Hoạt động nhận thức – Phần 1 – Bài 2FREETâm lý học Y Phạm Ngọc Thạch 1. Sự lựa chọn của tri giác có đặc điểm gì? A. Luôn cố định và không thay đổi theo thời gian B. Không có cố định, có thể thay đổi mục đích tùy chỉnh và điều kiện xung quanh D. Chỉ xuất hiện khi con người suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề C. Chỉ hoạt động trong môi trường có đủ ánh sáng 2. Ví dụ ai có thể thực hiện đúng quy luật về tính có ý nghĩa của giác giác? B. Nhìn vào một hình ảnh nhưng không thể xác định nội dung của nó D. Nhìn vào một vật thể nhưng không thể phân loại nó vào bất kỳ nhóm nào C. Nghe một bài hát và cảm nhận giai điệu của nó mà không biết tên bài hát A. Nhìn vào bức tranh "Nàng Monalisa" và được biết đó là tác phẩm của Leonardo da Vinci 3. Trong tri giác, việc tách đối tượng ra khỏi bối cảnh có liên quan đến tính toán có ý nghĩa gì? C. Làm cho quá trình tri giác diễn ra chậm hơn D. Khả năng chế độ tập trung vào các chi tiết chi tiết B. Giúp nhận biết và hiểu rõ ý nghĩa cũng như tên gọi của sự vật A. Giúp người tránh bị nhầm lẫn giữa các vật thể khác nhau 4. Tri giác con người có thể kết hợp với loại tri giác nào để giúp con người đánh giá tình huống giao tiếp? D. Tri giác phản xạ và tri giác xúc giác B. Tri giác thời gian và tri giác thính giác C. Tri giác màu sắc và tri giác nhiệt độ A. Tri giác không gian và tri giác vận động 5. Trong hoạt động thể thao, những loại tri giác nào thường xuyên phối hợp với nhau? D. Tri giác con người, tri giác màu sắc và tri giác không gian A. Tri giác không gian, tri giác vận động và tri giác thời gian B. Tri giác thời gian, tri giác nhiệt độ và tri giác vị giác C. Tri giác vận động, tri giác khứu giác và tri giác xúc giác 6. Mối quan hệ giữa tính vật và tính chất lựa chọn của giác giác là gì? A. Tính cụ thể cụ thể của đối tượng, nhưng tính cách lựa chọn giúp tập trung hơn C. Cả hai luật đều chỉ hoạt động khi người dùng nhìn vào vật thể từ cố định một góc D. Tính đơn vị trợ giúp cho người tri giác toàn bộ một cách đầy đủ hơn B. Tính vật tạo thành người mất khả năng lựa chọn thông tin chính xác 7. Ví dụ ai có thể thực hiện luật tổng giác giác? C. Một người nhìn vào bài hát trên đường nhưng họ thấy họ bị cong B. Một bức tranh vẽ một chiếc Cầu nhưng khi nhìn lại rất lâu đã thấy hình người D. Khi nhìn vào một vật nhỏ từ xa, nó trông lớn hơn thực tế A. Một người đang đói sẽ dễ dàng nhận ra hình ảnh đồ ăn hơn những vật khác 8. Ảo ảnh tri giác là gì? D. Một biểu tượng hiện ra chỉ khi người dùng đang ở trạng thái mệt mỏi B. Một hiện tượng xảy ra khi người mất khả năng thực tế C. Một hiện tượng tạo tri giác không phản ánh đúng về sự vật, hiện tượng A. Một biểu tượng trợ giúp được nhận dạng chính xác hơn về vật thể 9. Các loại tri giác có mối liên hệ với nhau như thế nào? A. Chúng bổ sung cho nhau để giúp con người nhận thức đầy đủ về thế giới xung quanh C. Mỗi loại tri giác chỉ hoạt động trong một tình huống nhất định D. Chỉ có tri giác không gian và tri giác vận động là có liên hệ với nhau B. Chúng hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau 10. Tri giác con người có đặc điểm gì? A. Chỉ xảy ra khi có đủ ánh sáng C. Hoàn toàn riêng biệt với các giác quan khác D. Không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh B. Trả lời ánh sáng về con người qua giao diện mạo hiểm, hành động và cảm xúc 11. Tại sao tri giác quan trọng trong định hướng hành động? C. Vì tăng khả năng ghi nhớ mà không cần trải nghiệm thực tế D. Vì giúp con người suy luận logic mà không cần quan sát trực tiếp A. Vì giúp người nhận biết môi trường xung quanh để có hành động phù hợp B. Vì giúp con người phản xạ nhanh hơn với các kích thích 12. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa tri giác không gian và tri giác vận động? B. Nhận biết độ dài của một bài giảng A. Nhìn thấy một quả bóng đang bay và ước lượng quỹ đạo di chuyển của nó D. Quan sát biểu cảm trên khuôn mặt của một người C. Cảm nhận được thời gian trôi qua khi làm một công việc 13. Tại sao tính ổn định giúp giảm ảnh hưởng của giác giác ảo? D. Vì tính ổn định hoạt động chỉ định nhận thức về màu sắc của vật thể A. Vì nó giúp người duy trì hình ảnh quen thuộc của vật thể B. Vì tính ổn định khiến con người dễ bị ảnh hưởng bởi ảo giác hơn C. Vì cả hai quy luật hoạt động khi điều kiện đủ sáng 14. Ví dụ nào có thể thực hiện đúng về ảnh ảo tri giác? A. Nhìn vào một bức tranh 3D và thấy hình ảnh chuyển động dù thực tế nó không chuyển B. Nhìn thấy một tòa nhà cao tầng và xác định chính xác số tầng của nó C. Khi đói, một người dễ bị thu hút bởi hình ảnh thức ăn D. Một người thích màu xanh nên dễ dàng nhận biết các vật có màu xanh hơn 15. Tính có ý nghĩa hoạt động đến tổng giác như thế nào? D. Cả hai quy luật này không có mối quan hệ nào với nhau B. Tính có ý nghĩa giúp tổng hoạt động nhanh hơn bình thường C. Tổng giác làm con người quên đi ý nghĩa thực sự của vật A. Tổng giác giúp tri giác sự vật có ý nghĩa dựa trên nhu cầu cá nhân 16. Tại sao tính có ý nghĩa có thể liên kết đến tính ổn định? D. Vì cả hai quy luật đều khiến con người thay đổi nhận thức về màu sắc A. Vì người ta có thể duy trì tri giác ổn định về một cơ sở dựa trên ý nghĩa của nó B. Vì khi tri giác vật có ý nghĩa, hình ảnh của nó có thể thay đổi liên tục C. Vì tính toán định nghĩa con người không thể gán ý nghĩa cho sự vật 17. Tại sao tri giác thời gian có thể liên quan đến tri giác vận động? B. Vì sự di chuyển của vật thể trong không gian luôn gắn liền với sự thay đổi theo thời gian D. Vì cả hai đều không thể hoạt động cùng lúc C. Vì tri giác thời gian quyết định tốc độ di chuyển của vật thể A. Vì cả hai đều liên quan đến hình dạng của vật thể 18. Tại sao con người có thể nhận ra cùng một vật thể trong điều kiện khác nhau? B. Vì tri giác có tính ổn định, giúp nhận dạng vật chính xác. D. Vì ánh sáng và khoảng cách không ảnh hưởng đến tri giác. C. Vì con người dựa vào trí nhớ hơn là những yếu tố bên ngoài. A. Vì bộ không luôn thay đổi thông tin theo môi trường xung quanh. 19. Tri giác vận động giúp người biết điều gì? A. Sự thay đổi vị trí của các vật thể trong không gian C. Cảm nhận sự khác biệt về nhiệt độ giữa hai môi trường D. Tốc độ phản hồi của người dùng có kích thước B. Sắc màu của một vật thể trong môi trường tối 20. Ứng dụng ổn định của tri giác trong thực tế là gì? B. Giúp người ghi nhớ sự vật trong một khoảng thời gian. C. Giúp người thay đổi nhận thức theo môi trường xung quanh. D. Giúp phân biệt các vật thể khi chúng có cùng màu sắc. A. Giúp nhận dạng tri giác vật thể có thay đổi. 21. Tại sao quy luật giác quan liên quan đến tính ổn định? D. Vì cả hai quy luật chỉ xuất hiện trong những điều kiện đặc biệt B. Vì tính ổn định thay đổi biểu thức nhận dạng sự vật A. Vì kinh nghiệm giúp người duy trì hình ảnh ổn định C. Vì tổng kết tạo ra sự vật hoàn toàn khác 22. Ý nghĩa quan trọng nhất của tính có ý nghĩa trong tri giác là gì? D. Mức độ hoạt động của cảm xúc tăng lên quá trình giác B. Giúp gọi tên, phân loại và đặc điểm, hiện tượng bằng một hệ thống A. Giúp người hiểu rõ hơn về màu sắc và hình dạng của vật thể C. Giúp trí giác trở nên nhanh hơn mà không cần suy nghĩ 23. Ví dụ ai sau đây có thể thực hiện tri giác vận động? B. Quan sát một chiếc xe đang chạy trên đường C. Cảm nhận sự thay đổi của thời gian khi làm việc D. Nhìn vào một người và nhận biết cảm xúc của họ A. Nhìn vào một bức tranh và cảm nhận được vẻ đẹp của nó 24. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tri giác? C. Mức độ sáng tối của môi trường xung quanh A. Mục tiêu cá nhân và điều kiện xung quanh khi tri giác D. Điều đặc biệt về sắc màu của vật thể B. Sự lặp lại của một hiện tượng trong quá khứ 25. Ví dụ ai có thể thực hiện đúng quy luật về tính chất của giác giác? B. Cảm nhận độ nóng của một vật chạm vào nó D. Nhìn vào một vật thể và thấy rõ toàn bộ các chi tiết vào một thời điểm C. Xác định khoảng cách giữa các cơ sở xây dựng dựa trên bóng của chúng A. Nhìn vào một bức tranh đa nghĩa và mỗi người có thể tìm thấy một hình ảnh khác nhau 26. Điều kiện nào có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của tri giác? C. Sắc màu của vật thể nhưng không thể thay đổi dạng hình. B. Ánh sáng, khoảng cách, góc nhìn và môi trường điều kiện. A. Chỉ có khoảng cách là yếu tố quan trọng trong tri giác. D. Con người chỉ tri giác khi có đủ ánh sáng xung quanh. 27. Tính đối tượng của giác giác có ý nghĩa gì? A. Giúp người ghi nhớ tốt hơn C. Tăng cường khả năng suy luận logic B. Ánh sáng thực hiện khách hàng một cách chân thực D. Help con nguoi dung về tương lai 28. Tại sao quy luật về tính lựa chọn của tri giác quan trọng trong thực tế? D. Sai lệch chế độ trong quá trình nhận dạng C. Tăng cường khả năng ghi nhớ của bộ nhớ A. Hỗ trợ người tập trung vào các thông tin cần thiết, ứng dụng trong kiến trúc, trang trí, nguỵ trang và dạy học B. Giúp người phản hồi nhanh hơn so với các kích thước không mong đợi 29. Các điểm khác nhau giữa luật tổng giác và hình ảnh ảo tri giác là gì? B. Quy luật tổng giác giác chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, còn ảnh ảo tri giác chỉ do não bộ tạo ra C. Quy luật tổng hợp giác tạo cho người hiểu sai sự vật, còn ảnh ảo tri giác giúp nhận thức chính xác hơn D. Quy luật tổng giác chỉ liên quan đến sắc màu, còn ảnh ảo tri giác chỉ liên quan đến dạng hình A. Quy luật tổng giác bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài và chủ quan, còn ảo ảnh tri giác làm sai lệch hình ảnh sự vật 30. Tổng góc và ảnh ảo tri giác có điểm chung gì? C. Đề không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và điều kiện quan sát D. Đề giúp giảm sai lệch khi tri giác vật B. Đề xuất giúp người nhận dạng vật thể chính xác hơn trong môi trường tối A. Có thể được hoạt động bởi kinh nghiệm và sở hữu cá nhân 31. Vai trò quan trọng nhất của đối tượng tính toán trong tri giác là gì? C. Chỉ giúp phân biệt các màu sắc và hình dạng B. Là cơ sở để định hướng hoạt động và hành động của con người A. Giúp tăng cường trí nhớ D. Giúp người có khả năng mong đợi sự kiện trong tương lai 32. Ví dụ nào có thể thực hiện đúng về tri giác con người? A. Nhận biết một người cũ dựa trên khuôn mặt của họ C. Đoán chiều cao của một tòa nhà từ xa B. Cảm nhận nhiệt độ của môi trường xung quanh D. Nhận biết khoảng cách giữa các vật thể 33. Tính có ý nghĩa của tri giác có đặc điểm gì? C. Hoàn toàn độc lập với tư duy và nhận thức B. Chỉ xảy ra khi có tác động mạnh từ môi trường xung quanh D. Chỉ phản ánh biểu thức bên ngoài của vật thể, hiện tượng A. Diễn ra có ý thức và gắn chặt với bản chất của vật, hiện tượng 34. Tại sao tri giác con người có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp? B. Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, cử chỉ, thái độ và cảm xúc của người khác C. Chỉ đóng vai trò trong công việc chuyển động của người khác D. Không có ảnh hưởng đến tương tác xã hội A. Giúp người phản xạ nhanh trước các vấn đề nguy hiểm 35. Quy luật về tính chọn và tổng giác có mối quan hệ gì? D. Tính lựa chọn làm mất đi ảnh hưởng của luật tổng giác A. Tổng góc chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu, còn lựa chọn giúp tập trung vào chi tiết B. Cả hai luật pháp chỉ ảnh hưởng đến màu sắc và hình dạng của vật thể C. Tổng Giác giúp người bỏ qua những thông tin không quan trọng 36. Tại sao ảnh ảo tri giác liên quan đến tính ổn định? B. Vì ảnh ảo giúp con người nhận dạng vật thể dễ dàng hơn A. Vì sự ổn định khiến con người vẫn tri giác quen thuộc ngay cả khi có sai lệch D. Vì cả hai quy luật đều được tác động bởi yếu tố tâm lý chủ quan C. Vì khi thay đổi vật phẩm, tính ổn định không còn hoạt động 37. Tri giác đóng vai trò gì trong quá trình nhận thức? D. Trợ giúp người phát triển trí nhớ mà không cần khảo sát A. Chỉ giúp người cảm nhận được màu sắc của vật thể B. Là thành phần quan trọng của nhận thức cảm tính, đặc biệt ở trưởng thành C. Không có ảnh hưởng đến nhận thức của người dùng 38. Ví dụ ai có thể thực hiện đúng luật về tính ổn định của giác giác? A. Chiếc ô tô trông nhỏ từ xa nhưng người ta biết nó không thay đổi. C. Khi trời tối, con người không thể nhận dạng bất kỳ vật thể nào. D. Một bức tranh vật thể có thể mang ý nghĩa khác nhau. B. Khi nhìn từ nhiều góc độ, một vật thể sẽ nhìn hoàn toàn khác. 39. Ví dụ nào có thể hiện đúng về tri giác thời gian? A. Cảm nhận được một bài hát kéo dài khoảng 3 phút C. Xác định cao độ của một nhà xây dựng từ xa B. Nhìn thấy một vật thể và sắc màu xác định của nó D. Nhận được chuyển hướng hướng của một vật thể 40. Các quy luật tri giác có liên hệ như thế nào? D. Tạo ra những cảm giác khác nhau khi quan sát sự vật C. Chỉ ảnh hưởng đến những người có trí nhớ A. Hoạt động riêng lẻ mà không tương tác với nhau B. Hỗ trợ lẫn nhau giúp cho người dùng có độ chính xác cao hơn 41. Hình thức tri giác cao nhất là gì? C. Phán đoán A. Cảm giác B. Quan Sát D. Tượng tưởng niệm 42. Tại sao tri giác có ý nghĩa quan trọng trong nhận thức của con người? C. Vì nó giúp con người tri giác mọi thứ một cách tự động mà không cần suy nghĩ B. Vì nó làm cho tốc độ phản xạ của người trước các kích thích tăng lên A. Vì nó giúp phân loại, thông thường và hiểu rõ bản chất của sự vật, hiện tượng trong cuộc sống D. Vì nó giúp giảm lượng thông tin mà bộ não không cần xử lý 43. Ứng dụng thực tế của ảnh ảo tri giác là gì? B. Được ứng dụng trong hội họa, kiến trúc, trang trí và thời trang D. Chỉ được sử dụng để đánh lừa thị giác trong các trò chơi ảo giác A. Chỉ được sử dụng trong nghiên cứu khoa học thần kinh C. Không có ứng dụng nào quan trọng 44. Điểm giống nhau giữa luật tổng giác và hình ảnh ảo tri giác là gì? B. Đề xuất giúp nhận dạng cá nhân một cách chính xác hơn A. Bạn có thể thay đổi cách con người tri giác vật, hiện tượng D. Đề không có ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày C. Đều không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý chủ quan 45. Tại sao quan sát được xem là hình thức tri giác cao nhất? D. Vì không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài A. Vì nó chỉ xảy ra khi con người tập trung vào một sự vật C. Vì quá trình tri giác có đích chủ, giúp thu thập thông tin bằng hệ thống B. Vì giúp con người cảm nhận được sự vật mà không cần suy nghĩ 46. Tại sao tính chất có thể gây ra giác giác tri giác? D. Vì luật này giúp con người có một cách ổn định nhận dạng cá nhân C. Vì giác giác ảo chỉ xảy ra khi người mất khả năng quan sát A. Vì khi tập trung vào một chi tiết, các thông tin khác có thể bị bỏ qua B. Vì tập trung quá trình làm sai lệch nhận thức về sự vật 47. Đơn vị lựa chọn của tri giác có nghĩa là gì? B. Tri giác luôn phản ánh đầy đủ tất cả các chi tiết trong môi trường xung quanh C. Mọi người đều có tri giác vật, hiện tượng theo cùng một cách D. Tri giác chỉ hoạt động khi có hướng dẫn từ bên ngoài A. Con người không thể tri giác đồng bộ tất cả các vật thể, hiện tượng mà chỉ tập trung vào một số đối tượng nhất định 48. Quy luật tổng chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào? A. Chỉ có ánh sáng và màu sắc của sự vật xung quanh C. Chỉ có những nhân tố tâm lý như sở thích và động cơ D. Không có yếu tố ảnh hưởng đến tổng giác B. Vật thể kích thích bên ngoài và các yếu tố chủ quan của con người 49. Ví dụ ai có thể hiện đúng tính chất của tri giác? B. Im mắt và tưởng tượng ra một khung cảnh đẹp D. Cảm thấy lạnh khi chạm vào một loại vật kim C. Nghe một bản nhạc và nhớ lại một kỷ niệm xưa A. Nhìn thấy một chiếc ghế và biết đó là vật dùng để ngồi 50. Tính ổn định của tri giác có nghĩa là gì? A. Hình ảnh của vật thể thay đổi khi nhìn từ các góc độ khác nhau. B. Dù thay đổi điều kiện nào, con người vẫn được xác định là vật thể ổn định. D. Sự việc sẽ hoàn toàn khác dù ánh sáng và môi trường thay đổi. C. Con người chỉ tri giác vật khi nó an toàn tại một vị trí. 51. Tính đối tượng của tri giác được hình thành như thế nào? A. Thực hiện hoạt động của vật thể, hiện tượng vào giác quan con người trong hoạt động thực tiễn B. Hãy trí tưởng tượng của người tạo ra C. Do ký ức và kinh nghiệm trong quá khứ quyết định D. Không phụ thuộc vào môi trường bên ngoài Time's up # Đề Thi# Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch