Hóa sinh – Ôn tập chung – Phần 2 – Bài 2FREENội trú - Hóa sinh Y Dược Huế 1. Huyết tương được lấy sau ăn 1-2 giờ đặc và có màu trắng đục như sữa là do nồng độ cao của lipoprotein nào? D. VLDL B. HDL C. LDL A. Chylomicron 2. Theo tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa của NCEP ATP III, tiêu chuẩn nào KHÔNG phù hợp? B. Đang điều trị tăng huyết áp với lợi tiểu Thiazid C. HDL-C <40 mg/dL ở nữ, <50 mg/dL ở nam D. Triglyceride máu >150 mg/dL A. Huyết áp > 130/85 mmHg 3. Kết quả xét nghiệm bilan lipid của một bệnh nhân: Cholesterol toàn phần 6,85 mmol/L, Triglyceride 7,42 mmol/L, HDL-c 0,96 mmol/L. Phòng xét nghiệm không định lượng trực tiếp LDL-c. Hỏi kết quả LDL-c của người bệnh này là bao nhiêu? A. 4,40 mmol/L C. 4,18 mmol/L D. 2,52 mmol/L B. 4,42 mmol/L 4. Sự thiếu hụt hoặc đề kháng insulin trong bệnh đái tháo đường gây ảnh hưởng rõ nhất lên nồng độ loại lipid nào? A. Tăng acid béo máu C. Tăng triglyceride dự trữ ở gan B. Tăng HDL-c máu D. Không ảnh hưởng LDL-c máu 5. Hiện tượng "trơ" hoặc giảm đáp ứng của thụ thể insulin đối với insulin xảy ra KHÔNG do cơ chế nào? B. Tăng sự chết theo chương trình của tế bào beta tụy D. Sự gia tăng các chỉ dấu viêm do rối loạn chức năng mô mỡ C. Sự hoạt hoá con đường protein kinase C do tăng lượng acid béo tự do trong máu A. Tăng oxy hóa acid béo ở mô ngoại biên tạo nhiều gốc oxy tự do hoạt động 6. Nồng độ glucose trong mẫu máu toàn phần, nếu để lâu trên 1 giờ không phân tích, có thể thay đổi theo hướng nào? B. Không thay đổi D. Giảm trong 2 giờ đầu A. Giảm theo thời gian C. Tăng theo thời gian 7. Trách nhiệm của lâm sàng đối với kết quả xét nghiệm tin cậy thể hiện ở điểm nào gì? B. Tránh giải đáp các vấn đề liên quan đến điều kiện lấy mẫu A. Chỉ cần đưa ra các chỉ định đúng đối với các yêu cầu xét nghiệm C. Ý thức rõ sự độc lập của tình trạng của lâm sàng với kết quả xét nghiệm D. Phối hợp với xét nghiệm xây dựng quy định lấy mẫu 8. Câu sai khi nói về hội chứng chuyển hóa là: B. Là một rối loạn đa cơ quan C. Biểu hiện lâm sàng là: tăng TG máu, tăng HDL-c máu, béo bụng,... D. Điều trị Hội chứng chuyển hóa bao gồm phương thức dùng thuốc và không dùng thuốc A. Hai cơ chế quan trọng nhất tạo nên Hội chứng chuyển hóa là: rối loạn chức năng mô mỡ và tình trạng đề kháng insulin 9. DNA bộ gen người KHÔNG THỂ được phát hiện từ loại mẫu bệnh phẩm nào? B. Mô sinh thiết A. Phết C. Huyết tương D. Tủy 10. Để chẩn đoán nhồi máu cơ tim ở những bệnh nhân có triệu chứng đau ngực kèm suy tim, suy thận thái độ nào là tiếp cận hợp lý nhất? B. Dựa trên biểu hiện ECG, xử lí thật nhanh, vì dễ diễn tiến nặng gây tử vong C. Căn cứ vào biến đổi động học của troponin tim siêu nhạy để xác lập chẩn đoán, dù phải kéo dài thời gian chờ xét nghiệm A. Xử trí nhóm nguy cơ cao khi phân tầng nguy cơ bằng các thang điểm hữu ích D. Căn cứ vào ngưỡng bách phân vị thứ 99 của troponin tim siêu nhạy để xác lập chẩn đoán 11. Lượng LDL-c trong máu được ước tính bằng công thức Friedewald có đặc điểm nào? B. Tất cả đều sai A. Không phụ thuộc vào tình trạng nhịn đói của người được xét nghiệm C. Độc lập với nồng độ HDL-c trong máu D. Phụ thuộc vào nồng độ triglyceride trong máu 12. Đâu là điều kiện đúng để có thể đọc kết quả chẩn đoán một tác nhân gây bệnh trên kết quả kỹ thuật PCR? D. Chứng dương (+), chứng âm (-), chứng nội tại (+), chứng nước (+) B. Chứng dương (+), chứng âm (+), chứng nội tại (+), chứng nước (+) C. Chứng dương (+), chứng âm (-), chứng nội tại (-), chứng nước (-) A. Chứng dương (+), chứng âm (-), chứng nội tại (+), chứng nước (-) 13. Theo tiêu chuẩn của WHO, tình trạng đề kháng insulin KHÔNG được xác định khi có yếu tố nào? C. Đái tháo đường type 2 D. Có tiền căn đái tháo đường thai kì B. Rối loạn dung nạp glucose A. Tăng đường huyết đói 14. Chỉ dấu sinh học lý tưởng cần thỏa mãn tiêu chí nào? C. Chi phí xét nghiệm thỏa cán cân chi phí - lợi ích B. Chuẩn hoá hoàn toàn về mặt kỹ thuật xét nghiệm A. Độ nhạy và độ đặc hiệu lâm sàng song hành D. Tất cả đều đúng 15. Trong kỹ thuật giải trình tự DNA bằng phương pháp Sanger, dideoxynucleotide được sử dụng với mục đích gì? A. Dễ dàng đánh dấu huỳnh quang để đọc trình tự của chuỗi DNA đích D. Bắt cặp bổ sung với nucleotide trên mạch gốc chính xác hơn B. Kết thúc việc kéo dài chuỗi C. Tăng tốc việc kéo dài chuỗi 16. Các yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch do xơ vữa gồm có: lối sống thụ động, béo phì, hút thuốc lá, bệnh đái tháo đường, cao huyết áp và rối loạn lipid máu. Yếu tố nguy cơ nào nêu trên, nếu xuất hiện ở một bệnh nhân chưa từng bị nhồi máu cơ tim, thì bệnh nhân đó cần điều chỉnh nồng độ LDL-cholesterol trong huyết thanh < 70 mg/dL? A. Hút thuốc lá C. Đái tháo đường B. Cao huyết áp D. Béo phì 17. Thiếu hụt hoặc đề kháng insulin ở bệnh nhân đái tháo đường gây nên hậu quả chuyển hóa nào? C. Tăng nồng độ triacylglycerol/máu A. Tăng tổng hợp glycogen B. Giảm phân giải protein D. Tăng đường phân HDP 18. Với một bệnh nhân có tăng nồng độ chylomicron trong máu, chế độ ăn kiêng nào là phù hợp để làm giảm nồng độ chylomicron? A. Giảm nạp cholesterol D. Giảm nạp tinh bột B. Giảm nạp chất béo C. Giảm nạp tổng năng lượng (calories) 19. Các thuốc ức chế protein PCSK9 được chỉ định trong tình trạng nào? B. Tăng HDL-c máu do thiếu hụt thụ thể SR-B1 D. Tăng LDL-c có tính gia đình C. Tăng triglyceride máu có tính gia đình A. Tăng phospholipid máu do bệnh hội chứng thận hư 20. Bệnh nhân nữ, 58 tuổi, cân nặng 60 kg, chiều cao 150 cm. Kết quả xét nghiệm đường huyết nhịn ăn 2 lần cách nhau 3 ngày lần lượt là 7,7 và 6,9 mmol/L (khoảng tham chiếu 3,9-6,1 mmol/L). Bệnh nhân không có triệu chứng cơ năng và thực thể bất thường. Chẩn đoán hợp lý trong trường hợp này là gì? C. Bình thường D. Đái tháo đường type 2 A. Rối loạn đường huyết đói B. Rối loạn dung nạp glucose 21. Một bệnh nhân nam, 37 tuổi đến khám vì bị khó thở, không có tiền sử bệnh Đái tháo đường và Huyết áp, anh này có lối sống ít vận động và hay hút thuốc lá. Sau khi khám sức khỏe thu được các chỉ số sau: BMI = 33 kg/m2, HDL-c máu = 30 mg/dL, glucose máu lúc đói = 120 mg/dL, huyết áp đo được là 133/85 mmHg, nặng 80kg. Khả năng cao người này bị: C. Người này hoàn toàn bình thường B. Hội chứng chuyển hóa D. Hội chứng vành cấp A. Đái tháo đường thể LADA 22. Sự thiếu hụt hoặc đề kháng insulin trong bệnh đái tháo đường gây ảnh hưởng rõ nhất lên nồng độ loại lipid nào? A. Tăng triglycerid dự trữ ở mô mỡ B. Tăng LDL-c máu D. Giảm HDL-c máu C. Tăng triglyceride máu 23. Tiêu chuẩn nào không được dùng để xác định Hội chứng chuyển hóa: C. TG máu < 100 mg/dL D. Huyết áp ≥ 130/85 mmHg B. Chu vi vòng eo ≥ 102 cm ở nam A. Người đang dùng thuốc hạ huyết áp 24. Xét nghiệm máu: Glucose tăng nhiều; Triglyceride tăng nhiều; Cholesterol tăng nhiều. Nghĩ nhiều đến khả năng của tình trạng nào? B. Toan do nhiễm ceton acid A. Bệnh xơ hóa nang (Cystic Fibrosis) D. Đái tháo đường type 2 C. Đái tháo đường type 1 25. Chất nào là nguồn chuyển hóa năng lượng cho quá trình luyện tập thể dục kéo dài? D. Lactate do hồng cầu tạo ra B. Glycogen của gan C. Glycogen của cơ A. Triacylglycerol của mô mỡ 26. Một bệnh nhân có chỉ số BMI là 33, chu vi vòng eo là 119 cm. Chế độ ăn kiêng nào là phù hợp? C. Giảm nạp tổng năng lượng vì tất cả mọi chất sinh năng lượng đều được chuyển thành triacylglycerol tích trữ ở mô mỡ A. Giữ nguyên mức tổng năng lượng nhưng thay thành phần đạm bằng chất béo D. Giữ nguyên mức tổng năng lượng nhưng thay thành phần carbohydrate bằng chất béo B. Chế độ ăn toàn chất béo, vì chi acid béo được gan tổng hợp mới được trữ dưới dạng triacylglycerol ở mô mỡ 27. Một thai phụ 3 tháng được chẩn đoán thai nhi có hiện tượng bất thường về số lượng nhiễm sắc thể số 13 gây bệnh u liên bào võng mạc. Kỹ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong chẩn đoán? D. DNA microarray B. Giải trình tự gen A. Dot blot C. FISH 28. Đâu là điểm quan trọng nhất khi lựa chọn một thông số sinh học làm chất mô tả một chức năng sinh lý của một cơ quan trong cơ thể? D. Cửa sổ chẩn đoán đủ dài B. Tính đặc hiệu A. Chi phí hợp lý C. Kỹ thuật phân tích đơn giản 29. Chất nào KHÔNG được dùng làm chỉ dấu hoại tử cơ tim? D. cTn A. CKMB C. Myoglobin B. H-FABP 30. Người béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường do cơ chế nào? C. Nồng độ acid béo trong máu cao thường xuyên gây ức chế con đường tín hiệu nội bào từ thụ thể insulin D. Giảm tương đối lượng insulin chế tiết khi so tương quan với trọng lượng cơ thể A. Tích lũy triacylglycerol trong tế bào đảo tuy, ức chế tổng hợp insulin B. Nồng độ acid béo trong máu cao gây ức chế tổng hợp các GLUT 31. Phương pháp định lượng tuyệt đối trong kỹ thuật real-time PCR có đặc điểm nào? B. Có thể được dùng để định lượng mRNA C. Tính toán dựa trên công thức A. Cần một đường chuẩn từ các mẫu đã biết trước nồng độ DNA làm khuôn mẫu D. Tất cả đều đúng 32. Các hoạt chất sinh học được tổng hợp và chế tiết bởi tế bào mỡ được gọi là gì? B. Adipokine D. Adiponectin A. Tumor necrosis factor alpha (TNFa) C. Leptin 33. Ở người bị Hội chứng chuyển hóa, việc tăng adipokin nào làm tăng hình thành huyết khối: B. PAI-1 D. Tất cả đều đúng C. Adiponectin A. Leptin 34. Tác dụng nào sau đây không phải của TNF-α: D. Giảm tiết adiponectin A. Tăng đề kháng insulin C. Tăng hấp thu FFA vào tế bào có nhân B. Tăng ly giải triglycerid vào máu 35. Phác đồ nhận vào hoặc loại trừ (rule in/rule out) 0h/1h sử dụng nồng độ troponin tim siêu nhạy được áp dụng cho tình trạng nào? D. Nhồi máu cơ tim ST chênh lên A. Nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên C. Cơn đau thắt ngực không ổn định B. Cơn đau thắt ngực ổn định 36. Theo tiêu chuẩn của WHO, tình trạng đề kháng insulin KHÔNG được xác định khi có yếu tố nào? B. Rối loạn dung nạp glucose D. Đái tháo đường type 2 C. Có tiền căn đái tháo đường thai kì A. Tăng đường huyết đói 37. Bệnh nhân nam 47 tuổi, khám sức khỏe định kỳ. Tiền căn tăng huyết áp, khó thở khi gắng sức, hiện đang điều trị với lợi tiểu Thiazid và Aspirin, huyết áp hiện tại 135/80 mmHg. Khám lâm sàng ghi nhận vòng eo 104 cm, BMI= 34 kg/m2, chưa ghi nhận bất thường khác trên lâm sàng. Kết quả cận lâm sàng: cholesterol toàn phần 230mg/dl, HDL-c=38 mg/dL, LDL=152 mg/dL, triglyceride=200 mg/dL, đường huyết đói 120 mg/dL. Dựa trên quan sát và các kết quả cận lâm sàng thì nguy cơ có khả năng cao nhất đối với bệnh nhân này là gì? B. Sỏi túi mật A. Suy thận mạn C. Đề kháng insulin D. Trào ngược dạ dày thực quản 38. Xét nghiệm nào có tính đặc hiệu hơn cả trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim? D. Troponin T và I C. CK-МВ A. CK (CPK) B. AST (GOT) 39. Một trong những tác dụng của IL-6 là kiểm soát khẩu vị và năng lượng thu vào, chức năng này giống với chức năng của adipokin nào sau đây: D. PAI-1 A. Leptin B. ARF C. FFA 40. Huyết thanh thu được từ một mẫu máu (trước ăn) của bệnh nhân nam 52 tuổi bị viêm tụy, sau ly tâm thấy rất đục. Mẫu để qua đêm trong tủ lạnh (2 - 8°C) vẫn thấy đục không đổi. Hãy nhận định khả năng mẫu đã tăng loại lipoprotein nào? B. Lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL) D. Lipoprotein tỉ trọng rất thấp (VLDL) C. Chylomicron A. Lipoprotein tỉ trọng cao (HDL) 41. Một bệnh nhân mắc bệnh tăng lipoprotein trong máu được đề nghị tuân thủ chế độ ăn nghèo carbohydrate. Cách điều trị này sẽ có hiệu quả khi người đó bị tăng loại lipoprotein nào? A. HDL B. LDL C. VLDL D. IDL 42. Bệnh nhân nam 65 tuổi, đến khám sức khỏe định kỳ được thực hiện xét nghiệm tầm soát đái tháo đường cho kết quả HbA1c 7,0% (khoảng tham chiếu 4,1-6,4%) và đường huyết ngẫu nhiên 210 mg/dL. Hành động nào được thực hiện tiếp theo? B. Thực hiện lại đường huyết bất kỳ vào ngày mai C. Thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose A. Chẩn đoán đái tháo đường type 2 D. Thực hiện lại đường huyết nhịn ăn vào ngày mai 43. Thông tin nào trong kỹ thuật lai phân tử là SAI? D. Chỉ những chuỗi acid nucleic mạch đơn mới có thể chuyển từ gel lên màng lai B. Phương pháp phát hiện phân tử lai tùy thuộc vào phương pháp đánh dấu mẫu dò A. Các phân tử acid Nucleic đích thường được cố định trên giá thể rắn được gọi là màng C. Mẫu dò là yếu tố quan trọng nhưng thường không quyết định kết quả lai 44. Trong quá trình đánh giá chức năng gan, việc sử dụng các thông số hóa sinh có thể được nhìn nhận là cách tiếp cận như thế nào? B. Phức tạp về kỹ thuật thực hiện D. Không cần ngoại suy kết quả A. Hợp lý về góc nhìn chức năng sinh lý của gan C. Toàn diện về bằng chứng 45. Mục đích của việc sử dụng chứng dương trong một phản ứng thông thường, và một phản ứng PCR nói riêng là gì? D. Xác định được kết quả dương thật, loại trừ kết quả âm giả C. Xác định được kết quả dương giả, loại trừ kết quả âm giả B. Xác định được kết quả dương thật, loại trừ kết quả âm thật A. Xác định được kết quả dương giả, loại trừ kết quả âm thật 46. CETP (Cholesteryl ester transfer protein) có chức năng gì? B. Làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch D. Tạo ra VLDL nhỏ và đậm đặc C. Tạo ra chylomicron nhỏ và đậm đặc A. Chuyển đổi thành phần cholesteryl ester và triacylglycerol giữa các lipoprotein 47. Một bệnh nhân nam, 62 tuổi, có tiền căn hút thuốc lá, đang dùng thuốc điều trị cao huyết áp và đái tháo đường, vào khoa cấp cứu vi triệu chứng nặng đè toàn vùng ngực bên trái từ hơn 12 giờ qua, tinh thần lo lắng, bồn chồn. Hiện tại sinh hiệu bệnh nhân ổn. ECG không thấy có thay đổi ST-T, không có sóng Q. Siêu âm tim bình thường. Nồng độ cTnT lúc vào viện của bệnh nhân là 0,02 ng/mL, bác sĩ làm gì tiếp theo? A. Cho bệnh nhân nhập viện, tư vấn người nhà chuẩn bị chụp DSA mạch vành D. Cho bệnh nhân xuất viện C. Cho bệnh nhân nằm lưu theo dõi sinh hiệu và triệu chứng nặng ngực B. Cho bệnh nhân nằm theo dõi, 1 giờ sau lấy máu làm lại cTnT 48. Cặp phân tử nào quan trọng trong việc phân giải triglycerid trong máu? B. Apo F - CETP C. Apo-E - LDL receptor D. Apo C-II - Lipoprotein lipase A. Apo A-I - LCAT 49. Rối loạn lipid máu trong Hội chứng chuyển hóa đặc trưng bởi sự: C. Tăng mạnh nồng độ HDL-c A. Tăng nồng độ TG và giảm nồng độ HDL-c B. Giảm nồng độ LDL-c và tăng nồng độ HDL-c D. Tăng nồng độ HDL và giảm nồng độ HDL-c 50. Chỉ dấu được lựa chọn làm test chẩn đoán và theo dõi hội chứng mạch vành cấp có đặc điểm nào? B. Đặc hiệu cho mô mạch máu A. Có giá trị tiên đoán dương cao và giá trị tiên đoán âm thấp D. Thời gian bán hủy ngần giúp tăng độ đặc hiệu của test C. Hiện diện trong máu sớm sau khi xuất hiện tổn thương 51. Chất nào có bản chất là protein, được tìm thấy trong tim, não, cơ vân, và một số mô khác, có nồng độ trong máu tăng lên sau nhồi máu cơ tim? D. Ferritin A. Creatine kinase B. Globulin C. Amylase 52. Anti-GAD, anti-ICA, anti-IAA phù hợp cho nhận định nào sau đây? D. Là ba thông số của triple test liên quan đến sàng lọc trước sinh C. Là các từ kháng thể có liên quan đến đái tháo đường type 1 A. Là các yếu tố xuất hiện trong viêm giáp thể Hashimoto B. Là các thông số cần phân tích ở bệnh nhân thiếu enzym G6PD Time's up # Tổng Hợp# Nội Trú