. Mật độ của quần thể vi khuẩn trong một không gian môi trường nhất định 4. Vi khuẩn được mô tả là những sinh vật đơn bào có đặc điểm cấu trúc cơ bản nào so với các tế bào khác? B. Sinh vật đơn bào rất nhỏ có cấu trúc và hoạt động đơn giản hơn nhiều D. Sinh vật nhân thực đơn bào có bộ máy phân bào và ty lạp thể phát triển A. Sinh vật đa bào phức tạp có vách tế bào và nhiều loại bào quan khác biệt C. Sinh vật không có tế bào, hoạt động dựa hoàn toàn vào vật chủ kí sinh 5. Trực khuẩn là nhóm vi khuẩn có những đặc điểm hình thể và kích thước ra sao? D. Là các vi khuẩn không có hình thể nhất định do không có vách tế bào C. Là các vi khuẩn hình que có chiều dài khoảng 2 đến 5 micromet B. Là các vi khuẩn hình sợi lượn sóng có thể dài đến 30 micromet A. Là các vi khuẩn hình cầu có đường kính trung bình khoảng 1 micromet 6. Một bệnh nhân bị viêm phổi nặng do phế cầu, cấu trúc nào của vi khuẩn này đóng vai trò chính trong việc chống lại sự thực bào của cơ thể? A. Vỏ polysaccharid giúp vi khuẩn tránh được sự nhận diện của bạch cầu D. Pili giúp vi khuẩn bám chặt vào các tế bào khác để tạo thành một khối lớn B. Vách tế bào dày ngăn cản các tế bào miễn dịch tiếp cận màng nguyên sinh C. Lông giúp vi khuẩn di chuyển nhanh chóng để thoát khỏi các tế bào miễn dịch 7. Vách tế bào là nơi mang điểm tiếp nhận đặc hiệu cho đối tượng nào khi chúng xâm nhập và gây bệnh cho vi khuẩn? B. Các tế bào bạch cầu của hệ miễn dịch khi chúng thực hiện quá trình thực bào A. Các loại kháng sinh có cơ chế tác động đặc hiệu lên quá trình tổng hợp vách C. Các thực khuẩn thể hay phage sử dụng vi khuẩn làm vật chủ để nhân lên D. Các vi khuẩn khác khi chúng thực hiện quá trình tiếp hợp và trao đổi gen 8. Bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương có mủ vàng, kết quả xét nghiệm vi sinh chỉ ra các cầu khuẩn Gram dương tụ lại thành đám. Đây là hình ảnh điển hình của tác nhân nào? A. Tụ cầu, điển hình là Staphylococcus aureus thường gây mủ màu vàng B. Liên cầu, là các cầu khuẩn đứng nối tiếp nhau thành từng chuỗi dài C. Lậu cầu, là các song cầu hình hạt cà phê thường nằm trong bạch cầu D. Đơn cầu, là các cầu khuẩn đứng riêng rẽ được tìm thấy trong tự nhiên 9. Hệ thống enzym hô hấp của vi khuẩn hiếu khí nằm ở đâu để thực hiện chức năng tạo năng lượng? D. Nằm trên màng nguyên sinh, thay thế cho chức năng của ty lạp thể C. Nằm ở lớp vách tế bào để trao đổi khí trực tiếp với môi trường bên ngoài A. Nằm tự do trong nguyên sinh chất để trực tiếp tham gia vào các chu trình B. Nằm trên bề mặt của các hạt ribosom để tối ưu hóa quá trình trao đổi 10. Ribosom trong nguyên sinh chất của vi khuẩn đóng vai trò thiết yếu trong quá trình nào? C. Là nơi thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng ATP B. Là nơi dự trữ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của tế bào D. Là nơi tổng hợp các thành phần lipid để xây dựng màng nguyên sinh A. Là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein từ thông tin của phân tử ARN 11. Trong các cấu trúc sau, cấu trúc nào là mục tiêu tác động của kháng sinh nhóm beta lactam như Penicillin? B. Ribosom, bào quan chịu trách nhiệm tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào A. Màng nguyên sinh, nơi diễn ra các quá trình vận chuyển vật chất quan trọng C. Vách tế bào, ức chế các enzym tổng hợp lớp peptidoglycan làm vách yếu đi D. Phân tử ADN, ngăn cản sự sao chép vật liệu di truyền của tế bào vi khuẩn 12. Đặc tính nào của nha bào là quan trọng nhất trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong công tác khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ? D. Kích thước siêu nhỏ giúp chúng dễ dàng lọt qua các màng lọc vi khuẩn A. Khả năng gây bệnh rất cao ngay cả khi chỉ có một vài nha bào bị nhiễm C. Khả năng nảy mầm trở lại thành dạng hoạt động rất nhanh khi có cơ hội B. Sức đề kháng rất cao với nhiệt độ, hóa chất và các bức xạ diệt khuẩn 13. Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sâu, thiếu máu nuôi, loại vi khuẩn nào có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất tại đây? A. Các vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối cần nhiều oxy để sinh sản và phát triển C. Các vi khuẩn kỵ khí phát triển thuận lợi trong môi trường thiếu oxy D. Các vi khuẩn có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng từ chất vô cơ B. Các vi khuẩn cần ánh sáng để quang hợp và tạo ra năng lượng cho mình 14. Vi khuẩn hiếu kỵ khí tùy tiện như E.coli có khả năng thích ứng với điều kiện oxy như thế nào? D. Luôn thực hiện quá trình hô hấp hiếu khí bất kể điều kiện môi trường A. Chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường có nồng độ oxy rất thấp B. Chỉ có thể phát triển trong môi trường hoàn toàn không có oxy tự do C. Có thể hô hấp hiếu khí khi có oxy hoặc lên men khi không có oxy 15. Nguyên sinh chất của vi khuẩn có thành phần chủ yếu là gì và ở trạng thái nào? B. Là một khối đặc chứa lipid và glycogen dự trữ năng lượng cho tế bào A. Là một hệ thống màng phức tạp chứa các bào quan có chức năng riêng D. Là một dung dịch lỏng chứa enzym và các chất khí hòa tan bên trong C. Là một dạng gel chứa khoảng 80% nước cùng các thành phần hòa tan 16. Cấu trúc nào của vi khuẩn quyết định tính kháng nguyên thân O, một yếu tố quan trọng dùng để định danh và phân loại vi khuẩn đường ruột? A. Chuỗi polysaccharid của lớp vỏ ngoài cùng của tế bào vi khuẩn C. Chuỗi polysaccharid của nội độc tố trên vách vi khuẩn Gram âm B. Chuỗi protein của lông vi khuẩn có tính kháng nguyên đặc hiệu D. Chuỗi acid teichoic đặc hiệu trên vách của các vi khuẩn Gram dương 17. Đặc điểm nào là của vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối khi tiếp xúc với môi trường có oxy tự do? B. Không thể phát triển hoặc phát triển rất kém do oxy gây độc cho tế bào D. Hình thành nha bào ngay lập tức để chống lại tác động của oxy tự do A. Phát triển nhanh hơn và tạo ra nhiều năng lượng hơn so với bình thường C. Chuyển từ hình thức hô hấp kỵ khí sang hiếu khí để thích nghi tốt hơn 18. Chức năng quan trọng nhất của màng nguyên sinh quyết định sự tồn tại của tế bào vi khuẩn là gì? C. Là nơi mang các kháng nguyên thân đặc hiệu để phân loại các loài vi khuẩn A. Hấp thu và đào thải chọn lọc các chất qua cơ chế khuếch tán và vận chuyển D. Bảo vệ vi khuẩn chống lại hiện tượng thực bào của các tế bào miễn dịch B. Giữ cho vi khuẩn có hình dạng ổn định và không bị vỡ do áp lực thẩm thấu 19. Vi khuẩn hiếu khí là nhóm vi khuẩn sử dụng chất nào làm chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi hô hấp? D. Phân tử nước có trong tế bào chất để tham gia vào chu trình Krebs C. Các hợp chất chứa nitrat hoặc sulfat có sẵn trong môi trường sống A. Các hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quá trình lên men trong tế bào B. Oxy tự do có trong không khí để tạo ra năng lượng một cách hiệu quả 20. Sơ đồ chuyển hóa Albumin thành acid amin là một ví dụ điển hình của quá trình nào? D. Quá trình dự trữ năng lượng dưới dạng các hợp chất giàu liên kết A. Quá trình dị hóa chất đạm để tạo ra các đơn phân tử xây dựng tế bào B. Quá trình đồng hóa chất đạm để tạo ra các protein chức năng mới C. Quá trình tổng hợp độc tố để giúp vi khuẩn gây bệnh cho vật chủ 21. Chức năng chính của vách tế bào vi khuẩn trong việc bảo vệ tế bào là gì? D. Tham gia vào quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa các vi khuẩn A. Ngăn cản hoàn toàn sự xâm nhập của các loại kháng sinh vào tế bào C. Duy trì hình dạng nhất định và chống lại sự ly giải do áp lực thẩm thấu B. Tổng hợp các enzym cần thiết cho quá trình hô hấp và tạo năng lượng 22. Nhóm vi khuẩn có hình sợi lượn sóng như lò xo và kích thước rất mảnh được gọi là gì? D. Phẩy khuẩn, là dạng trung gian giữa trực khuẩn và các xoắn khuẩn A. Cầu trực khuẩn, là dạng trung gian giữa hình cầu và hình que ngắn B. Xoắn khuẩn, có hình dạng đặc trưng như một chiếc lò xo uốn cong C. Trực khuẩn, là các vi khuẩn có dạng hình que thẳng hoặc hơi cong 23. Trong chẩn đoán một số bệnh nhiễm khuẩn cấp tính như bệnh lậu, việc xác định hình thể vi khuẩn có ý nghĩa gì? D. Giúp thực hiện kháng sinh đồ để lựa chọn loại kháng sinh điều trị phù hợp C. Giúp xác định độc lực của vi khuẩn để tiên lượng mức độ nặng của bệnh B. Giúp lựa chọn môi trường nuôi cấy chuyên biệt để phân lập được vi khuẩn A. Giúp chẩn đoán xác định bệnh nhanh chóng khi kết hợp với dấu hiệu lâm sàng 24. Lông là một cấu trúc có ở một số vi khuẩn, nó có vai trò quan trọng nào? D. Là cơ quan trao đổi chất liệu di truyền trong quá trình tiếp hợp vi khuẩn A. Là cơ quan chính giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt tế bào của vật chủ C. Là cơ quan cảm nhận các tín hiệu hóa học từ môi trường xung quanh tế bào B. Là cơ quan vận động giúp vi khuẩn di chuyển, có vai trò trong sự xâm nhập 25. Khi điều kiện sống trở nên thuận lợi, quá trình nào sẽ xảy ra với nha bào của vi khuẩn? C. Nha bào sẽ nảy mầm để trở lại dạng tế bào sinh dưỡng hoạt động bình thường D. Nha bào sẽ tiếp tục duy trì trạng thái nghỉ cho đến khi gặp kích thích mạnh B. Nha bào sẽ tự phân chia để tạo ra nhiều tế bào vi khuẩn non hoạt động A. Nha bào sẽ tự phân hủy và giải phóng các chất dinh dưỡng ra môi trường 26. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường ruột do Salmonella, loại vi khuẩn có lông mọc xung quanh thân. Đặc điểm này mang lại lợi thế gì cho vi khuẩn? D. Giúp vi khuẩn trao đổi gen kháng thuốc với các vi khuẩn khác trong ruột A. Giúp vi khuẩn tạo thành màng sinh học bền vững bám vào niêm mạc ruột C. Giúp vi khuẩn chống lại tác động của acid dịch vị và các enzym tiêu hóa B. Giúp vi khuẩn di chuyển linh hoạt trong môi trường để xâm lấn vào mô 27. Quá trình đồng hóa của vi khuẩn là quá trình sử dụng các chất đơn giản để làm gì? C. Phân giải các chất độc hại xâm nhập từ môi trường bên ngoài vào A. Giải phóng năng lượng cần thiết cho mọi hoạt động sống của tế bào D. Loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa không cần thiết ra khỏi tế bào B. Tổng hợp nên các thành phần cấu trúc và các chất cần thiết khác 28. Sự khác biệt về cấu trúc ribosom của vi khuẩn là cơ sở cho tác động của nhóm kháng sinh nào? B. Kháng sinh phá hủy cấu trúc màng nguyên sinh gây rò rỉ các chất A. Kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào như nhóm Penicillin D. Kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp acid nucleic như nhóm Quinolon C. Kháng sinh ức chế tổng hợp protein như Chloramphenicol, Aminozid 29. Pili là những cấu trúc có hình sợi mảnh và thẳng, có nhiều ở vi khuẩn Gram âm. Chức năng chính của pili chung là gì? A. Giúp vi khuẩn bám vào bề mặt các tế bào, là yếu tố quan trọng gây bệnh B. Giúp vi khuẩn di chuyển theo kiểu trượt trên các bề mặt rắn trong cơ thể C. Giúp vi khuẩn trao đổi chất dinh dưỡng với môi trường xung quanh nó D. Giúp vi khuẩn chống lại sự tấn công của các thực khuẩn thể hay phage 30. Quá trình dị hóa trong chuyển hóa của vi khuẩn có mục đích chính là gì? A. Tổng hợp các chất phức tạp từ những chất đơn giản đã được hấp thu C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng cần thiết qua màng vào tế bào chất D. Bài tiết các chất cặn bã và các sản phẩm độc hại ra khỏi tế bào B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn 31. Một bệnh nhi bị viêm họng mủ nặng, khi cấy dịch họng và nhuộm Gram cho thấy các cầu khuẩn Gram dương xếp thành chuỗi. Sự sắp xếp này là đặc trưng của loại cầu khuẩn nào? C. Phế cầu thường gây bệnh viêm phổi và đứng thành từng đôi một D. Não mô cầu là tác nhân gây bệnh viêm màng não mủ nguy hiểm A. Tụ cầu vàng thường gây nhiễm trùng da và các mô mềm dưới da B. Liên cầu, điển hình là Streptococcus pyogenes gây bệnh viêm họng 32. Loài vi khuẩn nào dưới đây không có hình thể nhất định do cấu trúc không có vách tế bào? C. Mycoplasma là vi khuẩn không có vách nên không có hình dạng cố định A. Vi khuẩn lao thuộc nhóm trực khuẩn có lớp vách chứa nhiều lipid phức tạp B. Tụ cầu vàng thuộc nhóm cầu khuẩn có lớp vách peptidoglycan rất dày D. Xoắn khuẩn giang mai có vách tế bào mỏng và cấu trúc xoắn đặc trưng 33. Cơ chế chính để vi khuẩn hấp thu các chất dinh dưỡng đơn giản từ môi trường bên ngoài là gì? C. Quá trình thẩm thấu chọn lọc các chất qua màng nguyên sinh chất B. Quá trình biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản ngay tại màng A. Quá trình thực bào chủ động đưa các phân tử lớn vào trong tế bào chất D. Quá trình vận chuyển đặc hiệu nhờ các kênh protein trên vách tế bào 34. Một chủng Neisseria gonorrhoeae bị đột biến mất khả năng tạo pili sẽ dẫn đến hậu quả gì? A. Mất khả năng di chuyển trong đường sinh dục để đến các vị trí khác D. Mất khả năng trao đổi gen kháng thuốc với các chủng vi khuẩn lậu khác B. Mất khả năng chống lại sự tấn công của các tế bào miễn dịch tại chỗ C. Mất khả năng bám vào niêm mạc đường niệu sinh dục để gây bệnh 35. Yếu tố phát triển như vitamin B đối với một số vi khuẩn được hiểu là những chất như thế nào? D. Những chất do vi khuẩn tự tổng hợp để cung cấp cho vật chủ mà nó kí sinh B. Những chất giúp vi khuẩn tăng tốc độ sinh sản trong môi trường thuận lợi C. Những chất độc với vi khuẩn khác giúp chúng cạnh tranh sinh tồn tốt hơn A. Những chất cần thiết cho sự sống nhưng vi khuẩn không tự tổng hợp được 36. Khi soi tươi dịch tiết niệu đạo của một bệnh nhân nam bị bệnh lậu cấp tính, hình ảnh vi khuẩn nào có khả năng được quan sát thấy nhất? D. Những cầu khuẩn đứng riêng rẽ, không có sự sắp xếp đặc trưng nào A. Những cầu khuẩn đứng liên tiếp với nhau thành từng chuỗi dài uốn lượn C. Những cầu khuẩn đứng với nhau thành từng đôi giống như hạt cà phê B. Những cầu khuẩn đứng tụ lại với nhau thành từng đám như chùm nho 37. Vi khuẩn dịch hạch Yersinia pestis được mô tả là loại vi khuẩn có hình thể như thế nào? C. Là dạng xoắn khuẩn điển hình có nhiều vòng xoắn đều đặn và rất di động A. Là dạng trung gian giữa cầu khuẩn và trực khuẩn, được gọi là cầu trực khuẩn B. Là dạng trung gian giữa trực khuẩn và xoắn khuẩn, được gọi là phẩy khuẩn D. Là dạng trực khuẩn điển hình có hai đầu vuông và thường đứng thành chuỗi 38. Một bệnh nhân bị sốc nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn E.coli, độc tố nào là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này? B. Nội độc tố từ vách tế bào được giải phóng ồ ạt khi vi khuẩn bị ly giải A. Ngoại độc tố do vi khuẩn tiết ra liên tục trong quá trình sống và phát triển D. Các yếu tố bám dính trên bề mặt vi khuẩn giúp chúng lan tỏa trong máu C. Các enzym ngoại bào do vi khuẩn tiết ra để phá hủy mô của vật chủ 39. Bệnh giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, tác nhân gây bệnh có hình thể đặc trưng nào? D. Trực khuẩn lao có hình que thẳng, kháng cồn và kháng acid mạnh A. Phẩy khuẩn tả có hình cong đặc trưng như một dấu phẩy rõ ràng B. Cầu khuẩn lậu đứng thành từng đôi một như hình hạt cà phê úp vào C. Xoắn khuẩn Treponema pallidum có hình sợi lượn sóng rất mảnh 40. Đặc điểm cấu trúc nào của vách vi khuẩn Gram âm quyết định độc lực và khả năng gây bệnh của chúng? A. Lớp peptidoglycan mỏng dễ bị phá vỡ giải phóng các thành phần bên trong C. Các kênh protein porin cho phép các chất độc đi vào tế bào một cách dễ dàng B. Lớp màng ngoài chứa nội độc tố lipopolysaccharid chỉ giải phóng khi chết D. Acid teichoic trên bề mặt hoạt động như một yếu tố xâm nhập mạnh mẽ 41. Yếu tố chính nào của vi khuẩn có vai trò quyết định hình dạng và kích thước nhất định của mỗi loài? D. Vật chất di truyền chứa trong nhân quy định các đặc tính hình thể tế bào A. Lớp vỏ nhầy bên ngoài giúp bảo vệ và duy trì hình thể ổn định của tế bào C. Màng nguyên sinh chất với tính bán thấm chọn lọc giúp định hình tế bào B. Vách tế bào với cấu trúc cứng bao bọc bên ngoài xác định hình thể vi khuẩn 42. Màng nguyên sinh của vi khuẩn được cấu tạo cơ bản từ những thành phần nào? D. Một lớp màng ngoài chứa các phân tử lipopolysaccharid và protein porin A. Một lớp peptidoglycan dày kết hợp với acid teichoic tạo độ cứng chắc B. Một lớp polysaccharid phức tạp tạo thành lớp vỏ nhầy bao bọc tế bào C. Một lớp kép lipid và protein với tỷ lệ khoảng 40% lipid và 60% protein 43. Về mặt hình thể, ba loại hình dạng chính được dùng để phân loại vi khuẩn là những loại nào? A. Cầu khuẩn có dạng hình cầu, trực khuẩn có dạng hình que, xoắn khuẩn có dạng xoắn D. Vi khuẩn Gram âm, vi khuẩn Gram dương và các vi khuẩn không có vách tế bào B. Song cầu xếp thành đôi, liên cầu xếp thành chuỗi, tụ cầu xếp thành từng đám lớn C. Phẩy khuẩn có dạng cong, cầu trực khuẩn dạng trung gian, nha bào là thể nghỉ 44. Đặc điểm hình thể chung của nhóm vi khuẩn được gọi là cầu khuẩn là gì? A. Là các vi khuẩn có hình que thẳng hoặc hơi cong với hai đầu tròn hoặc vuông C. Là các vi khuẩn có hình cầu, hình bầu dục hoặc hình ngọn nến đặc trưng B. Là các vi khuẩn có hình sợi dài lượn sóng như một chiếc lò xo uốn cong D. Là các vi khuẩn không có hình dạng nhất định do thiếu vách tế bào cứng 45. Một bệnh nhân bị bệnh uốn ván sau khi giẫm phải đinh gỉ. Tác nhân Clostridium tetani có thể tồn tại rất lâu trong đất là nhờ cấu trúc nào? D. Khả năng thay đổi hình thể linh hoạt để thích nghi với môi trường đất nghèo C. Nha bào có sức chống đỡ rất cao với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường B. Vách tế bào đặc biệt có khả năng chống lại nhiệt độ cao và sự thay đổi pH A. Vỏ nhầy dày có khả năng chống lại sự khô hạn và các hóa chất trong đất 46. Một bệnh nhân bị ngộ độc thực phẩm nặng do độc tố của Clostridium botulinum. Đây là loại độc tố gì và được vi khuẩn sản sinh như thế nào? B. Là nội độc tố bản chất lipid, chỉ được giải phóng khi tế bào vi khuẩn chết đi C. Là một loại enzym phá hủy mô, được vi khuẩn tiết ra để xâm nhập cơ thể A. Là ngoại độc tố bản chất protein, được vi khuẩn tiết ra trong quá trình sống D. Là một chất chuyển hóa cuối cùng, được vi khuẩn thải ra môi trường bên ngoài 47. Các hạt vùi có trong nguyên sinh chất của một số vi khuẩn có chức năng chính là gì? A. Tham gia vào quá trình phân bào của tế bào vi khuẩn trong môi trường D. Chứa các enzym đặc hiệu giúp vi khuẩn phân giải các chất độc hại C. Giúp vi khuẩn chống lại các điều kiện khắc nghiệt của môi trường sống B. Là kho dự trữ chất dinh dưỡng và các sản phẩm được tổng hợp dư thừa 48. Chuỗi cytochrome và cytochrome oxydase là hệ thống enzym đặc trưng cho loại hô hấp nào ở vi khuẩn? A. Hô hấp hiếu khí tuyệt đối với oxy phân tử là chất nhận điện tử cuối B. Hô hấp kỵ khí sử dụng các chất nhận điện tử cuối cùng là nitrat C. Quá trình lên men rượu để tạo ra năng lượng trong điều kiện kỵ khí D. Hô hấp kỵ khí sử dụng các chất nhận điện tử cuối cùng là sulfat 49. Ngoại độc tố do vi khuẩn tiết ra trong quá trình sống có bản chất hóa học là gì? B. Là phân tử protein có tính độc cao và tan được trong môi trường nước A. Là phân tử lipid phức tạp nằm trong cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn D. Là các phân tử polysaccharid của lớp vỏ nhầy bao bọc tế bào vi khuẩn C. Là các sản phẩm phụ của quá trình hô hấp kỵ khí được thải ra ngoài 50. Nha bào được một số vi khuẩn tạo ra khi gặp điều kiện sống không thuận lợi. Đây là hình thức gì? A. Là hình thức tồn tại đặc biệt giúp vi khuẩn sống sót qua giai đoạn khó khăn B. Là hình thức sinh sản vô tính đặc biệt, mỗi vi khuẩn tạo ra nhiều nha bào D. Là một bào quan chuyên biệt để dự trữ vật liệu di truyền cho thế hệ sau C. Là một dạng biến đổi cấu trúc để vi khuẩn tăng cường khả năng gây bệnh 51. Bản chất hóa học chính cấu tạo nên nhiễm sắc thể duy nhất của vi khuẩn là gì? A. Nhiều phân tử ARN sợi thẳng mang các thông tin di truyền khác nhau B. Một phân tử ADN dạng vòng chứa toàn bộ thông tin di truyền cần thiết C. Một phức hợp protein và lipid tạo thành cấu trúc nhân ổn định trong tế bào D. Nhiều đoạn ADN thẳng kết hợp với protein tạo thành nhiễm sắc thể 52. Dựa vào cấu trúc vách, vi khuẩn Gram dương có đặc điểm nào sau đây? C. Không có lớp peptidoglycan mà chỉ có lớp màng ngoài giàu lipid phức tạp D. Chỉ có một lớp màng nguyên sinh duy nhất và không có vách tế bào A. Lớp peptidoglycan rất mỏng và có thêm lớp màng ngoài chứa nội độc tố B. Lớp peptidoglycan rất dày và một số loài có chứa thêm acid teichoic 53. Vỏ của một số vi khuẩn được hình thành trong điều kiện nhất định có bản chất là gì? C. Một lớp nhầy không rõ rệt, thường là polysaccharid hoặc polypeptid A. Một lớp protein cứng và không thấm nước bao bọc bên ngoài vách tế bào B. Một lớp lipid kép có cấu trúc tương tự như màng nguyên sinh của tế bào D. Một mạng lưới peptidoglycan không hoàn chỉnh bao phủ bề mặt vi khuẩn 54. Các chất dinh dưỡng chứa nitơ như NH2 và NH có vai trò thiết yếu nào đối với tế bào vi khuẩn? B. Là nguyên liệu cơ bản để cấu tạo nên các acid amin và protein mới C. Tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng A. Là nguồn năng lượng dự trữ chính được tích lũy trong các hạt vùi D. Giúp ổn định cấu trúc vách tế bào và màng nguyên sinh của vi khuẩn 55. Nhân của tế bào vi khuẩn có đặc điểm cấu trúc cơ bản nào khác biệt so với tế bào nhân thực? D. Nằm ở trung tâm tế bào và liên kết chặt chẽ với hệ thống lưới nội chất B. Chứa nhiều cặp nhiễm sắc thể thẳng được gói gọn bởi protein histon C. Không có màng nhân và bộ máy phân bào, vật chất di truyền tự do A. Được bao bọc bởi một lớp màng nhân kép có nhiều lỗ màng phức tạp 56. Trong các nhóm chất sau, nhóm nào là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho hoạt động sống của vi khuẩn? D. Các loại vitamin và yếu tố phát triển mà vi khuẩn không tự tổng hợp C. Các chất carbon hydrat như đường glucose và đường lactose phổ biến B. Các loại muối khoáng vi lượng cần thiết cho hoạt động của enzym A. Các loại acid amin và protein dùng để xây dựng cấu trúc của tế bào 57. Pili giới tính chỉ có ở vi khuẩn đực có một chức năng đặc biệt và duy nhất là gì? C. Giúp vi khuẩn đực di chuyển nhanh hơn để tìm kiếm các vi khuẩn cái A. Vận chuyển chất liệu di truyền từ vi khuẩn đực sang cho vi khuẩn cái D. Tiết ra các tín hiệu hóa học đặc hiệu để thu hút các vi khuẩn cái lại gần B. Bám vào vi khuẩn cái để khởi đầu quá trình sinh sản hữu tính phức tạp 58. Bằng cách nào vi khuẩn có thể hấp thu được các chất có phân tử lượng lớn như protein hay polysaccharid? B. Tiết ra enzym ngoại bào để phân giải chúng thành các chất đơn giản A. Thay đổi cấu trúc màng nguyên sinh để cho các phân tử lớn đi qua C. Sử dụng các kênh đặc hiệu trên màng để vận chuyển chúng vào trong D. Tổng hợp các chất mang đặc hiệu để đưa chúng qua vách tế bào 59. Mạc thể là cấu trúc được hình thành do sự cuộn vào của màng nguyên sinh có vai trò gì? B. Tham gia vào quá trình phân bào của vi khuẩn bằng cách làm điểm tựa C. Là nơi tổng hợp các loại độc tố đặc hiệu của vi khuẩn để gây bệnh D. Là nơi dự trữ các sản phẩm chuyển hóa cuối cùng trước khi thải ra ngoài A. Giúp màng nguyên sinh tăng diện tích bề mặt để hấp thu chất dinh dưỡng 60. Bệnh lao và bệnh thương hàn là hai bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do loại vi khuẩn có hình thể nào gây ra? D. Các phẩy khuẩn có hình dấu phẩy gây bệnh tả cấp tính rất nặng B. Các cầu khuẩn có hình cầu gây nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa C. Các trực khuẩn có hình que gây tổn thương đặc hiệu tại phổi và ruột A. Các xoắn khuẩn có hình sợi dài lượn sóng gây bệnh qua đường máu Time's up # Đề Thi# Cao đẳng Y tế Bạch Mai