2025 – Khám timFREEModule Tim mạch Y Phan Châu Trinh 1. Nguyên nhân thường gặp gây T2 tách đôi nghịch là gì? D. Thông liên nhĩ A. Block nhánh trái C. Block nhánh phải B. Tăng huyết áp động mạch phổi 2. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra suy tim phải? C. Khó thở khi gắng sức A. Phù chân và gan to B. Mỏm tim đập mạnh D. Tím tái và ngón tay dùi trống 3. Tiếng T4 bên trái nghe rõ nhất ở đâu? A. Mỏm tim khi người bệnh nằm nghiêng trái D. Mỏm tim khi người bệnh nằm nghiêng phải C. Ở vùng ổ van động mạch phổi B. Ở vùng ổ van động mạch chủ 4. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý tình trạng tràn dịch màng ngoài tim? C. Tím tái toàn thân D. Khó thở khi gắng sức B. Rung miu ở vùng ổ van động mạch chủ A. Mỏm tim không đập rõ 5. Khi nào âm thổi ở tim có thể xuất hiện do tăng tốc độ dòng máu qua cấu trúc van tim bình thường? A. Thiếu máu D. Suy tim C. Thông liên thất B. Hở van động mạch chủ 6. T2 tách đôi nghịch xảy ra khi van nào đóng chậm? C. Van hai lá D. Van ba lá A. Van động mạch chủ B. Van động mạch phổi 7. Tiếng clic tống máu có âm sắc như thế nào khi có hẹp van động mạch phổi? C. Mềm mại D. Trầm B. Thấp A. Cao 8. Khi nghe tim, tiếng T3 có thể gặp trong trường hợp nào? D. Hở van động mạch phổi B. Hẹp van động mạch chủ A. Suy tim trái C. Phì đại thất phải 9. Khi khám tim, dấu hiệu nào sau đây có thể chỉ ra suy tim phải? B. Mỏm tim đập mạnh A. Phù chân và gan to D. Tím tái toàn thân C. Khó thở khi gắng sức 10. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý tình trạng suy tim trái? C. Mỏm tim đập yếu B. Tím tái toàn thân A. Khó thở khi nằm ngửa và khi gắng sức D. Phù toàn thân 11. Tiếng cọ màng ngoài tim thường gặp trong bệnh lý nào? C. Phì đại thất phải A. Viêm màng ngoài tim B. Suy tim nặng D. Hở van động mạch chủ 12. Tiếng T3 có âm sắc và tần số như thế nào? A. Âm sắc trầm, tần số thấp D. Âm sắc mỏng, tần số cao C. Âm sắc sắc nét, tần số thấp B. Âm sắc cao, tần số nhanh 13. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý viêm màng ngoài tim? C. Mỏm tim đập mạnh A. Tiếng cọ màng ngoài tim B. Ngón tay dùi trống D. Rung miu ở vùng mỏm tim 14. Dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý bệnh lý tăng áp động mạch phổi? D. Mỏm tim đập lệch ra ngoài C. Rung miu ở vùng mỏm tim B. Tím tái và khó thở khi gắng sức A. Phù chân và gan to 15. Dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hở van động mạch chủ? A. Rung miu ở vùng ổ van động mạch chủ D. Khó thở khi gắng sức B. Mỏm tim đập yếu C. Tím tái và ngón tay dùi trống 16. Khi khám tim, mỏm tim đập yếu và khó quan sát, có thể gợi ý bệnh lý gì? C. Hẹp van động mạch chủ B. Suy tim nặng A. Dày thất trái D. Hở van hai lá 17. Khi có hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van động mạch phổi, cường độ tiếng T2 sẽ: C. Không thay đổi B. Tăng D. Lắng xuống A. Giảm 18. Tách đôi rộng của T2 thường gặp trong bệnh cảnh nào? A. Hẹp van động mạch phổi D. Hẹp van động mạch chủ C. Block nhánh trái B. Thông liên nhĩ 19. Cơ chế tạo ra âm thổi do dòng máu trào ngược qua van tim không toàn vẹn thường gặp trong bệnh lý nào? C. Thông liên nhĩ B. Hẹp van động mạch phổi A. Hở van hai lá D. Dãn phình động mạch chủ 20. Tiếng T1 biểu hiện sự đóng của van nào? D. Van động mạch phổi và van ba lá B. Van động mạch chủ và van động mạch phổi A. Van hai lá và van ba lá C. Van hai lá và van động mạch chủ 21. Khi khám tim, dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý tình trạng suy tim toàn bộ? D. Tím tái chỉ ở đầu chi B. Ngón tay dùi trống A. Phù toàn thân và khó thở C. Mỏm tim đập yếu 22. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hẹp van động mạch phổi? B. Rung miu ở vùng ổ van động mạch phổi C. Tím tái và khó thở khi gắng sức A. Mỏm tim đập mạnh D. Mỏm tim đập yếu 23. Cường độ âm thổi 6/6 có đặc điểm gì? C. Lớn vừa, dễ nghe khi đặt ống nghe vào B. Lớn, có rung miêu, ống nghe tách khỏi lồng ngực vẫn nghe được D. Rất nhỏ, chỉ nghe được khi phòng yên tĩnh A. Rất lớn, có rung miêu, ống nghe tách khỏi lồng ngực vài mm vẫn nghe được 24. Tiếng T2 thường được nghe rõ nhất ở đâu? D. Vùng ổ van động mạch phổi A. Đáy tim C. Vùng ổ van động mạch chủ B. Mỏm tim 25. Khi khám tim, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bệnh lý phì đại thất trái? A. Mỏm tim đập yếu D. Hở van hai lá C. Rung miu ở vùng mỏm tim B. Mỏm tim đập lớn hơn 2,5 cm 26. Tiếng T2 split có thể xuất hiện trong trường hợp nào? B. Suy tim phải D. Hở van động mạch chủ C. Hẹp van hai lá A. Hẹp van động mạch phổi 27. Khi nghe tim, tiếng T1 giảm có thể gặp trong trường hợp nào? A. Hở van hai lá D. Hẹp van động mạch phổi C. Phì đại thất trái B. Tăng huyết áp 28. Âm thổi do tống máu vào cấu trúc buồng tim hoặc mạch máu bị dãn có thể gặp trong bệnh lý nào? C. Thông liên nhĩ D. Hở van động mạch chủ B. Hẹp van động mạch chủ A. Dãn phình động mạch chủ 29. Dấu hiệu nào sau đây có thể chỉ ra tình trạng bệnh cơ tim giãn? A. Mỏm tim đập mạnh và lệch ra ngoài D. Khó thở khi nằm ngửa C. Ngón tay dùi trống B. Mỏm tim đập yếu, khó quan sát 30. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hẹp van động mạch phổi? A. Mỏm tim đập lệch ra ngoài D. Tím tái và khó thở khi nằm ngửa C. Phù toàn thân B. Rung miu ở vùng ổ van động mạch phổi 31. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hẹp van động mạch phổi? D. Mỏm tim đập yếu A. Mỏm tim đập mạnh C. Tím tái và khó thở khi gắng sức B. Rung miu ở vùng ổ van động mạch phổi 32. Tiếng clic tống máu có thể xuất hiện trong bệnh lý nào? A. Hẹp van động mạch chủ D. Phì đại thất trái C. Hở van động mạch chủ B. Hẹp van hai lá 33. Khi khám tim, âm thổi có thể gặp trong trường hợp nào? A. Hở van động mạch chủ C. Suy tim B. Tăng huyết áp D. Phì đại thất trái 34. Âm sắc của tiếng T3 là gì? D. Trầm C. Mềm mại B. Cao A. Thấp 35. Khi nghe tim, tiếng T2 có thể bị split trong trường hợp nào? B. Hẹp van động mạch phổi C. Hở van hai lá D. Suy tim trái A. Hở van động mạch chủ 36. Cường độ của tiếng T2 phụ thuộc vào yếu tố nào? B. Sự co bóp của cơ tim C. Tính di động của các lá van D. Khoảng cách giữa các lá van A. Vận tốc dòng máu dội ngược lại vào các lá van và sự đóng đột ngột của lá van 37. Dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý tình trạng thông liên thất? A. Rung miu ở vùng liên sườn 3 trái C. Hở van hai lá D. Tím tái và ngón tay dùi trống B. Mỏm tim đập yếu 38. Tiếng T3 thường nghe rõ nhất ở đâu trong tim? C. Vùng ổ van động mạch phổi B. Đáy tim D. Vùng ổ van động mạch chủ A. Mỏm tim 39. Trong trường hợp nào tiếng T1 có thể trở nên yếu và giảm âm lượng? B. Tăng huyết áp động mạch phổi D. Hẹp van động mạch chủ A. Hở van hai lá nặng C. Phì đại thất phải 40. Âm thổi do dòng máu trào ngược qua van tim không toàn vẹn có thể gặp trong trường hợp nào? A. Hở van hai lá C. Thông liên thất D. Dãn phình động mạch chủ B. Hẹp van động mạch phổi 41. Tách đôi cố định của T2 thường gặp trong tình huống nào? C. Tăng huyết áp động mạch phổi B. Hẹp van động mạch phổi D. Block nhánh phải A. Thông liên nhĩ 42. Tiếng T2 tạo thành do sự đóng của van nào? B. Van hai lá và van ba lá C. Van động mạch chủ và van hai lá D. Van ba lá và van động mạch phổi A. Van động mạch chủ và van động mạch phổi 43. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hở van động mạch chủ? C. Ngón tay dùi trống D. Khó thở khi nằm ngửa A. Rung miu tâm thu ở vùng ổ van động mạch chủ B. Mỏm tim đập yếu 44. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý tình trạng suy tim trái? A. Khó thở khi nằm ngửa và khi gắng sức B. Tím tái toàn thân D. Phù toàn thân C. Mỏm tim đập yếu 45. Cường độ âm thổi 1/6 có đặc điểm gì? D. Âm thanh rất lớn, có thể nghe từ xa B. Lớn vừa, dễ nghe khi đặt ống nghe vào C. Có rung miêu, dễ nghe khi tách ống nghe khỏi lồng ngực A. Rất nhỏ, chỉ nghe được khi phòng yên tĩnh và phải chú ý rất kỹ 46. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng nhồi máu cơ tim cấp? C. Đau ngực dữ dội kèm theo khó thở và tay chân tím D. Rung miu ở vùng mỏm tim A. Mỏm tim đập yếu, khó thở và đau ngực dữ dội B. Đau ngực dữ dội kèm theo khó thở và mồ hôi lạnh 47. Cường độ của tiếng T1 phụ thuộc vào yếu tố nào dưới đây? C. Sự co bóp của cơ tim B. Vận tốc dòng máu dội ngược lại vào các lá van D. Thời gian giữa các nhịp tim A. Khoảng cách giữa các lá van 48. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý tình trạng phì đại thất phải? B. Tím tái C. Phù phổi A. Dấu Harzer dương tính D. Ngón tay dùi trống 49. Âm thổi cuối tâm thu thường gặp trong bệnh lý nào? C. Hở van động mạch chủ B. Hẹp van động mạch chủ A. Sa van hai lá D. Thông liên thất 50. Âm thổi ở tim do luồng thông bất thường trong tim từ nơi có áp lực cao sang nơi có áp lực thấp có thể gặp trong trường hợp nào? C. Dãn phình động mạch chủ B. Suy tim A. Thông liên thất D. Hẹp van động mạch chủ 51. Khi nghe tim, tiếng T2 mạnh có thể gặp trong trường hợp nào? B. Tăng huyết áp động mạch phổi C. Phì đại thất trái D. Hở van hai lá A. Hẹp van động mạch chủ 52. Dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý tình trạng viêm màng ngoài tim cấp? A. Mỏm tim đập yếu C. Tiếng cọ màng ngoài tim B. Tím tái ở đầu chi D. Rung miu ở vùng mỏm tim 53. Khi khám tim, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng hở van hai lá? B. Ngón tay dùi trống D. Tím tái ở đầu chi C. Rung miu tâm thu ở vùng mỏm tim A. Mỏm tim đập mạnh và lệch ra ngoài 54. Cơ chế tạo ra âm thổi do dòng máu chảy qua chỗ hẹp có thể gặp trong trường hợp nào? D. Hở van động mạch chủ B. Hẹp van hai lá A. Hẹp van động mạch chủ C. Thông liên nhĩ 55. Khi khám tim, rung miu tâm thu có thể gợi ý tình trạng nào? D. Hẹp van hai lá B. Hẹp van động mạch chủ A. Hở van hai lá C. Hở van động mạch chủ 56. Dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý suy tim trái? D. Tím tái toàn thân B. Huyết áp thấp, mạch nhanh C. Ngón tay dùi trống A. Khó thở khi gắng sức và nằm ngửa 57. Khi nào tiếng clac mở van (opening snap) thường xuất hiện? D. Khi có suy tim phải A. Khi van hai lá và van ba lá hẹp (thường do thấp tim) C. Khi có dãn động mạch phổi B. Khi hẹp van động mạch chủ 58. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra hẹp van hai lá? C. Hở van động mạch chủ D. Tím tái ở đầu chi A. Khó thở khi nằm ngửa và khi gắng sức B. Mỏm tim đập yếu 59. Tiếng cọ màng ngoài tim có âm thanh như thế nào? C. Có âm sắc cao và ngắn A. Có âm thanh giống như tiếng cọ D. Có âm sắc trầm và kéo dài B. Có âm thanh giống như tiếng lách tách khi van động mạch phổi đóng 60. Dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng viêm nội tâm mạc? A. Tím tái toàn thân B. Mảng xuất huyết và nốt Osler C. Mỏm tim đập lớn hơn 2,5 cm D. Rung miu ở vùng mỏm tim 61. Khi khám tim, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng hẹp van động mạch chủ? B. Rung miu ở vùng ổ van động mạch chủ A. Mỏm tim đập mạnh C. Tím tái toàn thân D. Ngón tay dùi trống 62. Khi nghe tim, tiếng T3 có thể gặp trong trường hợp nào? D. Hở van động mạch phổi C. Phì đại thất phải A. Hẹp van động mạch chủ B. Suy tim trái 63. Tiếng clac mở van thường nghe rõ nhất ở đâu? A. Mỏm tim C. Vùng ổ van động mạch chủ B. Đáy tim D. Vùng ổ van động mạch phổi 64. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hẹp van hai lá nặng? D. Hở van động mạch chủ A. Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa hoặc khi gắng sức C. Mỏm tim đập mạnh B. Tím tái và ngón tay dùi trống 65. Dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý tình trạng viêm màng ngoài tim cấp? D. Rung miu ở vùng mỏm tim B. Mỏm tim đập mạnh C. Ngón tay dùi trống A. Tiếng cọ màng ngoài tim 66. Tiếng T3 xuất hiện trong giai đoạn nào của chu kỳ tim? D. Đầu thì tâm thu C. Cuối thì tâm thu A. Đầu thì tâm trương B. Cuối kỳ tâm trương 67. Khi khám tim, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bệnh lý dày thất trái? D. Ngón tay dùi trống A. Mỏm tim đập lớn hơn 2,5 cm C. Tím tái và khó thở khi gắng sức B. Mỏm tim đập yếu, khó quan sát 68. Cường độ âm thổi 5/6 có đặc điểm gì? C. Rất nhỏ, chỉ nghe được trong phòng yên tĩnh A. Lớn, có rung miêu, ống nghe tách khỏi lồng ngực vài mm vẫn nghe được B. Lớn, có rung miêu, nhưng không nghe được khi tách ống nghe khỏi lồng ngực D. Có rung miêu, nhưng ống nghe tách khỏi lồng ngực vẫn nghe được 69. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hở van động mạch chủ? B. Mỏm tim đập yếu A. Rung miu ở vùng ổ van động mạch chủ D. Khó thở khi gắng sức C. Tím tái và ngón tay dùi trống 70. Âm thổi đầu tâm trương có thể gặp trong bệnh lý nào? A. Hở van động mạch chủ B. Hẹp van hai lá C. Hở van ba lá D. Dãn phình động mạch chủ 71. Âm thổi tâm thu ở ổ van động mạch chủ do dãn phình động mạch chủ thường có cơ chế gì? C. Dòng máu chảy qua chỗ hẹp B. Dòng máu trào ngược qua van tim không toàn vẹn D. Tăng tốc độ dòng máu qua cấu trúc van tim bình thường A. Tống máu vào cấu trúc mạch máu bị dãn 72. Khi nghe tim, tiếng T1 tăng có thể gặp trong trường hợp nào? A. Khoảng PR ngắn C. Phì đại thất trái B. Hở van hai lá D. Hẹp van hai lá nặng 73. Dấu hiệu nào dưới đây có thể chỉ ra tình trạng thông liên nhĩ? C. Hở van động mạch chủ D. Rung miu ở vùng ổ van động mạch phổi A. Mỏm tim đập mạnh B. Tím tái và khó thở khi gắng sức 74. Âm sắc của tiếng T1 là gì? B. Thấp A. Cao C. Mềm mại D. Trầm 75. Tiếng clic tống máu thường xuất hiện ở vị trí nào khi có hẹp van động mạch chủ? B. Mỏm tim và vùng ổ van động mạch phổi A. Mỏm và đáy tim D. Mỏm tim và vùng ổ van động mạch chủ C. Đáy tim và vùng ổ van động mạch chủ 76. Cường độ âm thổi 3/6 có đặc điểm gì? A. Lớn vừa, nghe được ngay khi đặt ống nghe vào C. Rất nhỏ, chỉ nghe được khi phòng yên tĩnh B. Có rung miêu, và ống nghe vẫn nghe khi tách khỏi lồng ngực D. Lớn, có thể nghe từ xa mà không cần đặt ống nghe vào 77. Âm thổi toàn tâm thu có thể gặp trong bệnh lý nào? C. Dãn phình động mạch chủ B. Hẹp van động mạch phổi A. Hở van ba lá D. Hở van động mạch chủ 78. Cơ chế tạo ra tiếng T3 là gì? B. Do van hai lá đóng không hoàn toàn A. Do sự căng của thừng gân trong giai đoạn đổ đầy nhanh và dãn của tâm thất D. Do sự căng của thừng gân trong giai đoạn đổ đầy nhanh và dãn của tâm nhĩ C. Khi van hai lá và van ba lá hẹp thường do thấp tim 79. Tiếng clic giữa cuối tâm thu thường xuất hiện khi nào? A. Sa van hai lá/ba lá D. Hở van động mạch chủ C. Viêm màng ngoài tim B. Hẹp van động mạch chủ 80. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý tình trạng viêm màng ngoài tim? D. Tím tái ở đầu chi C. Mỏm tim đập mạnh B. Rung miu ở vùng mỏm tim A. Khó thở và tiếng cọ màng ngoài tim 81. Tiếng T4 xuất hiện trong giai đoạn nào của chu kỳ tim? B. Đầu thì tâm trương C. Cuối thì tâm thu A. Cuối kỳ tâm trương D. Đầu thì tâm thu 82. Khi khám tim, mỏm tim đập yếu và khó quan sát có thể gợi ý tình trạng nào? C. Hẹp van động mạch chủ B. Phì đại thất trái A. Suy tim nặng D. Hở van động mạch chủ 83. Cơ chế tạo ra âm thổi trong trường hợp tống máu vào cấu trúc buồng tim hoặc mạch máu bị dãn có thể gặp trong bệnh lý nào? D. Hở van động mạch chủ A. Dãn phình động mạch chủ C. Thông liên thất B. Hẹp van hai lá 84. Tiếng T1 được tạo ra do sự đóng lại của van nào trong giai đoạn sớm của thì tâm thu? C. Van ba lá và van động mạch phổi A. Van hai lá và van ba lá D. Van hai lá và van động mạch chủ B. Van động mạch chủ và van động mạch phổi 85. Khi khám tim, dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý tình trạng suy tim cấp? D. Rung miu ở vùng mỏm tim C. Tím tái ở đầu chi B. Mỏm tim đập yếu A. Khó thở đột ngột và phù phổi cấp 86. Tiếng T1 thường được nghe rõ nhất ở đâu? B. Đáy tim C. Vùng ổ van động mạch phổi A. Mỏm tim D. Vùng ổ van động mạch chủ 87. Cơ chế tạo ra âm thổi trong bệnh lý thông liên thất thường là gì? D. Luồng thông bất thường từ nơi có áp lực cao sang nơi có áp lực cao hơn C. Luồng thông bất thường từ nơi có áp lực thấp sang nơi có áp lực cao A. Luồng thông bất thường từ nơi có áp lực cao sang nơi có áp lực thấp B. Tăng tốc độ dòng máu qua cấu trúc van tim bình thường 88. Tiếng T2 tách đôi sinh lý thường xuất hiện trong tình huống nào? B. Trong thì hít vào, van động mạch chủ đóng muộn và van động mạch phổi đóng sớm C. Trong thì thở ra, van động mạch chủ đóng sớm và van động mạch phổi đóng muộn D. Trong thì thở ra, van động mạch chủ đóng muộn và van động mạch phổi đóng sớm A. Trong thì hít vào, van động mạch chủ đóng sớm và van động mạch phổi đóng muộn 89. Cơ chế tạo ra âm thổi ở tim do dòng máu chảy qua chỗ hẹp có thể gặp trong bệnh lý nào? A. Hẹp van động mạch chủ D. Hẹp van ba lá B. Hẹp van hai lá C. Hẹp van động mạch phổi 90. Cường độ âm thổi 2/6 có đặc điểm gì? B. Nghe được khi chú ý, nhưng nhỏ A. Rất nhỏ, chỉ nghe được khi phòng yên tĩnh D. Âm thanh lớn, có rung miêu C. Lớn vừa, nghe được ngay khi đặt ống nghe vào 91. Âm thổi tống máu tâm thu thường gặp trong bệnh lý nào? D. Thông liên thất C. Hở van hai lá B. Hở van ba lá A. Hẹp van động mạch chủ 92. Dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý bệnh lý tăng áp động mạch phổi? A. Phù chân và gan to B. Tím tái và khó thở khi gắng sức D. Mỏm tim đập lệch ra ngoài C. Rung miu ở vùng mỏm tim 93. Dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng bệnh cơ tim giãn? A. Mỏm tim đập mạnh và lệch ra ngoài C. Ngón tay dùi trống B. Mỏm tim đập yếu, khó quan sát D. Khó thở khi nằm ngửa 94. Khi khám tim, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng tăng áp phổi? A. Tím tái ở đầu chi B. Mỏm tim đập yếu D. Rung miu ở vùng mỏm tim C. Phù phổi và khó thở khi gắng sức 95. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý tình trạng nhồi máu cơ tim cấp? C. Mỏm tim đập yếu D. Ngón tay dùi trống B. Tím tái toàn thân A. Đau ngực dữ dội kèm theo khó thở và mồ hôi lạnh 96. Cường độ âm thổi 4/6 có đặc điểm gì? B. Rất nhỏ, chỉ nghe được trong phòng yên tĩnh D. Lớn, nhưng không có rung miêu A. Lớn, có rung miêu C. Có rung miêu, và ống nghe tách khỏi lồng ngực vẫn nghe được 97. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể gợi ý bệnh lý tăng huyết áp? C. Ngón tay dùi trống D. Rung miu ở vùng mỏm tim A. Mỏm tim đập mạnh và lệch ra ngoài B. Khó thở khi nằm ngửa 98. Khi khám tim, dấu hiệu nào dưới đây có thể gợi ý tình trạng hở van ba lá? A. Rung miu tâm thu ở vùng ổ van ba lá D. Mỏm tim đập yếu C. Tím tái ở đầu chi B. Mỏm tim đập mạnh 99. Khi khám tim, dấu hiệu nào có thể chỉ ra tình trạng hẹp van hai lá nặng? D. Hở van động mạch chủ B. Tím tái và ngón tay dùi trống C. Mỏm tim đập mạnh A. Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa hoặc khi gắng sức Time's up # Đề Thi# Đại Học Phan Châu Trinh
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 3 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng
2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 2 FREE, Vận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng