Đề ôn tập LEC – Tia X và ứng dụng trong y họcFREEModule S1.4 Đại học Y Hà Nội 1. Hệ số suy giảm sóng siêu âm trong cơ thể thay đổi thế nào khi tần số tăng? A. Giảm do năng lượng sóng thấp hơn B. Tăng do sóng bị hấp thụ nhiều hơn C. Không đổi vì không phụ thuộc tần số D. Giảm do tốc độ truyền sóng tăng 2. Ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học là gì? D. Tạo hình ảnh 3D của cơ thể C. Giảm hấp thụ sóng trong mô B. Tăng cường độ sóng siêu âm A. Đo tốc độ chảy của máu 3. Tần số siêu âm thường dùng trong y học nằm trong khoảng nào? B. 16-20 Hz C. 20-100 Hz A. 1-6 MHz D. 10-20 kHz 4. Sóng siêu âm lan truyền trong môi trường bị ảnh hưởng bởi hiện tượng nào sau đây? A. Phản xạ, hấp thụ và tán xạ B. Khúc xạ và ion hóa C. Phân cực và nhiễu xạ D. Điện từ và nhiệt hóa 5. Tại sao sóng siêu âm có thể dùng để chẩn đoán trong y học? D. Do tần số thấp và năng lượng nhỏ A. Do khả năng xuyên qua mô và phản xạ từ các cấu trúc B. Do không bị hấp thụ trong cơ thể C. Do truyền được trong chân không 6. Nếu nguồn và máy thu tiến lại gần nhau, tần số thu được sẽ thay đổi thế nào? A. Giảm so với tần số ban đầu D. Bằng 0 C. Không thay đổi B. Tăng so với tần số ban đầu 7. Tại sao sóng siêu âm không truyền được trong chân không? C. Do năng lượng sóng bị tán xạ B. Do tần số sóng quá cao D. Do tốc độ truyền sóng quá chậm A. Do sóng siêu âm là sóng cơ học cần môi trường đàn hồi 8. Trong siêu âm Doppler, nếu nguồn và máy thu đứng yên, điều gì xảy ra? B. Tần số cảm nhận giảm C. Tần số cảm nhận không đổi D. Sóng không truyền được A. Tần số cảm nhận tăng 9. Tại sao sóng siêu âm có thể phát hiện dòng chảy trong cơ thể? B. Do sóng không bị hấp thụ A. Do tần số thay đổi khi gặp vật chuyển động C. Do sóng truyền trong chân không D. Do năng lượng sóng giảm 10. Sóng siêu âm truyền qua mô bị tán xạ do nguyên nhân nào? B. Do tốc độ truyền sóng tăng A. Do cấu trúc không đồng nhất của mô C. Do năng lượng sóng giảm D. Do tần số sóng tăng 11. Siêu âm Doppler trong chẩn đoán dựa trên nguyên lý nào? C. Phản xạ sóng tạo hình ảnh B. Hiệu ứng Doppler để đo chuyển động A. Hấp thụ sóng trong mô D. Tán xạ sóng trong không gian 12. Tại sao sóng siêu âm bị suy giảm khi tần số tăng? C. Do năng lượng sóng giảm B. Do tốc độ truyền sóng tăng D. Do cấu trúc mô đồng nhất A. Do sóng bị hấp thụ nhiều hơn 13. Sóng siêu âm truyền trong cơ thể bị ảnh hưởng bởi hiện tượng nào? D. Điện từ và nhiệt hóa C. Phân cực và nhiễu xạ B. Ion hóa và khúc xạ A. Phản xạ và hấp thụ 14. Hiệu ứng Doppler giúp đo tốc độ máu dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào? C. Khoảng cách giữa nguồn và máy thu D. Nhiệt độ của máu B. Tần số sóng siêu âm A. Cường độ sóng siêu âm 15. Tại sao sóng siêu âm mang theo năng lượng lớn? B. Do tần số cao và khả năng truyền thẳng thành chùm C. Do lan truyền trong chân không A. Do tần số thấp và khả năng truyền yếu D. Do không bị hấp thụ trong môi trường 16. Trong siêu âm Doppler, nếu dòng máu không chuyển động, tần số sẽ thay đổi thế nào? C. Không thay đổi D. Giảm về 0 B. Giảm xuống A. Tăng lên 17. Sóng siêu âm có đặc tính lan truyền nào sau đây? D. Truyền mà không bị suy giảm A. Truyền thẳng thành chùm và mang năng lượng lớn B. Truyền theo mọi hướng và không mang năng lượng C. Truyền trong chân không với tốc độ cao 18. Sóng siêu âm có thể dùng để đo tốc độ máu nhờ đặc điểm nào? A. Truyền thẳng và không bị hấp thụ C. Tăng cường độ khi gặp mô D. Giảm năng lượng khi truyền xa B. Thay đổi tần số khi gặp vật chuyển động 19. Nếu nguồn sóng ra xa máy thu, hiệu ứng Doppler gây ra điều gì? A. Tần số cảm nhận tăng B. Tần số cảm nhận giảm D. Cường độ sóng tăng C. Tần số không thay đổi 20. Hiệu ứng Doppler được ứng dụng trong lĩnh vực nào ngoài y học? C. Giảm tán xạ sóng B. Tăng cường độ sóng siêu âm D. Tạo hình ảnh 3D A. Đo tốc độ xe ô tô 21. Tại sao siêu âm Doppler có thể đo tốc độ dòng chảy? D. Do tốc độ sóng giảm khi gặp dòng chảy A. Do sóng bị hấp thụ bởi dòng chảy C. Do cường độ sóng tăng khi gặp dòng chảy B. Do tần số thay đổi khi sóng phản xạ từ dòng chảy chuyển động 22. Ứng dụng chính của siêu âm Doppler trong y học là gì? B. Đo tốc độ dòng chảy của máu A. Tạo hình ảnh 3D của cơ quan C. Giảm hấp thụ sóng trong mô D. Tăng cường độ sóng siêu âm 23. Hệ số suy giảm của sóng siêu âm phụ thuộc vào yếu tố nào? D. Góc phản xạ và thời gian truyền sóng B. Độ dài sóng và áp suất môi trường A. Tần số sóng, bản chất môi trường và nhiệt độ C. Tốc độ truyền sóng và cường độ ban đầu 24. Khi đo tốc độ máu, siêu âm Doppler dựa trên hiện tượng gì? B. Sự thay đổi tần số do chuyển động của máu D. Sự tăng cường độ sóng C. Sự tán xạ sóng trong không gian A. Sự hấp thụ sóng trong mô 25. Sóng siêu âm bị hấp thụ trong mô do nguyên nhân nào? D. Do tốc độ truyền sóng giảm B. Do sóng bị phản xạ hoàn toàn C. Do tần số sóng tăng lên A. Do năng lượng sóng chuyển thành nhiệt 26. Cường độ sóng siêu âm được hiểu là gì? D. Năng lượng tổng cộng của sóng C. Độ lớn của dao động phân tử B. Tốc độ truyền sóng trong môi trường A. Công suất trên một đơn vị diện tích 27. Sóng siêu âm có thể đo tốc độ máu trong trường hợp nào? B. Khi máu chuyển động tương đối với nguồn sóng D. Khi sóng không bị hấp thụ A. Khi máu đứng yên C. Khi tần số sóng giảm 28. Sóng siêu âm khác sóng âm thường ở điểm nào? A. Có tần số thấp hơn B. Có tần số cao hơn C. Truyền được trong chân không D. Không mang năng lượng 29. Tại sao tần số thu được nhỏ hơn tần số phát ra khi nguồn và máy thu ra xa nhau? D. Do hiệu ứng Doppler làm giảm tần số cảm nhận C. Do tốc độ truyền sóng giảm A. Do sóng bị tán xạ trong môi trường B. Do khoảng cách giữa nguồn và máy thu tăng 30. Khi nguồn sóng chuyển động, tần số cảm nhận thay đổi do yếu tố nào? D. Nhiệt độ của môi trường B. Chuyển động tương đối giữa nguồn và máy thu A. Tốc độ truyền sóng trong môi trường C. Cường độ sóng ban đầu 31. Sóng cơ học khác sóng điện từ ở điểm nào? C. Có tần số thấp hơn D. Mang năng lượng nhỏ hơn A. Truyền được trong chân không B. Cần môi trường vật chất để lan truyền 32. Tại sao sóng siêu âm bị phản xạ khi gặp mô khác nhau? D. Do tốc độ truyền sóng giảm C. Do năng lượng sóng tăng B. Do tần số sóng giảm A. Do sự khác biệt về cấu trúc vật chất 33. Nếu nguồn sóng tiến lại gần máy thu, tần số cảm nhận sẽ thay đổi ra sao? D. Giảm về 0 A. Giảm xuống C. Không thay đổi B. Tăng lên 34. Sóng siêu âm có tần số nằm trong khoảng nào? A. Dưới 16 Hz C. Trên 20.000 Hz D. Từ 1 Hz đến 10 Hz B. Từ 16 Hz đến 20.000 Hz 35. Sóng hạ âm có tần số nằm trong khoảng nào? A. Trên 20.000 Hz B. Từ 16 Hz đến 20.000 Hz D. Từ 1 MHz đến 6 MHz C. Dưới 16 Hz 36. Tại sao sóng siêu âm bị suy giảm khi truyền qua môi trường? A. Do năng lượng sóng chuyển thành nhiệt C. Do tần số sóng tăng lên D. Do tốc độ truyền sóng giảm B. Do sóng bị tán xạ hoàn toàn 37. Nếu dòng máu chảy nhanh hơn, tần số cảm nhận sẽ thay đổi ra sao? C. Không thay đổi B. Tăng lên D. Giảm về 0 A. Giảm xuống 38. Bản chất vật lý của sóng siêu âm là gì? C. Sóng ánh sáng có tần số cao B. Dao động cơ học của các phân tử trong môi trường đàn hồi D. Sóng nhiệt truyền qua vật chất A. Dao động điện từ trong môi trường chân không 39. Hiệu ứng Doppler xảy ra khi nào? B. Nguồn và máy thu đều đứng yên C. Sóng không bị hấp thụ D. Sóng truyền trong chân không A. Nguồn hoặc máy thu chuyển động tương đối với nhau 40. Nếu một mô có cấu trúc đồng nhất, sóng siêu âm sẽ thay đổi thế nào? D. Không truyền qua được C. Bị hấp thụ hoàn toàn B. Ít bị tán xạ hơn A. Bị tán xạ mạnh 41. Tần số của sóng âm nghe được nằm trong khoảng nào? C. Trên 20.000 Hz A. Từ 16 Hz đến 20.000 Hz D. Từ 1 MHz đến 6 MHz B. Dưới 16 Hz 42. Cường lượng sóng siêu âm liên quan đến yếu tố nào? B. Tốc độ truyền sóng A. Năng lượng dao động và thế năng của môi trường C. Độ lớn dao động của nguồn D. Nhiệt độ của môi trường 43. Hiện tượng phản xạ sóng siêu âm phụ thuộc vào yếu tố nào? B. Cấu trúc vật chất của môi trường A. Tần số sóng và nhiệt độ môi trường D. Thời gian truyền sóng C. Cường độ ban đầu của sóng 44. Hiệu ứng Doppler liên quan đến hiện tượng nào? D. Sự tăng cường độ sóng khi truyền xa B. Sự hấp thụ sóng trong môi trường A. Sự thay đổi tần số sóng do chuyển động tương đối C. Sự tán xạ sóng trong không gian 45. Nếu nguồn và máy thu đều đứng yên, tần số thu được sẽ thế nào? A. Nhỏ hơn tần số phát ra C. Bằng tần số phát ra D. Không xác định được B. Lớn hơn tần số phát ra 46. Trong chẩn đoán, siêu âm Doppler được dùng để làm gì? B. Đo tốc độ dòng chảy của máu A. Tăng năng lượng sóng C. Giảm tán xạ sóng D. Tạo hình ảnh 3D 47. Sóng siêu âm khác sóng hạ âm ở điểm nào? B. Có tần số cao hơn C. Truyền trong chân không A. Có tần số thấp hơn D. Không cần môi trường đàn hồi 48. Sóng siêu âm có thể truyền qua môi trường nào? D. Môi trường không có phân tử B. Môi trường đàn hồi như mô cơ thể C. Không khí mà không bị suy giảm A. Chân không 49. Đặc trưng cơ bản nào sau đây thuộc về sóng siêu âm? B. Năng lượng điện từ A. Tần số D. Cường độ từ trường C. Tần số ánh sáng 50. Sóng siêu âm bị tán xạ trong mô do đâu? A. Do cấu trúc không đồng nhất của mô B. Do tốc độ truyền sóng quá cao C. Do tần số sóng giảm dần D. Do năng lượng sóng tăng lên Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Hà Nội
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng