Đề ôn tập tổng hợp 2025 mới – Phần 1 – Bài 2FREESinh học di truyền khoa Y Nam Cần Thơ 1. Pha sáng diễn ra ở đâu trong lục lạp? A. Màng tilacoit B. Chất nền (Stroma) D. Màng tế bào C. Nhân tế bào 2. Sản phẩm của phân giải kị khí từ acid pyruvic là gì? D. Năng lượng + H₂O A. Năng lượng + CO₂ B. Năng lượng + axit lactic C. Năng lượng + rượu etylic + CO₂ 3. Pha sáng của quang hợp cung cấp cho pha tối sản phẩm nào sau đây? A. ATP và NADPH D. Glucose B. O₂ và CO₂ C. H₂O và CO₂ 4. Chu trình Calvin diễn ra trong pha tối của quang hợp ở nhóm thực vật nào? C. Chỉ ở thực vật C4 A. Ở cả 3 nhóm thực vật (C3, C4, CAM) B. Chỉ ở thực vật C3 D. Chỉ ở thực vật CAM 5. Vận chuyển thụ động là gì? C. Vận chuyển ngược gradient nồng độ D. Vận chuyển có sự tham gia của ATP A. Vận chuyển không tiêu hao năng lượng, một chiều theo gradient nồng độ B. Vận chuyển tiêu hao năng lượng 6. Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, nếu bản thể hô hấp là đường có chứa O₂ phóng xạ, thì sau một thời gian O₂ phóng xạ sẽ tìm thấy ở hợp chất nào? A. ATP C. CO₂ B. Axit pyruvic D. NADH 7. Cấu trúc của lục lạp gồm những thành phần nào? A. Bên ngoài có 2 lớp màng bao bọc, bên trong gồm chất nền chứa ADN + ribosome và hệ thống túi dẹp D. Chứa các enzyme phân giải tế bào B. Chỉ có màng đơn bao bọc, bên trong chứa diệp lục C. Chỉ có một lớp màng và các thylakoid 8. Đuôi PolyA, điều nào đúng? C. Có chức năng giúp mARN thuần thục di chuyển từ nhân ra tế bào chất D. Không liên quan đến sự ổn định của mARN B. Vị trí gắn polyA nằm trong vùng dịch mã của mARN A. Gắn ở đầu 5’ của mARN 9. Phần lớn ATP hình thành trong hoạt hóa tế bào là từ đâu? B. Chu trình Krebs C. Lên men A. Đường phân D. Tổng hợp protein 10. Sản phẩm của pha sáng trong quang hợp là? C. H₂O, O₂, Glucose A. CO₂, ATP, NADH D. ATP, NADPH, O₂ B. Glucose, NADPH, ATP 11. Đuôi PolyA, điều nào KHÔNG đúng? D. Có chức năng bảo vệ mARN trong quá trình dịch mã A. Gắn ở tại đầu 5’ của mARN B. Vị trí gắn polyA nằm trong vùng không dịch mã C. Có chức năng giúp mARN thuần thục di chuyển từ nhân ra tế bào chất 12. Kết quả của quá trình quang hợp có tạo ra khí O₂, các phân tử O₂ đó có nguồn gốc từ đâu? A. Sự phân ly H₂O B. CO₂ C. Glucose D. ATP 13. Nếu môi trường bên ngoài có nồng độ của các chất nhỏ hơn nồng độ các chất tan trong tế bào thì môi trường đó được gọi là? D. Thẩm thấu B. Nhược trương (nồng độ ngoài < nồng độ trong) A. Đẳng trương C. Ưu trương 14. Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp là gì? B. C₆H₁₂O₆ + 6CO₂ → 6O₂ + 6H₂O + năng lượng C. 6CO₂ + 6H₂O → C₆H₁₂O₆ + 6O₂ D. 6O₂ + 6H₂O → C₆H₁₂O₆ + CO₂ A. C₆H₁₂O₆ + 6O₂ → 6CO₂ + 6H₂O + năng lượng (nhiệt + ATP) 15. Câu nào sau đây sai? C. Hô hấp hiếu khí giải phóng nhiều năng lượng hơn lên men D. ATP là dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào B. Các vi sinh vật cũng nhận năng lượng từ thực vật → động vật A. Thực vật là nguồn năng lượng chính cho sinh giới 16. Những cây thuộc nhóm thực vật CAM là? B. Lúa, khoai, sắn, đậu C. Ngô, mía, cỏ gấu D. Rau dền, các loại rau A. Dứa, xương rồng, thuốc bỏng 17. Câu khẳng định nào sau đây SAI về ARN – polymerase của tế bào nhân sơ? B. Chỉ có một loại ARN – polymeraza dùng tổng hợp 3 loại ARN C. Sao mã bắt đầu từ bộ ba AUG của ADN A. Tổng hợp ARN theo hướng 5’ – 3’ D. Một bản sao mã có thể tổng hợp cho vài chuỗi polipeptit 18. Bơm H⁺ là bơm hoạt động theo hình thức vận chuyển nào? A. Tùy chọn 1 B. Thụ động E. Ẩm bào D. Khuếch tán đơn giản C. Chủ động 19. Quá trình quang hợp ở thực vật C3, C4 và CAM có đặc điểm chung nào? D. Diễn ra chủ yếu vào ban đêm C. Sử dụng enzyme PEP carboxylase B. Có chung chu trình Hatch-Slack A. Có chung chu trình Calvin 20. Sự bền vững và đặc thù trong cấu trúc không gian xoắn kép của ADN được đảm bảo bởi? D. Sự kết hợp của ADN với protein histon trong cấu trúc của sợi nhiễm sắc A. Các liên kết photphodieste giữa các nucleotit trong chuỗi polynucleotide C. Số lượng các liên kết hydro hình thành giữa các bazo nitric của hai mạch B. Liên kết giữa các bazo nitric và đường deoxyribose 21. Các giai đoạn của hô hấp hiếu khí diễn ra theo trình tự nào? C. Chuỗi truyền electron → Đường phân → Chu trình Krebs D. Đường phân → Chuỗi truyền electron → Chu trình Krebs B. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi truyền electron A. Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi truyền electron 22. Bản chất của pha sáng trong quá trình quang hợp là gì? D. Pha tổng hợp nước từ O₂ B. Pha tạo ra glucose trực tiếp từ CO₂ C. Pha tạo ATP từ phân giải glucose A. Pha oxy hóa H₂O để tạo ra H⁺ và điện tử, hình thành ATP, NADPH, đồng thời giải phóng O₂ vào khí quyển 23. Đoạn Okazaki là gì? B. Là đoạn ADN ngắn mới được tổng hợp trên 1 trong 2 mạch của ADN cũ trong quá trình nhân đôi A. Là đoạn ADN dài được tổng hợp liên tục trong quá trình nhân đôi C. Là đoạn ARN ngắn tham gia tổng hợp ADN D. Là đoạn ADN đứt gãy trong tế bào 24. Giai đoạn hoạt hóa axit amin của quá trình dịch mã diễn ra ở đâu? A. Tế bào chất D. Hạch nhân C. Nhân B. Lưới nội chất 25. Ti thể và lục lạp đều có chức năng gì? D. Giải phóng CO₂ B. Tổng hợp ATP A. Lấy electron từ H₂O C. Khử NAD⁺ thành NADP 26. Oxy được tạo ra trong quang hợp có nguồn gốc từ đâu? C. Glucose A. H₂O D. ATP B. CO₂ 27. Đường phân là gì? B. Phân giải đường glucose A. Tổng hợp glucose C. Hình thành ATP trong ty thể D. Phân giải axit béo 28. Sản phẩm của pha sáng là? D. Glucose, O₂, NADPH A. O₂, NADPH, ATP, electron C. H₂O, ATP, NADPH B. CO₂, ATP, NADPH 29. Nhóm thực vật C3 có sự phân bố như thế nào? A. Phân bố rộng rãi trên thế giới B. Chủ yếu ở vùng nhiệt đới D. Chỉ có ở môi trường khô hạn C. Chỉ có ở môi trường nước 30. Những cây nào thuộc nhóm thực vật C4? B. Mía, bắp, cỏ lồng vực, cỏ gấu A. Khoai, sắn, đậu C. Lúa, dứa, xương rồng D. Cà chua, cà rốt, rau cải 31. Câu nào sau đây sai? D. CO₂ được giải phóng trong chu trình Krebs B. Trong chu trình Krebs, 2 phân tử Acetyl CoA sẽ bị oxy hóa hoàn toàn tạo 4 phân tử H₂O C. NADH và FADH₂ mang electron đến chuỗi chuyền điện tử A. Chu trình Krebs xảy ra trong chất nền ti thể 32. Chất nhận CO₂ trong pha tối của quang hợp là? A. RiDP (Ribulose - 1,5 disphosphat) C. NADPH B. PGA (Phosphoglycerate) D. ATP 33. Sản phẩm của chu trình Calvin là? D. H₂O A. Glucose C. O₂ B. ATP 34. Những cây nào thuộc nhóm thực vật C3? B. Mía, bắp, cỏ gấu C. Xương rồng, dứa, thanh long D. Rong biển, tảo lục, rêu A. Khoai, sắn, đậu 35. Chu trình Krebs diễn ra ở đâu? D. Màng sinh chất C. Lưới nội chất A. Ti thể B. Tế bào chất 36. Sự tổng hợp ARN được thực hiện? A. Theo nguyên tắc bổ sung trên 2 mạch của gen D. Trong hạch nhân đối với rARN, mARN được tổng hợp ở các phần còn lại của nhân và tARN được tổng hợp ở ti thể C. Trong nhân đối với mARN, còn tARN, rARN được tổng hợp ở ngoài nhân B. Theo nguyên tắc bổ sung và chỉ trên một mạch của gen 37. Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào? C. Vì ATP có cấu trúc bền vững lâu dài A. Vì ATP là dạng năng lượng tế bào sử dụng cho mọi phản ứng sinh hóa D. Vì ATP được tổng hợp từ CO₂ và H₂O B. Vì ATP có trong tất cả các loại tế bào sống 38. Ti thể và lục lạp đều có chức năng gì? D. Giải phóng O₂ B. Lấy electron từ H₂O A. Tổng hợp ATP C. Khử NAD⁺ thành NADP 39. Pha sáng của quang hợp là gì? D. Quá trình tổng hợp glucose C. Giai đoạn cố định CO₂ B. Quá trình tạo ra CO₂ từ chất hữu cơ A. Pha chuyển hóa năng lượng của ánh sáng đã được diệp lục hấp thụ 40. Giai đoạn đường phân trong hô hấp diễn ra ở đâu? B. Trong ty thể A. Tế bào chất C. Trong lục lạp có phân tử diệp lục D. Nhân tế bào 41. Chất được tách ra khỏi chu trình Calvin để khởi đầu tổng hợp Glucose là? A. APG (Axit phosphoglyceric) B. AM (Axit malic) C. ALPG (Aldehyde phosphoglyceric) D. RiDP (Ribulose-1,5 disphosphat) 42. Con đường chung của hô hấp hiếu khí và kị khí là gì? A. Đường phân D. Lên men C. Chuỗi chuyền electron B. Chu trình Krebs 43. Pha tối diễn ra ở đâu trong lục lạp? D. Ribosome A. Chất nền B. Màng tilacoit C. Khoang gian màng 44. Kết quả của hô hấp kị khí lên men, từ 1 phân tử Glucose giải phóng bao nhiêu ATP? C. 12 ATP B. 2 ATP D. 24 ATP A. 36 ATP 45. Thế nào là đường phân? D. Là quá trình tạo ATP trong ty thể B. Quá trình tổng hợp glucose từ axit pyruvic C. Là quá trình biến đổi phân tử Glucozo trong tế bào chất A. Quá trình phân giải protein trong tế bào chất 46. Kết quả của hô hấp hiếu khí, từ 1 phân tử Glucose giải phóng bao nhiêu ATP? D. 18 ATP A. 36 ATP B. 2 ATP C. 6 ATP 47. Giai đoạn quang hợp nào thực sự tạo ra chất hữu cơ? C. Cả hai pha đều tạo ra chất hữu cơ D. Giai đoạn oxy hóa nước B. Pha sáng A. Pha tối 48. Sự tổng hợp ARN được thực hiện theo nguyên tắc nào? B. Bổ sung và dựa trên trình tự nuclêôtit một mặt của gen A. Theo nguyên tắc bổ sung và diễn ra trên cả hai mạch của gen D. Diễn ra ngẫu nhiên trên các mạch của gen mà không theo nguyên tắc nào C. Chỉ diễn ra trên mạch gốc và không cần enzyme hỗ trợ 49. Chất nhận CO₂ trong pha tối của quang hợp là gì? A. Ribulose - 1,5 diphosphat C. ATP B. NADPH D. Glucose 50. Thời gian của một chu kì tế bào được xác định bằng? A. Thời gian giữa hai lần nguyên phân liên tiếp B. Thời gian kì trung gian D. Thời gian của các quá trình chính thức trong một lần nguyên phân C. Thời gian của các quá trình nguyên phân 51. Đặc điểm của vận chuyển chủ động và vận chuyển có trung gian là vận chuyển có trung gian không cần có? C. Enzyme xúc tác A. Protein vận chuyển D. Chất mang B. Năng lượng 52. Vận chuyển chất qua màng tế bào từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao là cơ chế nào? D. Xuất bào C. Thẩm thấu A. Vận chuyển chủ động (thấp → cao) B. Khuếch tán đơn giản 53. Đặc điểm trong phương pháp vận chuyển thụ động và vận chuyển có trung gian cần có? A. ATP C. Protein vận chuyển B. Enzyme D. Nhiệt độ cao 54. Những sản phẩm đầu tiên của chu trình C4 là? C. Malat B. APG (Axit phosphoglyceric) A. ALPG (Aldehyde phosphoglyceric) D. Oxaloacetat 55. Kết quả của đường phân là? D. 2 axit piruvic + 2 ATP + 1 NADH C. 6 CO₂ + 6 H₂O A. 2 axit piruvic + 2 ATP + 2 NADH B. 2 axit piruvic + 1 ATP + 2 NADH 56. Trong quang hợp, các nguyên tử O₂ của CO₂ có mặt ở đâu? B. O₂ được giải phóng C. ATP D. NADPH A. Glucose và H₂O 57. Bào quan thực hiện chức năng hô hấp chính là gì? D. Nhân tế bào B. Lục lạp A. Ti thể C. Ribosome 58. Điểm khác biệt giữa con đường cố định CO₂ ở thực vật C4 và CAM là gì? A. C4 diễn ra vào ban ngày, CAM lúc đầu diễn ra vào ban đêm C. CAM diễn ra cả ngày lẫn đêm giống C4 D. C4 diễn ra vào ban đêm, CAM diễn ra vào ban ngày B. C4 chỉ diễn ra vào ban đêm 59. Các nguyên tử O₂ được sử dụng để tạo H₂O ở cuối chuỗi photphorin hóa được lấy từ đâu? C. Không khí B. Glucose D. Pyruvate A. CO₂ 60. Quá trình oxy hóa Acetyl CoA diễn ra ở đâu? C. Tế bào chất A. Chất nền ty thể D. Nhân tế bào B. Màng trong ty thể Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi