Ôn tập giữa kỳ – Đề 1FREESinh lý Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Cơ quan nào điều hòa nồng độ phosphate? C. Gan, tim B. Thận, PTH D. Tuyến giáp, tuyến thượng thận A. Phổi, máu 2. Tại sao dịch ngoại bào được gọi là môi trường trong của cơ thể? B. Vì nó là nơi trao đổi chất giữa máu và tế bào D. Vì nó phân chia tế bào C. Vì nó tái tạo mô A. Vì nó sản xuất năng lượng 3. Phương pháp “In-vitro” trong sinh lý học được thực hiện ở đâu? C. Trong môi trường tự nhiên B. Trong mô sống tại chỗ A. Trong cơ thể sống D. Ngoài cơ thể, trong môi trường phòng thí nghiệm 4. Tại sao sinh lý học được gọi là “triết học của y học”? D. Vì nó phân tích các yếu tố di truyền B. Vì nó tập trung vào điều trị bệnh C. Vì nó giải thích các quy luật hoạt động chức năng của cơ thể bình thường A. Vì nó nghiên cứu cấu trúc cơ thể 5. Sinh lý học có vai trò gì trong chẩn đoán bệnh? C. Xác định nguyên nhân di truyền B. Cung cấp cơ sở để so sánh trạng thái bình thường và bệnh lý D. Đánh giá hiệu quả thuốc A. Phân tích cấu trúc mô 6. Tại sao chuyển hóa là đặc điểm quan trọng của cơ thể sống? A. Vì nó giúp tăng kích thước cơ thể D. Vì nó tái tạo mô B. Vì nó sản xuất hormone C. Vì nó cung cấp năng lượng và vật chất cho các hoạt động sống 7. Nồng độ Na⁺ trong dịch ngoại bào là bao nhiêu? D. 140 mEq/L A. 4 mEq/L C. 142 mEq/L B. 10 mEq/L 8. Biệt hóa trong cơ thể sống có mục đích gì? C. Sản xuất năng lượng D. Phân chia tế bào A. Tăng kích thước cơ thể B. Thực hiện nhiệm vụ cụ thể 9. Cơ quan nào điều hòa cân bằng axit - base? D. Tụy, lách C. Tuyến giáp, tuyến thượng thận B. Phổi, thận, máu A. Gan, tim, dạ dày 10. Yếu tố nào kiểm soát nồng độ natri trong cơ thể? C. Aldosteron, ADH, ANP A. PTH, calcitonin B. Insulin, glucagon D. Cortisol, adrenaline 11. Aldosteron được giải phóng khi nào? B. Khi tăng angiotensin II D. Khi tăng nồng độ Ca²⁺ C. Khi giảm nồng độ thẩm thấu máu A. Khi căng nhĩ 12. Sinh lý học nghiên cứu tác động của yếu tố nào đến cơ thể? B. Lý, hóa A. Tâm lý D. Xã hội C. Di truyền 13. Kali có vai trò gì trong cơ thể? C. Tái tạo mô D. Phân chia tế bào A. Sản xuất năng lượng B. Duy trì điện thế nghỉ, tái cực, điều hòa pH 14. Dịch ngoại bào bao gồm những loại dịch nào? B. Dịch não tủy và dịch khớp C. Máu, dịch kẽ, dịch bạch huyết A. Dịch nội bào và dịch mô D. Dịch tiêu hóa và dịch mồ hôi 15. Tại sao cân bằng acid - base quan trọng trong cơ thể? C. Vì nó duy trì pH ổn định cho các phản ứng sinh hóa B. Vì nó sản xuất năng lượng D. Vì nó tái tạo mô A. Vì nó tăng kích thước cơ thể 16. Nồng độ SO₄²⁻ trong dịch ngoại bào là bao nhiêu? D. 10 mEq/L C. 1 mEq/L B. 28 mEq/L A. 4 mEq/L 17. Phương pháp “In-vivo” nghiên cứu chức năng ở đâu? B. Trong cơ thể sống D. Trong môi trường tự nhiên A. Trong phòng thí nghiệm C. Trong mô tách rời 18. Sinh lý học nghiên cứu hoạt động chức năng ở trạng thái nào? B. Bình thường C. Tăng trưởng A. Bệnh lý D. Lão hóa 19. Chuyển động trong cơ thể sống diễn ra ở mức độ nào? C. Cơ thể, cơ quan, tế bào B. Môi trường bên ngoài A. Phân tử và gen D. Tâm lý và hành vi 20. Đặc điểm nào của cơ thể sống liên quan đến sự tăng trưởng? B. Phát triển D. Sinh sản A. Chuyển hóa C. Đáp ứng 21. Đặc điểm nào của cơ thể sống liên quan đến phản ứng với môi trường? B. Sinh sản A. Chuyển hóa C. Đáp ứng D. Phát triển 22. Sinh sản ở mức tế bào là gì? D. Sản xuất hormone A. Tăng kích thước tế bào C. Tái tạo mô B. Phân bào 23. Phương pháp học tập sinh lý học bao gồm việc so sánh gì? A. Các loại bệnh lý C. Các loại tế bào B. Các chức năng liên quan và mối liên hệ giữa cơ thể - môi trường D. Các loại thuốc 24. Quá trình dị hóa trong chuyển hóa là gì? D. Phân chia tế bào A. Tổng hợp các chất phức tạp B. Tăng kích thước tế bào C. Phân hủy các chất phức tạp để tạo năng lượng 25. Tại sao sinh lý học cần nghiên cứu mối liên hệ giữa cơ quan và hệ cơ quan? B. Để phát triển thuốc mới D. Để nghiên cứu di truyền A. Để phân tích cấu trúc tế bào C. Để hiểu cách các bộ phận phối hợp thực hiện chức năng 26. Nồng độ Ca²⁺ trong dịch ngoại bào là bao nhiêu? A. 4 mEq/L B. 2.4 mEq/L C. 142 mEq/L D. 10 mEq/L 27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu chức năng cơ quan tại chỗ? A. In-vitro C. In-situ D. Phân tích máu B. Ex situ perfusion 28. Nồng độ Cl⁻ trong dịch ngoại bào là bao nhiêu? A. 4 mEq/L D. 10 mEq/L B. 103 mEq/L C. 28 mEq/L 29. Dịch ngoại bào có vai trò gì trong cơ thể? A. Sản xuất năng lượng B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào C. Tái tạo mô D. Phân chia tế bào 30. Hệ tiêu hóa có vai trò gì trong hằng tính nội môi? D. Phân chia tế bào C. Tái tạo mô A. Sản xuất hormone B. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng 31. Tại sao hằng tính nội môi quan trọng đối với cơ thể? D. Vì nó tái tạo mô B. Vì nó đảm bảo điều kiện tối ưu cho chức năng tế bào và cơ quan A. Vì nó tăng kích thước cơ thể C. Vì nó sản xuất năng lượng 32. Natri có vai trò gì trong cơ thể? B. Cân bằng nước, điện giải, dẫn truyền thần kinh - cơ A. Sản xuất năng lượng D. Phân chia tế bào C. Tái tạo mô 33. Nước được đưa vào cơ thể qua con đường nào? B. Tiết mồ hôi C. Ăn uống và chuyển hóa D. Bài tiết nước tiểu A. Hô hấp 34. Chuyển động của tế bào bao gồm gì? B. Tái tạo mô D. Sản xuất năng lượng C. Di chuyển trong cơ thể A. Phân chia tế bào 35. Một trong những mục tiêu của sinh lý học là gì? B. Nghiên cứu cấu trúc xương C. Phát triển các loại thuốc mới D. Đánh giá sức khỏe và cung cấp cơ sở chẩn đoán A. Xây dựng phác đồ điều trị bệnh 36. Tại sao natri quan trọng trong dẫn truyền thần kinh - cơ? D. Vì nó phân chia tế bào A. Vì nó sản xuất năng lượng B. Vì nó duy trì điện thế màng và hỗ trợ dẫn truyền xung thần kinh C. Vì nó tái tạo mô 37. Nồng độ Mg²⁺ trong dịch ngoại bào là bao nhiêu? A. 4 mEq/L B. 1.2 mEq/L D. 10 mEq/L C. 142 mEq/L 38. Hệ thống tiếp nhận và chuyển hóa chất dinh dưỡng bao gồm cơ quan nào? D. Tuyến giáp, tuyến thượng thận B. Hệ tiêu hóa, gan C. Tim, lách A. Phổi, thận 39. Thành phần nào có nồng độ cao nhất trong dịch ngoại bào? D. Mg²⁺ B. Ca²⁺ A. K⁺ C. Na⁺ 40. Phosphate có vai trò gì trong cơ thể? B. Phản ứng đệm C. Tái tạo mô A. Sản xuất năng lượng D. Phân chia tế bào 41. Hệ hô hấp có vai trò gì trong hằng tính nội môi? A. Sản xuất năng lượng B. Cung cấp oxy và thải CO₂ D. Phân chia tế bào C. Tái tạo mô 42. Sinh lý học giúp xác định cơ sở cho việc gì? B. Nghiên cứu di truyền D. Phát triển công nghệ y học A. Phân tích cấu trúc tế bào C. Chẩn đoán và điều trị bệnh 43. Biệt hóa của tế bào nhằm mục đích gì? D. Phân chia tế bào B. Sản xuất năng lượng A. Tăng kích thước cơ thể C. Thực hiện chức năng chuyên biệt 44. Sinh lý học được định nghĩa là gì? B. Triết học của y học, nghiên cứu các quy luật hoạt động của cơ thể bình thường A. Nghiên cứu cấu trúc giải phẫu của cơ thể C. Nghiên cứu các bệnh lý của cơ thể D. Nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh 45. Da có vai trò gì trong hằng tính nội môi? A. Sản xuất năng lượng D. Phân chia tế bào B. Tiết mồ hôi C. Tái tạo mô 46. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thuộc về sinh lý học? B. Chụp X-quang A. Phân tích mô bệnh học C. In-vivo D. Phân tích di truyền 47. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây không thuộc sinh lý học? C. In-situ A. In-vivo B. In-vitro D. Phân tích hóa học máu 48. Sinh sản trong cơ thể sống diễn ra ở mức độ nào? C. Từ mô đến cơ quan A. Từ phân tử đến gen B. Từ tế bào đến cơ thể D. Từ cơ thể đến môi trường 49. Tại sao hệ tiết niệu quan trọng trong hằng tính nội môi? D. Vì nó phân chia tế bào B. Vì nó loại bỏ các chất thải và duy trì cân bằng dịch C. Vì nó tái tạo mô A. Vì nó sản xuất năng lượng 50. Cơ trơn có đặc điểm gì? B. Có đĩa xen kẽ, điều khiển tự động D. Di chuyển cơ thể, có vân A. Gắn vào xương, điều khiển tự nguyện C. Trong thành cơ quan rỗng, điều khiển không tự nguyện 51. Hệ tiết niệu có vai trò gì trong hằng tính nội môi? C. Tái tạo mô B. Lọc và thải bỏ chất không cần thiết A. Sản xuất hormone D. Phân chia tế bào 52. Đặc điểm nào không thuộc cơ thể sống? A. Chuyển hóa C. Sinh sản D. Cấu trúc xương B. Đáp ứng 53. ANP (atrial natriuretic peptide) được giải phóng khi nào? C. Khi giảm nồng độ thẩm thấu máu A. Khi tăng angiotensin II D. Khi tăng nồng độ Ca²⁺ B. Khi căng nhĩ 54. Sinh lý học nghiên cứu điều hòa hoạt động chức năng ở mức độ nào? A. Phân tử và gen B. Tế bào, cơ quan, hệ cơ quan C. Môi trường bên ngoài D. Tâm lý và hành vi 55. Đáp ứng của cơ thể sống là gì? C. Tái tạo mô D. Phân chia tế bào B. Phản ứng với kích thích hoặc thay đổi A. Sản xuất năng lượng 56. Nước bị mất qua con đường nào? C. Ăn uống và tiết mồ hôi A. Hô hấp và chuyển hóa B. Nước tiểu, mồ hôi, phân, hơi thở D. Tái tạo mô và phân chia tế bào 57. Canxi có vai trò gì trong cơ thể? B. Đông máu, dẫn truyền thần kinh, co cơ C. Tái tạo mô D. Phân chia tế bào A. Sản xuất năng lượng 58. Dịch nội bào chiếm bao nhiêu phần trăm trọng lượng cơ thể người trưởng thành? C. 10% A. 20% D. 70% B. 56% 59. Huyết tương có vai trò gì trong cơ thể? B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải D. Phân chia tế bào C. Tái tạo mô A. Sản xuất năng lượng 60. Phát triển của cơ thể sống bao gồm việc gì? C. Phân chia gen D. Tái tạo mô B. Đổi mới tế bào A. Sản xuất năng lượng 61. Cơ tim có đặc điểm gì? A. Gắn vào xương, điều khiển tự nguyện D. Di chuyển cơ thể, có vân C. Spindle-shaped, không có vân B. Có đĩa xen kẽ, điều khiển không tự nguyện 62. Sinh lý học nghiên cứu mối liên quan giữa yếu tố nào? B. Cơ quan và hệ cơ quan C. Môi trường và tâm lý A. Tế bào và gen D. Thuốc và bệnh lý 63. Co cơ vân có đặc điểm gì? C. Trong thành cơ quan rỗng, không có vân A. Trong tim, điều khiển không tự nguyện B. Gắn vào xương, điều khiển tự nguyện D. Có đĩa xen kẽ, điều khiển tự động 64. Clo có vai trò gì trong cơ thể? D. Phân chia tế bào C. Tái tạo mô B. Cân bằng anion giữa các khoang dịch A. Sản xuất năng lượng 65. Cholesterol trong dịch nội bào có nồng độ bao nhiêu? B. 2 g/dL C. 90 mg/dL D. 30 mg/dL A. 0.5 g/dL 66. Sinh lý học nghiên cứu mối liên hệ giữa cơ thể và yếu tố nào? B. Tâm lý A. Di truyền D. Thuốc C. Môi trường 67. Sinh lý học đóng vai trò gì trong việc dự phòng bệnh? B. Nghiên cứu di truyền C. Xác định mục tiêu chăm sóc sức khỏe D. Phát triển công nghệ y học A. Phân tích cấu trúc mô 68. Sinh lý học giúp giải thích tác động của yếu tố nào đến chức năng cơ thể? C. Yếu tố môi trường bên ngoài A. Yếu tố di truyền D. Yếu tố tâm lý B. Yếu tố lý, hóa 69. Hằng tính nội môi là điều kiện để đảm bảo gì? A. Cấu trúc xương C. Màu sắc da D. Kích thước cơ thể B. Chức năng của tế bào, cơ quan 70. Hằng tính nội môi là gì? A. Sự tăng trưởng của cơ thể C. Sự phân chia tế bào D. Sự tái tạo mô B. Sự ổn định nồng độ các chất trong nội môi 71. Hệ tuần hoàn có vai trò gì trong hằng tính nội môi? B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải A. Sản xuất năng lượng C. Tái tạo mô D. Phân chia tế bào 72. Nồng độ amino acid trong dịch nội bào là bao nhiêu? C. 200 mg/dL D. 0 mg/dL B. 90 mg/dL A. 30 mg/dL 73. Magie có vai trò gì trong cơ thể? B. Đồng yếu tố enzyme, dẫn truyền thần kinh - cơ D. Phân chia tế bào A. Sản xuất năng lượng C. Tái tạo mô 74. Đáp ứng của cơ thể sống xảy ra khi nào? C. Khi tế bào phân chia D. Khi cơ thể tái tạo mô B. Khi có kích thích hoặc thay đổi môi trường A. Khi cơ thể tăng trưởng 75. Dịch kẽ có vai trò gì trong cơ thể? D. Phân chia tế bào A. Sản xuất hormone C. Tái tạo mô B. Là môi trường trao đổi chất giữa máu và tế bào 76. Sinh lý học cung cấp cơ sở để so sánh trong trường hợp nào? C. Các trạng thái bệnh lý A. Các loại tế bào khác nhau D. Các cấu trúc giải phẫu B. Các loại thuốc điều trị 77. Quá trình chuyển hóa bao gồm gì? C. Đồng hóa và dị hóa B. Tái tạo mô D. Sản xuất hormone A. Phân chia tế bào 78. Đặc điểm nào sau đây thuộc về cơ thể sống? A. Cấu trúc xương C. Màu sắc da D. Kích thước cơ thể B. Chuyển hóa 79. Tại sao sinh lý học cần so sánh các trạng thái bệnh lý? D. Để nghiên cứu di truyền B. Để phân tích cấu trúc tế bào A. Để xác định sự khác biệt giữa trạng thái bình thường và bất thường C. Để phát triển thuốc mới 80. Amino acid có nồng độ cao hơn trong dịch nào? A. Dịch ngoại bào B. Huyết tương D. Dịch nội bào C. Dịch kẽ 81. Sinh lý học tập trung nghiên cứu yếu tố nào sau đây? B. Các phương pháp chẩn đoán bệnh D. Cấu trúc tế bào C. Chức năng và hoạt động chức năng của cơ thể A. Thành phần hóa học của máu 82. Một trong những tiêu chí đánh giá sức khỏe trong sinh lý học là gì? C. Tốc độ tăng trưởng A. Kích thước cơ thể B. Màu sắc da D. Hoạt động chức năng bình thường 83. Quá trình chuyển hóa cung cấp gì cho cơ thể sống? C. Màu sắc da A. Cấu trúc xương B. Năng lượng và vật chất D. Kích thước cơ thể 84. Nồng độ HCO₃⁻ trong dịch ngoại bào là bao nhiêu? B. 28 mEq/L A. 4 mEq/L D. 10 mEq/L C. 103 mEq/L 85. Glucose trong dịch nội bào và ngoại bào có nồng độ bao nhiêu? B. 30 mg/dL C. 90 mg/dL D. 0 mg/dL A. 200 mg/dL 86. Sinh lý học đóng vai trò gì trong việc chăm sóc sức khỏe? D. Xây dựng chế độ dinh dưỡng C. Định hướng mục tiêu điều trị và dự phòng A. Hướng dẫn sử dụng thuốc B. Phân tích dữ liệu di truyền 87. Yếu tố nào điều hòa nồng độ canxi trong cơ thể? B. PTH, calcitonin A. ADH, ANP D. Cortisol, adrenaline C. Insulin, glucagon 88. Hormone nào được giải phóng khi nồng độ thẩm thấu máu tăng? B. ANP (atrial natriuretic peptide) C. ADH (antidiuretic hormone) D. PTH (parathyroid hormone) A. Aldosteron 89. Tại sao biệt hóa là cần thiết trong cơ thể sống? D. Vì nó cho phép tế bào thực hiện các chức năng chuyên biệt B. Vì nó sản xuất năng lượng A. Vì nó tăng kích thước cơ thể C. Vì nó tái tạo mô 90. Sinh lý học giúp đánh giá sức khỏe dựa trên yếu tố nào? C. Hoạt động chức năng D. Tốc độ tăng trưởng B. Màu sắc da A. Kích thước cơ thể 91. Hệ cơ có vai trò gì trong hằng tính nội môi? C. Tái tạo mô B. Vận động, vận chuyển khí và chất dinh dưỡng D. Phân chia tế bào A. Sản xuất năng lượng 92. Quá trình đồng hóa trong chuyển hóa là gì? D. Tái tạo mô A. Phân hủy các chất phức tạp C. Sản xuất năng lượng B. Tổng hợp các chất phức tạp từ đơn giản 93. Phát triển của cơ thể sống bao gồm gì? D. Tái tạo mô A. Sản xuất hormone C. Phân chia tế bào B. Tăng kích thước và đổi mới tế bào 94. Nồng độ K⁺ trong dịch nội bào là bao nhiêu? A. 4 mEq/L B. 10 mEq/L C. 140 mEq/L D. 142 mEq/L 95. Tại sao hệ tuần hoàn quan trọng trong hằng tính nội môi? D. Vì nó phân chia tế bào A. Vì nó sản xuất năng lượng C. Vì nó tái tạo mô B. Vì nó vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, duy trì môi trường ổn định Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi