Ôn tập 2022 – Chương 1: Triết học và vai tròFREETriết học Mác - Lênin Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Ý thức có vai trò như thế nào theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng? D. Ý thức là sự phản ánh sáng tạo thực tại khách quan và đồng thời có sự tác động trở lại thực tại đó thông qua hoạt động thực tiễn của con người B. Ý thức là các phụ thuộc vào nguồn gốc sinh ra nó vì thế chỉ có vật chất là cái năng động tích cực A. Ý thức tự nó chỉ làm thay đổi tư tưởng. Do đó ý thức hoàn toàn không có vai trò gì đối với thực tiễn C. Ý thức tự nó chỉ làm thay đổi tư tưởng 2. Triết học Mác ra đời là kết quả kế thừa trực tiếp từ thế giới quan duy vật và phép biện chứng của ai? B. Thế giới quan duy vật của Hêghen và phép biện chứng của Phoiơbắc C. Thế giới quan duy vật và phép biện chứng của Hêghen D. Thế giới quan duy vật của Phoiơbắc và phép biện chứng của Hêghen A. Thế giới quan duy vật và phép biện chứng của Phoiơbắc 3. Việc giải quyết mặt thứ nhất vấn đề cơ bản của triết học đã chia triết học thành những trường phái nào? A. Chủ nghĩa duy vật và bất khả tri luận B. Chủ nghĩa duy tâm và khả tri luận D. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm C. Chủ nghĩa duy tâm và bất khả tri luận 4. Các hình thức phát triển của chủ nghĩa duy vật trong lịch sử gồm những hình thức nào? C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng D. Chủ nghĩa duy vật chất phát; Chủ nghĩa duy vật siêu hình; Chủ nghĩa duy vật biện chứng B. Chủ nghĩa duy vật siêu hình A. Chủ nghĩa duy vật chất phát 5. Nguồn gốc ra đời của Triết học là gì? D. Nhận thức và xã hội B. Xã hội C. Tự nhiên A. Nhận thức 6. Nhà triết học nào thời cổ đại cho rằng lửa là cơ sở sản sinh ra toàn bộ thế giới? B. Hêraclít A. Đêmôcrít D. Talét C. Anaximen 7. Hệ thống triết học nào cho rằng vận động của tự nhiên và lịch sử chỉ là sự tha hóa từ sự vận động của ý niệm tuyệt đối? D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan A. Chủ nghĩa nhị nguyên triết học C. Chủ nghĩa duy vật 8. Phép biện chứng duy vật do ai hoàn thiện? D. Mác và Ăngghen C. V.I.Lênin A. Mác B. Ăngghen 9. Vấn đề cơ bản của triết học Mác - Lênin là gì? B. Vấn đề ý thức C. Vấn đề nhận thức của con người D. Vấn đề mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại A. Vấn đề vật chất 10. Phép biện chứng tự phát xuất hiện ở thời kỳ nào? C. Hiện đại B. Cận đại A. Trung đại D. Cổ đại 11. Trong lịch sử phát triển của tư duy, thế giới quan được thể hiện dưới những hình thức nào? C. Thế giới quan tôn giáo B. Thế giới quan khoa học A. Thế giới quan thần thoại D. Thế giới quan tôn giáo, thế giới quan khoa học và thế giới quan triết học 12. Khái niệm Triết học ở Ấn Độ có nghĩa là gì? B. Sự hiểu biết C. Sự yêu mến D. Chiêm ngưỡng, là con đường suy ngẫm để dẫn dắt con người đến với lẽ phải A. Sự thông thái 13. Khái niệm Triết học ở Hy Lạp có nghĩa là gì? D. Yêu mến sự thông thái, định hướng nhận thức và hành vi, vừa nhấn mạnh đến khát vọng tìm kiếm chân lý của con người C. Sự yêu mến B. B. Sự hiểu biết A. Sự thông thái 14. Tiền đề kinh tế - xã hội dẫn đến sự ra đời của Triết học Mác - Lênin là gì? A. Sự củng cố và phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa trong điều kiện cách mạng công nghiệp D. Sự củng cố và phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa trong điều kiện cách mạng công nghiệp; Sự xuất hiện của giai cấp vô sản; Thực tiễn cách mạng của giai cấp vô sản C. Thực tiễn cách mạng của giai cấp vô sản B. Sự xuất hiện của giai cấp vô sản 15. Phạm trù “vô thường” thuộc trường phái triết học nào? A. Trường phái Samkhya C. Trường phái Yoga B. Trường phái Lokayata D. Trường phái triết học Phật giáo 16. Nhà triết học nào thời cổ đại cho rằng không khí là cơ sở sản sinh ra toàn bộ thế giới? A. Đêmôcrít D. Talét B. Hêraclít C. Anaximen 17. Quá trình hình thành và phát triển của Triết học Mác được chia thành mấy thời kỳ? A. Một thời kỳ C. Hai thời kỳ B. Bốn thời kỳ D. Ba thời kỳ 18. Người sáng lập ra Triết học Mác là ai? A. Mác C. Mác và V.I.Lênin B. Ph.Ănghen D. Mác và Ph.Ăngghen 19. Học thuyết thừa nhận một trong hai thực thể (hoặc vật chất hoặc tinh thần) là nguồn gốc của thế giới được gọi là gì? A. Nhị nguyên D. Nhất nguyên luận B. Duy vật C. Duy tâm 20. Điểm chung trong quan niệm về vật chất của chủ nghĩa duy vật thời cổ đại là gì? A. Đồng nhất vật chất với khối lượng D. Đồng nhất vật chất với vật thể cụ thể cảm tính B. Đồng nhất vật chất với nguyên tử C. Đồng nhất vật chất với thực tại khách quan 21. Chủ nghĩa duy vật chất phác, ngây thơ thời cổ đại xuất hiện nhiều ở những quốc gia nào? A. Trung Quốc B. Đức C. Ấn Độ D. Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp 22. Phép biện chứng duy vật do ai xây dựng? D. Mác và Ăngghen A. Mác C. V.I.Lênin B. Ăngghen 23. Chọn phương án đúng nhất điền vào chỗ trống: Triết học là ................tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới, về bản thân con người và vị trí của con người trong thế giới đó? C. Toàn bộ D. Hệ thống B. Tổng hợp A. Tập hợp 24. Tiền đề lý luận nào dẫn đến sự ra đời của Triết học Mác-Lênin? D. Triết học cổ điển Đức, Kinh tế chính trị cổ điển Anh, Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp B. Phép biện chứng của Hêghen, Kinh tế chính trị cổ điển Anh, Chủ nghĩa xã hội Pháp C. Kinh tế học của Anh, Chủ nghĩa xã hội Pháp, Triết học cổ điển Đức A. Triết học duy vật của Phoiơbắc, Kinh tế học của Anh, Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp 25. Học thuyết thừa nhận cả hai thực thể (cả vật chất và tinh thần) là nguồn gốc của thế giới được gọi là gì? C. Duy tâm A. Nhị nguyên luận B. Duy vật D. Nhất nguyên luận 26. Chủ nghĩa duy vật siêu hình xuất hiện vào khoảng thời gian nào? A. Từ thế kỷ XIV đến thế kỷ XV B. Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI C. Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVII D. Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVIII 27. Nhà triết học nào thời cổ đại cho rằng nguyên tử là cơ sở sản sinh ra toàn bộ thế giới? B. Hêraclít A. Đêmôcrít D. Talét C. Anaximen 28. Chủ nghĩa duy vật là trường phái triết học cho rằng vật chất và ý thức đâu là tính thứ nhất và tính thứ hai? C. Ý thức có trước, vật chất có sau A. Ý thức quyết định vật chất B. Ý thức là tính thứ nhất, vật chất là tính thứ hai D. Vật chất là tính thứ nhất, ý thức là tính thứ hai 29. Chủ nghĩa duy vật biện chứng ra đời vào thời gian nào? B. Những năm 50 thế kỷ XIX D. Những năm 40 thế kỷ XIX duy vật biện chứng ra đời vào thời gian nào? A. Chủ nghĩa Những năm 60 thế kỷ XIX C. Những năm 30 thế kỷ XIX 30. Vì sao những kết luận của các nhà triết học duy vật thời kỳ cổ đại về thế giới còn ngây thơ, chất phác? C. Nhận thức của họ dựa vào thần thánh siêu nhiên A. Nhận thức của họ dựa vào các thành tựu khoa học D. Nhận thức của họ mang nặng tính trực quan cảm tính B. Nhận thức của họ bị ảnh hưởng bởi những thành tựu của cơ học cổ điển 31. Trong các phát minh khoa học đóng vai trò quan trọng cho sự ra đời của Triết học, phát minh nào đã chứng minh sự chuyển hóa và bảo toàn của các hình thức vận động? D. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng B. Thuyết nguyên tử A. Thuyết tiến hóa C. Phát minh ra hiện tượng phóng xạ 32. Theo quan điểm của triết học Mác -Lênin, phương pháp luận là gì? D. Hệ thống những quan điểm, những nguyên tắc xuất phát có vai trò chỉ đạo việc sử dụng các phương pháp trong hoạt động nhận thức và thực tiễn nhằm đạt kết quả tối ưu C. Những phương pháp làm việc của con người trong hoạt động thực tiễn B. Những quan điểm của con người về phương pháp A. Lý luận về phương pháp 33. Khái niệm Triết học ở Trung Quốc có nghĩa là gì? A. Trí B. Tuệ D. Biểu hiện cao của trí tuệ, sự hiểu biết sâu sắc của con người về toàn bộ thế giới thiên -địa-nhân và định hướng nhân sinh quan cho con người C. Sự hiểu biết 34. Theo ý kiến của Mác, hạn chế lớn nhất của chủ nghĩa duy vật trước Mác là gì? A. Tính trực quan máy móc B. Không thấy tính năng động của ý thức, tinh thần của con người D. Không thấy được vai trò của thực tiễn C. Không thấy vai trò của tư duy lý luận 35. Triết học quốc gia nào cho rằng: Vật chất được quy về 5 yếu tố: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ? B. Ai Cập C. Ấn Độ A. Hy Lạp D. Trung Quốc 36. Phạm trù “vô ngã” thuộc trường phái triết học nào? A. Trường phái Samkhya B. Trường phái Lokayata C. Trường phái Yoga D. Trường phái triết học Phật giáo 37. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa duy vật siêu hình là gì? C. Các bộ phận trong cỗ máy đó tồn tại biệt lập, không có mối liên hệ A. Chịu sự tác động của phương pháp tư duy siêu hình, cơ giới D. Chịu sự tác động của phương pháp tư duy siêu hình, cơ giới; Nhìn thế giới như 1 cỗ máy khổng lồ; Các bộ phận trong cỗ máy đó tồn tại biệt lập, không có mối liên hệ B. Nhìn thế giới như 1 cỗ máy khổng lồ 38. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa duy vật chất phác là gì? A. Thừa nhận tính thứ nhất của vật chất B. Đồng nhất vật chất với các dạng cụ thể của vật thể D. Thừa nhận tính thứ nhất của vật chất; đồng nhất vật chất với các dạng cụ thể của vật thể; mang nặng tính trực quan, ngây thơ, chất phác C. Mang nặng tính trực quan, ngây thơ, chất phác 39. Hệ thống triết học không chính thống ở Ấn Độ cổ đại bao gồm ba trường phái nào? B. Vêdànta, Đạo Jaina, Đạo Phật D. Lokàyata, Đạo Jaina, Đạo Phật A. Samkhya, Đạo Jaina, Đạo Phật C. Kitô,Vêdanta, Đạo Jaina 40. Ưu điểm của chủ nghĩa duy vật chất phác trong quan niệm về vật chất là? D. Xuất phát từ giới tự nhiên để giải thích cho giới tự nhiên A. Xuất phát từ bản nguyên tinh thần B. Xuất phát từ tư duy C. Xuất phát từ quan điểm cá nhân 41. Hạn chế trong quan niệm về vận động của các nhà triết học Tây Âu thời cận đại là gì? B. Coi vận động là thuộc tính vốn có của vật thể A. Coi vận động của vật chất là tự thân vận động C. Coi vận động là phương thức tồn tại của vật chất D. Coi vận động của vật chất chỉ là vận động cơ giới 42. Phép biện chứng tự phát xuất hiện ở đâu? A. Phương Đông C. Hy Lạp B. Phương Tây D. Cả phương Đông và phương Tây 43. Triết học có chức năng gì? C. Chức năng phương pháp luận D. Chức năng thế giới quan và phương pháp luận A. Chức năng giải thích thế giới B. Chức năng thế giới quan 44. Đỉnh cao của phép biện chứng duy tâm thể hiện trong triết học nào? D. Cổ điển Đức B. Ấn Độ A. Hy lạp C. Trung Quốc 45. Triết học Mác - Lênin có chức năng gì? A. Thế giới quan B. Phương pháp luận D. Thế giới quan và phương pháp luận C. Tư duy 46. Các hình thức cơ bản của phép biện chứng trong lịch sử gồm những hình thức nào? B. Phép biện chứng duy tâm C. Phép biện chứng duy vật D. Phép biện chứng tự phát; Phép biện chứng duy tâm; Phép biện chứng duy vật A. Phép biện chứng tự phát 47. Theo quan điểm của triết học Mác-Lênin, thế giới quan được hiểu ngắn gọn là gì? D. Hệ thống quan điểm của con người về thế giới A. Hệ thống lý thuyết của con người về thế giới B. Hệ thống tư duy của con người về thế giới C. Hệ thống kinh nghiệm của con người về thế giới 48. Những phát minh của vật lý học cận đại bác bỏ khuynh hướng triết học nào? A. Duy vật chất phác B. Duy vật siêu hình C. Duy vật biện chứng D. Duy vật chất phác và duy vật siêu hình 49. Nhà triết học nào thời cổ đại cho rằng nước là cơ sở sản sinh ra toàn bộ thế giới? A. Đêmôcrít C. Anaximen B. Hêraclít D. Talét 50. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm thì vận động được hiểu như thế nào? D. Vận động của tự nhiên và lịch sử là sự tha hoá tự sự vận động của ý niệm tuyệt đối C. Vận động là phương thức tồn tại của vật chất A. Vật chất luôn gắn liền với vận động B. Vận động của vật chất tồn tại khách quan 51. Bộ phận lý luận trong chủ nghĩa Mác – Lênin có vai trò làm sáng tỏ bản chất và những quy luật chung nhất của mọi sự vận động và phát triển của thế giới là gì? C. Chủ nghĩa xã hội khoa học B. Kinh tế chính trị Mác – Lênin D. Triết học Mác – Lênin A. Không có bộ phận nào giữ vai trò đó 52. Triết học Mác- Lênin ra đời trong những điều kiện kinh tế - xã hội nào? A. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa mới xuất hiện C. Phương thức sản xuất phong kiến tan rã B. Chủ nghĩa tư bản trở thành chủ nghĩa đế quốc D. Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa trở thành phương thức sản xuất thống trị 53. Thế giới quan chung nhất, phổ biến và được sử dụng trong mọi ngành khoa học và trong toàn bộ đời sống xã hội là gì? C. Thế giới quan tôn giáo B. Thế giới quan khoa học D. Thế giới quan triết học A. Thế giới quan thần thoại 54. Những điều kiện lịch sử của sự ra đời Triết học Mác - Lênin? D. Điều kiện kinh tế - xã hội; Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên; Nhân tố chủ quan trong sự hình thành triết học Mác A. Điều kiện kinh tế - xã hội B. Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên C. Nhân tố chủ quan trong sự hình thành triết học Mác 55. Thuyết bất khả tri là gì? C. Học thuyết về ý thức A. Học thuyết nói về con người D. Học thuyết phủ nhận khả năng nhận thức của con người B. Học thuyết về thế giới 56. Tinh thần tuyệt đối, lý tính thế giới là tên gọi khác của trường phái triết học nào? D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan A. Chủ nghĩa duy tâm C. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan B. Chủ nghĩa duy vật 57. “Vấn đề cơ bản của mọi triết học, đặc biệt là triết học hiện đại, là vấn đề quan hệ giữa tư duy với tồn tại” là quan điểm của ai? A. Mác C. V.I.Lênin B. Hêghen D. Ph.Ăngghen 58. Thuyết khả tri là gì? A. Học thuyết nói về con người D. Học thuyết khẳng định khả năng nhận thức của con người B. Học thuyết về thế giới C. Học thuyết về ý thức 59. Thế giới được tạo ra bởi bốn yếu tố vật chất là đất, nước, lửa và không khí là quan điểm của trường phái triết học Ấn Độ nào? B. Vêdanta D. Lokayata C. Samkhuya A. Nyaya 60. Thuật ngữ Triết học ra đời vào khoảng thời gian nào? C. Thế kỷ IX – đầu thế kỷ VIII trước Công nguyên A. Thế kỷ VII – đầu thế kỷ VIII trước Công nguyên D. Thế kỷ VIII – đầu thế kỷ VI trước Công nguyên B. Thế kỷ VIII – đầu thế kỷ V trước Công nguyên 61. Chủ nghĩa duy vật chất phác tồn tại ở thời kỳ nào? A. Trung đại D. Cổ đại B. Cận đại C. Nguyên thủy 62. Đối tượng nghiên cứu của Triết học Mác-Lênin là gì? D. Những vấn đề chung nhất của thế giới tự nhiên, của xã hội và của con người, mối quan hệ giữa con người nói chung; của tư duy con người nói riêng với thế giới xung quanh C. Những quy luật chung nhất của xã hội B. Những quy luật chung nhất của tư duy A. Những quy luật khách quan của thế giới 63. Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa duy vật, hình thức nào được xem là phát triển cao nhất? D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng C. Chủ nghĩa duy vật chất phát A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình B. Chủ nghĩa duy vật tầm thường Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi