Đề thuộc bài – Các thang điểm đánh giá trong khám thần kinhFREENgoại cơ sở Y Hải Phòng 1. Một bệnh nhân có điểm GCS tổng là 8 điểm. Khám lâm sàng ghi nhận cả hai đồng tử đều giãn và không phản ứng với ánh sáng. Điểm GCS-P của bệnh nhân này là bao nhiêu? C. 7 điểm D. 6 điểm A. 8 điểm B. 10 điểm 2. Một bệnh nhân được đánh giá có điểm Glasgow là 8 điểm. Tình trạng này được phân loại là chấn thương sọ não mức độ nào và đặc điểm lâm sàng chính là gì? B. Chấn thương sọ não mức độ vừa, ý thức suy giảm nhưng vẫn đáp ứng chính xác khi kích thích đau A. Chấn thương sọ não mức độ nặng, bệnh nhân không mở mắt, không làm theo lệnh đúng D. Chấn thương sọ não mức độ nguy kịch, kèm theo rối loạn hô hấp và tim mạch nghiêm trọng C. Chấn thương sọ não mức độ nhẹ, bệnh nhân có thể ngủ gà nhưng vẫn làm theo yêu cầu bình thường 3. Thang điểm Blantyre Coma Scale được phát triển ban đầu để đánh giá mức độ hôn mê trong bối cảnh lâm sàng cụ thể nào? C. Sốt rét não ở trẻ em trong môi trường y tế hạn chế D. Viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ sơ sinh B. Đột quỵ thiếu máu não cấp ở người cao tuổi A. Chấn thương sọ não ở người lớn tại các đơn vị hồi sức tích cực 4. Một bệnh nhân có điểm Glasgow là 14 điểm. Tình trạng này được xếp vào loại chấn thương sọ não mức độ nhẹ. Nguy cơ tiềm ẩn quan trọng nhất cần theo dõi ở nhóm bệnh nhân này là gì? A. Rối loạn hô hấp và tim mạch nghiêm trọng cần hồi sức tích cực B. Nguy cơ tử vong rất cao trong những giờ đầu C. Giảm oxy não và rối loạn chuyển hóa thứ phát nặng nề D. Tiến triển xấu đi do các tổn thương thứ phát như máu tụ hoặc tổn thương lan tỏa 5. Thang điểm FOUR được phát triển bởi các nhà nghiên cứu tại cơ sở y tế nào? A. Mayo Clinic, Rochester, Minnesota, Mỹ B. Đại học Glasgow, Vương quốc Anh C. Bệnh viện Queen Elizabeth, Blantyre, Malawi D. Hiệp hội Phẫu thuật Hoa Kỳ 6. Thang điểm FOUR được xem là đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân đặt nội khí quản so với thang điểm GCS vì lý do nào? D. Thang điểm FOUR được sử dụng phổ biến hơn GCS trên toàn thế giới A. Thang điểm FOUR có tổng điểm cao hơn GCS C. Thang điểm FOUR không phụ thuộc vào đáp ứng lời nói để đánh giá B. Thang điểm FOUR đơn giản và dễ thực hiện hơn 7. Một bệnh nhân bị chấn thương đầu, không nói chuyện, không mở mắt. Khi nhân viên y tế yêu cầu "Hãy giơ hai ngón tay lên", bệnh nhân vẫn làm theo được. Điểm SMS của bệnh nhân này là bao nhiêu? B. 2 điểm C. 1 điểm D. Không thể đánh giá A. 0 điểm 8. Yếu tố nào sau đây được đánh giá trong thang điểm FOUR nhưng KHÔNG được đánh giá trong thang điểm GCS? C. Đáp ứng vận động khi ra lệnh D. Đáp ứng lời nói định hướng B. Đáp ứng mở mắt tự nhiên A. Kiểu thở và các phản xạ thân não 9. Một bệnh nhân được đánh giá là P trên thang điểm AVPU. Điều này có ý nghĩa lâm sàng là gì? D. Bệnh nhân có giảm ý thức đáng kể, chỉ đáp ứng với kích thích gây đau A. Bệnh nhân tỉnh táo, nhận biết được môi trường xung quanh C. Bệnh nhân hôn mê sâu, không đáp ứng với bất kỳ kích thích nào B. Bệnh nhân có rối loạn ý thức nhẹ, đáp ứng khi được gọi tên 10. Một bệnh nhân được đánh giá là P trên thang điểm AVPU. Điều này có ý nghĩa lâm sàng là gì? C. Bệnh nhân có giảm ý thức đáng kể, chỉ đáp ứng với kích thích đau A. Bệnh nhân tỉnh táo, nhận biết được xung quanh D. Bệnh nhân hôn mê sâu, không đáp ứng với mọi kích thích B. Bệnh nhân có rối loạn ý thức nhẹ đến vừa 11. Nhân viên cấp cứu báo cáo qua điện đàm: "Bệnh nhân không làm theo lệnh, khi cấu véo thì có phản ứng gạt tay nhưng không đúng vào vị trí kích thích". Điểm Motor Score Alone của bệnh nhân này là bao nhiêu? C. 4 điểm D. 6 điểm B. 3 điểm A. 5 điểm 12. Nhược điểm chính của thang điểm Blantyre khi sử dụng để theo dõi diễn tiến ý thức của bệnh nhi là gì? A. Quá phức tạp và tốn nhiều thời gian để thực hiện tại giường B. Kém nhạy khi theo dõi những thay đổi nhỏ về ý thức do độ phân giải điểm thấp D. Không thể áp dụng cho trẻ đang bị sốt hoặc có bệnh lý nhiễm trùng C. Yêu cầu người đánh giá phải được đào tạo chuyên sâu về thần kinh nhi 13. Khi so sánh với GCS, đặc điểm nào mô tả đúng nhất về thang điểm AVPU? A. Chi tiết hơn GCS nhưng khó áp dụng trong môi trường khẩn cấp D. Chỉ áp dụng được cho bệnh nhân người lớn và không dùng được cho trẻ em C. Rất nhanh và dễ nhớ nhưng kém nhạy trong việc theo dõi những thay đổi nhỏ về tri giác B. Cung cấp khả năng tiên lượng tốt hơn GCS ở bệnh nhân chấn thương sọ não nặng 14. Một trẻ có điểm Blantyre là 4 điểm. Biểu hiện nào sau đây phù hợp nhất với điểm số này? B. Không nhìn theo vật lạ, khóc to bình thường, đáp ứng vận động chính xác khi đau D. Nhìn theo vật lạ, khóc to bình thường, chỉ co chi khi bị đau A. Nhìn theo vật lạ, khóc to bình thường, đáp ứng vận động chính xác khi đau C. Nhìn theo vật lạ, rên rỉ khóc yếu, không đáp ứng vận động 15. Một bệnh nhân được đưa vào cấp cứu, khi bác sĩ gọi to, bệnh nhân mở mắt. Bệnh nhân trả lời đúng tên nhưng không biết mình đang ở đâu và hôm nay là ngày nào. Khi được yêu cầu giơ tay, bệnh nhân làm theo chính xác. Điểm Glasgow của bệnh nhân này là bao nhiêu? C. 14 điểm B. 13 điểm A. 12 điểm D. 11 điểm 16. Lý do chính cho việc chỉ sử dụng thành phần vận động của GCS để tiên lượng nhanh là gì? C. Vì thành phần vận động không bị ảnh hưởng bởi thuốc an thần hay tình trạng say rượu A. Vì các nghiên cứu cho thấy thành phần vận động có tương quan mạnh nhất với tiên lượng sống sót B. Vì thành phần vận động là thành phần duy nhất có thể đánh giá ở bệnh nhân bị tổn thương mặt D. Vì thành phần vận động dễ đánh giá nhất và ít có sự khác biệt giữa những người đánh giá 17. Ưu điểm nổi bật của thang điểm Blantyre so với thang điểm Glasgow khi áp dụng cho trẻ dưới 5 tuổi là gì? C. Không phụ thuộc vào khả năng diễn đạt ngôn ngữ của trẻ A. Có độ phân giải điểm cao hơn giúp theo dõi diễn tiến tốt hơn D. Được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho mọi bệnh lý B. Đánh giá được các phản xạ của thân não như phản xạ đồng tử 18. Một bệnh nhi được theo dõi bằng thang điểm Blantyre. Ban đầu, điểm của trẻ là 4. Sau 6 giờ, trẻ li bì hơn, điểm đánh giá lại là 2. Sự thay đổi này có ý nghĩa lâm sàng là gì? D. Cần đánh giá lại bằng thang điểm Glasgow để có kết quả chính xác hơn A. Tình trạng ý thức của trẻ ổn định, chưa có thay đổi đáng kể B. Tình trạng ý thức của trẻ có cải thiện nhẹ C. Tình trạng ý thức của trẻ xấu đi, đã rơi vào hôn mê 19. Một trẻ 4 tuổi nhập viện vì viêm màng não. Trẻ li bì, chỉ mở mắt khi bị lay gọi. Trẻ trả lời câu hỏi bằng những từ đơn lẻ, không phù hợp. Khi kích thích đau, trẻ co tay lại nhưng không định vị được chính xác nơi đau. Điểm Glasgow của trẻ là bao nhiêu? C. 11 điểm D. 8 điểm B. 10 điểm A. 9 điểm 20. n của chương trình đào tạo nào? C. Theo dõi hôn mê ở trẻ em, thuộc chương trình chăm sóc nhi khoa nâng cao A. Đánh giá đột quỵ tại khoa thần kinh, thuộc chương trình NIHSS D. Đánh giá bệnh nhân tại khoa hồi sức, thuộc chương trình chăm sóc tích cực cơ bản B. Cấp cứu ban đầu và tiền viện, thuộc chương trình ATLS và PHTLS 21. Bệnh nhân nam 60 tuổi bị tai nạn giao thông, được đánh giá GCS là 12 điểm. Khám thấy cả hai đồng tử co nhỏ 2mm và phản ứng tốt với ánh sáng. Điểm GCS-P của bệnh nhân này là bao nhiêu? C. 10 điểm D. 13 điểm A. 11 điểm B. 12 điểm 22. Một bé gái 4 tuổi bị viêm màng não. Bác sĩ đưa một món đồ chơi nhiều màu sắc trước mặt nhưng bé không nhìn theo. Bé không có đáp ứng tiếng khóc hay rên rỉ khi bị kẹp vào đầu ngón tay, và cũng không co chi lại. Tình trạng của bé theo thang điểm Blantyre là gì? D. 3 điểm, trẻ ở ngưỡng hôn mê B. 1 điểm, trẻ đáp ứng kém C. 2 điểm, trẻ cần theo dõi sát A. 0 điểm, trẻ đang hôn mê sâu 23. Ưu điểm chính của việc sử dụng thang điểm GCS-P so với thang điểm GCS đơn thuần là gì? D. Cho phép đánh giá chính xác bệnh nhân đang được đặt nội khí quản A. Giúp đánh giá nhanh hơn trong các tình huống cấp cứu ngoại viện B. Đơn giản hóa thang điểm GCS, giúp dễ nhớ và áp dụng hơn C. Giúp tiên lượng tử vong và di chứng chính xác hơn bằng cách kết hợp đánh giá chức năng thân não 24. Sự khác biệt trong đánh giá đáp ứng lời nói được 5 điểm giữa trẻ > 2 tuổi và trẻ < 2 tuổi trong thang điểm Glasgow là gì? C. Trẻ > 2 tuổi dùng từ không thích hợp, trẻ < 2 tuổi rên rỉ khi đau A. Trẻ > 2 tuổi nói trả lời đúng, trẻ < 2 tuổi quấy khóc D. Trẻ > 2 tuổi định hướng và trả lời đúng, trẻ < 2 tuổi mỉm cười và trả lời bập bẹ B. Trẻ > 2 tuổi định hướng và trả lời đúng, trẻ < 2 tuổi quấy khóc khi đau 25. Một bệnh nhân chấn thương sọ não có đáp ứng vận động là 3 điểm. Tiên lượng của bệnh nhân này theo Motor Score Alone là gì? B. Tiên lượng tốt hơn A. Tiên lượng rất xấu C. Tiên lượng trung bình, cần theo dõi thêm D. Không đủ thông tin để tiên lượng 26. Một trẻ 2 tuổi nhập viện vì sốt cao, co giật. Khi khám, trẻ không nhìn theo đèn pin của bác sĩ. Trẻ chỉ rên rỉ yếu ớt khi được tiêm thuốc. Khi bị véo vào chân, trẻ co chân đó lại. Điểm Blantyre của trẻ này là bao nhiêu? C. 2 điểm D. 4 điểm A. 3 điểm B. 1 điểm 27. Một nhân viên y tế tiếp cận một người bị ngã xe. Ban đầu người này nhắm mắt nằm im. Khi nhân viên y tế lay vai và gọi to, người này mở mắt và ú ớ vài tiếng không rõ. Mức độ tri giác theo AVPU được ghi nhận là gì? D. V – Verbal A. A – Alert B. P – Pain C. U – Unresponsive 28. Tổng điểm tối đa của thang điểm Blantyre là bao nhiêu và trẻ được coi là hôn mê khi tổng điểm ở mức nào? A. Tổng điểm là 5, trẻ mê khi điểm ≤ 3 D. Tổng điểm là 6, trẻ mê khi điểm < 4 C. Tổng điểm là 5, trẻ mê khi điểm < 3 B. Tổng điểm là 15, trẻ mê khi điểm < 8 29. Trong một bệnh viện dã chiến ở vùng dịch tễ sốt rét, một bác sĩ cần nhanh chóng đánh giá tri giác của hàng loạt bệnh nhi dưới 5 tuổi. Thang điểm nào là lựa chọn phù hợp nhất do tính đơn giản và được thiết kế cho bối cảnh này? B. Thang điểm FOUR C. Thang điểm AVPU D. Thang điểm Blantyre A. Thang điểm Glasgow cho trẻ em 30. Thang điểm Blantyre được phát triển ban đầu để đánh giá mức độ hôn mê trong bối cảnh lâm sàng cụ thể nào? A. Sốt rét não ở trẻ em trong môi trường y tế hạn chế C. Viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ sơ sinh trong các bệnh viện tuyến trung ương B. Chấn thương sọ não ở người lớn tại các đơn vị hồi sức tích cực D. Đánh giá tri giác ban đầu cho mọi lứa tuổi tại hiện trường tai nạn 31. Lý do chính dẫn đến sự phát triển của thang điểm Blantyre là gì? C. Thang điểm AVPU không đủ chi tiết để tiên lượng kết quả điều trị D. Thang điểm Glasgow nguyên thủy khó áp dụng cho trẻ nhỏ chưa biết nói hoặc không thể hợp tác B. Cần một thang điểm có độ phân giải cao hơn để theo dõi những thay đổi tri giác nhỏ A. Thang điểm Glasgow quá phức tạp để áp dụng cho nhân viên y tế ở tuyến cơ sở 32. Một bệnh nhân nam 40 tuổi được tìm thấy bất tỉnh. Bệnh nhân không mở mắt kể cả khi bị cấu véo. Khi kích thích đau, bệnh nhân phát ra những tiếng rên rỉ không thành lời. Đáp ứng vận động của bệnh nhân là duỗi cứng hai chân và hai tay. Điểm Glasgow của bệnh nhân này là bao nhiêu? A. 6 điểm C. 7 điểm D. 5 điểm B. 4 điểm 33. Khi đánh giá đáp ứng vận động theo thang điểm Blantyre, "co chi khi kích thích đau" được cho bao nhiêu điểm? A. 2 điểm C. 1 điểm B. 0 điểm D. 3 điểm 34. Thang điểm AVPU được phát triển và sử dụng phổ biến trong các chương trình đào tạo nào? B. Cấp cứu chấn thương nâng cao và xử trí chấn thương tiền viện D. Đào tạo chăm sóc bệnh nhân hôn mê tại khoa hồi sức A. Hồi sức tim phổi cơ bản và hồi sức sơ sinh C. Đánh giá đột quỵ của Viện Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ 35. Một bệnh nhân hôn mê sâu được đưa vào cấp cứu. Khi kích thích đau bằng cách ấn vào xương ức, bệnh nhân có đáp ứng duỗi cứng mất não. Điểm SMS của bệnh nhân này là bao nhiêu? A. 2 điểm B. 1 điểm D. Cần đánh giá thêm mới cho điểm C. 0 điểm 36. Một bệnh nhân sau tai nạn giao thông, khi kích thích đau ở vùng xương ức, bệnh nhân đưa tay lên gạt tay của người khám ra khỏi vị trí gây đau. Đáp ứng vận động này được ghi nhận là gì? C. Gấp cứng bất thường A. Đáp ứng đúng khi ra lệnh D. Đáp ứng đúng khi gây đau B. Tránh, gạt không đúng vị trí đau 37. Bệnh nhân nào sau đây được phân loại là chấn thương sọ não mức độ nguy kịch theo thang điểm Glasgow? C. Bệnh nhân 4 điểm, không mở mắt, không nói, đáp ứng duỗi cứng khi đau D. Bệnh nhân 13 điểm, lú lẫn, làm theo được các y lệnh đơn giản A. Bệnh nhân 10 điểm, ngủ lịm, đáp ứng đúng khi cấu véo B. Bệnh nhân 8 điểm, không mở mắt, đáp ứng gấp cứng khi đau 38. Lý do chính cho việc sử dụng Motor Score Alone để tiên lượng là gì? B. Vì thành phần vận động ít bị ảnh hưởng bởi thuốc an thần C. Vì thành phần vận động có tương quan mạnh nhất với tiên lượng sống sót D. Vì thành phần vận động là thành phần duy nhất có thể đánh giá ở bệnh nhân tỉnh táo A. Vì thành phần vận động dễ đánh giá nhất, đặc biệt ở trẻ em 39. Theo thang điểm Glasgow dành cho trẻ em, một trẻ 1 tuổi được mẹ đưa đến viện, trẻ mở mắt tự nhiên nhìn xung quanh. Khi bác sĩ khám, trẻ quấy khóc nhưng có thể dỗ được. Khi bác sĩ véo nhẹ vào đùi, trẻ co chân đó lại. Điểm Glasgow của trẻ này là bao nhiêu? B. 14 điểm C. 13 điểm A. 12 điểm D. 11 điểm 40. Công thức chính xác để tính điểm GCS-P là gì? D. GCS-P = (Điểm Mắt + Điểm Lời nói) – Điểm phản ứng đồng tử B. GCS-P = Điểm GCS tổng – Điểm phản ứng đồng tử A. GCS-P = Điểm GCS tổng + Điểm phản ứng đồng tử C. GCS-P = Điểm Vận động GCS – Điểm phản ứng đồng tử 41. Điểm nào sau đây được coi là một nhược điểm của thang điểm Glasgow? B. Khó áp dụng tại các tuyến y tế cơ sở do yêu cầu thiết bị phức tạp D. Phụ thuộc quá nhiều vào các yếu tố như kích thước đồng tử và phản xạ thân não C. Không cho phép so sánh kết quả giữa các bệnh nhân và các trung tâm điều trị A. Khó đánh giá chính xác ở bệnh nhân đặt nội khí quản hoặc tổn thương nặng vùng mặt 42. Một bác sĩ đang phân vân giữa việc sử dụng GCS và FOUR Score để theo dõi một bệnh nhân hôn mê do ngộ độc thuốc. Nếu muốn đánh giá cả tình trạng suy hô hấp trung ương và tổn thương thân não sớm, thang điểm nào sẽ cung cấp nhiều thông tin hơn? C. FOUR Score vì nó có các thành phần đánh giá phản xạ thân não và kiểu thở A. GCS vì nó chuẩn hóa và phổ biến hơn B. GCS-P vì nó có kết hợp đánh giá đồng tử D. Cả hai thang điểm đều cung cấp thông tin như nhau về các vấn đề này 43. Một nhân viên y tế tiếp cận một người bị nạn. Ban đầu người này nhắm mắt nằm im. Khi nhân viên y tế gọi to "Anh ơi, anh có sao không?", người này mở mắt và rên rỉ. Theo thang điểm AVPU, tình trạng của bệnh nhân được ghi nhận là gì? C. P A. A D. V B. U 44. Trong thang điểm Glasgow, một bệnh nhân nói những câu hoàn chỉnh nhưng nội dung hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi, ví dụ khi hỏi "Bác tên gì?" bệnh nhân trả lời "Trời hôm nay đẹp quá". Đáp ứng lời nói này được chấm bao nhiêu điểm? D. 5 điểm C. 3 điểm B. 2 điểm A. 4 điểm 45. Một trẻ 3 tuổi bị sốt cao, li bì. Khi khám, trẻ không nhìn theo một vật lạ di chuyển trước mặt. Trẻ chỉ rên rỉ yếu ớt khi bị kích thích đau. Khi véo vào da, trẻ có co chi lại. Tổng điểm Blantyre của trẻ này là bao nhiêu? A. 3 điểm B. 0 điểm D. 4 điểm C. 2 điểm 46. Một bệnh nhân có điểm GCS tổng là 7. Khám lâm sàng ghi nhận một đồng tử không phản ứng với ánh sáng. Điểm GCS-P của bệnh nhân này là bao nhiêu? A. 7 B. 5 D. 6 C. 8 47. Khi đánh giá đáp ứng vận động theo thang điểm Glasgow ở người lớn, đáp ứng nào được cho 5 điểm? D. Gấp cứng B. Tránh A. Đáp ứng đúng khi ra lệnh C. Đáp ứng đúng khi gây đau 48. Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để đánh giá thành phần "Mắt" trong thang điểm Blantyre? A. Mở mắt tự nhiên hay không D. Mở mắt khi được gọi tên hay khi bị kích thích đau B. Có nhìn theo một vật lạ đang di chuyển hay không C. Có phản ứng chớp mắt khi có vật lạ đến gần hay không 49. Thang điểm Simplified Motor Score được rút gọn từ thang điểm GCS và có bao nhiêu mức điểm? B. 3 mức: 3 điểm , 2 điểm, 1 điểm D. 6 mức: tương ứng với điểm từ 1 đến 6 của thành phần vận động GCS A. 3 mức: 2 điểm, 1 điểm, 0 điểm C. 5 mức: tương ứng với điểm từ 1 đến 5 của thành phần vận động GCS 50. Mục đích chính khi Graham Teasdale và Bryan Jennett giới thiệu thang điểm Glasgow Coma Scale vào năm 1974 là gì? C. Để xây dựng một thang điểm nhanh cho cấp cứu ngoại viện đối với bệnh nhân đa chấn thương A. Để đánh giá chức năng thân não thông qua phản xạ đồng tử ở bệnh nhân chấn thương D. Để phát triển thang điểm chuyên biệt cho trẻ em bị sốt rét não tại các nước châu Phi B. Để tạo ra một công cụ định lượng và chuẩn hóa nhằm đánh giá mức độ ý thức 51. Việc sử dụng Motor Score Alone tỏ ra đặc biệt hữu ích nhất trong trường hợp nào sau đây? D. Đánh giá nhanh tình trạng sốt rét não ở trẻ em B. Trẻ em dưới 2 tuổi chưa biết nói và làm theo lệnh C. Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần từ trước A. Bệnh nhân được đặt nội khí quản và có phù nề, chấn thương nặng vùng mặt 52. Khám một bệnh nhi 3 tuổi bị viêm não, bác sĩ thấy trẻ nhìn theo được chuyển động của một vật lạ. Trẻ khóc to và giãy giụa khi bị kích thích đau, cố gạt tay bác sĩ ra khỏi vị trí đau. Tổng điểm Blantyre là bao nhiêu? C. 2 điểm A. 3 điểm D. 5 điểm B. 4 điểm 53. Mục đích chính và cũng là ưu điểm của thang điểm Simplified Motor Score là gì? B. Đánh giá nhanh, dễ ghi nhớ và áp dụng trong bối cảnh cấp cứu ngoại viện A. Đánh giá toàn diện chức năng vỏ não và thân não C. Tiên lượng chính xác hơn GCS ở bệnh nhân đặt nội khí quản D. Phù hợp để theo dõi những thay đổi nhỏ về tri giác tại khoa hồi sức 54. Ưu điểm chính của thang điểm FOUR so với thang điểm GCS là gì? A. Đơn giản và dễ nhớ hơn, phù hợp cho cấp cứu ngoại viện C. Có độ phân giải điểm thấp hơn giúp theo dõi các thay đổi nhẹ về ý thức D. Được ứng dụng rộng rãi và phổ biến hơn trong các nghiên cứu lâm sàng B. Bao quát thêm chức năng thân não, hô hấp và không phụ thuộc vào đáp ứng lời nói 55. Một trẻ 18 tháng tuổi được đưa vào cấp cứu. Trẻ không đáp ứng vận động và không phát ra âm thanh khi bị kích thích đau. Tuy nhiên, mắt trẻ vẫn di chuyển theo một quả bóng màu đỏ. Điểm Blantyre của trẻ là bao nhiêu và có được coi là hôn mê không? A. 1 điểm, trẻ được coi là hôn mê B. 2 điểm, trẻ được coi là hôn mê D. 0 điểm, trẻ được coi là hôn mê C. 1 điểm, trẻ chưa được coi là hôn mê 56. Trong tình huống cấp cứu tại hiện trường một vụ tai nạn hàng loạt, thang điểm nào là phù hợp nhất để đánh giá nhanh và phân loại ban đầu tình trạng tri giác của nhiều nạn nhân? A. AVPU D. Blantyre Coma Scale C. FOUR Score B. GCS-P 57. Một bệnh nhân đang thở máy tại khoa hồi sức, không thể đánh giá đáp ứng lời nói. Bác sĩ muốn có một thang điểm đánh giá tri giác toàn diện hơn, bao gồm cả chức năng thân não. Thang điểm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất? C. FOUR Score A. GCS-P D. AVPU B. Simplified Motor Score 58. Trong thang điểm Motor Score Alone, đáp ứng duỗi bất thường tương ứng với tổn thương ở vị trí nào của hệ thần kinh? D. Tổn thương thân não dưới nhân đỏ B. Tổn thương đường tháp trên nhân đỏ C. Mất chức năng vận động có ý thức A. Tổn thương vỏ não và đường tháp 59. Tại hiện trường tai nạn, một nạn nhân không làm theo lệnh. Khi nhân viên cấp cứu ấn mạnh vào giường móng tay, nạn nhân rụt tay lại. Theo thang điểm SMS, đáp ứng này được chấm bao nhiêu điểm? B. 0 điểm D. Không có trong thang điểm SMS C. 2 điểm A. 1 điểm 60. Một bệnh nhân được đưa vào viện sau chấn thương đầu, đánh giá GCS được 5 điểm . Khám đồng tử thấy đồng tử bên phải không phản ứng với ánh sáng, đồng tử bên trái phản ứng bình thường. Điểm GCS-P của bệnh nhân này là bao nhiêu? A. 5 điểm C. 3 điểm D. 6 điểm B. 4 điểm 61. Đội cấp cứu đến hiện trường một vụ cháy, phát hiện một nạn nhân nằm bất động. Lay gọi không có phản ứng. Kích thích đau bằng cách ấn mạnh vào xương ức cũng không ghi nhận bất kỳ đáp ứng nào. Tình trạng của nạn nhân theo thang điểm AVPU là gì và hành động ưu tiên tiếp theo là gì? B. P – Pain, cần tiếp tục các biện pháp kích thích đau mạnh hơn C. V – Verbal, cần kiểm tra lại thính lực của nạn nhân A. U – Unresponsive, cần đánh giá và can thiệp đường thở ngay lập tức D. A – Alert, có thể nạn nhân đang ngủ say 62. Trong thang điểm Blantyre, đáp ứng ngôn ngữ nào được cho 1 điểm? A. Khóc to bình thường khi bị kích thích C. Phát ra những âm thanh vô nghĩa D. Rên rỉ hoặc khóc một cách yếu ớt B. Không có bất kỳ đáp ứng âm thanh nào 63. Thang điểm Simplified Motor Score được rút gọn từ thành phần nào của thang điểm GCS và có bao nhiêu mức điểm? A. Thành phần đáp ứng vận động, có 3 mức B. Thành phần đáp ứng lời nói, có 3 mức C. Thành phần đáp ứng mắt, có 3 mức D. Toàn bộ thang điểm, có 5 mức 64. Trong thang điểm Motor Score Alone, đáp ứng duỗi bất thường tương ứng với tổn thương ở vị trí nào của hệ thần kinh? C. Tổn thương thân não dưới nhân đỏ D. Mất chức năng vận động hoàn toàn ở tủy sống A. Tổn thương vỏ não vận động B. Tổn thương đường tháp trên nhân đỏ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai