Đề ôn tập tổng hợp 2025 mới – Phần 1 – Bài 1FREESinh học di truyền khoa Y Nam Cần Thơ 1. Hình thức vận chuyển chất dưới đây có sự biến dạng của màng sinh chất là? B. Thụ động C. Thực bào D. Vận chuyển tích cực A. Khuếch tán 2. Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng về vi khuẩn? A. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ D. Vi khuẩn có thể có lông roi giúp di chuyển B. Vi khuẩn có khả năng sinh sản nhanh C. Vi khuẩn có dạng sống chưa có cấu tạo tế bào 3. Khi đưa tế bào thực vật vào môi trường ưu trương, sau đó cho vài giọt nước cất, hiện tượng gì xảy ra? C. Không thay đổi A. Co nguyên sinh D. Tế bào bị vỡ B. Phản co nguyên sinh 4. Thành phần hóa học của Ribosome gồm? A. ADN + Protein C. Lipid + Protein B. ARN + Protein D. ARN + Lipid 5. Sự vận chuyển, trao đổi dinh dưỡng sau tiêu hóa qua tế bào niêm mạc ruột non ở người theo cách nào sau đây? C. Thụ động và chủ động D. Thẩm thấu A. Chỉ thụ động B. Chỉ chủ động 6. Trên màng lưới nội chất trơn có nhiều? D. Protein C. Lipid A. Ribosome B. Loại enzyme 7. Mỗi trung thể được cấu tạo từ mấy trung tử? B. 3 trung tử C. 4 trung tử D. 5 trung tử A. 2 trung tử 8. Sự thẩm thấu là gì? C. Sự tiêu hóa chất rắn trong tế bào B. Sự di chuyển của các phần tử chất tan qua màng A. Sự di chuyển của protein qua màng D. Sự khuếch tán của lipid qua màng tế bào 9. Tế bào nào của động vật có nhiều bào quan Lysosome nhất? B. Tế bào thần kinh D. Tế bào gan C. Tế bào bạch cầu A. Tế bào cơ 10. Enzyme catalase có ở bào quan nào? B. Ribosome A. Ti thể C. Peroxisome D. Lục lạp 11. Mạng lưới nội chất trơn phát triển trong loại tế bào nào? A. Tế bào gan D. Tế bào máu B. Tế bào thần kinh C. Tế bào cơ 12. Vật chất được trao đổi qua màng tế bào ở dạng nào? B. Khí A. Rắn C. Hòa tan trong dung môi D. Dạng kết tủa 13. Khi cho tế bào động vật vào nước muối 10%, hiện tượng gì xảy ra? C. Không thay đổi A. Phồng lên và vỡ ra D. Trao đổi chất nhanh hơn B. Co nguyên sinh 14. Đặc điểm nào sau đây thuộc về tế bào nhân sơ? A. Có ti thể để tạo năng lượng D. Có nhiều bào quan phức tạp C. Có màng nhân rõ ràng B. Bào quan chỉ mới có ribosome 15. Vận chuyển nội bào, tổng hợp Protein và Lipid là chức năng của? D. Ti thể C. Lưới nội chất A. Ribosome B. Bộ máy Golgi 16. Câu nào có nội dung đúng? A. Sự vận chuyển chủ động trong tế bào không cần năng lượng B. Sự vận chuyển chủ động trong tế bào cần cung cấp năng lượng C. Sự vận chuyển thụ động cần ATP D. Sự khuếch tán không xảy ra trong tế bào 17. Hoạt động nào không cần năng lượng cung cấp từ ATP? B. Vận chuyển chủ động C. Xuất bào D. Nhập bào A. Vận chuyển thụ động 18. Đặc điểm nào để phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực? A. Kích thước tế bào C. Có hoặc không có thành tế bào B. Có hoặc không có màng nhân D. Có hoặc không có ti thể 19. Thành phần hóa học của vách tế bào vi khuẩn là gì? B. Peptidoglycan C. Chitin D. Lipid A. Cellulose 20. Trong tế bào, bào quan nào có kích thước nhỏ nhất? C. Ribosome (20-30nm) A. Ti thể D. Bộ máy Golgi B. Lục lạp 21. Đặc điểm của sự vận chuyển chất qua màng tế bào bằng sự khuếch tán là? B. Luôn cần năng lượng từ ATP C. Dựa vào sự chênh lệch nồng độ các chất ở trong và ngoài màng A. Không cần sự chênh lệch nồng độ D. Chỉ xảy ra khi có enzyme 22. Cholesterol có ở màng sinh chất của tế bào nào? A. Thực vật C. Vi khuẩn D. Nấm B. Động vật 23. Các loại bào quan nào được tìm thấy trong lạp thể? A. Lưới nội chất B. Ribosome C. Ti thể D. Bộ máy Golgi 24. Mỗi trung thể được cấu tạo từ? B. Hai trung tử xếp song song với nhau A. Hai trung tử xếp vuông góc với nhau C. Hai trung tử xếp cạnh nhau D. Hai trung tử xếp thẳng hàng với nhau 25. Câu nào sau đây đúng? D. Cả ARN và Protein đều tổng hợp trong tế bào chất B. Trong nhân diễn ra tổng hợp Protein, trong tế bào chất tổng hợp ARN A. Trong nhân diễn ra quá trình tổng hợp ARN, trong tế bào chất tổng hợp Protein C. Cả ARN và Protein đều tổng hợp trong nhân 26. Điều nào dưới đây đúng khi nói về sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào? C. Không phụ thuộc vào nồng độ chất B. Tuân thủ theo quy luật khuếch tán A. Cần ATP D. Luôn cần protein vận chuyển 27. Vật chất được vận chuyển qua màng tế bào thường ở dạng nào? B. Khí A. Rắn C. Hòa tan trong dung môi D. Dạng keo 28. Bào quan chứa enzyme Catalase là? B. Peroxisome C. Ribosome A. Ti thể D. Lục lạp 29. Khi cho tế bào thực vật vào một dung dịch, một lát sau có hiện tượng co nguyên sinh. Điều này chứng tỏ gì? B. Dung dịch là nước cất A. Dung dịch có nồng độ chất hòa tan thấp hơn dịch tế bào D. Tế bào đang hấp thụ nước C. Dung dịch có nồng độ chất hòa tan cao hơn nồng độ trong dịch tế bào 30. Trong tế bào, bào quan có kích thước nhỏ nhất là? D. Bộ máy Golgi B. Ribosome C. Lục lạp A. Ti thể 31. Trong vùng nhân của vi khuẩn có gì? C. Mesosome A. Plasmid D. Nhiễm sắc thể B. Ribosome 32. Câu nào đúng? D. Sự vận chuyển chủ động chỉ diễn ra trong tế bào động vật C. Sự vận chuyển thụ động cần ATP B. Sự vận chuyển chủ động, tế bào cần được cung cấp năng lượng A. Sự vận chuyển chủ động không cần năng lượng 33. Điểm khác nhau giữa Riboxom của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là? C. Riboxom của tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn A. Tế bào nhân sơ không có Riboxom B. Tế bào nhân sơ có Riboxom ở trạng thái tự do, tế bào nhân thực đa số có Riboxom ở trạng thái liên kết E. Tùy chọn 5 D. Riboxom của tế bào nhân sơ có màng bao bọc 34. Nhận định nào sau đây đúng với tế bào vi khuẩn? A. Vật chất di truyền là ADN không kết hợp với protein histon D. Các bào quan có màng bao bọc C. Nhân có chứa phân tử ADN dạng vòng B. Nhân có màng nhân bao bọc 35. Dựa vào yếu tố nào để phân biệt tế bào thực vật và tế bào động vật? B. Có màng nhân hay không D. Có bộ máy Golgi hay không C. Có thành phần xenlulozơ và lạp thể hay không A. Có ti thể hay không 36. Người ta chia vi khuẩn thành hai loại Gram (-) và Gram (+) dựa vào yếu tố nào? A. Cấu trúc thành phần hóa học của thành tế bào D. Cấu trúc của phân tử ADN trong nhân B. Cấu trúc của Plasmid C. Số lượng nhiễm sắc thể trong nhân hay vùng nhân 37. Tên gọi Stroma để chỉ cấu trúc nào sau đây? A. Chất nền của tế bào D. Màng của thylakoid C. Màng trong của lục lạp B. Chất nền của lục lạp 38. Ở tế bào động vật, số lượng trung tử có trong bào quan trung thể là? C. 6 trung tử A. 2 trung tử B. 4 trung tử D. 8 trung tử 39. Bơm Na⁺, K⁺ là bơm theo hình thức vận chuyển nào? B. Có trung gian A. Thụ động D. Thực bào C. Chủ động 40. Điều nào sau đây là KHÔNG đúng với Plasmit? C. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào D. Phân tử ADN nhỏ, dạng mạch vòng B. Được sử dụng làm vectơ trong kỹ thuật chuyển gen A. Có trong nhân của tế bào 41. Vì sao hồng cầu và các tế bào khác trong cơ thể người không bị vỡ? B. Vì chúng chứa nhiều nước D. Vì chúng có màng dày hơn C. Vì ở trong dung dịch đẳng trương A. Vì chúng có thành tế bào 42. Các chất nào có kích thước lớn hơn lỗ màng sinh chất được vận chuyển vào bên trong tế bào bằng cách nào? A. Khuếch tán đơn giản B. Thẩm thấu C. Nội nhập bào D. Khuếch tán có hỗ trợ 43. Bơm Na⁺, K⁺ hoạt động theo nguyên tắc nào? C. 3 Na⁺ đi vào, 2 K⁺ đi ra A. 3 Na⁺ đi ra, 2 K⁺ đi vào B. 2 Na⁺ đi ra, 3 K⁺ đi vào D. 2 Na⁺ đi vào, 3 K⁺ đi ra 44. Bộ máy Golgi có chức năng gì? D. Tổng hợp một số hormone B. Bao gói các sản phẩm của tế bào C. Tổng hợp Lipid A. Gắn thêm đường vào Protein 45. Các con đường khuếch tán qua màng sinh chất là? B. Thẩm thấu C. Thực bào A. Khuếch tán qua lỗ màng, kênh Protein không mang tính chọn lọc D. Xuất bào 46. Kích thước nhỏ mang lại nhiều lợi thế cho vi khuẩn, ngoại trừ? C. Tế bào trưởng thành và phân chia nhanh D. Sự khuếch tán các chất từ nơi này đến nơi khác trong tế bào diễn ra nhanh hơn A. Trao đổi chất qua màng nhanh B. Tránh được sự tiêu diệt của kẻ thù vì khó phát hiện 47. Plasmit là gì? D. Một cấu trúc di truyền có mặt trong tế bào chất của vi khuẩn B. Một cấu trúc di truyền trong ti thể và lạp thể C. Một phân tử ADN có khả năng tự nhân đôi độc lập A. Một bào quan có mặt trong tế bào chất của tế bào 48. Trong màng bào tương vi khuẩn có gì? C. Nhân hoàn chỉnh D. Lạp thể B. Mesosome A. Ti thể 49. Cấu trúc nào sau đây không có ở tế bào vi khuẩn? D. Lông, roi A. Lưới nội chất C. Vỏ nhầy B. Màng sinh chất 50. Các chất rắn có kích thước lớn hơn lỗ màng sinh chất thì được vận chuyển vào bên trong tế bào bằng cách nào? D. Khuếch tán A. Xuất bào C. Thẩm thấu B. Thực bào 51. Trên màng tế bào vi khuẩn có cấu trúc gì? B. Ti thể C. Kháng nguyên A. Ribosome D. Lục lạp 52. Khi cho tế bào hồng cầu vào nước cất, hiện tượng gì sẽ xảy ra? C. Tế bào nhỏ đi B. Co nguyên sinh D. Không thay đổi A. To và vỡ ra 53. Cấu trúc của Plasmit ở vi khuẩn là gì? A. Phân tử RNA dạng mạch thẳng C. Một phần của nhân tế bào D. Cấu trúc có màng bao bọc riêng biệt B. Phân tử ADN dạng vòng nằm ở tế bào chất 54. Cấu trúc nào sau đây không có trong nhân tế bào? A. Dịch nhân C. Bộ máy Golgi D. Chất nhiễm sắc B. Nhân con 55. Trong tế bào, bào quan nào không có màng bao bọc? B. Lục lạp D. Ribosome C. Nhân tế bào A. Ti thể 56. Lysosome có chức năng gì trong tế bào? D. Vận chuyển chất dinh dưỡng B. Lưu trữ chất dinh dưỡng A. Tổng hợp Protein C. Phân hủy tế bào, bào quan, tế bào bị tổn thương không có khả năng phục hồi 57. Sự vận chuyển chất dinh dưỡng trong quá trình tiêu hóa từ lòng ruột vào máu ở người diễn ra theo cách nào? D. Chỉ qua con đường khuếch tán đơn giản B. Chỉ vận chuyển chủ động A. Chỉ vận chuyển thụ động C. Vận chuyển thụ động và chủ động 58. Các Ribosome được quan sát thấy trong các tế bào có chức năng gì? B. Tổng hợp Protein C. Phân hủy chất độc A. Tổng hợp Lipid D. Lưu trữ năng lượng 59. Grana là cấu trúc của bào quan nào? B. Bộ máy Golgi C. Lục lạp D. Lysosome A. Ti thể 60. Hình thức vận chuyển chất dưới đây có sự biến dạng của màng sinh chất là? C. Thực bào A. Khuếch tán D. Tích cực B. Thụ động Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi