Sinh lý máuFREEModule Huyết học Y Dược Thái Bình 1. Chức năng miễn dịch của hồng cầu được thực hiện KHÔNG do đặc tính nào sau đây? A. Bám vào các lympho T, giúp sự "giao nộp" các kháng nguyên cho tế bào này B. Các kháng nguyên trên màng hồng cầu đặc trưng cho các nhóm máu C. Có các hoạt động enzyme bề mặt D. Giữ lấy các phức hợp kháng nguyên - kháng thể - bổ thể, tạo thuận lợi cho thực bào 2. Hemoglobin ở người trưởng thành bình thường thuộc loại nào sau đây? A. Hb A C. Hb E B. Hb C D. Hb S 3. Sau 20 tuổi, đâu là nơi sản sinh hồng cầu? D. Xương ngắn A. Tất cả các xương đều có khả năng sản sinh hồng cầu C. Xương dẹt B. Xương dài 4. Hiện tượng co thắt mạch khi thành mạch bị tổn thương là do quá trình nào sau đây? A. Kích thích hệ phó giao cảm D. B và C đúng C. Sự co thắt cơ tại chỗ B. Phản xạ thần kinh 5. Nhận định nào sau đây đúng khi nói về bạch cầu đơn nhân? A. Có số lượng ít hơn bạch cầu ưa acid B. Là nguồn gốc của các mô bào D. Tham gia cân bằng hệ thống đông máu và chống đông C. Có chứa histamine trong bào tương 6. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra sự trưởng thành không hoàn toàn của hồng cầu? C. Nhiễm giun móc D. Cắt bỏ 2/3 dạ dày B. Thiếu oxy A. Bất sản tủy xương 7. Độ nhớt của máu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây? A. Nồng độ các yếu tố gây đông máu và số lượng tiểu cầu D. Nồng độ protein và số lượng huyết cầu B. Nồng độ phospholipid và lipoprotein C. Nồng độ protein và nồng độ các chất điện giải 8. Dấu hiệu nào sau đây là của tình trạng thiếu sắt? D. Giảm hepcidin huyết thanh C. Tăng ferritin huyết thanh A. Tăng thể tích trung bình của hồng cầu B. Giảm dung tích hồng cầu 9. Thiếu máu nhược sắc là do nguyên nhân nào sau đây? D. Thiếu protein A. Thiếu vitamin B12 C. Thiếu chất sắt B. Thiếu acid folic 10. Người bình thường hồng cầu có cấu trúc như thế nào? C. HbA (α2β2) D. HbF (α1β1) B. HbF (α2γ2) A. HbA (α1β1) 11. Cobalamin (vitamin B12) hấp thu từ bộ máy tiêu hóa sẽ được dự trữ ở nơi nào sau đây trong cơ thể? A. Gan C. Mô D. Tủy xương B. Lách 12. Tế bào nào sau đây KHÔNG tăng khi có hiện tượng viêm? D. Neutrophil A. Basophil B. Mô bào C. Monocyte 13. Vitamin K cần thiết cho quá trình tổng hợp yếu tố đông máu nào sau đây? D. I,III, V C. II, VIII, X B. II, V, X A. I, V, X, XII 14. Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về hồng cầu? D. Kháng nguyên nhóm máu là thành phần của màng hồng cầu C. Nếu một người mang nhóm B thì cha của người đó có thể mang nhóm máu O B. Có khả năng tổng hợp erythropoietin A. Sắt được phóng thích từ các hồng cầu bị vỡ phần lớn sẽ được dự trữ lại 15. Dưỡng bào (mast cell) và basophil sản xuất chất chống đông nào? D. Serotonin B. Antithromboplastin C. Heparin A. Antithrombin 16. Nhận định nào sau đây đúng khi nói về bạch cầu trung tính? B. Có mang haemoglobin A. Không có nhân D. Đại thực bào là một dạng của bạch cầu trung tính C. Tham gia bảo vệ cơ thể 17. Vitamin K cần thiết cho quá trình tổng hợp yếu tố đông máu nào? C. Tất cả các yếu tố gây đông máu B. Prothrombin D. Yếu tố Hageman A. Fibrinogen 18. Sự thay đổi tốc độ lắng máu phụ thuộc vào các chất cấu tạo màng tế bào hồng cầu mà chủ yếu là chất nào sau đây? A. Acid sialic B. Cholesterol C. Glycoprotein D. Phospholipid 19. Chức năng nào sau đây là của gamma - globulin? A. Chuyên chở chất sát C. Chuyên chở cholesterol D. Bảo vệ cơ thể B. Chuyên chở chất đồng 20. Chức năng nào sau đây là của Transferrin? A. Chuyên chở chất sắt C. Chuyên chở cholesterol D. Bảo vệ cơ thể B. Chuyên chở chất đồng 21. Bệnh nhân nữ 68 tuổi, mệt mỏi sau khi điều trị Helicobacter pylori. Tình trạng nào phù hợp với bệnh nhân này? A. Thiếu acid folic C. Tán huyết B. Bất sản tủy D. Thiếu vitamin B12 22. Nguyên nhân nào sau đây không có liên quan đến giảm tiểu cầu? D. Hội chứng urê huyết cao C. Thuốc B. Nhiễm trùng huyết A. Thiếu đồng 23. Chất nào sau đây KHÔNG làm tan cục máu đông? C. Streptokinase D. Urokinase A. Plasminogen B. Retractozyme 24. Khi cơ thể bị nhiễm ký sinh trùng, tế bào nào sau đây sẽ tăng? C. Monocyte B. Eosinophil D. Neutrophil A. Basophil 25. Nhận định nào đúng khi nói về thiếu máu thiếu sắt: B. Do quá trình mất máu mạn tính C. Đặc trưng bởi hồng cầu to, nhược sắc A. Thường gặp ở nam hơn so với nữ D. Có thể gặp trong bệnh lý dạ dày thiếu yếu tố nội tại 26. Đến giai đoạn nào nồng độ hemoglobin trong hồng cầu đạt mức bão hòa? A. Hồng cầu lưới D. Nguyên hồng cầu ưa acid C. Nguyên hồng cầu lưới B. Nguyên hồng cầu ưa bazo 27. Nguyên nhân nào sau đây không gây giảm tiểu cầu? A. Giảm sản xuất tiểu cầu trong tủy xương D. Tăng bắt giữ (sequestration) tiểu cầu tại gan B. Tăng tiêu hao và phá hủy tiểu cầu C. Tăng bắt giữ (sequestration) tiểu cầu tại lách 28. Áp suất thẩm thấu của máu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây? A. Nồng độ albumin và lipoprotein D. Nồng độ NaCl và protein hòa tan C. Nồng độ NaCl và calcium B. Nồng độ Cr và calcium 29. Một bệnh nhân nam, 65 tuổi đến khám vì chảy máu mũi, da xanh tím. Xét nghiệm máu ghi nhận hematocrit là 62%, được chẩn đoán đa hồng Cầu. Bác sĩ đưa ra hướng xử trí làm giảm hematocrit máu. Hãy cho biết việc làm giảm hematocrit máu có ích gì cho bệnh nhân này? A. Tăng lượng oxy trong động mạch B. Tăng độ bão hòa oxy trong máu động mạch D. Giảm cung lượng tim C. Giảm độ nhớt của máu 30. Nồng độ Hematocrit nằm trong giới hạn nào? D. 75 - 87% B. 23 - 45% A. 10 - 15% C. 39 - 42% 31. Các yếu tố đông máu nào trực tiếp tham gia quá trình thành lập phức hợp men prothrombinase ngoại sinh? B. II, III, IV, V, VII D. III, IV, V, VII, X C. II, IV, VII, IX, X A. III, V, VII, X 32. Dấu hiệu nào sau đây là của tình trạng thiếu sắt? C. Giảm hepcidin huyết thanh A. Hồng cầu đẳng sắc D. Tăng thể tích trung bình của hồng cầu B. Giảm ferritin 33. Cặp tế bào nào sau đây có liên quan đến tình trạng dị ứng? B. Eosinophil và basophil A. Basophil và monocyte D. Neutrophil và eosinophil C. Neutrophil và basophil 34. Nhiễm siêu vi nào ít liên quan đến giảm tiểu cầu? B. Viêm gan siêu vi B D. HIV A. Viêm gan siêu vi E C. Viêm gan siêu vi C 35. Thiếu vitamin B12, acid folic gây ra hiện tượng: B. Thiếu máu hồng cầu nhỏ nhược sắc D. Thiếu máu hồng cầu đẳng sắc đẳng bào C. Thiếu máu hồng cầu khổng lồ A. Thiếu máu to nhược sắc 36. Chức năng vận chuyển lipid từ thức ăn vào cơ thể là của thành phần lipid huyết tương nào sau đây? D. Chylomicron B. β - lipoprotein C. Tiền β - lipoprotein A. α - lipoprotein 37. Vitamin B12 kết hợp với yếu tố nội tại sẽ được hấp thu ở nơi nào sau đây? C. Hồi tràng A. Dạ dày B. Tá tràng D. Đại tràng 38. Chức năng nào sau đây là của Albumin? C. Chuyên chở cholesterol B. Chuyên chở chất đồng A. Chuyên chở chất sát D. Bảo vệ cơ thể 39. Xét nghiệm TCK được dùng để khảo sát quá trình nào sau đây? C. Đông máu nội sinh B. Đông máu ngoại sinh A. Cầm máu ban đầu D. Thành lập fibrin 40. Hematocrit là tỷ lệ phần trăm giữa hai đại lượng nào sau đây? B. Tổng thể tích hồng cầu và thể tích máu toàn phần C. Tổng thể tích huyết cầu và thể tích huyết tương D. Tổng thể tích huyết cầu và thể tích máu toàn phần A. Tổng thể tích hồng cầu và thể tích bạch cầu cộng với tiểu cầu 41. Máu chiếm bao nhiêu % trọng lượng cơ thể? A. 54% D. 1% C. 7% B. 45% 42. Nhận định nào sau đây đúng khi nói về erythropoietin? B. Nồng độ trong máu giảm thấp trong bệnh suy tim D. Gây thiếu máu nên khối u tiết erythropoietin C. Có mang gen đáp ứng với tình trạng tăng oxy A. Phần lớn do thận sản xuất 43. Mỗi phân tử Hemoglobin có khả năng chuyên chở được bao nhiêu nguyên tử oxy? D. 16 C. 8 B. 4 A. 2 44. Chọn kháng nguyên và/hay kháng thể phù hợp nhất với nhóm máu Rh+: D. Kháng thể anti-A và anti-B B. Kháng nguyên B và kháng thể anti-A C. Kháng nguyên Rh A. Kháng nguyên A và kháng thể anti-B 45. Thiếu máu ác tính là do nguyên nhân nào sau đây? B. Thiếu sự bài tiết yếu tố nội tại của dạ dày (2) A. Cơ chế không hấp thu được B12 (1) D. (1), (2) đúng C. Thiếu sự bài tiết erythropoietin của thận (3) 46. Hồng cầu ở người trưởng thành được sản xuất chủ yếu từ nơi nào sau đây? A. Lách C. Túi noãn hoàng D. Xương chậu B. Hạch 47. Transferrin có chức năng: A. Vận chuyển Fe C. Điểm kiểm soát nồng độ Fe D. Tất cả đều sai B. Dạng dự trữ của fe 48. Cơ chế nào gây tình trạng thiếu máu ác tính? C. Thiếu sự bài tiết yếu tố nội tại của dạ dày (3) B. Thiếu sự bài tiết erythropoietin của thận (2) D. (1), (3) đúng A. Cơ thể không hấp thu được B12 (1) 49. Câu nào sau đây đúng khi nói về hồng cầu lưới? B. Hồng cầu lưới di chuyển trong máu ngoại vi 5 ngày thì trưởng thành C. Số lượng hồng cầu lưới tăng 12 tháng sau khi cắt lách A. Số lượng hồng cầu lưới tăng trong thiếu máu nguyên hồng cầu to D. Số lượng hồng cầu lưới tăng sau khi xuất huyết 50. Huyết thanh tươi có tác dụng gây đông máu vì trong huyết thanh tươi có chứa nhiều chất nào sau đây? D. Thromboplastin B. Fibrinogen A. Dicoumarin C. Prothrombin 51. Bệnh lý nào sau đây không gây tăng số lượng hồng cầu? A. Bệnh đa hồng cầu D. Suy tim lâu dài B. Bệnh xuất huyết C. Mất nước nhiều do tiêu chảy, nôn ói 52. Khả năng và tốc độ co cục máu KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào? A. Chất lượng tiểu cầu D. Men retractozyme B. Lượng fibrinogen C. Lượng prothrombin 53. Antithrombin tham gia vào quá trình nào sau đây để thực hiện tác dụng chống đông? B. Biến đổi prothrombin thành thrombin A. Biến đổi fibrinogen thành fibrin D. Ức chế quá trình, tạo phức hợp men prothrombinase C. Kích thích các chất chống đông 54. Chức năng tạo áp suất keo của hồng cầu được thực hiện do đặc tính nào sau đây? D. Cấu trúc protein của màng tế bào C. Có các hoạt động enzyme bề mặt A. Các kháng nguyên trên màng hồng cầu B. Lớp phân tử acid sialic của hồng cầu 55. Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi nói về Hemoglobin? D. Nồng độ Hb trong máu lúc mới sinh thấp hơn khi trưởng thành C. Khác nhau ở trẻ em và người lớn A. 1 phân tử Hb chửa 1 nguyên tử sắt B. Bị tiêu hủy bởi đại thực bào 56. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm ảnh hưởng đến số lượng hồng cầu? A. Lao động C. Sống ở vùng núi cao B. Sống ở vùng biển với áp suất khí quyển là 760 mmHg D. Trẻ sơ sinh 57. Điều kiện nào cần thiết để thành mạch co thắt tốt? C. Vững chắc B. Dày dặn D. A và C đúng A. Đàn hồi tốt 58. Chức năng nào sau đây là của Ceruloplasmin? D. Bảo vệ cơ thể B. Chuyên chở chất đồng C. Chuyên chở phospholipid A. Chuyên chở chất sắt 59. Hãy chọn kháng nguyên và/hoặc kháng thể phù hợp nhất với nhóm máu A: A. Kháng nguyên A và kháng thể anti - A D. Kháng thể anti - A và anti - B C. Kháng nguyên B và kháng thể anti - A B. Kháng nguyên A và kháng thể anti - B 60. Chất nào sau đây KHÔNG phải là lipoprotein huyết tương? D. Lipoprotein (Intermediate Density Li-poprotein: IDL) C. Lycopene A. a - lipoprotein (High Density Lipoprotein: HDL) B. ß - lipoprotein (Low Density Lipoprotein: LDL) 61. Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG đối với quá trình thành lập nút chặn tiểu cầu? B. Tiểu cầu bám dính vào lớp collagen D. Tiểu cầu phát động quá trình đông máu A. ADP làm tăng tính bám dính của các tiểu cầu, tạo nên nút chặn tiểu cầu C. Tiểu cầu giải phóng ADP 62. Tiểu cầu sẽ không kết dính với lớp collagen được nếu thiếu chất nào sau đây? D. Thromboplastin B. Phospholipid C. ADF A. Yếu tố Willebrand 63. Sự co thắt mạch máu khi thành mạch bị tổn thương có tác dụng gì sau đây? C. Tăng giải phóng yếu tố gây đông máu D. Ức chế tác dụng chất chống đông A. Giảm bớt lượng máu mất B. Hoạt hóa yếu tố gây đông máu 64. Thời gian chảy máu (TS) không thay đổi trong trường hợp nào sau đây? A. Chất lượng tiểu cầu giảm C. Thành mạch giảm khả năng đàn hồi D. Thiếu các yếu tố đông máu B. Số lượng tiểu cầu giảm 65. Hãy chọn kháng nguyên và/hoặc kháng thể phù hợp nhất với nhóm máu AB: D. Kháng thể anti - A và anti - B C. Kháng nguyên B và kháng thể anti - A B. Kháng nguyên A và kháng thể anti - B A. Kháng nguyên A và B 66. Hiện tượng co cục máu có tác dụng nào sau đây? C. Ngăn chặn sự chảy máu D. Ngăn chặn sự hình thành khối huyết B. Làm vết thương mau lành A. Làm tăng sự co thắt mạch máu 67. Sắt cần thiết cho quá trình thành lập hemoglobin được hấp thu chủ yếu ở vị trí nào tại ống tiêu hóa? B. Hồi tràng A. Đại tràng D. Tá tràng C. Hỗng tràng 68. Nguyên nhân nào sau đây không gây nên thiếu folate? C. Hóa trị D. Ăn chay trường A. Thai kỳ B. Viêm 69. Nồng độ Fe ở nhân Heme là: A. 94% C. 0,34% D. 0,13% B. 16% 70. Plasminogen được giải phóng từ bạch cầu nào sau đây? B. Eosinophil D. Neutrophil A. Basophil C. Lymphocyte 71. Một người có nhóm máu AB. Rh+, truyền máu lần đầu, có thể nhận máu thuộc loại nào sau đây? A. Máu toàn phần nhóm máu A, Rh+ D. Tất cả đều đúng B. Máu toàn phần nhóm máu B, Rh+ C. Máu toàn phần nhóm máu AB, Rh+ 72. Nhận định nào sau đây đúng khi nói về máu? A. Chiếm khoảng 20% tổng trọng lượng cơ thể D. Tăng thể tích máu sau khi uống nước B. Có thể ước lượng thể tích bằng cách lấy thể tích huyết tương nhân với hematocrit C. Tăng lượng huyết thanh khi máu đông 73. Nhận định nào sau đây đúng khi nói về yếu tố nội tại? B. Được đoạn cuối hỗng tràng tiết ra D. Được tìm thấy nhiều ở gan A. Giúp tăng sự hấp thu acid folic C. Do tế bào thành dạ dày sản xuất 74. Sự gia tăng tính bám dính của tiểu cầu vào thành mạch tổn thương phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây? B. ATP C. Độ nhớt của máu A. ADP D. Vitamin K 75. Khi cần lấy máu để làm xét nghiệm ADN. thành phần nào sau đây sẽ được dùng để phân tích? B. Hồng cầu C. Tiểu cầu D. Lipid máu A. Bạch cầu 76. Đặc tính nào sau đây KHÔNG PHẢI của bạch cầu: A. Chuyển động bằng chân giả D. Thực bào C. Tạo áp suất keo B. Hóa ứng động 77. Nhận định nào sau đây đúng khi nói về hồng cầu? D. Hồng cầu co rúm khi cho vào dung dịch NaCl 9% A. Hồng cầu mang nhiều deoxyhemoglobin C. Màng hồng cầu có chứa nhiều men chuyển hóa năng lượng B. Bào tương hồng cầu nhiều ti thể 78. Bào tương của bạch cầu ưa kiềm KHÔNG chứa các loại hóa chất sau đây? D. Serotonin B. Heparin C. Plasminogen A. Bradykinin 79. 100ml máu có 13 - 16g Hb gắn được: C. 13,4ml O₂ B. 20ml O₂ A. 1,34ml O₂ D. 10ml O₂ 80. Áp suất keo của máu được tạo nên bởi chất nào sau đây? A. Albumin C. Lipoprotein B. Globulin D. Phospholipid 81. Trong trường hợp viêm mãn tính, tế bào nào sau đây sẽ tăng? C. Monocyte D. Neutrophil A. Basophil B. Eosinophil 82. Hồng cầu ở người trưởng thành được sản xuất chủ yếu từ nơi nào sau đây? B. Hạch A. Gan C. Xương chậu D. Xương sườn 83. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến giảm tiểu cầu? B. Nhiễm Hp A. Hóa trị điều trị ung thư C. Bệnh lupus D. Hẹp van tim 84. Erythropoietin chủ yếu được sản xuất ở cơ quan nào? B. Gan D. Tủy xương A. Lách C. Thận Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Dược Thái Bình