Đề thuộc bài – Hóa đại cương và hợp chất chứa nhóm hydroxylFREEModule S1.2 Đại học Y Hà Nội 1. Đặc điểm nào về cấu trúc giải thích tại sao các liên kết carbon-carbon trong phân tử benzene có độ dài và độ bội như nhau? B. Hệ liên kết pi bao trùm toàn hệ D. Hệ liên kết sigma không phân cực A. Hệ liên kết sigma bền vững C. Hệ liên kết pi cục bộ từng đôi một 2. Một bệnh nhân được chẩn đoán ngộ độc Yperit, một tác nhân hóa học nguy hiểm. Để điều trị, cần một loại thuốc có khả năng phản ứng và trung hòa tác nhân độc này. Nhóm hợp chất nào sau đây có hiệu quả trong việc này? D. Các phenol C. Các alcohol B. Các thiol A. Các ether 3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng rất lớn đến phản ứng hữu cơ? A. Cấu trúc không gian của phân tử B. Dung môi và áp suất D. Cấu trúc không gian của dung môi và nhiệt độ C. Cấu trúc không gian của phân tử và dung môi 4. Trong các dạng cấu trúc không gian của vòng 6 cạnh, dạng nào bền vững nhất do giảm được sự che khuất? A. Dạng thuyền C. Dạng ghế D. Dạng phẳng B. Dạng nửa ghế 5. Hormone thyroxin của tuyến giáp có chứa liên kết đặc trưng của loại hợp chất nào? B. Phenol C. Thiol D. Ether A. Alcohol 6. Một nhà sản xuất dược phẩm muốn thêm một hoạt chất tự nhiên có tác dụng sát trùng và tạo cảm giác mát lạnh vào sản phẩm kem đánh răng. Hợp chất nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất? D. Menthol B. Terpin A. Camphor C. Lycopene 7. Benzene là một dung môi hữu cơ có thể gây ung thư do khi vào cơ thể nó được chuyển hóa thành các hợp chất có khả năng phản ứng với DNA, quá trình chuyển hóa ban đầu này thường liên quan đến việc gắn thêm nhóm chức vào vòng thơm. Phản ứng này xảy ra theo cơ chế đặc trưng nào? B. Phản ứng cộng electrophile A. Phản ứng thế gốc tự do C. Phản ứng thế nucleophile D. Phản ứng thế electrophile 8. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc không gian của sản phẩm giữa phản ứng Sₙ1 và Sₙ2 là gì? B. Cả hai đều tạo hỗn hợp racemic C. Sₙ1 tạo hỗn hợp racemic, Sₙ2 gây nghịch đảo cấu hình D. Cả hai đều gây nghịch đảo cấu hình A. Sₙ1 gây nghịch đảo cấu hình, Sₙ2 tạo hỗn hợp racemic 9. Khi hai phân tử thiol bị oxy hóa, chúng có xu hướng liên kết với nhau để tạo thành sản phẩm gì? B. Một alcohol C. Một disulfide A. Một ether D. Một thioether 10. Khi cho alcohol bậc 2 là propan-2-ol tác dụng với một tác nhân oxy hóa mạnh như thuốc thử Jones, sản phẩm hữu cơ chính thu được là gì? B. Acid carboxylic C. Ester D. Ceton A. Aldehyd 11. Phản ứng thế vào vòng thơm của phenol với acid nitric loãng là một ví dụ điển hình của cơ chế phản ứng nào? A. Thế nucleophile C. Thế electrophile B. Thế gốc D. Cộng electrophile 12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm của các thiol so với các alcohol có cùng số nguyên tử carbon? C. Có nhiệt độ sôi thấp hơn và tính acid mạnh hơn D. Có nhiệt độ sôi thấp hơn và tính acid yếu hơn A. Có nhiệt độ sôi cao hơn và tính acid yếu hơn B. Có nhiệt độ sôi cao hơn và tính acid mạnh hơn 13. Đa số phản ứng hữu cơ có đặc điểm về tốc độ như thế nào? D. Tốc độ nhanh và không có tính giới hạn A. Tốc độ chậm và có tính giới hạn B. Tốc độ nhanh và có tính giới hạn C. Tốc độ chậm và không có tính giới hạn 14. Một công nhân bị ngộ độc asen cấp tính. Bác sĩ chỉ định một loại thuốc giải độc có khả năng tạo phức bền và đào thải asen ra khỏi cơ thể. Nhóm chức nào của thuốc có vai trò quyết định trong việc liên kết với kim loại nặng này? D. Nhóm carbonyl A. Nhóm mercaptan C. Nhóm carboxyl B. Nhóm hydroxyl 15. Phản ứng cộng hợp của HCN vào nhóm carbonyl của hợp chất methanal xảy ra theo cơ chế nào là chủ yếu? D. Thế nucleophile C. Cộng nucleophile A. Cộng electrophile B. Cộng gốc 16. So sánh tính base của các anion C₂H₅O⁻ và C₆H₅O⁻, kết luận nào là chính xác? C. C₂H₅O⁻ có tính base tương đương C₆H₅O⁻ A. C₂H₅O⁻ có tính base mạnh hơn C₆H₅O⁻ B. C₂H₅O⁻ có tính base yếu hơn C₆H₅O⁻ D. Không thể so sánh tính base của hai anion này 17. Một xét nghiệm chẩn đoán dựa trên phản ứng tạo màu của một hợp chất hữu cơ trong huyết thanh. Khi sử dụng một dung môi đệm khác để pha loãng mẫu, kết quả xét nghiệm bị sai lệch đáng kể dù nồng độ chất cần đo không đổi, yếu tố nào đã gây ra sự thay đổi này? C. Dung môi ảnh hưởng lớn đến quá trình phản ứng D. Áp suất ảnh hưởng lớn đến quá trình phản ứng B. Nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến quá trình phản ứng A. Nồng độ chất phản ứng ảnh hưởng lớn đến phản ứng 18. Sự tồn tại của đồng phân hình học trong các alkene là do đặc điểm cấu trúc nào? C. Liên kết đôi pi có thể quay tự do B. Liên kết ba pi không thể quay tự do D. Liên kết đôi pi không thể quay tự do A. Liên kết đơn sigma có thể quay tự do 19. Một số dẫn xuất của amino acid cysteine được dùng làm thuốc trong điều trị các bệnh về đường hô hấp, chúng có tác dụng chính là gì? C. Sát trùng D. Long đờm A. Gây tê B. Gây mê 20. Trước khi tiến hành một ca phẫu thuật, bác sĩ gây mê chuẩn bị sử dụng ether. Đây là một ứng dụng y học cổ điển của ether với vai trò là gì? C. Thuốc sát trùng B. Thuốc giảm đau D. Thuốc kháng sinh A. Thuốc gây mê 21. Trong quá trình tổng hợp một loại thuốc hạ sốt có cấu trúc cơ bản là vòng benzene, người ta tiến hành gắn thêm một nhóm chức vào vòng bằng cách cho chất ban đầu phản ứng với một tác nhân dương, phản ứng này làm thay đổi một nguyên tử hydro trên vòng thơm. Đây là giai đoạn quyết định trong quy trình, cơ chế phản ứng chính đã xảy ra là gì? A. Thế nucleophile B. Thế electrophile D. Tách loại electrophile C. Cộng electrophile 22. Phản ứng thế nhóm -OH bằng halogen của alcohol bậc 1 và alcohol bậc 3 ưu tiên xảy ra theo cơ chế nào? B. Cả hai đều theo cơ chế Sₙ1 A. Bậc 1 theo cơ chế Sₙ1, bậc 3 theo cơ chế Sₙ2 D. Bậc 1 theo cơ chế Sₙ2, bậc 3 theo cơ chế Sₙ1 C. Cả hai đều theo cơ chế Sₙ2 23. Một loại thuốc được bào chế dưới dạng hỗn hợp racemic chứa hai đồng phân quang học R và S. Khi vào cơ thể, chỉ có đồng phân S được enzyme chuyển hóa và tạo ra tác dụng điều trị. Đây là đặc điểm nào của phản ứng sinh hóa trong cơ thể? A. Phản ứng chịu ảnh hưởng lớn bởi cấu trúc không gian của phân tử D. Phản ứng chỉ chịu ảnh hưởng bởi dung môi sinh học B. Phản ứng chịu ảnh hưởng lớn bởi nồng độ của phân tử C. Phản ứng không chịu ảnh hưởng bởi cấu trúc không gian của phân tử 24. Một bệnh nhi có biểu hiện quáng gà và giảm sức đề kháng. Bác sĩ nghi ngờ em bị thiếu hụt một loại vitamin tan trong dầu. Sự thiếu hụt này liên quan đến nhóm hợp chất terpenoid nào? A. Carotene C. Ocimene D. Camphene B. Limonene 25. Hợp chất nào sau đây được mô tả là chất lỏng không màu, có mùi chanh và là thành phần chính trong tinh dầu cam? A. Terpinene C. Limonene D. Camphene B. Menthol 26. Một bệnh nhân được khuyên dùng các sản phẩm chứa resveratrol từ rượu vang đỏ để chống lão hóa. Cơ chế chính của tác dụng này là do resveratrol, một loại polyphenol, có khả năng gì? A. Phá vỡ các gốc tự do trong cơ thể C. Hoạt động như một base mạnh B. Làm tăng tính acid của môi trường tế bào D. Tạo phức màu với các ion kim loại 27. Một bệnh nhân bị viêm phế quản có triệu chứng ho đờm đặc được kê đơn thuốc Acetylcystein. Hoạt chất này có tác dụng làm lỏng dịch nhầy đường hô hấp bằng cách phá vỡ các liên kết nào trong cấu trúc của chất nhầy? C. Liên kết peptid B. Liên kết ion D. Liên kết disulfide A. Liên kết hydro 28. Lycopene, hợp chất tạo nên màu đỏ đặc trưng của cà chua và gấc, có đặc điểm hóa học nào sau đây? A. Là chất kết tinh, tan tốt trong alcohol B. Là chất lỏng, không tan trong alcohol D. Là chất kết tinh, không tan trong alcohol C. Là chất lỏng, tan tốt trong alcohol 29. Hợp chất Terpin có tác dụng dược lý chính là gì? B. Chữa ho, long đờm A. Sát trùng, giảm đau C. Kích thích hô hấp D. Chống oxy hóa 30. Phản ứng hóa học đặc trưng của các hydrocarbon không no như alkene là gì? C. Phản ứng cộng electrophile D. Phản ứng cộng nucleophile B. Phản ứng thế electrophile A. Phản ứng thế gốc tự do 31. Sự phân cắt liên kết trong đó cặp electron được chia đều cho hai nguyên tử tạo ra hai gốc tự do được gọi là gì? A. Phân cắt dị li D. Phân cắt trừ li C. Phân cắt đồng li B. Phân cắt cộng li 32. Ether là một dung môi hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các quy trình chiết, tách và tinh chế hợp chất hữu cơ nhờ vào đặc tính nào? A. Tan tốt trong nước và không bay hơi C. Tan tốt trong nước và có nhiệt độ sôi thấp B. Không tan trong nước và có nhiệt độ sôi cao D. Không tan trong nước và có nhiệt độ sôi thấp 33. Một kỹ thuật viên xét nghiệm cần định lượng nồng độ adrenaline, một hợp chất có cấu trúc phenol, trong một mẫu thuốc. Phản ứng hóa học nào có thể được ứng dụng để xây dựng phương pháp đo quang cho mục đích này? B. Phản ứng tạo phức màu với ion sắt (III) A. Phản ứng oxy hóa bằng thuốc tím D. Phản ứng trung hòa với dung dịch kiềm C. Phản ứng với acid nitric đặc 34. Một bệnh nhân cần phẫu thuật và được chỉ định gây mê đường hô hấp. Loại hợp chất nào đã được sử dụng rộng rãi cho mục đích này? B. Alcohol C. Phenol A. Ether D. Thiol 35. Trước khi tiêm cho bệnh nhân, điều dưỡng dùng bông tẩm cồn lau sạch vị trí tiêm. Mục đích của hành động này là gì và loại alcohol nào thường được sử dụng? D. Giảm sưng bằng Mannitol C. Làm mềm da bằng Glycerol B. Sát trùng ngoài da bằng Ethanol A. Gây tê tại chỗ bằng Methanol 36. Phản ứng tạo phức màu với ion sắt (III) được sử dụng để làm gì? A. Để xác định nồng độ ion sắt (III) B. Để tăng độ tan của phenol C. Để nhận biết sự có mặt của phenol D. Để oxy hóa hoàn toàn phenol 37. Một loại kem trị nám chứa hydroquinone được khuyến cáo phải đậy nắp kín và tránh ánh sáng. Lý do chính cho yêu cầu này là gì? D. Hydroquinone rất dễ bị oxy hóa A. Hydroquinone rất dễ bị khử B. Hydroquinone rất dễ bay hơi C. Hydroquinone rất dễ hút ẩm 38. Hợp chất Sorbitol được ứng dụng trong y học với vai trò chính là gì? C. Làm tá dược sản xuất thuốc B. Thuốc chữa phù não D. Thuốc dùng làm thuốc nhuận tràng A. Thuốc sát trùng ngoài da 39. Enzyme fumarate hydratase chỉ tác dụng lên L-malic acid mà không tác dụng lên D-malic acid. Đây là đặc điểm nào của phản ứng hữu cơ? C. Tính đặc thù động học của phản ứng A. Tính đặc thù liên kết của phản ứng D. Tính đặc thù nhiệt động của phản ứng B. Tính đặc thù lập thể của phản ứng 40. Một bệnh nhân nhập viện trong tình trạng suy hô hấp và tuần hoàn, cần một loại thuốc cấp cứu có tác dụng kích thích thần kinh trung ương và tim mạch. Hợp chất terpenoid nào sau đây có trong tinh dầu long não phù hợp với chỉ định này? C. Camphor A. Menthol D. Limonene B. Camphene 41. Menthol là thành phần chính có trong loại tinh dầu nào? A. Tinh dầu bạc hà D. Tinh dầu sả chanh B. Tinh dầu long não C. Tinh dầu hoa hồng 42. Hợp chất có công thức CH₂(OH)CH(OH)CH₂OH, được dùng làm tá dược và sản xuất thuốc trinitro glyceryl, có tên gọi khác là gì? A. Ethanol C. Mannitol D. Sorbitol B. Glycerol 43. Một trong những đặc điểm của đa số phản ứng hữu cơ là gì? C. Phản ứng chỉ xảy ra hoàn toàn theo một hướng B. Phản ứng không xảy ra theo bất kỳ hướng nào A. Phản ứng luôn xảy ra hoàn toàn theo một hướng D. Phản ứng không xảy ra hoàn toàn theo một hướng 44. Phản ứng theo cơ chế Sₙ1 thường tạo ra sản phẩm là hỗn hợp racemic vì sao? A. Do sự hình thành carbanion trung gian có cấu trúc phẳng B. Do sự tấn công từ phía sau của tác nhân D. Do sự hình thành gốc tự do trung gian C. Do sự hình thành carbocation trung gian có cấu trúc phẳng 45. Nguyên nhân chính gây ra sự kém bền của các cycloalkane vòng 3 và 4 cạnh là gì? C. Sức căng Van der Waals do tương tác B. Sức căng Pitzer do lực đẩy không gian A. Sức căng Bayer do lệch góc liên kết D. Sức căng liên kết do lai hóa sp² 46. Tại sao trong tổng hợp hữu cơ, việc tối ưu hóa điều kiện phản ứng như nhiệt độ, xúc tác và dung môi lại cực kỳ quan trọng? B. Vì phản ứng hữu cơ thường chậm và hoàn toàn D. Vì phản ứng hữu cơ thường nhanh và không hoàn toàn A. Vì phản ứng hữu cơ thường nhanh và hoàn toàn C. Vì phản ứng hữu cơ thường chậm và không hoàn toàn 47. Một loại khí gây mê cũ là cyclopropane, một hydrocarbon vòng 3 cạnh. Do cấu trúc vòng nhỏ, nó có sức căng lớn và rất dễ tham gia phản ứng mở vòng gây nổ, trái ngược với các alkane mạch hở bền vững hơn. Sự kém bền này chủ yếu là do? D. Góc liên kết carbon bị nén xuống 90 độ B. Góc liên kết carbon bị nén xuống 60 độ A. Góc liên kết carbon bị nén xuống 120 độ C. Góc liên kết carbon được duy trì ở 109,5 độ 48. Sắp xếp tính acid theo thứ tự tăng dần giá trị hằng số acid Ka? B. Nước < Ethanol < Phenol A. Phenol < Nước < Ethanol C. Ethanol < Nước < Phenol D. Phenol < Ethanol < Nước 49. Một bệnh nhân nhập viện vì nghiện rượu nặng, có các biểu hiện của tổn thương hệ thần kinh, xơ gan và các vấn đề về tim mạch. Các tác hại này là hậu quả của việc tiêu thụ lượng lớn hợp chất nào? A. Methanol D. Sorbitol C. Ethanol B. Glycerol 50. Một bệnh nhân được đưa vào cấp cứu sau khi uống phải một loại cồn công nghiệp, có triệu chứng suy giảm thị lực nghiêm trọng, toan chuyển hóa và có nguy cơ tử vong. Tác nhân gây ngộ độc trong trường hợp này là gì? A. Methanol B. Ethanol D. Mannitol C. Glycerol 51. Để xác định hàm lượng của một hợp chất thiol trong mẫu dược phẩm, người ta có thể sử dụng phương pháp chuẩn độ dựa trên phản ứng oxy hóa khử với thuốc thử nào? D. Dung dịch bạc nitrat C. Dung dịch natri hydroxyd A. Dung dịch iod B. Dung dịch acid hydrocloric 52. Khi cho phenol tác dụng với acid nitric loãng, phản ứng thế ưu tiên xảy ra ở vị trí ortho và para. Nhóm -OH có ảnh hưởng lên vòng benzene như thế nào? C. Làm tăng khả năng phản ứng và định hướng vào vị trí ortho, para D. Làm giảm khả năng phản ứng và định hướng vào vị trí ortho, para B. Làm tăng khả năng phản ứng và định hướng vào vị trí meta A. Làm giảm khả năng phản ứng và định hướng vào vị trí meta 53. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc cường giáp, tình trạng này liên quan đến sự sản xuất quá mức của hormone thyroxin. Cấu trúc hóa học của hormone này có chứa nhóm chức nào? D. Nhóm disulfide B. Nhóm mercaptan A. Nhóm thiol C. Nhóm ether 54. Tại khoa cấp cứu, một bệnh nhân bị tai biến mạch máu não có dấu hiệu phù não và tăng áp lực nội sọ. Bác sĩ chỉ định truyền tĩnh mạch một loại thuốc để giảm nhanh tình trạng này. Hợp chất nào sau đây có tác dụng đó? B. Sorbitol D. Ethanol C. Glycerol A. Mannitol 55. Alpha-tocopherol hay vitamin E là một chất chống oxy hóa tự nhiên quan trọng trong cơ thể, có cấu trúc chứa vòng thơm gắn nhóm -OH, thuộc loại hợp chất nào? C. Acid carboxylic D. Ether thơm B. Polyphenol A. Alcohol thơm 56. Điểm khác biệt cơ bản trong phản ứng đặc trưng của hydrocarbon no và hydrocarbon thơm là gì? C. Hydrocarbon no cho phản ứng thế gốc, hydrocarbon thơm cho phản ứng thế electrophile B. Hydrocarbon no cho phản ứng cộng, hydrocarbon thơm cho phản ứng thế gốc D. Hydrocarbon no cho phản ứng thế electrophile, hydrocarbon thơm cho phản ứng thế gốc A. Hydrocarbon no cho phản ứng thế gốc, hydrocarbon thơm cho phản ứng cộng 57. Vitamin B12 tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, trong đó nguyên tử cobalt hoạt động như một tác nhân giàu electron và phản ứng với các hợp chất alkyl iodide để tạo liên kết mới, giúp chuyển hóa các chất. Đây là cơ chế nào? B. Cơ chế nucleophile D. Cơ chế pericyclic A. Cơ chế electrophile C. Cơ chế gốc 58. Trong phòng thí nghiệm dược, khi tổng hợp hoạt chất X, các nhà hóa học nhận thấy hiệu suất phản ứng rất thấp và luôn còn lại một lượng lớn chất phản ứng ban đầu dù đã kéo dài thời gian. Đây là đặc điểm nào của phản ứng hữu cơ? C. Phản ứng có tốc độ nhanh và không hoàn toàn A. Phản ứng có tốc độ nhanh và hoàn toàn D. Phản ứng có tốc độ chậm và hoàn toàn B. Phản ứng có tốc độ chậm và không hoàn toàn 59. Tại phòng phẫu thuật, bác sĩ sử dụng một loại thuốc tiêm tĩnh mạch để gây mê nhanh cho bệnh nhân, loại thuốc này là muối của hợp chất Thiopental. Hợp chất này thuộc nhóm nào? A. Alcohol B. Phenol C. Ether D. Thiol 60. Hợp chất nào sau đây là tiền chất trực tiếp của Vitamin A và có nhiều trong quả gấc, cà rốt? D. Beta-carotene B. Lycopene A. Alpha-carotene C. Gamma-carotene 61. Một bệnh nhân bị cảm cúm và nghẹt mũi được khuyên dùng ống hít chứa tinh dầu bạc hà để làm thông đường thở. Tác dụng này chủ yếu là do hợp chất terpenoid nào mang lại? D. Limonene C. Camphor B. Citral A. Menthol 62. Mùi thơm đặc trưng của chanh và sả chủ yếu được tạo nên bởi hợp chất nào sau đây? C. Citral D. Menthol B. Citronelal A. Ocimen 63. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tính chất vật lý của phenol thường? D. Chất lỏng, không mùi, không độc C. Chất lỏng, mùi hắc, rất độc B. Chất kết tinh, không mùi, không độc A. Chất kết tinh, mùi hắc, rất độc 64. Nguyên tử carbon trong phân tử alkane có trạng thái lai hóa đặc trưng nào? A. sp B. sp² C. sp³ D. sp³d 65. Hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức -SH còn có tên gọi khác là gì? B. Mercaptan D. Mercapten A. Mercaptal C. Mercapton 66. Khi so sánh tính acid của ethanol và nước, kết luận nào sau đây là đúng? A. Ethanol có tính acid mạnh hơn nước C. Ethanol có tính acid yếu hơn nước B. Ethanol có tính acid tương đương nước D. Ethanol và nước không thể so sánh tính acid 67. Phản ứng hình thành peroxide hữu cơ từ ether và oxy không khí thuộc loại phản ứng nào? C. Phản ứng trao đổi B. Phản ứng khử A. Phản ứng thủy phân D. Phản ứng oxy hóa 68. Phản ứng giữa ether và oxy trong không khí có thể tạo ra sản phẩm phụ nguy hiểm nào? A. Một acid hữu cơ B. Một peroxide hữu cơ C. Một alcohol bậc cao D. Một aldehyd 69. Trong một phòng thí nghiệm, để kiểm tra sự có mặt của peroxide trong một chai ether đã lưu trữ lâu ngày, người ta sử dụng thuốc thử nào? A. Dung dịch quỳ tím và hồ tinh bột C. Dung dịch KI và hồ tinh bột D. Dung dịch NaCl và hồ tinh bột B. Dung dịch phenolphtalein và hồ tinh bột 70. Tác nhân mang điện tích dương hoặc thiếu hụt electron tấn công vào trung tâm giàu electron của phân tử hữu cơ là đặc trưng của cơ chế nào? B. Cơ chế gốc A. Cơ chế nucleophile D. Cơ chế ecleophile C. Cơ chế electrophile 71. Sự khác biệt cơ bản khi oxy hóa một alcohol bậc 1 bằng thuốc thử PCC và thuốc thử Jones là gì? C. Cả hai đều tạo ra acid carboxylic D. Cả hai đều tạo ra ceton A. Thuốc thử PCC tạo ra acid, thuốc thử Jones tạo ra aldehyd B. Thuốc thử PCC tạo ra aldehyd, thuốc thử Jones tạo ra acid 72. Phản ứng giữa phenol và dung dịch ion sắt (III) tạo ra phức chất có màu gì? C. Màu xanh tím B. Màu vàng chanh D. Màu đỏ gạch A. Màu xanh lá 73. Sản phẩm của quá trình phân cắt dị li một liên kết carbon-halogen trong đó halogen mang cặp electron đi là gì? A. Một carbanion và một cation halogen C. Một carbocation và một anion halogen D. Một carbocation và một cation halogen B. Hai gốc tự do 74. Trong một quy trình tổng hợp thuốc, ether được dùng làm dung môi. Sau phản ứng, nhà hóa học cần loại bỏ ether để thu sản phẩm tinh khiết. Phương pháp nào phù hợp nhất để tách ether ra khỏi hỗn hợp? B. Lọc D. Điện phân C. Chưng cất A. Kết tủa 75. Một bệnh nhân bị ngộ độc một loại hóa chất công nghiệp gây ra tổn thương tế bào lan rộng, nghiên cứu cho thấy hóa chất này khi vào cơ thể bị phân hủy dưới tác dụng của ánh sáng tạo ra các tiểu phân hóa học cực kỳ hoạt động, không mang điện và có electron độc thân, khởi đầu cho chuỗi phản ứng phá hủy màng tế bào. Cơ chế hóa học ban đầu gây ra độc tính này là gì? B. Cơ chế nucleophile A. Cơ chế electrophile C. Cơ chế gốc tự do D. Cơ chế dị li 76. Các acid béo không no trong màng tế bào rất dễ bị oxy hóa bởi các gốc tự do, gây tổn thương tế bào và lão hóa, quá trình này thường bắt đầu bằng việc gốc tự do lấy đi một nguyên tử hydro từ chuỗi hydrocarbon. Cơ chế phản ứng này tương tự với phản ứng đặc trưng nào của hydrocarbon no? C. Thế hydro bằng halogen dưới tác dụng của ánh sáng D. Hydrat hóa tạo alcohol theo quy tắc Markovnikov A. Cộng electrophile với HBr B. Thế electrophile vào vòng benzene 77. Cấu trúc bậc ba của protein keratin trong tóc được làm bền vững một phần nhờ các liên kết cộng hóa trị hình thành giữa các chuỗi polypeptide. Liên kết này được tạo ra từ sự oxy hóa của nhóm chức nào? A. Nhóm hydroxy của serine B. Nhóm thiol của cysteine C. Nhóm carboxyl của aspartate D. Nhóm amino của lysine Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Hà Nội