Học giải phẫu cơ nhanh qua hình ảnh – Bài 2FREEModule 4 Y Dược Thái Bình 1. Số 15 là chi tiết gì? B. Cơ ức đòn chũm C. Cơ quạ cánh tay A. Cơ thang D. Cơ nhị đầu 2. Số 11 là chi tiết gì? B. Cơ khuỷu A. Cơ ngửa ngắn C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) D. Cơ duỗi dài ngón cái 3. Số 6 là chi tiết gì? D. Cơ duỗi dài ngón cái A. Gân cơ tam đầu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) B. Gân cơ duỗi chung các ngón 4. Số 3 là chi tiết gì? D. Cơ duỗi dài các ngón C. Cơ chày trước A. Cơ mác dài B. Cơ bụng chân trong 5. Số 12 là chi tiết gì? C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) A. Gân cơ tam đầu D. Cơ duỗi dài ngón cái B. Cơ quay 1 (Cơ duỗi cổ tay quay dài) 6. Số 6 là chi tiết gì? C. Cơ thắt lưng chậu B. Cơ bịt ngoài A. Bó dưới cơ khép lớn D. Cơ khép ngắn 7. Số 6 là chi tiết gì? C. Cơ duỗi ngón cái dài B. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn) A. Cơ duỗi cổ tay trụ D. Cơ quay 1 (cơ duỗi cổ tay quay dài) 8. Số 9 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu B. Cơ delta A. Cơ chéo lớn C. Cơ quạ cánh tay 9. Số 2 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu B. Cơ delta A. Cơ thang C. Cơ quạ cánh tay 10. Số 7 là chi tiết gì? D. Cơ lưng rộng B. Cơ delta C. Cơ quạ cánh tay A. Cơ thang 11. Số 8 là chi tiết gì? B. Cơ delta D. Cơ nhị đầu C. Cơ răng trước A. Cơ thang 12. Số 7 là chi tiết gì? D. Cơ sinh đôi trên C. Cơ mông lớn A. Cơ mông nhỡ B. Cơ mông bé 13. Số 11 là chi tiết gì? C. Cơ bán gân B. Cơ mông bé D. Cơ sinh đôi trên A. Cơ mông nhỡ 14. Số 3 là chi tiết gì? D. Cơ khép ngắn B. Cơ bịt ngoài A. Cơ lược C. Cơ thắt lưng chậu 15. Số 15 là chi tiết gì? B. Cơ vuông đùi D. Cơ khép ngắn A. Cơ lược C. Cơ thắt lưng chậu 16. Số 8 là chi tiết gì? D. Gân cơ duỗi ngón trỏ B. Cơ duỗi ngón út C. Cơ dạng ngón cái dài A. Cơ duỗi cổ tay trụ 17. Số 9 là chi tiết gì? A. Cơ dạng dài ngón cái B. Cơ khuỷu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) D. Cơ duỗi dài ngón cái 18. Số 11 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu A. Cơ thang B. Cơ delta C. Cơ ngực lớn 19. Số 1 là chi tiết gì? A. Gân cơ tam đầu D. Cơ duỗi dài ngón cái B. Cơ khuỷu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) 20. Số 4 là chi tiết gì? D. Cơ duỗi dài các ngón A. Cơ mác dài C. Cơ chày trước B. Cơ bụng chân trong 21. Số 9 là chi tiết gì? B. Cơ bụng chân trong A. Cơ gấp dài ngón cái D. Cơ khoeo C. Cơ chày trước 22. Số 12 là chi tiết gì? A. Cơ dép C. Cơ chày trước B. Cơ bụng chân trong D. Cơ duỗi dài các ngón 23. Số 8 là chi tiết gì? C. Cơ thắt lưng chậu B. Cơ bịt ngoài A. Cơ thon D. Cơ khép ngắn 24. Số 4 là chi tiết gì? C. Cơ duỗi ngón cái dài B. Cơ duỗi ngón út A. Cơ duỗi cổ tay trụ D. Gân cơ duỗi ngón trỏ 25. Số 17 là chi tiết gì? C. Cơ thắt lưng chậu D. Cơ khép ngắn B. Cơ bịt ngoài A. Cơ tháp 26. Số 3 là chi tiết gì? C. Cơ hình lê A. Cơ mông nhỡ B. Cơ mông bé D. Cơ sinh đôi trên 27. Số 9 là chi tiết gì? D. Cơ sinh đôi trên A. Cơ mông nhỡ B. Cơ mông bé C. Cơ thắt ngoài hậu môn 28. Số 5 là chi tiết gì? C. Cơ duỗi ngón trỏ D. Cơ duỗi dài ngón cái B. Cơ khuỷu A. Gân cơ tam đầu 29. Số 16 là chi tiết gì? C. Cơ bịt trong B. Cơ bịt ngoài D. Cơ khép ngắn A. Cơ lược 30. Số 10 là chi tiết gì? C. Cơ quạ cánh tay B. Cơ ngực bé D. Cơ nhị đầu A. Cơ thang 31. Số 6 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu C. Cơ quạ cánh tay B. Cơ delta A. Cơ tam đầu 32. Số 5 là chi tiết gì? B. Cơ duỗi ngón út D. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn) C. Cơ quay 1 (cơ duỗi cổ tay quay dài) A. Cơ duỗi cổ tay trụ 33. Số 2 là chi tiết gì? D. Gân cơ duỗi ngón trỏ B. Cơ duỗi ngón út A. Cơ duỗi cổ tay trụ C. Cơ duỗi ngón cái dài 34. Số 12 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu A. Cơ thang B. Cơ gian sườn C. Cơ quạ cánh tay 35. Số 2 là chi tiết gì? C. Cơ thắt lưng chậu A. Cơ lược B. Cơ bịt ngoài D. Cơ khép ngắn 36. Số 14 là chi tiết gì? B. Cơ bịt ngoài C. Cơ thắt lưng chậu D. Cơ khép ngắn A. Cơ mông lớn 37. Số 1 là chi tiết gì? D. Cơ khép ngắn A. Cơ lược C. Cơ thắt lưng chậu B. Cơ bịt ngoài 38. Số 4 là chi tiết gì? C. Cơ hình lê A. Cơ mông nhỡ B. Cơ mông bé D. Cơ sinh đôi trên 39. Số 3 là chi tiết gì? A. Gân cơ tam đầu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) D. Cơ duỗi dài ngón cái B. Cơ khuỷu 40. Số 3 là chi tiết gì? A. Cơ duỗi cổ tay trụ C. Cơ duỗi ngón cái dài B. Cơ duỗi ngón út D. Gân cơ duỗi ngón trỏ 41. Số 12 là chi tiết gì? A. Đầu ngắn cơ nhị đầu B. Cơ bịt ngoài D. Cơ khép ngắn C. Cơ thắt lưng chậu 42. Số 1 là chi tiết gì? C. Cơ quạ cánh tay B. Cơ delta A. Cơ thang D. Cơ nhị đầu 43. Số 4 là chi tiết gì? D. Cơ khép ngắn B. Cơ bịt ngoài A. Cơ lược C. Cơ thắt lưng chậu 44. Số 10 là chi tiết gì? D. Cơ khép ngắn B. Cơ bịt ngoài C. Cơ thắt lưng chậu A. Đầu dài cơ nhị đầu 45. Số 3 là chi tiết gì? C. Cơ quạ cánh tay D. Cơ nhị đầu B. Cơ delta A. Cơ thang 46. Số 8 là chi tiết gì? B. Cơ mông bé C. Cơ hình lê A. Cơ mông nhỡ D. Cơ bịt trong 47. Số 13 là chi tiết gì? C. Cơ chày trước A. Cơ mác dài D. Cơ khoeo B. Cơ bụng chân trong 48. Số 2 là chi tiết gì? B. Cơ bụng chân trong A. Cơ mác dài D. Cơ duỗi dài các ngón C. Cơ chày trước 49. Số 4 là chi tiết gì? B. Cơ khuỷu D. Cơ duỗi dài ngón cái A. Gân cơ tam đầu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) 50. Số 10 là chi tiết gì? D. Cơ duỗi dài các ngón B. Cơ chày sau C. Cơ chày trước A. Cơ mác dài 51. Số 5 là chi tiết gì? D. Cơ duỗi dài các ngón C. Cơ chày trước A. Cơ mác dài B. Cơ bụng chân trong 52. Số 10 là chi tiết gì? A. Cơ quay 2 (cơ duỗi cổ tay quay ngắn) B. Cơ khuỷu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) D. Cơ duỗi dài ngón cái 53. Số 2 là chi tiết gì? A. Gân cơ tam đầu B. Cơ khuỷu C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) D. Cơ duỗi dài ngón cái 54. Số 7 là chi tiết gì? B. Cơ bịt ngoài D. Cơ khép ngắn C. Cơ thắt lưng chậu A. Cơ rộng giữa 55. Số 10 là chi tiết gì? D. Đầu dài cơ nhị đầu đùi C. Cơ hình lê B. Cơ mông bé A. Cơ mông nhỡ 56. Số 10 là chi tiết gì? B. Gân cơ duỗi ngón cái dài D. Gân cơ duỗi ngón trỏ C. Cơ duỗi ngón cái dài A. Cơ duỗi cổ tay trụ 57. Số 5 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu B. Cơ cánh tay trước C. Cơ quạ cánh tay A. Cơ thang 58. Số 7 là chi tiết gì? C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) B. Cơ liên cốt mu tay D. Cơ duỗi dài ngón cái A. Gân cơ tam đầu 59. Số 9 là chi tiết gì? A. Cơ lược C. Cơ thắt lưng chậu B. Gân cơ may D. Cơ khép ngắn 60. Số 11 là chi tiết gì? B. Cơ bịt ngoài D. Cơ khép ngắn A. Cơ bán gân C. Cơ thắt lưng chậu 61. Số 13 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu A. Cơ dưới đòn B. Cơ delta C. Cơ quạ cánh tay 62. Số 7 là chi tiết gì? A. Cơ mác dài C. Cơ chày trước D. Cơ khoeo B. Cơ duỗi dài ngón cái 63. Số 6 là chi tiết gì? D. Cơ sinh đôi trên A. Cơ mông nhỡ C. Cơ vuông đùi B. Cơ mông bé 64. Số 6 là chi tiết gì? B. Cơ bụng chân trong C. Cơ chày trước D. Cơ mác ngắn A. Cơ mác dài 65. Số 14 là chi tiết gì? D. Cơ gan chân gầy B. Cơ bụng chân trong C. Cơ chày trước A. Cơ mác dài 66. Số 5 là chi tiết gì? D. Cơ khép ngắn C. Cơ khép dài B. Cơ bịt ngoài A. Cơ lược 67. Số 4 là chi tiết gì? D. Cơ nhị đầu B. Cơ delta A. Cơ thang C. Cơ quạ cánh tay 68. Số 8 là chi tiết gì? C. Cơ trụ trước (cơ gấp cổ tay trụ) D. Cơ duỗi dài ngón cái A. Cơ duỗi ngắn ngón cái B. Cơ khuỷu 69. Số 5 là chi tiết gì? A. Cơ mông nhỡ D. Cơ sinh đôi trên C. Cơ hình lê B. Cơ sinh đôi dưới 70. Số 1 là chi tiết gì? A. Cơ duỗi cổ tay trụ B. Cơ duỗi ngón út D. Gân cơ duỗi ngón trỏ C. Cơ duỗi ngón cái dài 71. Số 7 là chi tiết gì? A. Cơ duỗi chung các ngón D. Gân cơ duỗi ngón trỏ C. Cơ duỗi ngón cái dài B. Cơ duỗi ngón út 72. Số 13 là chi tiết gì? B. Cơ bịt ngoài C. Cơ thắt lưng chậu D. Cơ khép ngắn A. Cơ bán mạc (cơ bán màng) 73. Số 14 là chi tiết gì? C. Cơ quạ cánh tay B. Cơ bậc thang trước A. Cơ thang D. Cơ nhị đầu 74. Số 8 là chi tiết gì? B. Cơ bụng chân trong D. Cơ khoeo C. Cơ duỗi ngắn ngón chân A. Cơ mác dài 75. Số 9 là chi tiết gì? A. Cơ duỗi cổ tay trụ C. Cơ duỗi ngón cái dài D. Gân cơ duỗi ngón trỏ B. Cơ duỗi ngón cái ngắn Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược Thái Bình