2025 – Co giật ở trẻ emPROSức khỏe trẻ em Cao đẳng Y tế Tiền Giang 1. Sự xuất hiện co giật ở một bệnh nhi có tiền sử chấn thương đầu gần đây gợi ý mạnh mẽ nhất đến nguyên nhân nào? C. Cơn sốt cao do phản ứng viêm hệ thống A. Tổn thương cấu trúc não sau chấn thương B. Rối loạn điện giải do stress sau tai nạn D. Hội chứng động kinh khởi phát ngẫu nhiên 2. Khi xử trí một bệnh nhân đang co giật do động kinh và có biểu hiện tím tái, ưu tiên hàng đầu là gì? A. Đo điện não đồ ngay lập tức D. Tìm và điều trị nguyên nhân gây động kinh C. Đảm bảo đường thở thông thoáng và cung cấp oxy B. Tiêm thuốc chống co giật liều cao 3. Sự khác biệt chính giữa co giật trong bệnh động kinh và co giật do sốt cao là gì? C. Động kinh là co giật không do sốt hoặc các rối loạn cấp tính khác gây ra A. Co giật động kinh luôn có tổn thương thực thể ở não D. Co giật động kinh không bao giờ có giai đoạn hôn mê sau cơn B. Co giật do sốt cao chỉ xảy ra vào ban đêm 4. Nguyên nhân rối loạn chức năng nào sau đây thường gây co giật nhưng không kèm theo sốt? B. Viêm màng não do vi khuẩn D. Nhiễm trùng huyết nặng A. Viêm não do virus cấp tính C. Hạ canxi máu hoặc hạ đường huyết 5. Co giật do sốt cao đơn thuần thường có đặc điểm nào sau đây? C. Thường ngắn và ít để lại di chứng A. Thường gặp ở trẻ lớn trên 6 tuổi D. Luôn kèm theo dấu hiệu thần kinh khu trú B. Cơn giật kéo dài trên 15 phút 6. Loại thuốc nào được liệt kê có thể sử dụng cả đường tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp để cắt cơn co giật? C. Cả hai đều có thể dùng cả hai đường tiêm D. Không có thuốc nào được đề cập có thể dùng cả hai đường B. Diazepam và Phenobarbital A. Chỉ có Diazepam được đề cập 7. Một trẻ 2 tuổi nhập viện vì sốt cao 40°C và có một cơn co giật toàn thân kéo dài 3 phút, sau cơn trẻ tỉnh táo, tuy nhiên bác sĩ vẫn nghi ngờ có phản ứng màng não, cận lâm sàng nào giúp xác định tình trạng này? A. Đo điện não đồ D. Chọc dò dịch não tủy C. Xét nghiệm công thức máu B. Chụp cắt lớp vi tính sọ não 8. Ngay sau khi tiêm Diazepam để cắt cơn co giật, việc theo dõi chỉ số cận lâm sàng nào là quan trọng nhất để phát hiện biến chứng hô hấp của thuốc? B. Theo dõi độ bão hòa oxy qua da A. Theo dõi điện tâm đồ liên tục C. Kiểm tra nồng độ glucose máu mao mạch D. Đo lường áp lực tĩnh 9. Trong các nguyên nhân gây co giật do tổn thương thực thể, yếu tố nào có nguồn gốc từ quá trình sinh đẻ? A. Viêm não do virus lây từ cộng đồng C. U não phát triển trong giai đoạn nhũ nhi B. Chấn thương sản khoa gây thiếu oxy não D. Nhiễm độc chì từ môi trường sống 10. Để cắt cơn co giật nhanh chóng trong bệnh động kinh, biện pháp điều trị nào thường được ưu tiên sử dụng? A. Tiêm bắp Phenobarbital liều cao ngay lập tức C. Dùng thuốc hạ sốt paracetamol đường hậu môn B. Truyền tĩnh mạch dung dịch glucoza ưu trương D. Tiêm tĩnh mạch chậm Diazepam 11. Giai đoạn hôn mê sau cơn co giật động kinh có đặc điểm gì? A. Bệnh nhân tỉnh táo ngay lập tức sau cơn giật C. Là giai đoạn mất ý thức sau khi cơn giật kết thúc B. Bệnh nhân thường nói sảng và kích động D. Bệnh nhân luôn có dấu hiệu thần kinh khu trú 12. Trong các phương pháp điều trị được nêu, phương pháp nào tác dụng nhanh nhất để cắt cơn co giật? D. Đặt hậu môn Phenobarbital C. Uống Diazepam liều cao A. Tiêm bắp Phenobarbital B. Tiêm tĩnh mạch chậm Diazepam 13. So với co giật do sốt cao, co giật trong bệnh động kinh thường gặp ở nhóm tuổi nào hơn? B. Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi D. Chỉ gặp ở người cao tuổi C. Trẻ lớn và người trưởng thành A. Trẻ sơ sinh và trẻ nhũ nhi 14. Khi một trẻ bị co giật do sốt cao, biện pháp xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất để hạ nhiệt và cắt cơn giật? D. Cho trẻ uống ngay một liều phenobarbital B. Tiêm tĩnh mạch ngay lập tức dung dịch gluconat canxi A. Dùng thuốc hạ sốt paracetamol và lau mát cho trẻ C. Cố gắng giữ chặt chân tay trẻ để ngăn co giật 15. Một trẻ 8 tuổi lên cơn co giật đột ngột khi đang chơi và ngã đập đầu xuống nền cứng, sau cơn giật trẻ vẫn bất tỉnh kéo dài, khám thấy đồng tử một bên giãn to hơn bên còn lại, những dấu hiệu này là biến chứng nghiêm trọng nào của cú ngã trong lúc co giật? C. Tình trạng thiếu oxy não nặng do suy hô hấp D. Hội chứng động kinh khởi phát nặng hơn A. Giai đoạn hôn mê sau cơn giật sinh lý B. Chấn thương sọ não 16. Một thiếu niên 15 tuổi nhập viện vì trạng thái động kinh, sau khi được cắt cơn thành công, bệnh nhân than đau cơ dữ dội toàn thân và có nước tiểu màu nâu sẫm, các dấu hiệu này gợi ý đến biến chứng nào của co giật kéo dài? B. Mất nước nặng do tăng thân nhiệt C. Tiêu cơ vân cấp gây tổn thương thận D. Nhiễm trùng đường tiết niệu thứ phát A. Xuất huyết não sau cơn co giật 17. Trong các phương án điều trị co giật cấp, thuốc nào được đề cập có thể dùng đường tiêm bắp? D. Gluconat canxi A. Diazepam C. Paracetamol B. Phenobarbital 18. Loại cận lâm sàng nào là có giá trị để hỗ trợ chẩn đoán bệnh động kinh? C. Đo điện não đồ D. Xét nghiệm nồng độ canxi máu A. Chụp cắt lớp vi tính sọ não B. Chọc dò dịch não tủy 19. Một trẻ nhỏ có mẹ dùng nhiều vitamin B6 trong thai kỳ bị co giật, nguyên nhân rối loạn chức năng nào có thể xảy ra? A. Ngộ độc vitamin B6 cấp tính C. Rối loạn hấp thu vitamin B6 D. Tăng chuyển hóa vitamin B6 B. Tình trạng phụ thuộc vitamin B6 20. Điều trị ban đầu cho một trẻ bị co giật do hạ canxi máu nặng bao gồm biện pháp gì? A. Truyền dung dịch glucose ưu trương B. Tiêm bắp vitamin B6 liều cao C. Sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol D. Tiêm tĩnh mạch chậm dung dịch gluconat canxi 21. Trong trường hợp không thể tiêm tĩnh mạch, Phenobarbital có thể được sử dụng qua đường nào để cắt cơn co giật? B. Tiêm bắp A. Đường uống C. Đường trực tràng D. Tiêm dưới da 22. Tại sao việc cắt cơn co giật nhanh chóng lại giúp tránh được rối loạn chuyển hóa? B. Vì thuốc chống co giật giúp cân bằng lại điện giải D. Vì rối loạn chuyển hóa là nguyên nhân chính gây co giật A. Vì co giật kéo dài gây tiêu hao năng lượng và thiếu oxy C. Vì cơn co giật gây tăng đường huyết đột ngột 23. Cơn co giật trong bệnh động kinh điển hình thường trải qua trình tự ba giai đoạn nào sau đây? C. Co cứng, co giật, và chuyển sang hôn mê B. Co giật, co cứng, và kết thúc bằng hôn mê A. Sốt cao, co giật, và sau đó là hôn mê sâu D. Hôn mê, co cứng, và sau đó là co giật 24. Trong bệnh động kinh, cơn co giật thường diễn tiến qua ba giai đoạn, giai đoạn nào sau đây không nằm trong chuỗi diễn tiến đó? B. Giai đoạn co giật A. Giai đoạn co cứng D. Giai đoạn hôn mê C. Giai đoạn sốt rất cao 25. Một trẻ 6 tuổi được đưa đến phòng khám ngay sau một cơn co giật co cứng - co giật tại trường học, sau khi cơn giật kết thúc, mẹ phát hiện có máu chảy ra từ miệng của trẻ, biến chứng cơ học thường gặp nào đã xảy ra trong cơn co giật? A. Xuất huyết chân răng do rối loạn đông máu C. Nôn ra máu do loét dạ dày cấp B. Vỡ mạch máu nhỏ ở niêm mạc miệng D. Cắn vào lưỡi gây rách và chảy máu 26. Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bỏ bú, li bì, chân tay lạnh, vã mồ hôi và đột ngột lên cơn co giật toàn thân, xét nghiệm cận lâm sàng nào cần được thực hiện ngay tại giường để chẩn đoán nhanh nguyên nhân? B. Đo nồng độ glucose máu mao mạch D. Xét nghiệm nồng độ canxi ion hóa A. Xét nghiệm điện giải đồ trong máu C. Phân tích khí máu động mạch 27. Một trẻ sơ sinh có mẹ dùng vitamin B6 liều rất cao trong suốt thai kỳ, trẻ xuất hiện co giật liên tục từ sau sinh và không đáp ứng với các thuốc chống co giật thông thường, cận lâm sàng nào có giá trị chẩn đoán và điều trị trong trường hợp này? D. Chọc dò dịch não tủy tìm dấu hiệu viêm A. Đo điện não đồ để xác định sóng động kinh B. Truyền tĩnh mạch vitamin B6 để theo dõi đáp ứng C. Xét nghiệm nồng độ vitamin B6 trong máu 28. Mục tiêu "tránh rối loạn chuyển hóa" khi cắt cơn co giật nhanh ám chỉ việc ngăn ngừa tình trạng nào? C. Ngăn ngừa tình trạng toan hóa máu và thiếu oxy não D. Ngăn ngừa tình trạng hạ natri máu cấp B. Ngăn ngừa tình trạng nhiễm kiềm hô hấp A. Ngăn ngừa tình trạng tăng canxi máu 29. Một trẻ sơ sinh bị co giật kèm theo vã mồ hôi, chân tay lạnh và có khi hôn mê, xét nghiệm máu nào là cần thiết nhất để chẩn đoán nguyên nhân? C. Xét nghiệm công thức máu toàn phần B. Xét nghiệm nồng độ glucose máu D. Xét nghiệm nồng độ vitamin B6 A. Xét nghiệm nồng độ canxi ion hóa 30. Điều trị cấp cứu cho cơn co giật do hạ đường huyết ở trẻ em là gì? D. Tiêm tĩnh mạch chậm canxi chlorua B. Bù dịch và điện giải bằng đường uống A. Tiêm bắp Diazepam để cắt cơn giật C. Truyền tĩnh mạch dung dịch glucose ưu trương 31. Việc sử dụng thuốc để cắt cơn co giật nhanh chóng được ưu tiên trong tình huống nào sau đây? C. Ngay khi trẻ có dấu hiệu tiền co giật B. Cơn co giật kéo dài hoặc co giật chùm D. Tất cả các trường hợp co giật ở trẻ em A. Cơn co giật do sốt cao dưới 5 phút 32. Biện pháp can thiệp nào sau đây KHÔNG phù hợp khi xử trí một trẻ đang trong cơn co giật động kinh? B. Cởi bỏ quần áo chật, nới lỏng cổ áo cho trẻ C. Lau mát và hạ sốt nếu trẻ có sốt kèm theo D. Đảm bảo đường thở và cho trẻ thở oxy nếu tím tái A. Cố gắng đưa muỗng cứng vào miệng để cạy răng 33. Chẩn đoán động kinh thường chỉ được xác định sau khi đã thực hiện điều gì? D. Có tiền sử gia đình mắc bệnh động kinh C. Đo điện não đồ cho thấy sóng não bất thường A. Loại trừ tất cả các nguyên nhân gây co giật khác B. Bệnh nhân có ít nhất một cơn co giật kéo dài 34. Mục tiêu chính của việc cắt cơn co giật nhanh chóng ở trẻ em là gì? A. Để tránh các rối loạn chuyển hóa thứ phát do co giật D. Để phòng ngừa các biến chứng nhiễm khuẩn B. Để giảm ngay lập tức thân nhiệt của bệnh nhân C. Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây co giật 35. Khi một trẻ bị co giật và nghi ngờ có tổn thương thực thể ở não, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được chỉ định để xác định nguyên nhân? A. Điện não đồ C. Sử dụng CT scan hoặc MRI sọ não B. Chọc dò dịch não tủy D. Xét nghiệm máu tìm độc chất 36. Liều lượng Diazepam được khuyến cáo để tiêm tĩnh mạch cắt cơn co giật là bao nhiêu? B. 0,3 mg/kg A. 1 mg/kg D. 5 mg/kg C. 3-5 mg/kg 37. Một trẻ 3 tuổi bị sốt cao co giật kéo dài, trong cơn giật trẻ có nôn ói, hai ngày sau, trẻ được đưa trở lại bệnh viện vì sốt cao trở lại, ho nhiều và khó thở, nghe phổi có ran ẩm, biến chứng nào có khả năng cao đã xảy ra? A. Tái phát cơn co giật do sốt không được kiểm soát C. Tổn thương não vĩnh viễn do cơn co giật kéo dài D. Nhiễm trùng huyết từ một ổ nhiễm trùng khác B. Viêm phổi hít do hít sặc chất nôn trong cơn giật 38. Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch để cắt cơn co giật nhanh? D. Vitamin B6 B. Paracetamol C. Diazepam A. Phenobarbital 39. Co giật do ngộ độc một số loại thuốc như theo phylline được xếp vào nhóm nguyên nhân nào? A. Co giật do tổn thương thực thể não D. Co giật do rối loạn tâm lý C. Co giật do bệnh lý động kinh B. Co giật do rối loạn chức năng não 40. Một trẻ bị còi xương, hay quấy khóc về đêm, đột nhiên xuất hiện cơn co giật toàn thân, nguyên nhân rối loạn chức năng nào cần được nghĩ đến đầu tiên? A. Tình trạng hạ đường huyết do đói C. Cơn động kinh thể co cứng - co giật D. Sốt cao tiềm ẩn gây co giật B. Hạ canxi máu do thiếu vitamin D 41. Nếu một cơn co giật vẫn tiếp diễn 15 phút sau khi tiêm liều Diazepam đầu tiên, hành động tiếp theo được khuyến cáo là gì? C. Lặp lại liều Diazepam đã dùng ban đầu D. Bắt đầu dùng thuốc hạ sốt đường tĩnh mạch A. Chuyển sang tiêm bắp Phenobarbital ngay lập tức B. Tăng gấp đôi liều Diazepam và tiêm lại 42. Một trẻ 4 tuổi được đưa đến cấp cứu trong tình trạng co giật sau khi uống nhầm thuốc điều trị hen suyễn của ông, xét nghiệm cận lâm sàng nào là cần thiết để xác định nguyên nhân? A. Xét nghiệm chức năng gan và thận B. Xét nghiệm độc chất trong máu và nước tiểu D. Đo nồng độ men tim trong máu C. Phân tích điện giải đồ và khí máu 43. Một trẻ sau cơn co giật kéo dài đã được cắt cơn thành công, để đánh giá tình trạng rối loạn chuyển hóa do cơn giật, xét nghiệm cận lâm sàng nào là cần thiết nhất? D. Điện giải đồ bao gồm cả canxi và magie C. Phân tích khí máu động mạch và nồng độ lactate A. Xét nghiệm công thức máu và tốc độ máu lắng B. Kiểm tra nồng độ men gan và bilirubin máu 44. Một trẻ nhập viện vì co giật, xét nghiệm cận lâm sàng nào cần được thực hiện nhanh chóng tại giường để loại trừ một nguyên nhân chuyển hóa phổ biến gây co giật? B. Đo nồng độ glucose máu mao mạch C. Phân tích khí máu tĩnh mạch D. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu A. Xét nghiệm nồng độ canxi ion hóa 45. Trong trường hợp một cơn co giật do động kinh vẫn tiếp tục sau 15 phút kể từ liều Diazepam đầu tiên, hướng xử trí tiếp theo là gì? B. Lặp lại một liều Diazepam tiêm tĩnh mạch D. Tiêm tĩnh mạch một liều canxi gluconat A. Chờ đợi thêm 15 phút nữa để thuốc phát huy tác dụng C. Chuyển sang dùng thuốc hạ sốt tích cực 46. Dấu hiệu "bàn tay đỡ đẻ" ở chi trên và bàn chân co quắp ở chi dưới là biểu hiện lâm sàng đặc trưng của cơn co giật do nguyên nhân nào? D. Cơn tăng huyết áp kịch phát A. Ngộ độc thuốc strychnine C. Hạ canxi máu B. Thiếu hụt vitamin B6 47. Một trẻ 10 tháng tuổi được đưa vào cấp cứu vì co giật, trẻ có tiền sử còi xương và bú mẹ hoàn toàn không bổ sung vitamin D, khám thấy có dấu hiệu "bàn tay đỡ đẻ", xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có khả năng cao sẽ bất thường? D. Kết quả điện não đồ có sóng động kinh C. Nồng độ natri máu sẽ tăng cao A. Nồng độ canxi máu sẽ giảm thấp B. Nồng độ glucose máu sẽ giảm nặng 48. Một trẻ 2 tuổi đang sốt 39.5°C đột ngột bị co giật toàn thân, cơn giật ngắn và tự hết sau đó trẻ tỉnh táo, đây là đặc điểm của loại co giật nào? A. Co giật do sốt cao đơn thuần B. Co giật do viêm màng não mủ C. Co giật trong bệnh động kinh D. Co giật do hạ đường huyết cấp 49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây co giật cần loại trừ trước khi chẩn đoán động kinh? B. Hạ canxi máu D. Cơn khóc lặng ở trẻ em C. Ngộ độc thuốc A. Viêm màng não 50. Một trẻ sơ sinh có biểu hiện co giật cục bộ ở một bên cơ thể, nguyên nhân tổn thương thực thể nào tại não cần được xem xét? B. Tình trạng thiếu oxy não lan tỏa toàn bộ C. Rối loạn chuyển hóa ảnh hưởng toàn não bộ A. Một ổ xuất huyết hoặc nhồi máu não khu trú D. Viêm màng não gây kích thích lan tỏa 51. Nguyên nhân gây co giật nào sau đây KHÔNG phải là do rối loạn chức năng não mà là do tổn thương thực thể? A. Sốt cao trên 39 độ C C. Hạ canxi máu nặng D. Hạ đường huyết đột ngột B. Xuất huyết não ở trẻ sơ sinh 52. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để phòng ngừa tổn thương cho bệnh nhân đang trong cơn co giật động kinh? A. Cố gắng giữ chặt chân tay của bệnh nhân C. Đề phòng cắn vào lưỡi bằng vật mềm, an toàn D. Di chuyển bệnh nhân liên tục để kích thích B. Cho bệnh nhân uống nước để tránh mất nước 53. So với co giật do rối loạn chức năng, co giật do tổn thương thực thể thường có đặc điểm tiên lượng như thế nào? D. Thường lành tính và đáp ứng tốt với thuốc hạ sốt C. Có nguy cơ tái phát cao và để lại di chứng thần kinh A. Luôn tự giới hạn và không để lại di chứng B. Chỉ xảy ra một lần duy nhất trong đời Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi