2025 – Nguyên tắc xây dựng bài tập điều hợp và thăng bằng – Bài 2FREEVận động trị liệu Khoa Y Đại học Quốc tế Hồng Bàng 1. Mục đích của bài kiểm tra CTSIB là gì? B. Đánh giá khả năng tích hợp cảm giác để duy trì thăng bằng D. Đo tốc độ di chuyển trong môi trường không ổn định A. Đo lực cơ tối đa ở tư thế đứng C. Kiểm tra biên độ khớp cổ chân khi nhắm mắt 2. Bệnh nhân nam có thể đứng vững khi yên tĩnh, nhưng dễ mất thăng bằng khi người khác đẩy nhẹ bên hông. Chiến lược can thiệp phù hợp là gì? C. Thực hiện bài tập phản ứng bên hông như push-release và bước điều chỉnh B. Kéo dãn cơ hông để tăng ROM trong các tư thế A. Tập squat với tăng dần cường độ để tăng cơ tứ đầu D. Tập đi lùi trên máy chạy bộ để tăng cảm giác sâu 3. Một bệnh nhân sau phẫu thuật khớp háng có khả năng đi lại, nhưng gặp khó khăn khi bước sang trái/phải để tránh chướng ngại vật. Bài kiểm tra nào phù hợp để đánh giá? A. Timed Up and Go Test B. Berg Balance Scale C. Four Square Step Test (4SST) D. Stork Stand Test 4. Trong bài Pull Test, điều nào được quan sát để đánh giá phản ứng tư thế? B. Số bước lùi lại sau khi bị kéo về phía sau A. Thời gian giữ thăng bằng trong 30 giây C. Khả năng phản ứng để lấy lại thăng bằng khi bị kéo bất ngờ D. Tầm với tay khi thay đổi trọng tâm về phía trước 5. Một bài tập tư thế dự đoán đơn giản có thể là gì? B. Với tay để chạm vào hoặc bắt bóng từ nhiều hướng khác nhau C. Thực hiện thở bụng khi ngồi tựa lưng vào tường A. Đứng yên trong 60 giây với mắt nhắm D. Tập co cơ đẳng trường trong tư thế nửa quỳ 6. Một tình huống yêu cầu sử dụng dây đai an toàn là khi nào? A. Khi bệnh nhân có thể đi lại tự do không cần hỗ trợ D. Khi tập kéo giãn nhóm cơ chủ vận trong tư thế nằm B. Khi thực hiện các bài tập ROM chi trên ở tư thế ngồi C. Khi thực hiện bài tập thăng bằng động trên bề mặt không ổn định 7. Một bệnh nhân có nguy cơ té ngã khi bước ra khỏi giường. Biện pháp an toàn nào là ưu tiên trong quá trình tập luyện? A. Đặt chướng ngại vật gần để luyện phản xạ D. Cho tập trên sàn trơn để tăng phản xạ cảm giác bản thể C. Đứng độc lập trong thời gian dài để tăng khả năng tự kiểm soát B. Tập luyện gần lan can hoặc song song, có người hỗ trợ và kiểm tra thiết bị trước khi dùng 8. Bài tập nào sau đây kích thích phản ứng thăng bằng theo nhiều chiều hướng khác nhau? D. Đứng yên nhắm mắt với tay bắt chéo A. Squat sâu trên nền phẳng C. Ngồi tựa tường và nâng tạ tay B. Đứng trên mini-trampoline hoặc ván bập bênh (rocker board) 9. Bệnh nhân nữ 68 tuổi có thể đứng vững khi mắt mở, nhưng mất thăng bằng khi chuyển hướng nhanh. Bài tập nào phù hợp để cải thiện? A. Tập đứng nhắm mắt trong 1 phút C. Thực hiện bài tập chuyển hướng nhanh D. Kéo dãn cơ tam đầu đùi và mông B. Tập nâng gối cao tại chỗ 10. Bài tập nào sau đây phù hợp để đánh giá hoặc cải thiện thăng bằng phản ứng trong tình huống thực tế? B. Đứng trên gối mềm và hát to để phân tán sự tập trung D. Tập nhảy dây trên sàn cứng trong 1 phút A. Tập đi bộ trên đường bằng với mắt nhắm C. Bắt bóng từ nhiều hướng khi đứng trên bề mặt không ổn định 11. Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử té ngã do mất thăng bằng khi xoay người lấy đồ trên giá. Bài tập nào nên ưu tiên? B. Tập xoay người chậm có kiểm soát kết hợp giữ tư thế trên bề mặt ổn định C. Tập squat sâu để cải thiện cơ lực chi dưới A. Tập đi bộ nhanh trên bề mặt phẳng với mắt nhắm D. Tập nâng tay trên đầu để tăng ROM vai 12. Bề mặt nào sau đây phù hợp để luyện tập thăng bằng tĩnh mức độ nâng cao? C. Bọt xốp, cỏ hoặc cát tự nhiên để tạo sự không ổn định nhẹ B. Ghế ngồi có tay vịn hai bên D. Tấm cao su mỏng trải cố định dưới chân A. Sàn gạch bằng phẳng trong phòng kín 13. Phản ứng thăng bằng tại khớp hông có thể được kích thích hiệu quả thông qua bài tập nào sau đây? A. Tập squat sâu với hai tay vươn ra trước D. Bước ngang trên sàn cứng với mắt nhắm B. Đi trên vạch thẳng dưới sàn nhà hoặc thanh gỗ hẹp C. Ngồi ghế và xoay thân người hai bên 14. Nếu bệnh nhân không thể cải thiện phản ứng thăng bằng bằng tập luyện, biện pháp hỗ trợ nào được khuyến nghị? B. Điều chỉnh môi trường, sử dụng dụng cụ hỗ trợ và tăng hỗ trợ từ người chăm sóc A. Cho nghỉ hoàn toàn và không tập tiếp C. Bỏ qua các bài tập thăng bằng và thay bằng aerobic D. Cho dùng thuốc tăng phản xạ trước khi tập 15. Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo an toàn khi tập thăng bằng trong các bài có yếu tố phản ứng? C. Cho bệnh nhân luyện tập ngay trên bề mặt trơn bóng D. Giảm thời gian tập để tránh cảm giác mỏi cơ A. Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện trong giới hạn ổn định và có hỗ trợ môi trường nếu cần B. Luôn để bệnh nhân tự kiểm soát hoàn toàn bài tập 16. Khi tập thăng bằng tĩnh, bệnh nhân có thể tăng độ khó bằng cách nào? C. Ngồi nghỉ giữa mỗi động tác để ổn định huyết áp D. Đứng trên sàn gỗ cứng với hai chân mở rộng B. Đứng một chân, nhắm mắt, hoặc thêm tạ cầm tay A. Chỉ giữ nguyên tư thế trong thời gian dài 17. Tăng độ khó cho bài tập kiểm soát tư thế dự đoán có thể thực hiện như thế nào? C. Tập hít sâu và thở chậm để tăng oxy mô B. Đứng cố định với hai tay chống hông trong 1 phút D. Dùng băng ép cổ chân khi đứng để tăng ổn định khớp A. Nâng vật nặng ở nhiều tư thế với tốc độ khác nhau 18. Bệnh nhân nam thực hiện tốt các bài thăng bằng thông thường, nhưng thất bại khi thay đổi điều kiện bất ngờ. Hướng can thiệp nên là gì? A. Giữ nguyên chương trình cũ, không thay đổi C. Tăng tiến bài tập với lực tác động không thể dự đoán trước D. Cho bệnh nhân tập nhắm mắt và đứng tại chỗ trong thời gian dài hơn B. Chuyển sang tập sức bền tim mạch bằng máy đạp xe 19. Một bệnh nhân thực hiện bài kiểm tra TUG với thời gian 19 giây, không cần hỗ trợ nhưng hơi lảo đảo khi quay đầu. Điều này cho thấy gì? A. Bệnh nhân không cần can thiệp thêm về thăng bằng C. Tăng sức mạnh cơ là ưu tiên hàng đầu D. Bệnh nhân cần chuyển sang bài tập thở phục hồi B. Nguy cơ té ngã tăng và cần can thiệp rèn luyện kiểm soát chuyển hướng 20. Một bệnh nhân có nguy cơ té ngã do phản ứng chậm khi bị lệch trọng tâm. Bài tập phù hợp nhất là gì? B. Tập co cơ đẳng trường trong tư thế ngồi A. Đứng trên bạt nhún hoặc bục bập bênh để luyện khả năng điều chỉnh nhanh trọng tâm D. Tập yoga với động tác giữ lâu trong tư thế cây C. Thực hiện các bài tập ROM trên ghế có điểm tựa 21. Một bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối nhưng vẫn có khả năng đứng, lo lắng khi luyện tập thăng bằng. Biện pháp an toàn nào là cần thiết? A. Cho bệnh nhân tự đứng, không hỗ trợ để rèn phản xạ D. Hạn chế vận động để tránh trượt ngã C. Cho bệnh nhân đứng trên sàn trơn để kích thích phản ứng B. Dùng đai an toàn, đứng phía sau – bên cạnh và thực hiện gần lan can 22. Một bệnh nhân sau thay khớp gối bên phải, đã đứng vững nhưng chưa bước đi ổn định. Bài tập thăng bằng động phù hợp là gì? B. Đứng nhón gót tại chỗ với mắt nhắm C. Bước tiến – lùi ngắn kết hợp duy trì trọng tâm cơ thể đều 2 bên A. Squat 2 chân đồng thời nâng tạ tay 5kg D. Thực hiện chống đẩy tường để cải thiện sức bền thân trên 23. Khi tăng tiến bài tập thăng bằng phản ứng, vì sao nên thay đổi đặc tính lực tác động? B. Giúp bệnh nhân cải thiện khả năng thích nghi trước tác động môi trường bất ngờ C. Để làm quen với tư thế ngồi lâu hơn A. Để tăng ROM tối đa của các khớp lớn D. Để tăng phản xạ gân xương ở chi dưới 24. Yếu tố an toàn nào sau đây là quan trọng khi hướng dẫn bài tập thăng bằng cho người có nguy cơ té ngã cao? C. Luôn yêu cầu bệnh nhân nhắm mắt để tăng cảm giác sâu D. Cho bệnh nhân tập ngay trên bề mặt mềm không có dụng cụ hỗ trợ A. Để bệnh nhân tự đứng mà không hỗ trợ nhằm tăng phản xạ B. Cần có người hỗ trợ phía trước và phía sau bệnh nhân 25. Bệnh nhân có dấu hiệu mất thăng bằng khi nhảy xuống từ bậc thấp. Mục tiêu phục hồi cần tập trung vào gì? A. Tăng ROM khớp cổ chân bằng kéo dãn C. Cải thiện trương lực cơ bằng bài tập thư giãn B. Kiểm soát tiếp đất và điều chỉnh trọng tâm sau phản ứng nhanh D. Tăng sức mạnh cơ tứ đầu bằng tạ nặng 26. Cách tăng tiến hợp lý trong bài tập thăng bằng động là gì? C. Thực hiện các bài tĩnh tại lâu hơn với mắt mở D. Tập squat sâu trên sàn trơn để tăng phản xạ A. Tập đi lùi nhanh bằng hai chân B. Thêm chuyển động tay, thân hoặc đầu trong lúc duy trì tư thế đứng 27. Tinetti Performance-Oriented Mobility Assessment (POMA) dùng để đánh giá gì? A. Khả năng di chuyển và nguy cơ té ngã qua hiệu suất hoạt động D. Khả năng phối hợp mắt – tay trong sinh hoạt B. Chức năng hô hấp khi đi bộ trên sàn phẳng C. Trương lực cơ ở tư thế ngồi và đứng 28. Timed Up and Go Test (TUG) thường được sử dụng để đánh giá điều gì? A. Thời gian bệnh nhân thực hiện chuỗi hoạt động đứng lên, đi và ngồi lại D. Thời gian bệnh nhân giữ tư thế ngồi yên trong 1 phút B. Mức độ đau khi di chuyển từ giường xuống ghế C. Sự phối hợp giữa tay và chân khi chuyển hướng 29. Một bệnh nhân hồi phục sau đột quỵ, có thể đứng nhưng gặp khó khăn khi chuyển từ ngồi sang đứng. Bài tập nào phù hợp nhất? C. Kéo dãn thụ động chi dưới để chuẩn bị chuyển tư thế B. Ngồi – đứng từ ghế chắc chắn nhiều lần để cải thiện chuyển thế A. Functional Reach Test lặp lại nhiều lần D. Tập đi lùi để tăng điều hợp chân – thân 30. Một bệnh nhân lớn tuổi có thể đi thăng bằng tốt nhưng không ổn định khi gặp chướng ngại vật bất ngờ. Điều này liên quan đến gì? C. Cảm giác sâu ở chi trên bị tổn thương D. Tăng phản xạ gân cơ chi dưới ngoài ý muốn A. Phản ứng tư thế tự động bị chậm hoặc kém hiệu quả B. Sức mạnh cơ gấp hông còn yếu 31. Một bệnh nhân cao tuổi mất thăng bằng khi với tay lấy đồ trong tủ bếp và thường không phản ứng kịp nếu mất trục cơ thể. Can thiệp đầu tiên nên tập trung vào gì? B. Rèn luyện phản ứng tư thế thông qua bài tập push-release có kiểm soát D. Dùng nẹp cổ chân để cố định tư thế khi đứng A. Tập ROM chi dưới và điều hợp tay chân C. Tập thở và thư giãn để tăng cảm giác thân thể 32. Bệnh nhân nam 65 tuổi cảm thấy mất thăng bằng khi bước lên vỉa hè cao. Bài tập nào phù hợp nhất? A. Đứng tĩnh một chân trong 30 giây D. Với tay lên cao trong tư thế đứng có hỗ trợ C. Tập ngồi xuống ghế liên tục 10 lần để tăng cơ lực B. Tập bước lên ghế thấp và kiểm soát trọng tâm trong suốt động tác 33. Điều kiện nào trong CTSIB làm sai lệch cả thông tin thị giác và cảm giác bản thể? D. Điều kiện 1 A. Điều kiện 2 B. Điều kiện 4 C. Điều kiện 6 34. Bài tập nào dưới đây là ví dụ điển hình để kích hoạt phản ứng thăng bằng tại khớp cổ chân? C. Bước lên bục cao và giữ tư thế ngồi xổm D. Đứng gập người về trước trên gối bên trụ B. Đứng một chân với thân người giữ thẳng trục A. Đứng trên bóng trị liệu và nhắm mắt 35. Tăng mức độ khó cho bài tập phản ứng có thể thực hiện bằng cách nào? C. Giảm ROM các chi để tăng thách thức cảm giác D. Tăng thời gian nghỉ giữa các bài tập B. Thay đổi lực tác động bên ngoài có hoặc không thể dự đoán trước A. Kéo dãn cơ tĩnh và giữ tư thế lâu hơn 36. Ví dụ nào sau đây minh họa bài tập phản ứng không thể dự đoán trước? D. Tập đi trên vạch thẳng với sự hỗ trợ liên tục B. Đứng trên ván nghiêng với hai tay giữ nguyên A. Bắt bóng có trọng lượng khác nhau được ném bất ngờ từ nhiều hướng C. Với tay lấy hộp có ghi rõ khối lượng 37. Bài kiểm tra nào dưới đây được dùng để đánh giá dáng đi động (dynamic gait)? B. Dynamic Gait Index (DGI) A. Berg Balance Scale D. Functional Reach Test C. Single-Leg Balance Test 38. Bệnh nhân cao tuổi bị mất thăng bằng khi thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ, như bước đi và mang đồ. Bài tập phù hợp để cải thiện là gì? C. Tập nâng vật nặng trong tư thế đứng tĩnh B. Thực hiện bài tập thăng bằng kết hợp với nhiệm vụ thứ hai như bắt bóng A. Tập ROM khớp vai trong tư thế ngồi D. Ngồi trên ghế và xoay người sang hai bên luân phiên 39. Trong điều kiện thứ 5 của bài CTSIB, bệnh nhân cần làm gì? B. Đứng trên đệm xốp, nhắm mắt trong 30 giây D. Đứng nhón gót khi đeo vòm thị giác trong phòng tối A. Đứng trên nền cứng, nhắm mắt và xoay người liên tục C. Đứng một chân trên bóng mềm và giữ gối thẳng 40. Bệnh nhân nữ 65 tuổi thực hiện các bài tập đứng một chân trên bọt xốp. Cô ấy run nhẹ và nghiêng người về trước. Biện pháp an toàn phù hợp là gì? B. Đeo đai an toàn và đứng hỗ trợ từ phía sau – bên cạnh với tay giữ nhẹ vào đai D. Giảm thời gian đứng xuống còn 3 giây rồi tập tăng dần C. Yêu cầu bệnh nhân nhắm mắt để kích thích tiền đình A. Cho ngồi nghỉ 10 phút rồi tập lại 41. Thiết bị nào thường được sử dụng để làm rối loạn thông tin thị giác trong bài CTSIB? C. Màn hình LED chuyển động liên tục B. Vòm làm từ đèn lồng Nhật Bản D. Kính lúp phóng đại hình ảnh A. Tấm ván nghiêng linh hoạt 42. Bệnh nhân nữ 70 tuổi loạng choạng khi có người vô tình chạm nhẹ từ phía sau. Bài tập nào sau đây phù hợp để cải thiện phản ứng thăng bằng? D. Với tay lấy đồ trong tư thế ngồi có hỗ trợ A. Đứng trên gối mềm và giữ tay phía trước C. Tập co cơ đẳng trường trong tư thế nằm ngửa B. Tập bắt bóng ném bất ngờ với trọng lượng thay đổi từ nhiều hướng 43. Bệnh nhân nữ có thể đi bộ ổn định nhưng mất cân bằng khi nâng hộp đồ từ sàn. Điều này gợi ý cần cải thiện kỹ năng gì? A. Tăng sức cơ lưng để hỗ trợ tư thế nâng B. Phản ứng thăng bằng và kiểm soát trục khi chuyển trọng tâm C. Tập thăng bằng tĩnh khi đứng yên trên ván mềm D. Cải thiện ROM khớp háng bằng kéo giãn thụ động 44. Một bệnh nhân đang tập trên bóng trị liệu để cải thiện thăng bằng. Cách tăng độ khó phù hợp là gì? C. Kết hợp chuyển động đầu hoặc tay trong khi giữ thân thẳng trục B. Tập hít thở sâu để thư giãn hệ thần kinh D. Giảm thời gian ngồi trên bóng để tránh mỏi cơ A. Kéo dãn cơ lưng ngay trên bóng sau mỗi bài 45. Một bệnh nhân có thể đứng vững nhưng bị mất thăng bằng khi mở cửa tủ nặng. Điều này cho thấy cần cải thiện kỹ năng gì? A. Tăng phản xạ cơ tứ đầu để giữ thẳng thân C. Rèn luyện kiểm soát tư thế dự đoán trong hoạt động thực tế D. Tập đi bộ nhanh để tăng sức bền tim phổi B. Cải thiện ROM khớp vai để giảm co thắt 46. Một bệnh nhân nữ 72 tuổi báo cáo cảm thấy loạng choạng khi đi trên nền gạch và nhắm mắt. Bạn nghi ngờ rối loạn tích hợp cảm giác. Bài kiểm tra nào là phù hợp nhất? D. Four Square Step Test để đánh giá phản xạ động B. 5X Sit-to-Stand để đánh giá cơ lực A. CTSIB – Clinical Test of Sensory Integration on Balance C. Romberg Test để kiểm tra cảm giác sâu 47. Một bệnh nhân nam 68 tuổi, có tiền sử té ngã khi bị va nhẹ từ phía sau trong siêu thị. Bài kiểm tra phù hợp nhất để đánh giá vấn đề này là gì? B. Tinetti Mobility Test C. Pull Test để kiểm tra phản ứng phục hồi thăng bằng D. Star Excursion Test để kiểm tra tầm với chi dưới A. Berg Balance Scale 48. Bài tập thăng bằng động có thể thực hiện hiệu quả trên thiết bị nào sau đây? B. Bóng trị liệu, ván bập bênh hoặc bạt nhún lò xo C. Ghế tĩnh có điểm tựa lưng cố định A. Bàn ép tĩnh hoặc sàn gỗ cố định D. Bàn gập gối hỗ trợ giảm tải trọng lượng 49. Bệnh nhân nam có thể giữ thăng bằng khi đứng nhưng loạng choạng khi với tay lấy đồ trên cao. Điều này cho thấy gì? C. Cơ chi dưới yếu không đủ giữ cơ thể đứng yên A. Hạn chế ROM khớp vai ảnh hưởng đến động tác với D. Vấn đề cảm giác bản thể cần phục hồi bằng bài tập phản xạ B. Kiểm soát tư thế dự đoán kém khi thay đổi trọng tâm đột ngột 50. Để tập bước cải thiện phản ứng thăng bằng, bài tập nào sau đây là phù hợp? C. Ngồi xổm và giữ thăng bằng trong 1 phút B. Bước chéo chân qua nhau hoặc bước lên ghế nhỏ có kiểm soát D. Đứng hai chân sát nhau và xoay đầu liên tục A. Đi lùi trên máy chạy bộ tốc độ cao 51. Một bệnh nhân bị rối loạn cảm giác bản thể, có phản ứng kém khi thay đổi tư thế. Điều chỉnh môi trường nào giúp tăng an toàn khi tập? D. Cho tập ngoài trời để tăng đa dạng kích thích B. Đặt chướng ngại vật nhỏ xung quanh bệnh nhân để tăng độ khó C. Tập luyện trên sàn trơn và bóng để tăng phản xạ A. Bề mặt phẳng, có điểm tựa và sử dụng dụng cụ hỗ trợ nếu cần thiết 52. Tư thế nào sau đây là hình thức bài tập thăng bằng tĩnh nâng cao? B. Đứng một chân trên bọt xốp, di chuyển tay trong khi giữ tư thế A. Ngồi ghế có tựa, nhắm mắt trong 5 phút C. Nằm ngửa và hít thở sâu đều 10 nhịp D. Đi bộ trên bề mặt phẳng với mắt mở Time's up # Đề Thi# Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng