Phôi thai học đại cương – Bài 2Quiz cục súcJanuary 5, 2025 1. Ối vỡ non trong thai đôi có thể dẫn đến hậu quả gì? A. Chậm phát triển chiều dài thai nhi C. Dị tật hệ thần kinh trung ương của thai B. Nguy cơ nhiễm trùng bào thai và chuyển dạ sớm D. Giảm lượng nước ối ở cả hai thai 2. Hội chứng truyền máu song thai thường xảy ra trong trường hợp nào? B. Song thai một bánh rau, hai buồng ối A. Song thai hai bánh rau, hai buồng ối C. Song thai dính nhau D. Song thai hai hợp tử 3. Lớp tế bào bên ngoài phôi nang được gọi là gì? C. Lá phôi giữa A. Phôi bì B. Lá nuôi (trophoblast) D. Khối tế bào bên trong (inner cell mass) 4. Đặc điểm nổi bật của phôi nang là gì? C. Tạo thành đĩa phôi 3 lá D. Hình thành các lá phôi chính của cơ thể A. Hình dáng giống quả dâu B. Xuất hiện khoang chứa dịch trong phôi và sự phân chia rõ rệt giữa lớp ngoài và khối tế bào bên trong 5. Triệu chứng tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân ở thai lớn hơn là do? C. Thiếu oxy trong tử cung gây bất thường tim D. Chèn ép từ buồng ối của thai nhỏ hơn A. Suy tim bẩm sinh từ khi phôi hình thành B. Quá tải tuần hoàn do nhận máu quá nhiều từ thai cho 6. Trong hội chứng truyền máu song thai, thai nhỏ hơn (thai cho) gặp phải vấn đề gì chính? C. Tim to và phù toàn thân do tuần hoàn quá mức D. Suy giảm phát triển não và các cơ quan nội tạng B. Giảm cung cấp máu và thiểu ối A. Bị chèn ép bởi thai lớn hơn 7. Giai đoạn nào trong thụ tinh dẫn đến việc tạo ra hợp tử? B. Sự hợp nhất vật chất di truyền từ tiền nhân của noãn và tinh trùng D. Sự phân chia lần đầu tiên của hợp tử A. Sự rụng trứng hoàn tất C. Sự di chuyển của hợp tử đến tử cung 8. Đặc điểm của phôi nang là gì? A. Phôi chứa khoang dịch, các tế bào tạo thành lớp ngoài và khối bên trong B. Phôi có hình dạng quả dâu và chưa xuất hiện khoang dịch D. Phôi chứa khoang ngoài phôi và cuống phôi liên kết C. Phôi chuyển từ phôi 2 lá thành phôi 3 lá 9. Sự thụ tinh giúp khôi phục số lượng nhiễm sắc thể nào ở người? B. 23 nhiễm sắc thể (bộ đơn bội) D. 92 nhiễm sắc thể (bộ nhân đôi) A. 46 nhiễm sắc thể (bộ lưỡng bội) C. 44 nhiễm sắc thể (chỉ có nhiễm sắc thể thường) 10. Mục tiêu chính của phản ứng cực đầu là gì? D. Tăng khả năng phân bào của hợp tử A. Phá hủy các tinh trùng không đủ khỏe mạnh B. Giúp tinh trùng phá vỡ màng trong suốt của noãn C. Hỗ trợ tinh trùng di chuyển vào tử cung nhanh hơn 11. Hiện tượng nào xảy ra sau khi tinh trùng xâm nhập vào noãn? A. Phản ứng hóa cứng của màng trong suốt để ngăn tinh trùng khác xâm nhập C. Các tinh trùng khác nhanh chóng tiếp cận và hỗ trợ phát triển B. Phôi chuyển sang giai đoạn phân cắt ngay lập tức D. Tế bào mẹ và tế bào con của noãn hợp nhất với nhau 12. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào sử dụng noãn và tinh trùng của người hiến tặng? D. Điều trị nội tiết tố A. IVF và chuyển phôi C. Phẫu thuật cải thiện chức năng tử cung B. Thụ tinh nhân tạo với tinh trùng hoặc noãn hiến tặng 13. Lá nuôi của phôi nang sẽ phát triển thành gì? A. Khối tế bào bên trong C. Đĩa phôi 3 lá D. Nội bì và trung bì B. Các phần của màng đệm và rau thai 14. Cuống phôi có vai trò gì trong thời kỳ tiền phôi? B. Kết nối phôi với màng đệm và hỗ trợ sự phát triển phôi A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi từ máu mẹ C. Tạo thành dây sống để hình thành trục cơ thể D. Phát triển hệ thống mạch máu ban đầu 15. Khi nào hợp tử bắt đầu phân chia lần đầu tiên? D. Trong quá trình phát triển túi noãn hoàng A. Ngay sau khi thụ tinh hoàn tất C. Khoảng 24 giờ sau khi quá trình thụ tinh hoàn tất B. Sau khi di chuyển đến tử cung 16. Kỹ thuật nào hỗ trợ những phụ nữ có vấn đề về phôi làm tổ? D. Kích thích buồng trứng bằng hormone C. Kỹ thuật chuyển phôi và nội soi buồng tử cung B. Thụ tinh nhân tạo A. ICSI và đông lạnh phôi 17. Một phụ nữ có thai 25 tuần đi siêu âm kiểm tra thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối. Trọng lượng hai thai: 800g và 400g. Thai trọng lượng lớn hơn có dấu hiệu tim to, tràn dịch đa màng, phù toàn thân và đa ối. Bạn hãy suy đoán xem nguyên nhân nào gây ra những triệu chứng như trên ở hai thai? B. Thai lớn bị dị tật bẩm sinh tim và thai nhỏ bị chậm phát triển D. Thiếu hụt hormone thai kỳ từ mẹ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của hai thai C. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) dẫn đến mất cân bằng tuần hoàn A. Bất thường về di truyền ở thai lớn hơn 18. Sự hình thành trung bì ngoài phôi trong thời kỳ tiền phôi có vai trò gì? D. Biệt hóa thành các cơ quan nội tạng B. Hỗ trợ kết nối giữa phôi và các cấu trúc ngoài phôi như màng đệm C. Tạo nền tảng cho hệ cơ xương trong giai đoạn sau A. Phát triển khoang ối để bảo vệ phôi 19. Điều kiện để chẩn đoán hội chứng truyền máu song thai bao gồm? A. Chỉ cần siêu âm thấy sự khác biệt về trọng lượng giữa hai thai C. Chênh lệch rõ rệt giữa lượng ối hai thai và tình trạng tuần hoàn bất thường B. Thai lớn hơn bị dị tật tim bẩm sinh và thai nhỏ hơn có thiểu ối D. Phát hiện thai nhỏ hơn bị nhiễm trùng bào thai từ mẹ 20. Điểm khác biệt chính giữa IVF và ICSI là gì? C. ICSI chỉ áp dụng khi tinh trùng bị dị dạng, còn IVF dùng cho trường hợp vô sinh nữ D. IVF thực hiện trong cơ thể, còn ICSI tiến hành trong phòng thí nghiệm A. ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) sử dụng một tinh trùng duy nhất tiêm trực tiếp vào noãn B. IVF yêu cầu số lượng noãn lớn hơn so với ICSI 21. Một phụ nữ có thai 25 tuần đi siêu âm kiểm tra thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối. Trọng lượng hai thai: 800g và 400g. Thai trọng lượng lớn hơn có dấu hiệu tim to, tràn dịch đa màng, phù toàn thân và đa ối. Nguyên nhân nào gây ra tình trạng thai đôi như trên? D. Sự thiếu hụt hormone thai kỳ trong giai đoạn đầu C. Sự phân chia muộn của một hợp tử sau khi thụ tinh A. Thụ tinh của hai noãn riêng biệt bởi hai tinh trùng khác nhau B. Bất thường di truyền trong quá trình phân chia của phôi 22. Sự biệt hóa giữa khối tế bào bên trong và lá nuôi trong phôi nang xảy ra để làm gì? D. Phát triển nội bì và ngoại bì của đĩa phôi A. Tạo khoang ngoài phôi C. Hỗ trợ sự hình thành đường nguyên thủy B. Hình thành phôi thai và các cấu trúc phụ thuộc phôi 23. Khi nào nên sử dụng phương pháp đông lạnh và bảo quản phôi? A. Khi tinh trùng và noãn không thể kết hợp trong lần thụ tinh đầu tiên B. Khi số lượng phôi tạo ra vượt quá nhu cầu hoặc cần trì hoãn việc chuyển phôi C. Khi không thể thực hiện IVF do tình trạng tử cung bất thường D. Khi tinh trùng và noãn không đủ chất lượng 24. Hợp tử được hình thành từ quá trình nào? B. Kết hợp giữa tinh trùng và noãn C. Phân bào của phôi dâu D. Sự phát triển của túi noãn hoàng A. Phân chia của noãn nguyên bào 25. Quá trình nào xảy ra khi phôi nang bám vào niêm mạc tử cung? D. Hình thành đĩa phôi 2 lá C. Phôi chuyển sang giai đoạn phôi vị A. Sự hình thành khoang ối B. Sự làm tổ (implantation) 26. Điều kiện cần để phôi nang làm tổ thành công là gì? D. Khối tế bào bên trong biệt hóa hoàn toàn B. Niêm mạc tử cung ở trạng thái tiếp nhận tốt C. Khoang ối phát triển đủ lớn A. Lớp lá nuôi tiết hormone kích thích 27. Vai trò của khoang chứa dịch trong phôi nang là gì? A. Tạo môi trường giúp các tế bào bên trong phân bố hợp lý C. Liên kết phôi với niêm mạc tử cung D. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi B. Bảo vệ phôi nang khỏi tác động cơ học 28. Màng nào của noãn đóng vai trò bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nhiều tinh trùng? D. Màng ngoài phôi C. Màng ngoại bì A. Màng tế bào B. Màng trong suốt (zona pellucida) 29. Sự kiện nào ngăn tinh trùng thứ hai xâm nhập vào noãn? B. Phản ứng hóa cứng màng trong suốt (zona reaction) D. Noãn tự động đóng màng tế bào A. Sự phá hủy các tinh trùng xung quanh noãn C. Sự kết hợp DNA giữa tinh trùng và noãn 30. Giai đoạn phôi nang diễn ra vào thời điểm nào? B. Vào khoảng ngày thứ 5 đến 7 sau thụ tinh C. Sau khi phôi vị được hình thành D. Khi đường nguyên thủy xuất hiện A. Trong tuần đầu tiên sau thụ tinh 31. Hậu quả lâu dài của hội chứng truyền máu song thai nếu không được điều trị có thể là gì? C. Thai lớn hơn có thể tử vong do suy tim, thai nhỏ hơn chết lưu do thiếu máu A. Cả hai thai đều sinh non nhưng phát triển bình thường sau sinh B. Thai nhỏ hơn sẽ tự hồi phục và thai lớn hơn vẫn gặp nguy cơ cao D. Tình trạng của cả hai thai sẽ được cải thiện dần trong quá trình mang thai 32. Điều kiện nào của niêm mạc tử cung mẹ giúp chẩn đoán hội chứng truyền máu song thai? B. Bánh rau với các mạch máu nối bất thường được phát hiện qua siêu âm Doppler A. Độ dày niêm mạc tử cung không đồng đều D. Niêm mạc tử cung có vết nứt hoặc tổn thương C. Tình trạng thiếu máu trong các lớp niêm mạc 33. Song thai dính xảy ra khi nào trong quá trình phát triển phôi? D. Sự hình thành bất thường của bánh rau B. Sự thụ tinh của hai noãn riêng biệt C. Phân chia muộn của hợp tử sau ngày thứ 13 sau thụ tinh A. Sự phân chia của hợp tử trước ngày thứ 3 sau thụ tinh 34. Phôi trong thời kỳ tiền phôi được nuôi dưỡng bởi cấu trúc nào? C. Dây sống phát triển sớm cung cấp chất dinh dưỡng D. Hệ thống mạch máu của trung bì ngoài phôi B. Dinh dưỡng khuếch tán từ túi noãn hoàng và khoang ối A. Mạch máu của mẹ qua dây rốn 35. Nhân của noãn và tinh trùng được gọi là gì trước khi kết hợp? A. Hợp tử D. Nhân nguyên phân C. Tiền nhân (pronuclei) B. Phôi dâu 36. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo (IUI) được thực hiện như thế nào? D. Sử dụng hormone để kích thích buồng trứng phát triển A. Cấy phôi vào tử cung sau khi thụ tinh trong ống nghiệm C. Lấy noãn và tinh trùng ra khỏi cơ thể để tiến hành thụ tinh nhân tạo B. Bơm tinh trùng đã lọc rửa vào buồng tử cung để tăng khả năng thụ thai 37. Cấu trúc nào trong phôi nang sẽ phát triển thành phôi thai? C. Khối tế bào bên trong (inner cell mass) B. Khoang phôi A. Lá nuôi D. Trung bì ngoài phôi 38. Phương pháp nào giúp xử lý hiệu quả hội chứng truyền máu song thai? A. Chọc ối để giảm áp lực cho thai lớn hơn C. Phẫu thuật laser cắt các mạch máu nối trong bánh rau D. Kích thích chuyển dạ sớm để sinh cả hai thai B. Tiêm hormone hỗ trợ tăng trưởng cho thai nhỏ hơn 39. Sự thụ tinh diễn ra ở đâu trong cơ quan sinh dục nữ? B. Tử cung D. Cổ tử cung C. 1/3 ngoài vòi tử cung A. Buồng trứng 40. Sự thụ tinh có vai trò gì quan trọng nhất? B. Tăng tốc độ phân chia của các tế bào sinh dục C. Kích hoạt sự di chuyển của phôi vào tử cung A. Khôi phục bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội ở hợp tử D. Kích thích sự phát triển các cấu trúc ngoài phôi 41. Quá trình thụ tinh bắt đầu khi nào? C. Noãn được giải phóng khỏi nang trứng A. Tinh trùng bám vào màng trong của tử cung D. Tinh trùng di chuyển đến buồng trứng B. Tinh trùng xâm nhập vào noãn 42. Tinh trùng được kích hoạt để thụ tinh thông qua quá trình nào? A. Phân bào nguyên nhiễm D. Xâm nhập qua màng trong của tử cung B. Hoạt hóa (capacitation) và phản ứng cực đầu (acrosome reaction) C. Tiếp xúc với bào tương của noãn 43. Thai đôi có nguy cơ cao nhất gặp phải biến chứng nào dưới đây? A. Sinh non D. Thai to hơn tuổi thai B. Nhiễm trùng thai nhi C. Suy dinh dưỡng từ mẹ 44. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào phổ biến nhất hiện nay? C. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) B. Thụ tinh nhân tạo (IUI - bơm tinh trùng vào buồng tử cung) D. Phẫu thuật khắc phục dị tật sinh dục A. Nuôi cấy tế bào gốc 45. Cấu trúc nào xuất hiện đầu tiên trong thời kỳ tiền phôi? B. Đường nguyên thủy D. Màng đệm C. Đĩa phôi 2 lá A. Khoang ối 46. Trường hợp thai đôi có chung một bánh rau và hai buồng ối xảy ra do nguyên nhân nào? A. Thụ tinh của hai noãn khác nhau bởi hai tinh trùng khác nhau C. Hai hợp tử riêng biệt phát triển cùng một lúc B. Sự phân chia muộn của hợp tử một noãn sau thụ tinh D. Sự bất thường trong quá trình phân chia tế bào của thai 47. Kỹ thuật nào được áp dụng khi có bất thường nghiêm trọng về tinh trùng? D. Thụ tinh nhân tạo (IUI) A. IVF truyền thống C. ICSI (Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) B. Kích thích buồng trứng 48. Một phụ nữ mang thai 25 tuần, kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối, với sự chênh lệch trọng lượng giữa hai thai. Thai lớn hơn có biểu hiện tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân. Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng bất thường ở hai thai trong trường hợp này? B. Hội chứng truyền máu song thai với thai lớn nhận máu quá mức và thai nhỏ bị thiếu máu D. Tình trạng nhiễm trùng bào thai từ mẹ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn của hai thai C. Sự bất thường trong sự phân chia của hợp tử gây ra dị tật ở cả hai thai A. Bánh rau không đủ phát triển để cung cấp dinh dưỡng cân đối cho cả hai thai 49. Điều kiện nào cần thiết để thụ tinh diễn ra thành công? D. Dịch tử cung phải đủ để bao bọc toàn bộ noãn C. Noãn phải phân chia giảm phân trước khi tinh trùng đến B. Tinh trùng phải hoạt hóa và tiếp cận noãn trong thời gian ngắn sau rụng trứng A. Tinh trùng phải hoàn thành phân bào nguyên nhiễm 50. Phương pháp nào giúp lưu trữ khả năng sinh sản trước điều trị ung thư? B. Tiêm hormone kích thích trứng rụng hàng tháng C. Tiêm tinh trùng vào noãn để thụ tinh nhân tạo A. Đông lạnh phôi, noãn hoặc tinh trùng D. Chọc hút phôi sau khi làm tổ 51. Quá trình thụ tinh bắt đầu khi nào? C. Khi tinh trùng tiếp xúc và gắn với màng trong suốt của noãn D. Khi hợp tử bắt đầu phân chia B. Khi noãn rụng khỏi buồng trứng A. Khi tinh trùng tiếp xúc với dịch tử cung 52. Trong phôi nang, lớp nào đóng vai trò liên kết phôi với mẹ? C. Khối tế bào bên trong D. Trung bì ngoài phôi A. Khoang ối B. Lá nuôi (trophoblast) 53. Một phụ nữ có thai 25 tuần đi siêu âm kiểm tra thai. Kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối. Trọng lượng hai thai: 800g và 400g. Thai trọng lượng lớn hơn có dấu hiệu tim to, tràn dịch đa màng, phù toàn thân và đa ối. Nếu giữ được thai, hai trẻ sinh ra sẽ cùng giới hay khác giới? A. Khác giới do hai thai phát triển độc lập D. Khác giới do sự tương tác bất thường trong tử cung C. Cùng hoặc khác giới tùy vào sự biệt hóa phôi ban đầu B. Cùng giới do cả hai thai phát sinh từ một hợp tử 54. Nguyên nhân nào gây ra sự chênh lệch kích thước và tình trạng bất thường giữa hai thai? C. Dị tật di truyền ở một trong hai thai D. Bất thường bánh rau do thiếu hormone thai kỳ A. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) B. Suy dinh dưỡng từ mẹ sang thai 55. Lớp nào của đĩa phôi hình thành từ tế bào trung mô trong thời kỳ tiền phôi? D. Nội bì phôi C. Ngoại bì bề mặt A. Trung bì màng ối B. Trung bì túi noãn hoàng 56. Khoang nào xuất hiện trong giai đoạn phôi nang? D. Khoang ngoài phôi A. Khoang nội bào C. Khoang trung bì B. Khoang chứa dịch trong phôi 57. Ngôi bất thường trong thai đôi có thể gây ra biến chứng nào trong quá trình sinh? D. Hội chứng truyền máu song thai phát triển nhanh hơn A. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung B. Nhiễm trùng sơ sinh ở một trong hai thai C. Khó khăn trong quá trình chuyển dạ và nguy cơ can thiệp phẫu thuật 58. Một phụ nữ mang thai 25 tuần, kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối, với sự chênh lệch trọng lượng giữa hai thai. Thai lớn hơn có biểu hiện tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân. Hai trẻ trong trường hợp này sẽ có cùng giới tính hay khác giới? B. Cùng giới vì cả hai thai được tạo thành từ một hợp tử duy nhất A. Khác giới do sự phát triển không đồng đều giữa hai thai C. Có thể cùng hoặc khác giới phụ thuộc vào tình trạng dinh dưỡng D. Cùng giới nếu không có bất thường nhiễm sắc thể 59. Kỹ thuật nào được thực hiện để lấy noãn từ buồng trứng trong IVF? C. Lọc rửa tinh trùng trước khi thụ tinh A. Phẫu thuật nội soi vùng chậu B. Chọc hút noãn dưới hướng dẫn của siêu âm D. Tiêm hormone kích thích trước khi lấy noãn 60. Sự kiện nào xảy ra trong phản ứng hóa cứng của màng trong suốt? A. Màng trong suốt thay đổi cấu trúc để ngăn các tinh trùng khác xâm nhập D. Dịch tử cung làm tan rã các tinh trùng không đủ khỏe mạnh C. Noãn tạo ra lớp vỏ bảo vệ để tránh tổn thương từ môi trường B. Các tinh trùng dư thừa bị phá hủy bởi tế bào miễn dịch của noãn 61. Một phụ nữ mang thai 25 tuần, kết quả siêu âm cho thấy thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối, với sự chênh lệch trọng lượng giữa hai thai. Thai lớn hơn có biểu hiện tim to, tràn dịch đa màng và phù toàn thân. Tình trạng thai đôi có chung một bánh rau, hai buồng ối thường xảy ra trong trường hợp nào? B. Sự phân chia hoàn toàn của một hợp tử thành hai phôi riêng biệt trước ngày thứ 3 sau thụ tinh D. Hai noãn riêng biệt được thụ tinh bởi hai tinh trùng khác nhau C. Sự phân chia không hoàn toàn của một hợp tử trong khoảng ngày thứ 4 đến 8 sau thụ tinh A. Hai hợp tử riêng biệt phát triển đồng thời trong tử cung 62. Hai trẻ trong trường hợp thai đôi một bánh rau hai buồng ối sẽ có đặc điểm giới tính như thế nào? D. Giới tính không ảnh hưởng bởi loại thai đôi này B. Khác giới do các đặc điểm di truyền riêng biệt A. Cùng giới do phát sinh từ một hợp tử C. Có thể cùng hoặc khác giới tùy thuộc vào quá trình phát triển bánh rau 63. Sự kiện nào kích hoạt noãn hoàn thành giảm phân 2? A. Sự tiếp xúc của noãn với màng trong suốt B. Sự rụng trứng và giải phóng noãn vào vòi tử cung C. Tinh trùng xâm nhập vào bào tương của noãn D. Sự tiếp cận của hợp tử với tử cung 64. Triệu chứng đa ối ở thai lớn hơn trong hội chứng truyền máu song thai có liên quan đến? D. Sự tăng trưởng bất thường của các mạch máu bánh rau B. Quá trình sản xuất nước tiểu gia tăng do quá tải tuần hoàn C. Giảm hoạt động của hệ bài tiết ở thai nhỏ hơn A. Dị tật hệ thần kinh trung ương gây tích tụ dịch 65. Dinh dưỡng trong thời kỳ tiền phôi được cung cấp bởi cấu trúc nào? A. Cuống phôi và màng đệm C. Hệ mạch máu sớm của phôi B. Túi noãn hoàng và dịch từ khoang ối D. Nội bì phôi phát triển thành hệ tiêu hóa 66. Phương pháp chuyển phôi đông lạnh là gì? D. Sử dụng phôi của người hiến tặng trong trường hợp vô sinh B. Chuyển các phôi đã được đông lạnh và rã đông trước đó vào tử cung C. Tiến hành thụ tinh bên trong buồng tử cung và lưu trữ kết quả A. Cấy trực tiếp phôi vừa được thụ tinh vào tử cung 67. Trong thời kỳ tiền phôi, khoang ối phát triển mạnh mẽ hơn so với cấu trúc nào? C. Đường nguyên thủy D. Trung bì ngoài phôi B. Túi noãn hoàng A. Cuống phôi 68. Sự kiện nào đánh dấu sự hoàn thành của quá trình thụ tinh? C. Kết hợp vật chất di truyền của noãn và tinh trùng để tạo thành hợp tử B. Tinh trùng phá vỡ màng trong suốt của noãn D. Phân chia lần đầu tiên của hợp tử A. Sự rụng trứng và giải phóng noãn 69. Tại sao phản ứng hóa cứng của màng trong suốt quan trọng? C. Đảm bảo sự thụ tinh chỉ xảy ra với một tinh trùng duy nhất A. Tăng khả năng sống của hợp tử sau khi thụ tinh B. Ngăn hợp tử phân chia không kiểm soát D. Giúp hợp tử dễ dàng di chuyển đến tử cung hơn 70. Trong thời kỳ tiền phôi, đĩa phôi 2 lá gồm những lớp nào? C. Trung bì và ngoại bì D. Nội bì và màng ối B. Thượng bì và hạ bì A. Trung bì phôi và trung bì ngoài phôi 71. Tinh trùng cần điều kiện nào để có thể thụ tinh với noãn? C. Phải chui qua màng ối trước khi gặp noãn B. Phải trải qua quá trình hoạt hóa và phản ứng cực đầu A. Phải tiếp xúc với dịch tử cung ít nhất 24 giờ D. Phải được noãn hút vào qua áp lực màng tế bào 72. Đặc điểm chính của phôi dâu là gì? A. Xuất hiện khoang chứa dịch B. Có hình dáng giống quả dâu nhờ sự phân chia tế bào liên tục D. Xuất hiện cuống phôi liên kết với màng đệm C. Tạo thành các lá phôi cơ bản 73. Điều gì xảy ra sau khi hợp tử được hình thành? D. Hợp tử gắn vào thành tử cung để bắt đầu hình thành phôi vị B. Hợp tử bắt đầu phân cắt và di chuyển vào tử cung C. Hợp tử phát triển thành phôi nang trong 24 giờ đầu tiên A. Hợp tử ngay lập tức phát triển thành phôi dâu Time's up