Đề cương ôn tập – Bài 3FREETin Học Đại Cương 1. Nhấn phím tab sẽ thực hiện tác vụ nào dưới đây? A. Chuyển tới ô bên cạnh bên trái C. Chuyển tới ô bên cạnh bên phải D. Chuyển tới ô bên cạnh phía trên B. Chuyển tới ô bên cạnh phía dưới 2. Nút Forward trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì? C. Quay lại trang Web trước đó D. Đi đến trang Web trước khi nhấp nút Back B. Chuyển đến Tab trước, khi mở nhiều Website cùng lúc A. Đi đến màn hình trang Web khác 3. Nút Back trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì? A. Quay trở lại trang Web trước đó C. Quay trở lại cửa sổ trước đó B. Đi đến trang Web tiếp theo D. Quay trở lại màn hình trước đó 4. Hãy xác định thiết bị liên kết mạng Bridge hoạt động ở tầng nào trong mô hình tham chiếu OSI? D. Tầng vận chuyển C. Tầng mạng A. Tầng vật lý B. Tầng liên kết dữ liệu 5. Trong phần cứng máy tính, những thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu vào (Input)? B. Keyboard, Scanner, Digitizer D. Tất cả đều đúng C. Mouse, Light Pen, Touch screen A. Keyboard, Mouse, Light Pen 6. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+V có tác dụng gì? A. Dán khối văn bản từ ClipBoard vào tài liệu D. Sao chép khối văn bản được chọn vào ClipBoard C. Nhân bản khối văn bản được chọn B. Cắt khối văn bản được chọn vào ClipBoard 7. Nếu hòm thư của bạn có thư mang chủ đề "Mail undeliverable", thì thư này thông báo cho bạn điều gì? D. Thư bạn gửi đã được gửi đi, nhưng người nhận không đọc B. Đó là thư của người nhận thông báo việc không mở được thư A. Thư bạn gửi đã được gửi đi, nhưng không tới được người nhận C. Đó là thư của nhà cung cấp dịch vụ 8. Hướng giấy nào là mặc định trong Excel? A. Dọc C. A3 B. Ngang D. A4 9. Hãy xác định mã nhị phân nào sau đây là kết quả được chuyển đổi từ mã số hexa-deximal 3C4(16)? C. 010010100010(2) A. 001011000110(2) B. 001111000100(2) D. Tất cả đều sai 10. Địa chỉ $A$1 là loại địa chỉ nào? B. Tham chiếu chéo D. Tham chiếu hỗn hợp A. Tham chiếu tương đối C. Tham chiếu tuyệt đối 11. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+A có tác dụng gì? D. Sao chép đoạn văn bản được chọn A. Chọn tất cả văn bản của tài liệu C. Dán đoạn văn bản được chọn B. Cắt đoạn văn bản được chọn 12. Khi dòng chủ đề trong thư bạn nhận được bắt đầu bằng chữ RE:, thì thông thường thư đó là thư gì? D. Thư rác, thư quảng cáo C. Thư mới B. Thư trả lời cho thư mà bạn đã gửi cho người đó A. Thư của nhà cung cấp dịch vụ E-mail mà ta đang sử dụng 13. Máy tính PC (Personal Computer) mà chúng ta đang sử dụng hiện nay thuộc phân loại máy tính nào sau đây? B. Minicomputers D. Supercomputers A. Microcomputers C. Mainframe computers 14. Phím tắt nào được sử dụng để hiển thị thực đơn Start? C. Alt+Tab A. Ctrl+Esc B. Alt+F4 D. Ctrl+Tab 15. Hệ điều hành mạng nào sau đây cho phép thực hiện kiểu mạng ngang hàng? A. Windows 2000/NT C. LINUX B. UNIX D. Novell Netware 16. Nhấn Ctrl+U có tác dụng gì? A. Định dạng chữ đậm cho văn bản D. Định dạng gạch chân cho văn bản B. Định dạng nghiêng cho văn bản C. Tăng kích thước văn bản 17. Khi bạn xóa một tệp tin, nó thường được chuyển vào thùng rác (Recycle Bin). Nếu bạn muốn xóa tệp tin mà không chuyển nó vào thùng rác, bạn sử dụng phím nào? A. Del D. Del+Tab C. Del+Ctrl B. Del+Shift 18. Hãy xác định kết quả đúng của phép tính cộng 2 số nhị phân 0101 + 1100? D. 10101 A. 10011 C. 11001 B. 10001 19. Làm thế nào để chọn một đoạn văn bản? B. Nhấp miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản D. Nhấp đúp vào một từ trong đoạn văn bản A. Nhấp đúp miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản C. Nhấp ba lần vào miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản 20. Theo mặc định, dữ liệu số được căn lề? C. Giữa B. Trái A. Phải D. Hai bên 21. Hãy xác định thiết bị liên kết mạng HUB hoạt động ở tầng nào trong mô hình tham chiếu OSI? B. Tầng liên kết dữ liệu D. Tầng vận chuyển A. Tầng vật lý C. Tầng mạng 22. Phần mềm nào không phải là phần mềm hệ thống? B. Microsoft Word A. LINUX D. Windows NT C. Windows 98 23. Sau khi bạn kích đúp vào một tập tin trong Windows, nó mở chương trình phần mềm sai. Nguyên nhân có khả năng nhất của vấn đề là gì? B. Tập tin không thể mở A. Liên kết sai D. Tập tin không thể tìm thấy C. Tập tin bị hỏng 24. Dịch vụ thư điện tử được dùng để làm gì? C. Trao đổi thông tin trực tuyến D. Trao đổi thư thông qua môi trường Internet B. Tìm kiếm thông tin A. Hội thoại trực tuyến 25. Nhấn Ctrl+B có tác dụng gì? B. Định dạng chữ đậm cho văn bản C. Định dạng gạch chân cho văn bản D. Định dạng nghiêng cho văn bản A. Tăng kích thước văn bản 26. Hướng giấy nào là mặc định trong Word? D. Ngang C. Dọc A. A3 B. A4 27. Nhấn Ctrl+I có tác dụng gì? C. Định dạng gạch chân cho văn bản A. Định dạng nghiêng cho văn bản B. Định dạng chữ đậm cho văn bản D. Tăng kích thước văn bản 28. Hàm nào tính tổng giá trị của các đối số? D. Max B. Average A. SUM C. Count 29. Thanh công cụ nào cho phép bạn thay đổi khoảng cách dòng? B. AutoText C. Drawing D. Formatting A. Standard 30. Nhấn tổ hợp phím Shift+Tab sẽ thực hiện tác vụ nào dưới đây? A. Chuyển tới ô bên cạnh bên phải D. Chuyển tới ô bên cạnh phía trên B. Chuyển tới ô bên cạnh bên trái C. Chuyển tới ô bên cạnh phía dưới 31. Nếu bạn nhập công thức trong ô A1 là “=B$1+C1” và sao chép công thức trong ô A1 vào ô A2 thì công thức trong ô A2 là? A. B$2+C2 C. B$2+C1 B. B$1+C1 D. B$1+C2 32. Tổ hợp phím nào cho phép bạn chuyển về đầu tài liệu? D. Page Up A. Ctrl+Home C. Home B. Ctrl+Page Up 33. ROM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? A. Read On Memory C. Random Only Memory B. Random On Memory D. Read Only Memory 34. Hãy xác định thiết bị liên kết mạng Router hoạt động ở tầng nào trong mô hình tham chiếu OSI? C. Tầng mạng A. Tầng vật lý B. Tầng liên kết dữ liệu D. Tầng vận chuyển 35. Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì? B. Đăng nhập vào một máy ở xa D. Gửi thư điện tử C. Duyệt web A. Truyền tệp 36. Theo mặc định, mỗi tài liệu Word chứa bao nhiêu tùy chọn phóng to thu nhỏ (Zoom)? D. 5 B. 1 C. 14 A. 12 37. FTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? D. File Transfer Protocol A. File Transfer Procedure B. Fast Transfer Procedure C. Fast Transfer Protocol 38. Trong cấu trúc liên kết mạng nào, các máy tính được kết nối đến một bộ điều khiển trung tâm? B. Vòng kép (Dual Ring) C. Vòng (Ring) D. Hình sao (Star) A. Xa lộ (Bus) 39. Địa chỉ thư điện tử nào là đúng? D. Abc@Def@yahoo A. Abc@yahoo C. Def B. Abc 40. Khi kết nối Internet bằng phương pháp quay số (dial up), bạn sử dụng thiết bị nào dưới đây? D. Máy Fax C. Card mạng B. Bộ ghép kênh A. Modem 41. Khi đang đọc một bức thư, nếu bạn muốn chuyển tiếp thư tới người khác, bạn sử dụng nút nào? A. Forward B. Attachment C. Relpy D. Relpy to All 42. Folder Outbox hoặc Unsent Message của thư điện tử chứa cái gì? C. Các thư đã nhận được A. Các thư đã soạn hoặc chưa gửi đi B. Các thư đã đọc D. Các thư đã xoá đi 43. Hãy xác định kết quả đúng của phép tính nhân 2 số nhị phân 0110 * 1011? D. 1000010 B. 1100101 A. 1001001 C. 1000110 44. Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để lưu tệp tin? D. Tab+S A. Ctrl+S B. Alt+S C. Shift+S 45. Khi đang đọc một bức thư, cách nhanh nhất để trả lời thư cho người gửi là sử dụng nút nào? B. Attactment C. Compose A. Reply D. Forward 46. Khi muốn lưu một trang Web vào đĩa cứng để có thể đọc khi không kết nối Internet, bạn phải làm thế nào? D. Chọn File > Save C. Nhấp chuột phải vào trang Web và chọn Save A. Chọn Edit > Select All B. Chọn File > Save As 47. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+C có tác dụng gì? A. Dán khối văn bản từ ClipBoard vào tài liệu C. Cắt khối văn bản được chọn vào ClipBoard B. Nhân bản khối văn bản được chọn D. Sao chép khối văn bản được chọn vào ClipBoard 48. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+[ có tác dụng gì? C. Giảm độ dãn dòng 1 cỡ D. Tăng độ dãn dòng 1 cỡ B. Giảm kích thước font chữ 1 cỡ A. Tăng kích thước font chữ 1 cỡ 49. Muốn tăng tốc độ tải trang web trong trường hợp sử dụng đường kết nối Internet tốc độ thấp, bạn cần làm gì? D. Giảm thời gian lưu History A. Bỏ tính năng tải ảnh C. Giảm kích thước của Folder Temporary Internet Files B. Bỏ Cookies 50. Mỗi trang tính có bao nhiêu hàng? A. 65536 C. 2000 B. 1000 D. 65000 51. Hãy xác định mã nhị phân nào sau đây là kết quả được chuyển đổi từ mã số thập phân 29.75(10)? C. 11101 B. 11011 A. 01101 D. Tất cả đều sai 52. Giao thức nào sau đây được sử dụng chung trong tất cả các hệ điều hành mạng hiện nay? C. NetBEUI A. UUCP B. TCP/IP D. Tất cả đều sai 53. HTTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? C. Hyper Text Transmission Procedure D. Hyper Text Transmission Protocol B. Hyper Text Transfer Protocol A. Hyper Text Transfer Procedure 54. Nếu bạn nhập công thức trong ô A1 là “=$B$1+$C$1” và sao chép công thức trong ô A1 vào ô A2 thì công thức trong ô A2 là? A. $B$1+$C$1 D. $B$2+$C$2 C. $B$2+$C$1 B. $B$1+$C$2 55. Hệ điều hành mạng nào sau đây cho phép thực hiện kiểu mạng Client/Server? D. Tất cả đều đúng C. Novell Netware B. UNIX A. Windows NT Server 56. Hộp thoại nào cho phép bạn thiết lập số chữ số được hiển thị sau dấu thập phân? B. AutoFormat A. Save As D. AutoComplete C. Format Cells 57. Khi muốn lưu địa chỉ của một trang web yêu thích, bạn chọn mục nào trong thực đơn Favorites của trình duyệt web? C. Ogranize Favorites B. Add Link D. Add to Favorites A. Save Favorites 58. Hàm nào trả về ngày tháng hiện thời của hệ thống? C. Date B. Count A. Today D. Time 59. Giao thức nào sau đây được sử dụng dành riêng trong các hệ điều hành mạng của Microsoft? A. IPX/SPX D. Tất cả đều đúng B. TCP/IP C. NetBEUI 60. Loại mạng nào kết nối các máy tính ở các khu vực địa lý khác nhau? A. Mạng ngang hàng B. WAN D. Mạng dựa máy chủ C. LAN 61. Trong cấu trúc liên kết (Topology) mạng máy tính cục bộ (LAN) có những kiểu cơ bản nào sau đây? D. Bus Topology, Star Topology, Ring Topology và Mesh Topology C. Bus Topology, Star Topology và Ring Topology B. Ring Topology và Star Topology A. Ring Topology và Bus Topology 62. Mục đích của Folder History là gì? D. Để liệt kê tất cả các website ưa thích C. Để liệt kê tất cả các website đã viếng thăm trong phiên làm việc hiện hành B. Để liệt kế tất cả các website được viếng thăm nhiều nhất A. Để liệt kê tất cả các website đã viếng thăm 63. Phím tắt để dán một mục từ ClipBoard là gì? A. Ctrl+V D. Ctrl+Z B. Ctrl+C C. Ctrl+X 64. Khi muốn gửi kèm một tệp với thư điện tử, bạn nhấp nút nào? D. Attachment A. Send C. Compose B. Check Mail 65. Giao thức FTP được sử dụng để làm gì? C. Duyệt web B. Đăng nhập vào một máy ở xa A. Truyền tệp D. Gửi thư điện tử 66. Trong phần cứng máy tính, những thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu ra (Output)? B. Printer, Scanner, Plotter A. Printer, RAM Disk, Plotter C. Monitor, Plotter, Printer D. Tất cả đều sai 67. LAN là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? A. Lost Area Network B. Local Access Network C. Lost Access Network D. Local Area Network 68. Theo mặc định, mỗi sổ tính Excel chứa bao nhiêu trang tính? B. 1 A. 3 C. 2 D. 4 69. Thẻ Outline được sử dụng để? C. Phác thảo các ô của bảng trong một tờ chiếu A. Tạo một tài liệu phác thảo D. Tạo một đường viền quanh tờ chiếu B. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu 70. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+P có tác dụng gì? D. Mở hộp thoại Find and Replace C. In tài liệu mà không cần hỏi B. Mở hộp thoại Print A. Mở hộp thoại Print Preview 71. Phần mềm AntiVirus được cài đặt trong máy tính thuộc nhóm phần mềm nào sau đây? B. Phần mềm hệ thống C. Cả hai nhóm phần mềm trên D. Tất cả đều sai A. Phần mềm ứng dụng 72. Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để mở tệp tin? C. Ctrl+O D. Shift+O A. Tab+O B. Alt+O 73. Phần mềm nào không phải là phần mềm ứng dụng? D. Word B. LINUX C. Excel A. Access 74. Mỗi trang tính có bao nhiêu cột? D. 64 C. 512 A. 256 B. 128 75. Để xem một trang Web, bạn gõ địa chỉ của trang đó vào đâu? C. Thanh liên kết của trình duyệt A. Thanh địa chỉ của trình duyệt B. Thanh công cụ chuẩn của trình duyệt D. Thanh trạng thái của trình duyệt 76. Một sổ tính Excel có thể chứa tối đa bao nhiêu trang tính? B. 10 C. 100 A. 255 D. 256 77. Phím tắt Windows + Pause/Break có tác dụng gì? D. Đáp án khác A. Giống như phím tắt Alt + F4 B. Mở hộp thoại (System Properties) C. Đăng xuất windows (Log Off…) 78. Nút Home trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì? C. Chuyển về trang chủ của Website hiện tại A. Chuyển về trang nhà của bạn D. Chuyển về trang không có nội dung B. Chuyển đến trang chủ của Windows 79. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+F có tác dụng gì? A. Mở hộp thoại Print B. Mở hộp thoại Find and Replace D. Mở hộp thoại Print Preview C. In tài liệu mà không cần 80. RAM là viết tắt của cum từ tiếng Anh nào? A. Random Access Memory B. Random Area Memory D. Remote Area Memory C. Remote Access Memory 81. Phím tắt nào được sử dụng để đóng cửa sổ? C. F7 D. Tab+F9 B. F1 A. Alt+F4 Time's up # Tổng Hợp# Kỹ Thuật
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai