Update 2025 – Hóa sinh cơFREEModule Da cơ xương khớp khoa Y Phenikaa 1. Vai trò của troponin I trong cơ chế co cơ là gì? D. Phân giải ATP thành ADP A. Gắn vào actin để ức chế sự gắn của myosin B. Gắn vào Ca²⁺ để khởi động co cơ C. Gắn vào tropomyosin để cố định cấu trúc 2. Quá trình nào xảy ra khi ATP gắn vào đầu S1 myosin? C. Đầu S1 tách khỏi actin A. Đầu S1 gắn chặt hơn vào actin D. Ca²⁺ được giải phóng B. Tropomyosin dịch chuyển 3. Tại sao xét nghiệm PTH cao trong suy thận? D. Do tăng hấp thu Ca²⁺ từ ruột A. Do tăng năng tuyến cận giáp thứ phát B. Do giảm bài tiết PTH C. Do giảm nồng độ Ca²⁺ trong xương 4. Tại sao đầu S1 myosin di chuyển 60Å trong cơ chế co cơ? B. Do sự gắn kết của Ca²⁺ D. Do glycogen bị phân giải A. Do sự giải phóng Pi từ myosin C. Do tropomyosin dịch chuyển 5. Tại sao chuyển hóa glucid yếm khí xảy ra khi cơ hoạt động mạnh? A. Do thiếu oxy vì mạch máu bị chèn ép D. Do protein bị phân giải B. Do glycogen bị thoái hóa quá nhanh C. Do lipid không thể cung cấp năng lượng 6. Vai trò của creatin phosphat trong cơ là gì? B. Tạo ATP cho cơ hoạt động trong thời gian ngắn C. Tăng nồng độ Ca²⁺ trong bào tương D. Phân giải glycogen thành glucose A. Gắn vào actin để co cơ 7. Protein nào sau đây thuộc sợi mỏng trong cơ vân? C. Actin D. Creatin A. Myosin B. Titin 8. Nồng độ Vitamin D bình thường trong huyết thanh là bao nhiêu? D. ≥ 50 ng/mL C. ≥ 30 ng/mL B. ≥ 40 ng/mL A. ≥ 20 ng/mL 9. Vai trò của Ca²⁺ trong sự co cơ là gì? D. Phân giải glycogen thành glucose B. Gắn vào myosin để kích thích ATPase A. Gắn vào troponin C để thay đổi cấu hình tropomyosin C. Tăng tính thấm của màng tế bào 10. Vitamin D hoạt động dưới dạng nào trong cơ thể? A. Vitamin D2 B. 25-OH Vitamin D C. Vitamin D3 D. 1,25-dihydroxyvitamin D 11. Nồng độ PTH bình thường trong huyết thanh là bao nhiêu? C. 15-65 pg/mL A. 5-15 pg/mL B. 65-100 pg/mL D. 100-150 pg/mL 12. Thành phần hóa học của cơ bao gồm bao nhiêu phần trăm protein? B. 16,5-20,9% C. 25-30% D. 35-40% A. 10-15% 13. Vai trò của osteocalcin trong xương là gì? D. Giảm hấp thu Ca²⁺ từ ruột A. Là protein đặc hiệu của xương, tham gia quá trình tạo xương C. Tăng nồng độ PTH B. Thúc đẩy sự hủy xương 14. Chuyển hóa hiếu khí của glucid cung cấp bao nhiêu ATP? D. 100 ATP A. 2 ATP B. 50 ATP C. 32-34 ATP 15. Troponin bao gồm bao nhiêu chuỗi polypeptid? C. 5 A. 4 B. 2 D. 3 16. Chất nào sau đây thuộc sợi dày trong cơ vân? D. Troponin A. Actin C. Tropomyosin B. Myosin 17. Osteocalcin được tiết ra từ loại tế bào nào? B. Osteoblast A. Osteoclast C. Myocyte 18. Tại sao nồng độ Ca²⁺ trong bào tương tăng khi cơ co? B. Do lưới nội chất giải phóng Ca²⁺ A. Do màng tế bào hấp thu Ca²⁺ từ máu C. Do myosin phân giải ATP D. Do actin gắn vào tropomyosin 19. Chất nào điều hòa chính sự co cơ vân? D. Mg²⁺ C. Ca²⁺ B. K⁺ A. Na⁺ 20. Nếu một bệnh nhân có nồng độ P1NP cao và β-CrossLaps thấp, điều này cho thấy điều gì về xương? C. Cân bằng giữa tạo và hủy xương D. Thiếu Vitamin D B. Sự tạo xương vượt trội A. Sự hủy xương vượt trội 21. Vai trò của myoglobin trong cơ là gì? A. Dự trữ oxy cho cơ D. Tăng nồng độ Ca²⁺ B. Tạo ATP từ ADP C. Gắn vào actin 22. Tại sao cơ hoạt động mạnh lại sản sinh acid lactic? B. Do chuyển hóa glucid hiếu khí C. Do thoái hóa lipid A. Do chuyển hóa glucid yếm khí D. Do thoái hóa protein 23. Vai trò của ATP trong cơ chế co cơ là gì? A. Tăng nồng độ Ca²⁺ trong bào tương D. Kích thích sự tổng hợp glycogen B. Làm đầu S1 myosin tách khỏi actin C. Gắn vào actin để kéo sợi mỏng 24. Xét nghiệm nào dùng để định lượng 25-OH Vitamin D? C. Xét nghiệm ALP D. Xét nghiệm β-CrossLaps A. Xét nghiệm PTH B. Xét nghiệm Vitamin D toàn phần 25. Tại sao PTH huy động Ca²⁺ từ xương? B. Để tăng nồng độ Ca²⁺ trong máu khi cần C. Để tăng bài tiết Ca²⁺ qua nước tiểu A. Để giảm nồng độ Ca²⁺ trong máu D. Để giảm tái hấp thu Ca²⁺ từ thận 26. Quá trình hủy xương được thực hiện bởi tế bào nào? A. Osteoblast C. Osteoclast B. Osteocyte D. Chondrocyte 27. Tại sao ALP tăng trong bệnh loãng xương? A. Do tăng hoạt động của osteoclast B. Do tăng hoạt động của osteoblast D. Do tăng bài tiết PTH C. Do giảm nồng độ Ca²⁺ trong máu 28. Tại sao sự co cơ kéo dài làm giảm chiều dài cơ xuống 1/3? B. Do tropomyosin dịch chuyển D. Do Ca²⁺ giảm trong bào tương C. Do glycogen bị cạn kiệt A. Do myosin trượt vào trong actin 29. Nồng độ Ca²⁺ trong lưới nội chất khi cơ nghỉ là bao nhiêu? C. 10⁻⁵ M D. 10⁻⁹ M A. 10⁻⁷ M B. 10⁻³ M 30. Trong trường hợp thiếu Vitamin D, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ PTH và Ca²⁺ trong máu? A. PTH tăng, Ca²⁺ giảm C. PTH tăng, Ca²⁺ tăng B. PTH giảm, Ca²⁺ tăng D. PTH giảm, Ca²⁺ giảm 31. Một vận động viên chạy nước rút bị chuột rút sau 10 giây hoạt động mạnh, nguyên nhân có thể là gì? C. Thiếu lipid trong cơ B. Tích tụ acid lactic do chuyển hóa yếm khí D. Giảm nồng độ Ca²⁺ trong bào tương A. Thiếu glycogen dự trữ 32. Khi cơ nghỉ, tropomyosin có vai trò gì? D. Phân giải ATP thành ADP B. Gắn vào myosin để kích thích co cơ C. Tăng nồng độ Ca²⁺ trong lưới nội chất A. Che phủ vị trí gắn của myosin trên actin 33. Tại sao cơ trơn không có ống T? B. Do cấu trúc kém biệt hóa hơn cơ vân C. Do thiếu myosin A. Do cơ chế co cơ không cần xung động thần kinh D. Do không cần Ca²⁺ 34. Nếu một bệnh nhân có nồng độ β-CrossLaps tăng cao, điều này cho thấy điều gì? A. Sự tạo xương tăng B. Sự hủy xương tăng C. Nồng độ Ca²⁺ trong máu giảm D. Hoạt động của osteoblast giảm 35. Tại sao cơ trơn không có đơn vị co cơ (sarcomere)? C. Do không có tropomyosin A. Do thiếu myosin B. Do cấu trúc sợi dày và mỏng sắp xếp khác cơ vân D. Do không có lưới nội chất 36. Vai trò của troponin T trong cơ chế co cơ là gì? B. Gắn vào tropomyosin để cố định cấu trúc A. Gắn vào actin D. Phân giải ATP C. Gắn vào Ca²⁺ 37. Tại sao cơ vân có khả năng co duỗi đặc biệt? C. Do sự hiện diện của glycogen D. Do sự hiện diện của creatinin A. Do hàm lượng lipid cao B. Do sự tương tác giữa actin và myosin 38. Khi cơ giãn, Ca²⁺ được xử lý như thế nào? D. Được chuyển thành ATP C. Được gắn vào actin B. Được thải ra ngoài tế bào A. Được bơm trở lại lưới nội chất nhờ Ca²⁺-ATPase 39. Chuyển hóa yếm khí cung cấp năng lượng trong bao lâu khi cơ hoạt động mạnh? A. 1-2 giây C. Vài phút D. Vài giờ B. 7-8 giây 40. Chuyển hóa nào cung cấp 95% năng lượng khi cơ hoạt động dài? A. Chuyển hóa glucid hiếu khí B. Thoái hóa lipid C. Chuyển hóa glucid yếm khí D. Thoái hóa protein 41. Enzyme nào xúc tác quá trình chuyển ATP thành ADP trong cơ? B. Phosphorylase C. Lactat dehydrogenase D. ATPase A. Creatin kinase 42. Tại sao xét nghiệm osteocalcin ít phổ biến trên lâm sàng? A. Do không đặc hiệu với xương B. Do kỹ thuật ELISA chưa được áp dụng rộng rãi C. Do không liên quan đến loãng xương D. Do đo nồng độ Ca²⁺ 43. Tại sao cơ vân có khoảng 500 đầu S1 hoạt động không đồng thời? A. Để duy trì sự co cơ liên tục B. Để tiết kiệm ATP C. Để tăng nồng độ Ca²⁺ D. Để phân giải glycoge 44. Chuyển hóa nào xảy ra khi cơ hoạt động nhẹ? B. Chuyển hóa glucid hiếu khí A. Thoái hóa lipid D. Thoái hóa protein C. Chuyển hóa glucid yếm khí 45. Cơ trơn có đường kính sợi cơ trung bình là bao nhiêu? B. 2-10 μm D. 1-5 μm C. 20-30 μm A. 10-20 μm 46. Vai trò của G-actin trong cơ chế co cơ là gì? A. Polymer hóa thành F-actin để tương tác với myosin C. Tăng nồng độ Ca²⁺ B. Gắn vào tropomyosin D. Phân giải ATP 47. Tại sao cơ trơn không có phức hợp troponin? B. Do cơ chế co cơ khác với cơ vân A. Do cơ chế co cơ không phụ thuộc Ca²⁺ C. Do thiếu actin D. Do thiếu myosin 48. Tại sao đầu S1 myosin có hoạt tính ATPase? D. Để phân giải glycogen B. Để thủy phân ATP cung cấp năng lượng cho co cơ A. Để gắn vào actin C. Để tăng nồng độ Ca²⁺ 49. Tại sao chuyển hóa lipid không đáng kể khi cơ hoạt động mạnh? B. Do glycogen cung cấp đủ năng lượng D. Do Ca²⁺ tăng trong bào tương C. Do protein bị thoái hóa nhanh A. Do thiếu oxy để oxy hóa acid béo 50. Tại sao sự co cơ dừng lại khi Ca²⁺ được bơm trở lại lưới nội chất? B. Do myosin gắn chặt vào actin A. Do tropomyosin che phủ actin trở lại C. Do ATP bị cạn kiệt D. Do glycogen bị thoái hóa 51. Nếu một người thiếu creatin phosphat, cơ hoạt động của họ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào? D. Cơ sẽ chuyển sang thoái hóa protein ngay lập tức A. Cơ sẽ co mạnh hơn do tăng ATP tự do C. Cơ sẽ không co được do thiếu Ca²⁺ B. Cơ sẽ nhanh chóng mệt mỏi do thiếu nguồn cung cấp ATP tức thì 52. PTH có bao nhiêu acid amin trong cấu trúc? A. 64 B. 74 D. 94 C. 84 53. Myosin trong cơ vân có khối lượng phân tử là bao nhiêu? C. 570 kDa D. 670 kDa B. 470 kDa A. 370 kDa 54. Mô cơ chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trọng lượng cơ thể? D. 50% A. 20% B. 30% C. 40% 55. Vai trò của adenylat kinase trong cơ là gì? D. Gắn vào troponin C. Phân giải glycogen B. Tăng nồng độ Ca²⁺ A. Chuyển 2 ADP thành ATP và AMP 56. Tại sao cơ trơn có caveoli trong màng tế bào? A. Để giữ Ca²⁺ ngoài tế bào và cho phép nó vào nhanh khi cần B. Để tăng nồng độ ATP D. Để phân giải glycogen C. Để gắn actin và myosin 57. Số chu kỳ co cơ của đầu S1 myosin mỗi giây là bao nhiêu? B. 3 A. 10 D. 7 C. 5 58. Tại sao cơ nghỉ tích lũy glycogen? C. Để tăng nồng độ Ca²⁺ B. Để dự trữ năng lượng cho lần co cơ tiếp theo A. Để sử dụng trong chuyển hóa yếm khí D. Để thoái hóa thành lipid 59. Vai trò của calsequestrin trong lưới nội chất là gì? B. Dự trữ Ca²⁺ với hơn 40 vị trí gắn D. Phân giải myosin C. Gắn vào actin A. Tăng nồng độ ATP 60. Chuyển hóa protein trong cơ có đặc điểm gì? D. Chỉ xảy ra khi cơ hoạt động mạnh B. Tốc độ đổi mới nhanh A. Tốc độ đổi mới chậm C. Không xảy ra khi cơ nghỉ 61. Tại sao lipid là nguồn năng lượng chính khi cơ hoạt động dài? D. Do lipid có trong glycogen A. Do lipid cung cấp nhiều H⁺ và e⁻ tham gia tổng hợp ATP B. Do lipid dễ bị oxy hóa hơn glucid C. Do lipid không cần oxy để chuyển hóa 62. Xét nghiệm nào đánh giá sự hình thành xương? A. β-CrossLaps C. Alkaline Phosphatase (ALP) B. PTH D. Creatin kinase 63. Quá trình hình thành xương mới được thực hiện bởi tế bào nào? D. Osteoblast C. Chondroblast A. Osteoclast B. Osteocyte 64. Một người bị thiếu hụt enzyme phosphorylase cơ (bệnh McArdle), họ sẽ gặp vấn đề gì khi tập thể dục? C. Tăng chuyển hóa lipid D. Giảm thoái hóa protein A. Tích tụ glycogen và chuột rút do không phân giải glycogen B. Giảm nồng độ Ca²⁺ trong cơ 65. Chất nào được giải phóng từ lưới nội chất khi cơ co? B. K⁺ A. Na⁺ C. Mg²⁺ D. Ca²⁺ 66. Protein nào gắn Ca²⁺ trong cơ chế co cơ? B. Actin A. Tropomyosin D. Troponin C C. Myosin 67. Vai trò của Vitamin D trong chuyển hóa xương là gì? D. Giảm huy động Ca²⁺ từ xương B. Tăng hấp thu Ca²⁺ từ ruột và tái hấp thu từ thận C. Tăng bài tiết Ca²⁺ qua nước tiểu A. Giảm hấp thu Ca²⁺ từ ruột 68. Tại sao β-CrossLaps là chỉ số đặc hiệu cho sự hủy xương? D. Do nó gắn vào PTH A. Do nó là sản phẩm thoái hóa của collagen typ I C. Do nó được tiết ra từ osteoblast B. Do nó đo nồng độ Ca²⁺ trong máu 69. Creatin phosphat có hàm lượng bao nhiêu trong cơ tươi? A. 5-10 μmol/g D. 15-20 μmol/g C. 35-40 μmol/g B. 25-30 μmol/g 70. Chất nào sau đây không tham gia trực tiếp vào cơ chế co cơ? C. Ca²⁺ D. Myosin B. ATP A. Glucose 71. Vai trò của actin trong cơ trơn là gì? A. Tạo sợi mỏng để tương tác với myosin B. Tạo sợi dày để co cơ C. Tăng nồng độ Ca²⁺ D. Phân giải ATP 72. Tại sao cơ nghỉ sử dụng thể cetonic và acid béo làm chất đốt? D. Do protein bị thoái hóa C. Do Ca²⁺ tăng trong bào tương B. Do glycogen bị cạn kiệt A. Do chuyển hóa hiếu khí hiệu quả hơn 73. Actin trong cơ vân có khối lượng phân tử là bao nhiêu? C. 24 kDa A. 4 kDa D. 34 kDa B. 14 kDa 74. Tại sao cơ hoạt động vừa sử dụng chuyển hóa hiếu khí glucose? B. Do có đủ oxy từ máu C. Do lipid không thể chuyển hóa A. Do glycogen bị cạn kiệt D. Do protein bị thoái hóa 75. Nếu một bệnh nhân có nồng độ 25-OH Vitamin D là 15 ng/mL, họ sẽ được chẩn đoán như thế nào? A. Thiếu Vitamin D C. Thừa Vitamin D D. Tất cả đều sai B. Vitamin D bình thường 76. Trong trường hợp cơ không nhận được xung động thần kinh, điều gì sẽ xảy ra? C. Cơ chuyển sang chuyển hóa yếm khí B. Cơ không co được do không giải phóng Ca²⁺ từ lưới nội chất A. Cơ vẫn co bình thường nhờ ATP tự do D. Cơ tăng tích lũy glycogen 77. Vai trò của myosin trong cơ trơn là gì? A. Tạo sợi dày để co cơ C. Tăng nồng độ Ca²⁺ D. Phân giải glycogen B. Tạo sợi mỏng để tương tác với actin 78. Tại sao P1NP là chỉ số đánh giá sự tạo xương? B. Do nó là sản phẩm thoái hóa collagen A. Do nó được phóng thích trong quá trình tạo collagen typ I C. Do nó gắn vào Ca²⁺ D. Do nó đo hoạt độ ALP 79. Chất nào sau đây không phải là nguồn năng lượng dự trữ trong cơ? D. Glucose B. ATP C. Creatin phosphat A. Myoglobin 80. Xét nghiệm nào hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị loãng xương? C. Glucose huyết thanh A. Creatin kinase D. Myoglobin B. β-CrossLaps 81. Nếu một người có nồng độ ALP tăng và PTH bình thường, khả năng nào sau đây là hợp lý nhất? B. Suy thận C. Thiếu Vitamin D A. Loãng xương D. Tăng năng tuyến cận giáp 82. PTH có tác dụng thông qua chất trung gian nào? C. ATP B. cGMP A. cAMP D. ADP 83. Tại sao cơ trơn co theo kiểu xoáy lại? C. Do thiếu troponin A. Do sợi dày và mỏng sắp xếp theo đường chéo B. Do có đơn vị co cơ (sarcomere) D. Do có ống T 84. Tại sao thiếu Vitamin D gây tăng năng tuyến cận giáp thứ phát? B. Do tăng bài tiết Ca²⁺ qua nước tiểu D. Do tăng nồng độ PTH tự do A. Do giảm hấp thu Ca²⁺ từ ruột C. Do giảm huy động Ca²⁺ từ xương 85. Quá trình chuyển hóa nào cung cấp năng lượng chính khi cơ nghỉ? C. Chuyển hóa glucid hiếu khí D. Thoái hóa protein A. Thoái hóa lipid B. Chuyển hóa glucid yếm khí 86. Trong trường hợp cơ hoạt động mạnh mà không có oxy, nguồn năng lượng chính sẽ đến từ đâu? B. Chuyển hóa yếm khí của glycogen C. Thoái hóa protein A. Thoái hóa lipid D. ATP tự do trong cơ 87. Tại sao cơ hoạt động mạnh sử dụng glycogen dự trữ? A. Do thiếu oxy dẫn đến chuyển hóa yếm khí B. Do lipid không thể chuyển hóa nhanh D. Do Ca²⁺ tăng trong bào tương C. Do protein bị thoái hóa 88. Tại sao cơ vân co nhanh hơn cơ trơn? A. Do có đơn vị co cơ và phức hợp troponin C. Do không có lưới nội chất B. Do thiếu actin D. Do không cần Ca²⁺ 89. Tại sao nồng độ Ca²⁺ trong bào tương thấp khi cơ nghỉ? C. Do Ca²⁺ gắn vào actin D. Do Ca²⁺ bị chuyển hóa thành ATP A. Do Ca²⁺ được bơm vào lưới nội chất B. Do Ca²⁺ bị thải ra ngoài tế bào 90. Tại sao nồng độ 25-OH Vitamin D cao hơn 1,25-OH Vitamin D trong máu? B. Do 1,25-OH Vitamin D bị bài tiết nhanh C. Do 25-OH Vitamin D được tổng hợp từ xương D. Do 1,25-OH Vitamin D không gắn vào protein A. Do 25-OH Vitamin D là dạng không hoạt tính, tuần hoàn lâu hơn 91. Vai trò của acetylcholin trong sự co cơ là gì? D. Phân giải glycogen A. Tăng nồng độ ATP trong cơ B. Khởi phát xung động thần kinh tại synap C. Gắn vào troponin C 92. Myosin bị thủy phân bởi trypsin thành các thành phần nào? A. Actin và Tropomyosin B. LMM và HMM C. Troponin và Creatin D. ATP và ADP 93. Tại sao PTH làm giảm tái hấp thu Pi ở thận? D. Để giảm huy động Ca²⁺ từ xương C. Để tăng bài tiết Ca²⁺ qua nước tiểu A. Để tăng nồng độ Ca²⁺ trong máu B. Để giảm nồng độ Ca²⁺ trong máu 94. Chất trung gian thần kinh nào khởi phát sự co cơ? B. Dopamin C. Serotonin D. Adrenalin A. Acetylcholin 95. Vai trò của PTH trong chuyển hóa xương là gì? A. Tăng tái hấp thu Ca²⁺ từ thận và huy động Ca²⁺ từ xương C. Tăng bài tiết Ca²⁺ qua nước tiểu B. Giảm nồng độ calci máu D. Giảm hấp thu Ca²⁺ từ ruột 96. Thành phần nào chiếm hơn 90% cấu trúc hữu cơ của xương? D. Osteocalcin A. Myosin C. Actin B. Collagen typ I 97. Tại sao cơ hoạt động mạnh sinh ra ít ATP từ chuyển hóa yếm khí? C. Do lipid bị thoái hóa A. Do chỉ tạo 2 ATP từ mỗi phân tử glucose B. Do thiếu glycogen dự trữ D. Do protein không tham gia 98. Quá trình nào sau đây không thuộc cơ chế co cơ vân? D. Tropomyosin che phủ actin A. Glucose chuyển hóa thành glycogen B. ATP gắn vào đầu S1 myosin C. Ca²⁺ gắn vào troponin C 99. Xét nghiệm ALP tăng trong trường hợp nào? D. Nhiễm trùng B. Suy thận C. Thiếu glycogen A. Loãng xương 100. Xét nghiệm nào đánh giá sự hủy xương? B. β-CrossLaps D. ALP C. Osteocalcin A. P1NP Time's up # Đề Thi# Đại học Phenikaa