Update 2025 – Mô học hệ Tiêu hóa – Đề 2FREEModule Hệ tiêu hóa Y Dược Thái Bình 1. Tại sao lớp cơ niêm tá tràng không dày như dạ dày? C. Vì tá tràng tập trung hấp thụ hơn nghiền thức ăn D. Vì tá tràng không có tuyến Brunner B. Vì tá tràng không co bóp A. Vì tá tràng không tiết nhầy 2. Lớp cơ niêm tá tràng mỏng và phân nhánh có ý nghĩa gì? D. Tiết enzym tiêu hóa C. Bảo vệ chống vi khuẩn A. Tăng diện tích hấp thụ chất dinh dưỡng B. Tăng khả năng co bóp 3. Quai ruột nguyên thủy xoay bao nhiêu độ trong quá trình phát triển? C. 180 độ D. 360 độ A. 270 độ B. 90 độ 4. Cơ thắt môn vị có vai trò gì trong tiêu hóa? A. Điều hòa lượng thức ăn xuống tá tràng C. Tiết dịch tiêu hóa B. Ngăn thức ăn trào ngược lên thực quản D. Hấp thụ chất dinh dưỡng 5. Thoát vị dạ dày xảy ra khi nào? D. Thực quản co bóp bất thường B. Ruột giữa không xoay A. Túi mật phình to C. Cơ hoành yếu hoặc thủng 6. Quai ruột nguyên thủy dài 5 mm bắt đầu xoay vào tuần thứ mấy? B. Tuần thứ 8 C. Tuần thứ 6 D. Tuần thứ 10 A. Tuần thứ 4 7. Thoát vị cơ hoành gây sa dạ dày do nguyên nhân nào? C. Ruột giữa không xoay D. Tế bào gan tăng sinh bất thường B. Lỗ cơ hoành giãn rộng A. Túi mật phình to 8. Khoảng Disse bị tổn thương sẽ ảnh hưởng đến chức năng nào của gan? D. Hấp thụ protein B. Lưu trữ glycogen A. Tiết mật C. Trao đổi chất giữa máu và tế bào gan 9. Tuyến Brunner tiết dịch kiềm để làm gì? A. Phân giải lipid C. Bảo vệ chống vi khuẩn B. Hấp thụ carbohydrate D. Trung hòa axit từ dạ dày 10. Lớp đệm thực quản chứa tuyến thực quản VI để làm gì? A. Phân giải protein C. Bảo vệ chống vi khuẩn D. Tiết nhầy bôi trơn thức ăn B. Tăng diện tích hấp thụ 11. Túi mật phát triển từ ruột trước vào giai đoạn nào của phôi? D. Tuần thứ 4 C. Tuần thứ 8 B. Tuần thứ 6 A. Tuần thứ 2 12. Cơ thắt môn vị bị yếu gây ra hậu quả gì? A. Tắc nghẽn thực quản C. Sa túi mật B. Thoát vị cơ hoành D. Trào ngược dịch tá tràng vào dạ dày 13. Lớp lát tầng không sừng hóa ở thực quản bị tổn thương sẽ gây ra gì? A. Tắc nghẽn thực quản D. Sa túi mật B. Dễ bị loét do mài mòn C. Thoát vị dạ dày 14. Quá trình hình thành dạ dày bắt đầu khi phôi dài 6 mm nhờ cơ chế nào? A. Sự xoay của quai ruột B. Sự tiết nhầy từ biểu mô C. Phình ra từ ruột trước D. Sự phân nhánh của túi mật 15. Lớp biểu mô thực quản không tiết nhầy chủ yếu vì sao? C. Vì có tuyến trong lớp đệm thực hiện chức năng này D. Vì thực quản co bóp mạnh A. Vì thực quản không cần bảo vệ B. Vì thực quản hấp thụ chất dinh dưỡng 16. Liềm Gianuzzi trong tuyến nước bọt hỗ trợ chức năng nào? A. Hấp thụ chất dinh dưỡng D. Co bóp vận chuyển B. Tiết dịch nhầy và serous C. Phân giải protein 17. Tế bào chính trong dạ dày không hoạt động nếu thiếu yếu tố nào? D. Lipid A. Dịch kiềm C. Nhầy bảo vệ B. Axit HCl 18. Lớp biểu mô lót thực quản có vai trò chính là gì? A. Tiết nhầy bảo vệ C. Co bóp vận chuyển thức ăn B. Hấp thụ chất dinh dưỡng D. Bảo vệ chống mài mòn cơ học 19. Quá trình hình thành bờ cong lớn của dạ dày liên quan đến yếu tố nào? B. Sự co bóp của cơ niêm C. Sự biệt hóa túi mật A. Sự phân nhánh biểu mô D. Sự phát triển không đều của thành sau 20. Tại sao lớp biểu mô dạ dày là trụ đơn tiết nhầy? D. Để phân giải protein C. Để co bóp mạnh hơn B. Để tiết nhầy bảo vệ niêm mạc A. Để tăng diện tích hấp thụ 21. Ruột trước biệt hóa thành những cơ quan nào? A. Đại tràng, ruột thừa C. Thực quản, dạ dày, tá tràng D. Đầu tụy, đại tràng lên B. Ruột non, túi mật 22. Tế bào tiết nhầy ở ruột non khác tế bào tiết nhầy ở dạ dày ở điểm nào? D. Chúng không bảo vệ niêm mạc A. Chúng tiết dịch kiềm C. Chúng phân giải protein B. Chúng nằm giữa các nhung mao để hỗ trợ hấp thụ 23. Tuyến Brunner xuất hiện vào tháng thứ 3 có tác dụng gì? B. Hấp thụ chất dinh dưỡng A. Bảo vệ tá tràng khỏi axit dạ dày C. Phân giải protein D. Tiết enzym tiêu hóa lipid 24. Thành phần nào của ống tiêu hóa phôi thai biệt hóa thành gan? B. Ruột giữa A. Túi phình tá tràng D. Đoạn sau ruột trước C. Mầm gan nguyên thủy 25. Lớp lát tầng không sừng hóa ở thực quản thích nghi với điều kiện nào? A. Môi trường axit cao C. Hấp thụ chất dinh dưỡng B. Mài mòn cơ học từ thức ăn D. Tiết dịch kiềm 26. Đại tràng lên không phát triển từ ruột giữa sẽ gây ra dị tật gì? D. Sa dạ dày A. Thoát vị cơ hoành C. Hẹp tá tràng B. Thiếu đại tràng 27. Tế bào tiết pepsinogen hoạt động kém khi nào? B. Môi trường kiềm A. Môi trường axit C. Môi trường giàu lipid D. Môi trường trung tính 28. Sa dạ dày lên lồng ngực liên quan đến cấu trúc nào bị tổn thương? A. Túi mật C. Bè Remak B. Tĩnh mạch trung tâm D. Cơ hoành 29. Lớp cơ niêm tá tràng phân nhánh hỗ trợ chức năng nào? B. Nghiền thức ăn A. Tiết nhầy D. Bảo vệ chống axit C. Tăng diện tích tiếp xúc với chất dinh dưỡng 30. Tế bào chính trong dạ dày tiết propepsin hoạt động tối ưu ở môi trường nào? D. Môi trường giàu lipid B. Môi trường trung tính C. Môi trường axit A. Môi trường kiềm 31. Tế bào tiết nhầy trong ruột non có vai trò gì? B. Hấp thụ protein A. Phân giải lipid D. Co bóp vận chuyển C. Bảo vệ niêm mạc khỏi enzym tiêu hóa 32. Túi mật phát triển từ ruột trước có liên quan đến cấu trúc nào? D. Ống dẫn mật chung C. Đầu tụy A. Tĩnh mạch trung tâm B. Bè Remak 33. Bè Remak trong tiểu thùy gan có vai trò gì? B. Trao đổi chất giữa máu và tế bào gan C. Lọc máu từ tĩnh mạch cửa A. Tiết mật D. Bảo vệ chống vi khuẩn 34. Lớp biểu mô trụ đơn mầm khía ở tá tràng hỗ trợ chức năng nào? A. Tiết nhầy B. Phân giải carbohydrate D. Hấp thụ chất dinh dưỡng C. Bảo vệ chống vi khuẩn 35. Thành mạch trung tâm trong tiểu thùy gan có chức năng gì? B. Dẫn máu ra khỏi tiểu thùy gan D. Hấp thụ chất dinh dưỡng A. Lọc máu từ động mạch gan C. Tiết mật 36. Túi mật không phát triển bình thường sẽ ảnh hưởng đến cơ quan nào? B. Gan C. Thực quản D. Tá tràng A. Dạ dày 37. Tuyến Brunner trong tá tràng có chức năng chính là gì? A. Tiết pepsinogen B. Hấp thụ lipid D. Phân giải carbohydrate C. Tiết dịch kiềm bảo vệ niêm mạc 38. Mao mạch nan hoa trong gan nhận máu từ đâu? C. Động mạch tá tràng D. Tĩnh mạch thực quản A. Tĩnh mạch trung tâm B. Tĩnh mạch cửa và động mạch gan 39. Khoảng Disse hỗ trợ chức năng nào của gan? C. Lưu trữ glycogen D. Hấp thụ protein B. Tiết enzym tiêu hóa A. Trao đổi chất giữa máu và tế bào gan 40. Tĩnh mạch trung tâm không nằm trong khoảng cửa vì lý do gì? A. Nó dẫn máu từ túi mật D. Nó hấp thụ glycogen C. Nó tiết dịch tiêu hóa B. Nó thuộc trung tâm tiểu thùy gan 41. Sự xoay của quai ruột nguyên thủy có ý nghĩa gì? B. Tiết nhầy bảo vệ A. Tăng diện tích hấp thụ C. Phân giải protein D. Sắp xếp vị trí các cơ quan tiêu hóa 42. Bè Remak trong gan bị tổn thương sẽ ảnh hưởng đến gì? A. Tiết dịch kiềm B. Chuyển hóa chất dinh dưỡng C. Hấp thụ nhầy D. Co bóp dạ dày 43. Nụ tụy không hợp nhất đúng cách sẽ dẫn đến dị tật gì? A. Thoát vị dạ dày B. Tụy vòng D. Sa đại tràng C. Hẹp thực quản 44. Lớp cơ niêm dạ dày tạo dải phẳng liên tục để làm gì? A. Hấp thụ chất dinh dưỡng D. Bảo vệ chống vi khuẩn B. Tiết dịch kiềm C. Tăng hiệu quả nghiền thức ăn 45. Tại sao lớp cơ niêm dạ dày dày và tạo dải? D. Để hỗ trợ nghiền thức ăn A. Để tăng diện tích hấp thụ B. Để tiết nhầy bảo vệ C. Để vận chuyển thức ăn nhanh 46. Tế bào nội mô trong vùng Reese có vai trò gì? B. Hấp thụ lipid A. Tiết mật D. Bảo vệ niêm mạc C. Lọc máu và trao đổi chất Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược Thái Bình
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng