Ôn tập giữa kỳ – Đề 2 – Bài 1FREESinh lý Khoa Y Đại học Đại Nam 1. Phản xạ không điều kiện có cung phản xạ như thế nào? C. Phụ thuộc vào vỏ não A. Phức tạp, thay đổi theo môi trường D. Cố định, không thay đổi B. Tạm thời, dễ mất đi 2. Cơ thể có cơ chế gì để giữ nồng độ oxy ổn định? A. Tăng tiết hormon C. Tăng quá trình chuyển hóa D. Điều hòa hô hấp và tuần hoàn B. Tăng phản xạ thần kinh 3. Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên cơ sở nào? B. Sự thay đổi nồng độ ion A. Hoạt động của hormon C. Quá trình chuyển hóa D. Phản xạ không điều kiện 4. Phản xạ không điều kiện có tính chất nào? A. Tính cá thể C. Tính loài D. Tính phức tạp B. Tính tạm thời 5. Ion Fe²⁺ có vai trò gì trong cơ thể? D. Tham gia cấu tạo hemoglobin A. Tham gia dẫn truyền thần kinh B. Tham gia quá trình đông máu C. Tham gia tái tạo mô 6. Điều hòa chức năng bằng đường thể dịch được thực hiện nhờ yếu tố nào? B. Sự thay đổi nhiệt độ D. Chất hòa tan trong dịch thể C. Quá trình chuyển hóa A. Phản xạ thần kinh 7. Phản xạ có điều kiện tự nhiên có đặc điểm gì? D. Bền vững, tồn tại suốt đời A. Tạm thời, dễ mất đi B. Phụ thuộc vào rèn luyện C. Không liên quan đến kích thích tự nhiên 8. Phản xạ không điều kiện có đặc điểm nào sau đây? C. Dễ mất đi nếu không được củng cố D. Có tính bản năng, tồn tại vĩnh viễn B. Phụ thuộc vào vỏ não A. Được hình thành trong đời sống 9. Thành phần nào sau đây thuộc cung phản xạ? A. Bộ phận tiết hormon D. Bộ phận tái tạo mô C. Bộ phận sản xuất năng lượng B. Bộ phận cảm thụ 10. Phản xạ là gì? B. Phản ứng của cơ thể với kích thích từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong D. Quá trình chuyển hóa trong tế bào A. Sự thay đổi nồng độ hormon trong máu C. Sự điều hòa hoạt động của cơ quan bằng ion 11. Trung tâm của phản xạ không điều kiện nằm ở đâu? D. Phần dưới của hệ thần kinh (tủy sống, thân não) A. Vỏ não B. Tuyến nội tiết C. Máu và dịch kẽ 12. Tại sao phản xạ có điều kiện giúp cơ thể thích nghi với môi trường? D. Vì nó làm tăng quá trình chuyển hóa A. Vì nó làm tăng nồng độ hormon C. Vì nó tạo ra liên kết tạm thời để đáp ứng với thay đổi môi trường B. Vì nó làm tăng nồng độ ion 13. Đường truyền vào trong cung phản xạ là gì? B. Dây thần kinh vận động D. Dây thần kinh tái tạo mô A. Dây thần kinh cảm giác hoặc tự chủ C. Dây thần kinh tiết hormon 14. Điều hòa chức năng bằng đường thần kinh được thực hiện thông qua cơ chế nào? D. Điều hòa ngược C. Phản xạ A. Chất hòa tan trong dịch thể B. Hormon 15. Ví dụ nào sau đây là phản xạ có điều kiện cảm thụ ngoài? B. Tăng nhịp tim khi dạ dày đầy D. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông A. Co cơ khi gân bị kích thích C. Tiết mồ hôi khi nhiệt độ tăng 16. Tại sao phản xạ có điều kiện có thể mất đi nếu không được củng cố? B. Vì nồng độ ion thay đổi D. Vì liên kết tạm thời trong vỏ não bị phá vỡ A. Vì nồng độ hormon giảm C. Vì quá trình chuyển hóa chậm lại 17. Để hình thành phản xạ có điều kiện, cần yếu tố nào? C. Sự kết hợp giữa kích thích không điều kiện và có điều kiện B. Sự thay đổi nồng độ ion A. Sự thay đổi nồng độ hormon D. Quá trình chuyển hóa 18. Ví dụ nào sau đây là phản xạ có điều kiện cảm thụ trong? A. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông C. Gù lưng khi gặp nguy hiểm B. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt D. Co cơ khi gân bị kích thích 19. Điều kiện nào cần thiết để hình thành phản xạ có điều kiện? B. Nồng độ ion phải ổn định C. Vỏ não phải nguyên vẹn A. Tuyến nội tiết phải hoạt động mạnh D. Máu phải chứa đủ oxy 20. CO₂ trong máu là sản phẩm của quá trình nào? A. Phản ứng tái tạo mô D. Phản ứng oxy hóa trong chuyển hóa B. Phản ứng dẫn truyền thần kinh C. Phản ứng tiết hormon 21. Đường truyền ra trong cung phản xạ là gì? A. Dây thần kinh cảm giác C. Dây thần kinh vận động hoặc tự chủ B. Dây thần kinh tiết hormon D. Dây thần kinh tái tạo mô 22. Bộ phận cảm thụ trong cung phản xạ nằm ở đâu? A. Trong máu D. Trên da, niêm mạc, bề mặt khớp, thành mạch B. Trong tuyến nội tiết C. Trong tế bào thần kinh 23. Trung tâm của phản xạ có điều kiện có sự tham gia của bộ phận nào? C. Vỏ não A. Tuyến nội tiết D. Tủy sống B. Máu và dịch kẽ 24. Phản xạ có điều kiện sẽ mất đi nếu điều gì xảy ra? B. Tuyến nội tiết hoạt động mạnh C. Nồng độ ion thay đổi A. Vỏ não bị tổn thương hoàn toàn D. Không được củng cố thường xuyên 25. Hormon được tiết ra từ đâu? A. Tế bào thần kinh C. Cơ quan cảm thụ D. Tuyến nội tiết B. Máu và dịch kẽ 26. Phản xạ có điều kiện phụ thuộc vào yếu tố nào? C. Quá trình chuyển hóa B. Nồng độ ion trong máu D. Điều kiện xây dựng phản xạ A. Tính chất của tác nhân kích thích 27. Phản xạ có điều kiện cảm thụ trong liên quan đến kích thích nào? A. Kích thích từ nghe, ngửi, nếm C. Kích thích từ tiếng chuông B. Kích thích từ ánh sáng D. Kích thích từ cơ, gân, dạ dày 28. Phản xạ gân bánh chè có trung tâm nằm ở đâu? A. Vỏ não C. Tủy sống D. Tuyến nội tiết B. Thân não 29. Ví dụ nào sau đây là điều hòa thể dịch? C. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông A. Phản xạ gân bánh chè B. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt D. Tiết cortisol từ vỏ tuyến thượng thận 30. Phản xạ có điều kiện do tác nhân thời gian là gì? C. Phản xạ hình thành do sự lặp lại đúng thời điểm B. Phản xạ hình thành do thay đổi nhiệt độ D. Phản xạ hình thành do thay đổi hormon A. Phản xạ hình thành do thay đổi nồng độ ion 31. Oxy trong máu có vai trò gì trong điều hòa thể dịch? D. Cần thiết cho phản ứng hóa học trong tế bào A. Tham gia dẫn truyền thần kinh B. Tham gia quá trình đông máu C. Tham gia tái tạo mô 32. Tại sao phản xạ có điều kiện cần sự kết hợp giữa kích thích có điều kiện và không điều kiện? C. Vì nó làm tăng quá trình chuyển hóa D. Để tạo liên kết tạm thời trong vỏ não B. Vì nó làm tăng nồng độ ion A. Vì nó làm tăng nồng độ hormon 33. Hormon tác động đến cơ quan nào? D. Cơ quan đích đặc hiệu C. Chỉ máu và dịch kế A. Tất cả các cơ quan B. Chỉ tế bào thần kinh 34. Ví dụ nào sau đây là phản xạ không điều kiện? C. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt A. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông B. Chạy trốn khi nghe tiếng chuông báo động D. Tiết nước bọt khi nhìn thấy đèn sáng 35. Vai trò chính trong điều hòa thể dịch thuộc về yếu tố nào? B. Nhiệt độ môi trường C. Hormon A. Phản xạ thần kinh D. Quá trình chuyển hóa 36. Phản xạ có điều kiện do tác nhân dược lý là gì? A. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông C. Gù lưng khi gặp nguy hiểm B. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt D. Nôn mửa khi nghe chuông sau tiêm apomorphin 37. Phản xạ không điều kiện có ngay từ khi nào? B. Khi môi trường thay đổi D. Từ khi sinh ra A. Sau khi học tập C. Khi nồng độ hormon tăng 38. Ion Mg²⁺ có vai trò gì trong cơ thể? B. Tham gia quá trình đông máu D. Đồng yếu tố enzyme, dẫn truyền thần kinh - cơ A. Tham gia cấu tạo hemoglobin C. Tham gia tái tạo mô 39. Ion nào sau đây tham gia tạo điện thế màng và dẫn truyền xung động thần kinh? D. K⁺, Ca²⁺, Na, Mg²⁺ A. Fe²⁺, Zn²⁺ C. PO₄³⁻, SO₄²⁻ B. CI⁻, HCO₃⁻ 40. Phản xạ có điều kiện nhân tạo thường xuất hiện trong trường hợp nào? C. Liên quan đến quá trình chuyển hóa A. Liên quan đến nhu cầu sinh lý cơ bản B. Liên quan đến nồng độ hormon D. Liên quan đến môi trường sống thay đổi (như tiếng chuông báo động) 41. Thiếu ion Fe²⁺ dẫn đến hậu quả gì? D. Thiếu máu C. Tái tạo mô chậm B. Giảm dẫn truyền thần kinh A. Co giật 42. Ion Na⁺ có vai trò gì trong cơ thể? C. Tham gia tái tạo mô B. Tham gia quá trình đông máu D. Tạo điện thế màng và dẫn truyền xung động thần kinh A. Tham gia cấu tạo hemoglobin 43. Nồng độ CO₂ trong máu được điều hòa bởi cơ quan nào? A. Tim và gan B. Tuyến nội tiết C. Tủy sống D. Phổi và thận 44. Đặc điểm nào sau đây thuộc về phản xạ có điều kiện? D. Có tính chất cá thể, có thể mất đi nếu không được củng cố A. Tồn tại vĩnh viễn B. Có cung phản xạ cố định C. Không phụ thuộc vào vỏ não 45. Thí nghiệm của Pavlov liên quan đến phản xạ nào? C. Phản xạ gù lưng khi gặp nguy hiểm D. Phản xạ có điều kiện tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông A. Phản xạ không điều kiện tiết nước bọt khi thấy thức ăn B. Phản xạ co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt 46. Hormon có đặc điểm gì khi tác dụng? C. Tác dụng chỉ trong máu B. Tác dụng chỉ trong tế bào thần kinh D. Tác dụng với nồng độ rất thấp nhưng có hoạt tính sinh học cao A. Tác dụng với nồng độ cao nhưng không đặc hiệu 47. Phản xạ có điều kiện tự nhiên thường liên quan đến yếu tố nào? C. Thức ăn hoặc nhu cầu sinh lý cơ bản A. Tiếng chuông hoặc ánh sáng D. Nồng độ ion hoặc hormon B. Nhiệt độ hoặc áp suất 48. Bộ phận đáp ứng trong cung phản xạ là gì? B. Tuyến nội tiết C. Tế bào thần kinh D. Cơ hoặc tuyến A. Máu hoặc dịch kẽ 49. Ví dụ nào sau đây là phản xạ có điều kiện? A. Co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt B. Gù lưng khi gặp nguy hiểm (ở mèo) C. Tiết mồ hôi khi nhiệt độ tăng D. Tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông 50. Thiếu ion Ca²⁺ trong máu có thể gây ra hiện tượng gì? D. Co giật (tetani) A. Tái tạo mô chậm B. Thiếu máu C. Giảm dẫn truyền thần kinh 51. Tại sao điều hòa thể dịch diễn ra chậm hơn điều hòa thần kinh? B. Vì nồng độ ion thay đổi nhanh chóng C. Vì quá trình chuyển hóa diễn ra chậm A. Vì phản xạ thần kinh cần vỏ não tham gia D. Vì hormon cần thời gian để được vận chuyển qua máu 52. Phản xạ có điều kiện có cung phản xạ như thế nào? D. Phức tạp, cần sự kết hợp kích thích B. Đơn giản, không cần vỏ não A. Cố định, không thay đổi C. Không phụ thuộc vào kích thích 53. Ion K⁺ có vai trò gì trong cơ thể? A. Tham gia cấu tạo hemoglobin D. Tạo điện thế nghỉ và tái cực màng B. Tham gia quá trình đông máu C. Tham gia tái tạo mô 54. Điều hòa thể dịch diễn ra như thế nào so với điều hòa thần kinh? A. Nhanh hơn C. Không phụ thuộc vào thời gian B. Tương đương D. Chậm hơn 55. Phản xạ có điều kiện cảm thụ ngoài liên quan đến kích thích nào? A. Kích thích từ cơ, gân, dạ dày C. Kích thích từ nghe, ngửi, nếm B. Kích thích từ nồng độ ion D. Kích thích từ hormon 56. Phản xạ không điều kiện ở mèo khi gặp nguy hiểm là gì? A. Tiết nước bọt D. Gù lưng C. Chạy trốn B. Co đồng tử 57. Phản xạ có điều kiện nhân tạo có đặc điểm gì? C. Không phụ thuộc vào môi trường A. Bền vững, tồn tại suốt đời D. Có tính bản năng B. Không bền vững, chỉ tồn tại trong một giai đoạn 58. Phản xạ không điều kiện phụ thuộc vào yếu tố nào? C. Sự kết hợp của hai kích thích D. Vỏ não và liên kết tạm thời B. Tính chất của tác nhân kích thích và bộ phận cảm thụ A. Quá trình học tập và rèn luyện 59. Trung tâm thần kinh của cung phản xạ nằm ở đâu? A. Tuyến nội tiết B. Máu và dịch kẽ C. Vỏ não, cấu trúc dưới vỏ, tủy sống D. Cơ quan cảm thụ Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi