Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2FREEModule 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 1. Một số virus như HIV có thêm enzym sao chép ngược bên trong cấu trúc của chúng, enzym này có chức năng gì? A. Giúp virus lắp ráp các thành phần protein và acid nucleic thành hạt mới C. Phá hủy thành tế bào chủ để giúp virus giải phóng ồ ạt ra bên ngoài B. Tổng hợp một chuỗi ADN từ khuôn mẫu là phân tử ARN của chính virus D. Gắn vật chất di truyền của virus vào hệ gen của tế bào chủ để tồn tại 2. Các protein trên bề mặt bao ngoài của virus cúm như Hemagglutinin H và Neuraminidase N có vai trò gì? A. Giúp virus chống lại các thuốc kháng virus tác động lên quá trình sao chép C. Giúp bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi tác động của các men nuclease B. Là các kháng nguyên quan trọng, giúp virus bám và xâm nhập vào tế bào chủ D. Tham gia vào quá trình lắp ráp các thành phần của hạt virus mới trong tế bào 3. Trong các nhóm bệnh sau, nhóm nào gồm các bệnh lây truyền chủ yếu qua đường không khí? C. Tả, lỵ, thương hàn D. Viêm gan B, HIV, giang mai B. Lao, sởi, thủy đậu A. Cúm mùa, ho gà, bạch hầu 4. Tại sao quần thể vi khuẩn bước vào giai đoạn dừng tối đa trong môi trường nuôi cấy lỏng? B. Vi khuẩn đã đạt đến kích thước tối đa và không thể phân chia được nữa C. Xuất hiện các thực khuẩn thể tấn công và tiêu diệt quần thể vi khuẩn A. Chất dinh dưỡng cạn kiệt và các chất độc hại tích lũy ngày càng nhiều D. Vi khuẩn chủ động ngừng sinh sản để tiết kiệm năng lượng cho tế bào 5. Đặc điểm sinh học cơ bản nào buộc virus phải ký sinh tuyệt đối vào tế bào cảm thụ để nhân lên? C. Kích thước quá nhỏ nên không thể tự tổng hợp các chất dinh dưỡng cần A. Cấu trúc vỏ capsid và bao ngoài rất bền vững không thể tự phá vỡ được D. Vật chất di truyền không ổn định khi tồn tại ở môi trường ngoại bào B. Không có cấu tạo tế bào và thiếu hệ thống enzym chuyển hóa, hô hấp riêng 6. Nội độc tố của vi khuẩn Gram âm có đặc điểm cơ bản nào sau đây? D. Kích thích cơ thể tạo ra kháng thể trung hòa một cách rất hiệu quả A. Nằm trong cấu trúc vách tế bào, chỉ giải phóng khi vi khuẩn bị vỡ C. Có bản chất là protein và có tính độc cao hơn nhiều ngoại độc tố B. Được vi khuẩn chủ động tiết ra môi trường xung quanh để gây bệnh 7. Enzym sao chép ngược của Retrovirus như HIV có vai trò thiết yếu nào trong quá trình tổng hợp? C. Phá vỡ màng tế bào chủ để giải phóng hàng loạt các hạt virus mới ra ngoài D. Ngăn chặn hệ thống miễn dịch của tế bào chủ nhận diện và phá hủy virus B. Sử dụng lõi ARN của virus làm khuôn để tổng hợp nên một phân tử ADN A. Giúp virus lắp ráp các thành phần cấu trúc thành một hạt virus hoàn chỉnh 8. Sự phơi nhiễm với máu và dịch tiết của người bệnh được coi là một hình thức lây truyền qua đường nào? C. Lây truyền qua đường tiếp xúc, có thể trực tiếp hoặc gián tiếp B. Lây truyền qua đường giọt bắn khi các dịch này bị bắn ra ngoài A. Lây truyền qua đường không khí khi máu và dịch tiết bị khô đi D. Lây truyền qua đường tiêu hóa khi nuốt phải các dịch tiết này 9. Sự khác biệt cốt lõi giữa lây truyền qua đường không khí và đường giọt bắn là gì? C. Đường không khí chỉ xảy ra trong bệnh viện còn đường giọt bắn ở cộng đồng D. Bệnh lây qua đường không khí nguy hiểm hơn nhiều so với đường giọt bắn A. Tác nhân gây bệnh trong đường không khí là vi khuẩn còn giọt bắn là virus B. Kích thước hạt chứa mầm bệnh, khả năng lơ lửng và khoảng cách lây truyền 10. Bệnh cúm mùa, cúm A H1N1 và viêm phổi do Haemophilus Influenzae type B là các bệnh có chung đường lây truyền chính là gì? B. Lây truyền qua đường không khí do virus có thể tồn tại lâu trong không gian C. Lây truyền qua đường tiếp xúc gián tiếp qua các vật dụng bị ô nhiễm D. Lây truyền qua đường máu khi có sự tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh A. Lây truyền qua đường giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện 11. Nếu thời gian một thế hệ của vi khuẩn lao là 30 giờ, thì quá trình sinh sản của nó được đánh giá như thế nào? C. Rất chậm, giải thích tại sao bệnh tiến triển kéo dài và điều trị lâu D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nồng độ oxy có trong môi trường nuôi cấy A. Rất nhanh so với hầu hết các loại vi khuẩn gây bệnh thông thường B. Tương đương với tốc độ sinh sản trung bình của các loại trực khuẩn 12. Sắc tố màu xanh do trực khuẩn mủ xanh tạo ra là sản phẩm của quá trình nào? B. Quá trình dị hóa các chất dinh dưỡng có sẵn trong môi trường D. Quá trình trao đổi plasmid với các loài vi khuẩn khác trong quần thể C. Quá trình đột biến gen dưới tác động của các yếu tố môi trường A. Quá trình đồng hóa của vi khuẩn tạo ra các sản phẩm đặc trưng 13. Tính chất nào của hình thể virus là một đặc điểm sinh học quan trọng? A. Hình thể luôn biến đổi không ngừng để giúp virus lẩn tránh hệ miễn dịch D. Hình thể của virus được quyết định bởi các yếu tố vật lý của môi trường C. Hình thể của virus sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào chủ mà nó xâm nhập B. Hình thể luôn ổn định và đặc trưng cho từng loại virus nhất định trong tự nhiên 14. Một nhân viên y tế chăm sóc cho bệnh nhân nhiễm MRSA ở vết thương, sau đó không rửa tay mà chạm vào bệnh nhân khác, gây nhiễm khuẩn cho người này. Đây là hình thức lây truyền nào? B. Lây truyền qua đường giọt bắn khi nói chuyện gần với bệnh nhân C. Lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp giữa hai bệnh nhân với nhau D. Lây truyền qua đường tiếp xúc gián tiếp qua bàn tay nhân viên y tế A. Lây truyền qua đường không khí do vi khuẩn phát tán từ vết thương hở 15. Trong môi trường lỏng, giai đoạn nào số lượng vi khuẩn tăng theo cấp số nhân và chuyển hóa ở mức lớn nhất? B. Giai đoạn tăng theo hàm số mũ khi điều kiện phát triển tối ưu D. Giai đoạn suy tàn khi môi trường sống trở nên quá khắc nghiệt A. Giai đoạn thích ứng khi vi khuẩn làm quen với môi trường mới C. Giai đoạn dừng tối đa khi số lượng tế bào sinh ra bằng số chết đi 16. Ngoài chức năng bảo vệ, vỏ capsid của các virus không có bao ngoài còn có vai trò quan trọng nào? D. Quyết định khả năng biến đổi kháng nguyên để giúp virus lẩn tránh A. Tham gia vào quá trình sao chép vật liệu di truyền bên trong tế bào chủ B. Mang các enzym cần thiết cho quá trình tổng hợp năng lượng của virus C. Tham gia vào sự bám của virus vào các vị trí đặc hiệu trên tế bào chủ 17. Đơn vị đo lường nào được sử dụng để thể hiện kích thước siêu nhỏ của virus? D. Milimet, là đơn vị đo lường các vật thể có thể quan sát được bằng mắt C. Nanomet, là đơn vị đặc trưng để đo kích thước của các hạt virus nhỏ bé A. Micromet, là đơn vị phù hợp để đo kích thước của hầu hết các vi khuẩn B. Angstrom, là đơn vị dùng để đo kích thước của các nguyên tử và phân tử 18. Nhân viên y tế cần sử dụng loại phương tiện phòng hộ hô hấp nào khi chăm sóc bệnh nhân được xác định mắc bệnh lao phổi thể hoạt động? B. Khẩu trang N95 hoặc tương đương có khả năng lọc các hạt nhỏ A. Khẩu trang y tế 3 lớp thông thường để ngăn các giọt bắn lớn D. Không cần thiết bị bảo vệ đặc biệt nếu giữ khoảng cách an toàn C. Tấm che mặt bằng nhựa trong suốt để bảo vệ vùng niêm mạc mắt 19. Khi một người bệnh ho và làm bắn ra các giọt chứa mầm bệnh có kích thước lớn hơn 5 micromet, đây là cơ chế của đường lây truyền nào? C. Lây truyền qua đường tiếp xúc gián tiếp với các bề mặt bị nhiễm A. Lây truyền qua đường không khí do các hạt rất nhỏ bay lơ lửng B. Lây truyền qua đường giọt bắn trong một khoảng cách rất ngắn D. Lây truyền qua đường tiêu hóa do nuốt phải các giọt bắn này 20. Đặc điểm nào của bao ngoài khiến các virus có cấu trúc này trở nên nhạy cảm hơn với môi trường bên ngoài? A. Lớp bao ngoài dễ bị biến tính bởi nhiệt độ cao hơn so với lớp vỏ capsid D. Lớp bao ngoài làm tăng kích thước của virus khiến chúng dễ bị bắt giữ hơn B. Bản chất lipid khiến chúng dễ bị phá hủy bởi cồn, ether và các chất tẩy rửa C. Các protein trên bao ngoài dễ bị phân hủy bởi các enzym protease trong tự nhiên 21. Vật chất di truyền của một hạt virus có đặc điểm độc nhất nào so với các sinh vật khác? B. Chỉ chứa một trong hai loại acid nucleic là ADN hoặc là ARN, không có cả hai D. Gồm nhiều cặp nhiễm sắc thể thẳng được bảo vệ bởi các protein histon A. Luôn là một phân tử ADN sợi kép dạng vòng giống như ở các vi khuẩn C. Luôn là một phân tử ARN sợi đơn có khả năng sao chép ngược thành ADN 22. Biện pháp nào được coi là nền tảng và hiệu quả để phòng ngừa hầu hết các bệnh truyền nhiễm lây qua đường tiếp xúc? B. Thực hành vệ sinh tay thường xuyên và đúng cách bằng xà phòng D. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý C. Luôn đeo khẩu trang khi đi ra ngoài hoặc đến những nơi đông người A. Tiêm phòng vaccine đầy đủ theo lịch của chương trình tiêm chủng 23. Sự khác biệt cơ bản giữa lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp và tiếp xúc gián tiếp là gì? B. Tiếp xúc trực tiếp không qua vật trung gian, gián tiếp lây qua vật trung gian C. Tiếp xúc trực tiếp chỉ lây bệnh ngoài da còn gián tiếp lây bệnh toàn thân A. Tiếp xúc trực tiếp cần vật chủ trung gian còn tiếp xúc gián tiếp thì không D. Tiếp xúc trực tiếp xảy ra nhanh hơn còn tiếp xúc gián tiếp xảy ra chậm hơn 24. Cấu trúc cơ bản và bắt buộc mà mọi hạt virus hoàn chỉnh đều phải có là gì? A. Một lõi acid nucleic và một lớp bao ngoài có bản chất là lipid bao bọc D. Một lớp vỏ capsid bằng protein và một hệ thống enzym chuyển hóa riêng biệt B. Một nhân hoàn chỉnh chứa ADN và một màng nguyên sinh với nhiều ribosom C. Một lõi chứa vật chất di truyền là acid nucleic và một lớp vỏ protein là capsid 25. Virus HIV sử dụng phân tử bề mặt nào của nó để bám đặc hiệu vào thụ thể CD4 trên tế bào lympho T của người? A. Protein capsid p24 có vai trò quan trọng trong chẩn đoán sớm nhiễm HIV D. Các phân tử lipid của lớp bao ngoài có nguồn gốc từ màng tế bào chủ B. Enzym sao chép ngược giúp virus chuyển ARN thành ADN trong tế bào C. Glycoprotein bao ngoài gp120 có ái lực rất cao với thụ thể CD4 của tế bào 26. Capsid là lớp vỏ protein bao quanh lõi của virus, được cấu tạo từ các đơn vị nào? D. Các phân tử cellulose và chitin tạo thành một bộ khung cấu trúc rất cứng B. Các phân tử lipoprotein và glycoprotein tạo thành một lớp màng kép linh động A. Các phân tử peptidoglycan liên kết với nhau thành một mạng lưới bền vững C. Nhiều đơn vị cấu trúc protein giống nhau được gọi chung là các capsomer 27. Biện pháp phòng ngừa nào là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây truyền bệnh qua đường giọt bắn trong cơ sở y tế? C. Bố trí giường bệnh cách nhau tối thiểu 1 mét và cho bệnh nhân đeo khẩu trang B. Yêu cầu tất cả nhân viên y tế phải đeo mặt nạ N95 khi làm việc D. Tiệt khuẩn tất cả các bề mặt và dụng cụ trong phòng bệnh mỗi giờ A. Sử dụng các phòng bệnh có hệ thống thông khí áp lực âm hiện đại 28. Bệnh tiêu chảy do Rotavirus hoặc viêm gan A lây truyền chủ yếu qua con đường nào sau đây? D. Đường không khí do virus có khả năng tồn tại lâu trong môi trường B. Đường máu do sử dụng chung bơm kim tiêm bị nhiễm mầm bệnh A. Đường hô hấp do hít phải các giọt bắn có chứa virus gây bệnh C. Đường tiếp xúc, cụ thể là con đường phân miệng do vệ sinh kém 29. Chức năng quan trọng hàng đầu của lõi acid nucleic trong cấu trúc virus là gì? D. Quyết định tính kháng nguyên đặc hiệu của virus để phân loại và chẩn đoán C. Tham gia vào sự bám của virus lên bề mặt các tế bào cảm thụ của vật chủ B. Bảo vệ hạt virus khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài tế bào A. Mang toàn bộ mật mã di truyền đặc trưng và quyết định mọi tính chất của virus 30. Những thủ thuật y khoa nào có nguy cơ cao làm phát tán mầm bệnh qua đường không khí từ bệnh nhân cúm hoặc SARS? C. Hút đờm, đặt nội khí quản hoặc nội soi phế quản cho người bệnh A. Tiêm thuốc vào tĩnh mạch hoặc lấy máu để làm xét nghiệm chẩn đoán B. Thay băng vết thương hoặc chăm sóc các tổn thương ở trên da D. Cho bệnh nhân ăn uống hoặc giúp bệnh nhân vệ sinh cá nhân tại chỗ 31. Phương thức lây truyền bệnh truyền nhiễm nào được xem là quan trọng và phổ biến nhất trong môi trường bệnh viện? C. Lây truyền qua đường giọt bắn khi người bệnh ho hoặc hắt hơi ra xung quanh A. Lây truyền qua đường không khí do các hạt bụi chứa mầm bệnh bay lơ lửng B. Lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nguồn nhiễm D. Lây truyền qua các vector trung gian như côn trùng hút máu hoặc động vật 32. Cơ chế xâm nhập của virus có bao ngoài như virus cúm vào trong tế bào chủ diễn ra như thế nào? C. Bao ngoài của virus hòa màng với màng tế bào chủ để đưa capsid vào B. Tế bào chủ chủ động thực bào toàn bộ hạt virus vào trong túi ẩm bào D. Virus làm thủng một lỗ trên màng tế bào rồi chui vào bên trong bào tương A. Virus bơm trực tiếp vật chất di truyền của nó qua màng tế bào chủ 33. Sự có mặt của các enzym cấu trúc như ARN polymerase trong một số virus cho thấy điều gì? D. Virus có khả năng chống lại các loại thuốc kháng virus phổ biến hiện nay C. Virus có cấu trúc phức tạp gần giống với các vi khuẩn đơn bào nhất A. Virus có khả năng tự tổng hợp năng lượng một cách độc lập bên ngoài B. Virus mang theo một số công cụ cần thiết cho chu kỳ nhân lên của nó 34. Trong giai đoạn suy tàn, hiện tượng gì xảy ra với quần thể vi khuẩn? C. Tốc độ sinh sản của vi khuẩn tăng trở lại do áp lực cạnh tranh giảm D. Vi khuẩn bắt đầu quá trình trao đổi gen để tạo ra các thế hệ mới A. Số lượng vi khuẩn sống giảm xuống do số tế bào chết đi tăng lên B. Quần thể vi khuẩn chuyển sang trạng thái hình thành nha bào hàng loạt 35. Hình thức sinh sản chủ yếu và phổ biến nhất của các loài vi khuẩn là gì? A. Sinh sản hữu tính thông qua quá trình tiếp hợp và trao đổi gen B. Sinh sản vô tính theo kiểu song phân từ một tế bào mẹ thành hai D. Sinh sản bằng cách tạo các bào tử đặc biệt có khả năng nảy mầm C. Sinh sản bằng cách nảy chồi từ một điểm trên bề mặt tế bào mẹ 36. Một bệnh nhân nhiễm HIV được chỉ định dùng thuốc Zidovudine AZT, một chất ức chế men sao chép ngược. Thuốc này ngăn chặn giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus? C. Ngăn cản sự lắp ráp các protein và ARN thành các hạt virus hoàn chỉnh B. Ngăn cản sự tạo thành ADN từ khuôn ARN của virus sau khi xâm nhập D. Ngăn cản quá trình nảy chồi của các hạt virus mới từ màng tế bào A. Ngăn cản virus bám và hòa màng với tế bào lympho T của người bệnh 37. Hành động nào của nhân viên y tế thường là nguyên nhân chính gây lây nhiễm chéo qua đường tiếp xúc gián tiếp trong bệnh viện? D. Không cách ly người bệnh truyền nhiễm trong một phòng riêng C. Không sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân khi làm thủ thuật B. Không tuân thủ chặt chẽ quy trình vô khuẩn và vệ sinh tay A. Không đeo khẩu trang đúng cách khi giao tiếp với người bệnh 38. Một học sinh trong lớp bị quai bị, vài tuần sau một bạn ngồi cùng bàn cũng mắc bệnh. Con đường lây truyền có khả năng cao nhất là gì? D. Tiếp xúc trực tiếp do các em học sinh có những va chạm với nhau C. Không khí do virus quai bị có thể bay lơ lửng trong không khí lớp học B. Giọt bắn do các em ngồi gần nhau trong khoảng cách dưới một mét A. Tiếp xúc gián tiếp do dùng chung sách vở hoặc các đồ dùng học tập 39. Virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tổng hợp nên các protein cho chính nó? C. Các phân tử ADN polymerase có trong nhân của tế bào chủ để sao chép D. Các túi không bào chứa chất dinh dưỡng dự trữ của tế bào cảm thụ B. Hệ thống ribosom, các acid amin và năng lượng ATP của tế bào chủ A. Hệ thống enzym và năng lượng có sẵn trong ty lạp thể của tế bào 40. Bản chất của virus là gì? B. Là vi sinh vật vô cùng nhỏ bé, chưa có cấu tạo tế bào và sống ký sinh tuyệt đối C. Là vi sinh vật nhân thực đơn bào, có hệ thống enzym chuyển hóa hoàn chỉnh D. Là một dạng bào tử đặc biệt của vi khuẩn, có sức đề kháng rất cao trong tự nhiên A. Là vi sinh vật đơn bào nhân sơ, có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài 41. Loại thiết bị nào là cần thiết để có thể quan sát được hình thể của các hạt virus? A. Kính hiển vi quang học với độ phóng đại lớn nhất có thể quan sát được C. Kính hiển vi nền đen dùng để quan sát các vi sinh vật sống di động D. Kính hiển vi huỳnh quang dùng để phát hiện các kháng nguyên đặc hiệu B. Kính hiển vi điện tử có độ phân giải cao mới có thể thấy rõ cấu trúc 42. Sự phân chia tế bào vi khuẩn bắt đầu từ thành phần cấu trúc nào? B. Từ sự phân chia của các ribosom trong tế bào chất của vi khuẩn A. Từ sự nhân đôi của nhiễm sắc thể sau đó màng và vách tiến vào C. Từ sự hình thành một vách ngăn mới ở trung tâm tế bào vi khuẩn D. Từ sự co thắt của lớp vỏ nhầy bên ngoài để tách tế bào làm hai 43. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan B sau phơi nhiễm qua kim tiêm nhiều nhất? A. Kim rỗng lòng chứa nhiều máu hơn so với kim khâu dùng phẫu thuật B. Phơi nhiễm qua niêm mạc mắt có nguy cơ cao hơn phơi nhiễm qua da C. Lượng virus trong máu người bệnh ở mức thấp tại thời điểm phơi nhiễm D. Điều trị dự phòng sau phơi nhiễm được bắt đầu sau 72 giờ đồng hồ 44. Thời gian cần thiết để một tế bào vi khuẩn phân chia thành hai tế bào con được gọi là gì? A. Chu kỳ sống của một quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy B. Thời gian của một thế hệ hay thời gian nhân đôi của vi khuẩn đó D. Tốc độ phát triển cực đại của vi khuẩn trong điều kiện tối ưu C. Giai đoạn tiềm tàng trước khi vi khuẩn bắt đầu quá trình sinh sản 45. Một virus không có bao ngoài bị đột biến làm hỏng chức năng của vỏ capsid, hậu quả chính sẽ là gì? B. Virus mất khả năng di chuyển trong môi trường để tìm đến tế bào chủ C. Lõi acid nucleic bị phá hủy và virus không thể bám vào tế bào chủ A. Virus không thể tổng hợp được acid nucleic cho các thế hệ virus mới D. Virus không thể thoát ra khỏi tế bào chủ sau khi đã nhân lên thành công 46. Trên môi trường đặc, một khuẩn lạc được định nghĩa là gì? D. Là một tế bào vi khuẩn đơn lẻ có kích thước đủ lớn để nhìn thấy C. Là một màng sinh học do vi khuẩn tạo ra để bám vào bề mặt B. Là một quần thể vi khuẩn được sinh ra từ một tế bào ban đầu A. Là một tập hợp nhiều loại vi khuẩn khác nhau cùng phát triển 47. Bao ngoài là một cấu trúc màng bọc bên ngoài vỏ capsid, nó chỉ có ở một số loại virus. Bao ngoài có bản chất hóa học là gì? C. Là một lớp protein đặc biệt có khả năng chống lại các enzym tiêu hóa B. Là một phức hợp lipoprotein hoặc glycoprotein có cấu trúc màng kép A. Là một lớp polysaccharid phức tạp có vai trò như một lớp vỏ nhầy D. Là một mạng lưới peptidoglycan mỏng bao bọc bên ngoài lớp capsid 48. Đặc điểm về hình thể của các loại virus trong tự nhiên được mô tả như thế nào? D. Hình thể của virus luôn thay đổi một cách linh hoạt tùy thuộc môi trường C. Hầu hết các virus gây bệnh cho người đều có hình sợi dài và mảnh mai A. Mọi loại virus đều có hình cầu hoặc hình khối đa diện đối xứng hoàn hảo B. Có nhiều hình thể rất đa dạng như hình cầu, hình que, hình khối, hình chùy 49. Virus HIV có ái lực đặc biệt với tế bào lympho T hỗ trợ của người là do sự tương tác giữa thành phần nào? D. Giữa lõi ARN của virus và các phân tử acid nucleic tự do trong tế bào C. Giữa protein capsid p24 của virus và màng nhân của tế bào lympho T B. Giữa glycoprotein gp120 của virus và thụ thể CD4 trên bề mặt tế bào A. Giữa enzym sao chép ngược của virus và thụ thể chemokine trên tế bào 50. Đặc điểm nào của các giọt bắn giới hạn khả năng lây truyền bệnh trong một khoảng cách ngắn, thường dưới 1 mét? D. Chúng chỉ có khả năng gây bệnh khi tiếp xúc với da bị tổn thương B. Chúng dễ bị bay hơi và bất hoạt nhanh chóng trong không khí bên ngoài A. Kích thước và trọng lượng tương đối lớn khiến chúng rơi xuống nhanh C. Chúng chỉ được tạo ra khi người bệnh ho rất mạnh hoặc hắt hơi mạnh 51. Sự hấp phụ của virus lên bề mặt tế bào cảm thụ mang tính đặc hiệu cao là nhờ vào yếu tố nào? D. Lớp vỏ capsid của virus có khả năng hòa tan mọi loại màng tế bào động vật C. Khả năng di chuyển chủ động của virus để tìm đến đúng loại tế bào đích A. Sự tương tác tĩnh điện ngẫu nhiên giữa virus và bề mặt của mọi loại tế bào B. Sự tương thích đặc hiệu giữa thụ thể trên tế bào và vị trí bám trên hạt virus 52. Sau khi xâm nhập thành công vào tế bào chủ, giai đoạn tiếp theo bắt buộc phải xảy ra là gì? D. Virus di chuyển đến lưới nội chất để bắt đầu quá trình tổng hợp protein A. Virus bắt đầu quá trình lắp ráp các thành phần mới vừa được tổng hợp B. Quá trình cởi bỏ lớp vỏ capsid để giải phóng acid nucleic vào bào tương C. Acid nucleic của virus ngay lập tức tích hợp vào nhiễm sắc thể tế bào 53. Các hạt nhân giọt bắn có kích thước dưới 5 micromet là phương tiện lây truyền của con đường nào? D. Lây truyền qua các vector trung gian mang mầm bệnh đi xa C. Lây truyền qua đường không khí do chúng có thể bay đi rất xa B. Lây truyền qua đường giọt bắn trong một khoảng cách rất gần A. Lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp giữa hai người với nhau 54. Để thực hiện một thí nghiệm cần các tế bào vi khuẩn đồng nhất và khỏe mạnh nhất, nên thu hoạch chúng ở giai đoạn nào? D. Giai đoạn thích ứng khi vi khuẩn đang tổng hợp nhiều enzym cần thiết B. Giai đoạn dừng tối đa khi quần thể vi khuẩn đã đạt số lượng cực đại A. Giai đoạn suy tàn khi các tế bào còn sống sót có sức đề kháng cao C. Giai đoạn tăng theo hàm số mũ khi vi khuẩn đang phân chia mạnh mẽ 55. Giai đoạn thích ứng trong chu trình phát triển của vi khuẩn có đặc điểm gì? D. Số lượng vi khuẩn đạt mức cực đại và không thay đổi trong một thời gian A. Số lượng vi khuẩn giảm nhanh do chưa kịp thích nghi với môi trường C. Số lượng vi khuẩn tăng chậm và bắt đầu tích lũy các chất độc hại B. Số lượng vi khuẩn không đổi, vi khuẩn chuẩn bị cho quá trình phân bào 56. Hai kiểu sắp xếp đối xứng đặc trưng của các capsomer để tạo nên vỏ capsid là gì? A. Đối xứng dạng cầu và đối xứng dạng que theo một trục trung tâm duy nhất C. Đối xứng tỏa tròn và đối xứng hai bên giống như các sinh vật bậc cao D. Đối xứng dạng sợi và đối xứng dạng phức hợp với nhiều thành phần khác B. Đối xứng theo hình khối đa diện và đối xứng theo hình xoắn ốc đặc trưng 57. Bao ngoài của virus có nguồn gốc từ đâu? C. Được tạo ra từ sự kết hợp giữa các protein của virus và vách tế bào chủ B. Có nguồn gốc từ màng tế bào hoặc màng nhân của tế bào chủ khi virus nảy chồi D. Là một lớp vỏ protein được mã hóa bởi genom của virus để bảo vệ lõi A. Được virus tự tổng hợp hoàn toàn mới nhờ hệ thống enzym riêng của nó 58. Để phòng lây nhiễm bệnh sởi, một bệnh lây qua đường không khí, biện pháp nào tại bệnh viện là hữu hiệu nhất? D. Bố trí giường của bệnh nhân cách xa cửa ra vào của phòng bệnh A. Cách ly bệnh nhân trong phòng áp lực âm và thông khí tốt ra bên ngoài C. Lau chùi các bề mặt trong phòng bệnh bằng chất khử khuẩn mạnh B. Yêu cầu tất cả người vào phòng bệnh phải rửa tay bằng xà phòng 59. Tại sao bệnh lao phổi có khả năng lây nhiễm cho những người không tiếp xúc gần với bệnh nhân, thậm chí ở các phòng khác nhau? D. Vi khuẩn lao có khả năng chui qua các vách ngăn thông thường C. Vi khuẩn lao lây qua đường không khí trong các hạt rất nhỏ và nhẹ B. Vi khuẩn lao được truyền qua các loại côn trùng bay trong không khí A. Vi khuẩn lao có thể tồn tại rất lâu trên các bề mặt và đồ vật 60. Giai đoạn lắp ráp các thành phần của virus mới diễn ra như thế nào? B. Tế bào chủ tự động gói gọn các thành phần của virus vào trong các túi D. Quá trình này diễn ra hoàn toàn ngẫu nhiên không theo một trật tự nào A. Các thành phần cấu trúc được lắp ráp theo khuôn mẫu để tạo hạt virus mới C. Các phân tử acid nucleic tự tìm đến và chui vào trong các vỏ capsid rỗng Time's up # Đề Thi# Cao đẳng Y tế Bạch Mai