Đề ôn CK 1FREEVi sinh - Ký sinh trùng Khoa Y Nguyễn Tất Thành 1. Thuốc nào có tác dụng điều trị đặc hiệu nấm da? D. Actidion A. Amphotericin B B. Fluconazole C. Griseofulvin 2. Những động vật chân đốt sau, loài nào là loài “đơn thực”? B. Bọ chét A. Chấy C. Ve D. Muỗi 3. Điều trị amip lỵ phải tuân theo những nguyên tắc nào? D. Sớm, thuốc đặc hiệu, đủ liều, triệt để và kết hợp kháng sinh A. Sớm, thuốc đặc hiệu, liều tối thiểu, triệt để và kết hợp kháng sinh C. Sớm, thuốc đặc hiệu, liều tối đa, triệt để và kết hợp kháng sinh B. Điều trị triệu chứng, cách ly bệnh nhân, sử dụng kháng sinh dự phòng bội nhiễm 4. Suy dinh dưỡng ở trẻ nhiễm L. intestinalis là do nguyên nhân nào sau đây? B. L. intestinalis làm hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng của ruột D. L. intestinalis phá hủy các men tiêu hóa dẫn tới không tiêu hóa được thức ăn A. L. intestinalis sinh độc tố ức chế sự phát triển của trẻ C. L. intestinalis chiếm đoạt chất dinh dưỡng của cơ thể trẻ 5. Loài giun sán nào sau đây không lây truyền qua đất? C. Clonorchis sinensis A. Ascaris lumbricoides D. Ancylostoma doudenale B. Enterobius vermicularis 6. Cơ chế tác dụng của Mebendazole trong điều trị giun sán là? C. Làm tổn thương cấu trúc ở ruột giun làm cho giun không tiêu hóa được thức ăn B. Làm tăng hấp thu thức ăn của ruột, dẫn đến giun thiếu thức ăn D. Gây độc cho giun bằng cách thấm qua thành cơ thể giun A. Làm biến đổi cấu trúc của thức ăn do đó giun không hấp thu được 7. Người có thể vừa là vật chủ chính, vừa là vật chủ phụ của loại giun sán nào? D. Trichuris trichiura C. Clonorchis sinensis B. Enterobius vermicularis A. Trichinella spiralis 8. Loài ký sinh trùng sốt rét nào thường gây biến dạng và làm hồng cầu trương to? A. P. falciparum và P. ovale D. P. malariae và P. falciparum C. P. ovale và P. vivax B. P. vivax và P. falciparum 9. Cơn sốt rét điển hình có biểu hiện nào sau đây? D. Sốt rét – Sốt nóng – Ra mồ hôi và hạ nhiệt C. Sốt nóng – Sốt rét – Ra mồ hôi và hạ nhiệt B. Sốt nóng – Cơn co giật – Ra mồ hôi và hạ nhiệt A. Sốt rét – Cơn co giật – Ra mồ hôi và hạ nhiệt 10. Điều trị giun W. bancrofti và B. malayi bằng thuốc gì? B. Emetin C. Diethylcarbamazin A. Cloramin D. Chlopheniramin 11. Vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người – VCP1 – VCP2 – Người không gặp ở loài nào sau đây? D. Fasciolopsis buski C. Opisthorchis viverrini A. Clonorchis sinensis B. Paragonimus ringeri 12. Chẩn đoán nấm thường không dùng biện pháp nào sau đây? D. Xét nghiệm trực tiếp C. Nuôi cấy nấm B. Sử dụng các test miễn dịch A. Khám lâm sàng 13. Loại giun sán nào thường gây dị ứng nặng, nhiễm trùng, nhiễm độc đau cơ và có thể dẫn tới tử vong? D. Strongyloides stercoralis A. Necator americanus C. Trichinella spiralis B. Ascaris lumbricoides 14. Trong các thể sau đây của E. histolytica thể nào sống ký sinh gây bệnh? A. Forma magna B. Forma precystica D. Forma minuta C. Forma metacystica 15. Ổ apxe ở ruột trong bệnh lỵ amip cấp tính có đặc điểm nào? A. Có miệng rộng, đáy hẹp D. Có miệng hẹp, đáy rộng C. Có miệng hẹp và nông B. Có miệng rộng và nông 16. Nấm nào thường ký sinh gây bệnh ở phổi? A. Candida albicans C. Aspergillus fumigatus D. Sporothrix schenckii B. Cryptococcus neoformans 17. Nấm nào có thể sống hoại sinh trên bề mặt da người bình thường? A. Malassezia furfur B. Epidermophyton floccosum D. Trichophyton rubrum C. Microsporum canis 18. Muỗi An. minimus thường đẻ trứng ở những nơi nào? C. Chân các thác nước A. Suối nước trong chảy chậm D. Ao hồ, ruộng lúa vùng nước lợ B. Suối nước trong chảy siết 19. Vị trí nào sau đây cái ghẻ Sarcoptes scabiei thường đào hang? D. Da vùng sinh dục A. Da mặt B. Da đầu C. Gan bàn tay bàn chân 20. Phương thức truyền bệnh đặc hiệu của động vật chân đốt có đặc điểm? A. Phụ thuộc vào lượng mưa và độ ẩm D. Phụ thuộc vào điều kiện thổ nhưỡng và sông ngòi C. Phụ thuộc vào thức ăn và sinh vật quanh chúng B. Phụ thuộc vào thời gian và nhiệt độ môi trường 21. Thuốc nào thuộc nhóm điều trị sán? D. Yomesal C. Levamizole A. Albendazole B. Mebendazole 22. Artesunate thường được sử dụng với mục đích? B. Chống tái nhiễm D. Chống lây nhiễm A. Chống tái phát C. Cắt cơn sốt rét 23. Khi lội nước ở các ao hồ có thể bị nhiễm mầm bệnh nào sau đây? C. Clonorchis sinensis D. Fasciolopsis buski B. Schistosoma japonicum A. Fasciola hepatica 24. Loại giun sán nào có vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người - Ngoại cảnh - Người? D. Schistosoma mansoni B. Enterobius vermicularis A. Trichinella spiralis C. Wuchereria bancrofti 25. Nấm nào sau đây gây bệnh chủ yếu bằng enzym? B. Dermatophytes C. Cryptococcus neoforman D. Aspergillus A. Candida 26. Năm 1928 Alexander Fleming đã tổng hợp kháng sinh penicillin từ loài nấm nào sau đây? B. Penicillium griseofulvum A. Penicillium chrysogenum C. Penicillium marneffei D. Penicillium notatum 27. Loại giun sán nào vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người - VCP1 - VCP2 - Người? A. Enterobius vermicularis B. Trichinella spiralis C. Strongyloides stercoralis D. Clonorchis sinensis 28. Bệnh gây ra bởi ký sinh trùng nào sau đây có ổ bệnh thiên nhiên? D. Taenia saginata A. Enterobius vermicularis B. Trichinella spiralis C. Taenia solium 29. Trong những động vật chân đốt sau, loài nào vòng đời chỉ có 3 giai đoạn? D. Muỗi C. Chấy A. Mò B. Bọ chét 30. Ve hút máu ở các giai đoạn phát triển? B. Trừ trứng tất cả các giai đoạn phát triển đều hút máu A. Chỉ giai đoạn trưởng thành mới hút máu C. Chỉ giai đoạn trưởng thành và thanh trùng mới hút máu D. Chỉ giai đoạn trưởng thành và ấu trùng mới hút máu 31. Nguyên tắc “điều trị toàn diện” đối với bệnh sốt rét có nghĩa là gì? B. Dùng thuốc điều trị đặc hiệu với tất cả 4 loài ký sinh trùng sốt rét D. Điều trị đặc hiệu kết hợp với nâng đỡ thể trạng bệnh nhân A. Điều trị toàn bộ những người sống cùng tập thể với bệnh nhân C. Điều trị đặc hiệu kết hợp với diệt vector truyền bệnh 32. Bọ chét có thể truyền được mầm bệnh nào sau đây? A. Sán máu D. Thương hàn C. Sán dây chó B. Giun chỉ 33. Những loại giun sán nào vòng đời phát triển không gây hội chứng Loeffler? C. Strongyloides stercoralis B. Ascaris lumbricoides D. Trichuris trichiura A. Necator americanus 34. Xét nghiệm thịt lợn có thể tìm thấy mầm bệnh ký sinh trùng nào? C. Trichinella spiralis, F. hepatica D. Taenia saginata, Taenia solium B. Trichinella spiralis, Taenia saginata A. Trichinella spiralis, Taenia solium 35. Xét nghiệm phân có thể thấy trứng của loại giun sán nào? D. Enterobius vermicularis A. Trichinella spiralis C. Strongyloides stercoralis B. Wuchereria bancrofti 36. Giai đoạn nào của mò sống ký sinh? D. Tất cả các giai đoạn trên B. Ấu trùng C. Trưởng thành A. Thanh trùng 37. Thuốc nào sau đây được dùng trong điều trị nấm? D. Clotrimazole A. Metronidazole C. Omeprazole B. Mebendazole 38. Tác động nào là đặc trưng nhất trong các tác động của ký sinh trùng đến vật chủ? B. Gây độc cho vật chủ C. Chiếm đoạt chất dinh dưỡng của vật chủ A. Mở đường cho vi khuẩn xâm nhập D. Tắc nghẽn, chèn ép cơ học 39. Muỗi An. dirus có thể truyền được mầm bệnh nào? D. Plasmodium falciparum C. Trypanosoma cruzi B. Rickettsia orientalis A. Leishmania tropica 40. Ưu điểm của điều trị hàng loạt các bệnh giun sán là? D. Nhân lực bỏ ra không đáng kể, hiệu quả kinh tế cao B. Đầu tư tài chính ít tốn kém, hiệu quả điều trị cao A. Làm giảm nhanh cường độ nhiễm giun trong cộng đồng C. Có thể tẩy sạch giun ở hầu hết các cá thể trong cộng đồng 41. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh sốt rét tương ứng với giai đoạn phát triển nào của ký sinh trùng sốt rét? C. Thời kỳ phát triển trong tế bào gan và 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên A. Thời kỳ phát triển trong tế bào gan D. Sau 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên B. Trong vòng 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên 42. Ăn thực vật ở dưới nước chưa nấu chín có thể mắc bệnh giun sán nào? A. Clonorchis sinensis D. Fasciolopsis buski B. Opisthorchis viverrini C. Paragonimus ringeri 43. Trong điều kiện nào E. histolytica chuyển từ sống hội sinh sang ký sinh gây bệnh? D. Khi thể hoạt động nhỏ không tạo thành thể kén do phân lỏng A. Khi điều kiện sống ở manh tràng không thuận lợi, amip phải chui vào thành ruột cư trú B. Sức đề kháng của cơ thể giảm, thành ruột bị tổn thương do lỵ trực khuẩn, thương hàn,... C. Khi có quá nhiều amíp trong lòng ruột 44. Ascaris lumbricoides có vòng đời phát triển theo sơ đồ nào dưới đây? B. Người - Ngoại cảnh - Người D. Động vật – Người A. Người – VCP1 – VCP2 – Người C. Người – VCP1 – Người 45. Phương pháp nào sau đây có giá trị tin cậy nhất trong chẩn đoán áp xe gan amip? D. Dựa vào tiền sử và dịch tễ C. Dựa vào xét nghiệm ký sinh trùng học A. Dựa vào kỹ thuật ElISA B. Dựa vào lâm sàng 46. Khi hút máu người có ký sinh trùng sốt rét, thể nào của ký sinh trùng sốt rét có khả năng phát triển trong cơ thể muỗi Anopheles? B. Trophozoite non D. Trophozoite phát triển A. Schizonte C. Gametocyte 47. Loại giun nào dưới đây không phải là giun lạc chủ? D. Ancylostoma braziliense A. Gnathostoma spinigerum C. Angiostrongylus cantonensis B. Strongyloides stercoralis 48. Nấm da có đặc tính nào sau đây? C. Không nhạy cảm với Griseofulvin B. Không nhạy cảm với kháng sinh thông thường D. Nhạy cảm với kháng sinh thông thường A. Nhạy cảm với Actidion 49. Loại bào tử nào có giá trị nhất trong định loại nấm da? C. Bào tử đốt A. Bào tử đính nhỏ B. Bào tử đính lớn D. Bào tử áo 50. Muỗi An. subpictus thường trú ẩn tiêu máu ở những nơi nào? B. Ngoài vườn C. Chuồng gia súc A. Trong nhà D. Trong rừng 51. Nấm nào sống hội sinh, gây bệnh khi có điều kiện thuận lợi? A. Histoplasma capsulatum D. Candida albicans B. Cryptococcus neoforman C. Penicillium marneffei 52. Thường điều trị bệnh sốt mò bằng thuốc gì? C. Tetracyclin D. Nivaquin B. Metronidazol A. Mebendazol 53. Trichomonas vaginalis gây bệnh ở đường sinh dục nữ thường đồng hành với? B. Lậu cầu khuẩn D. Giang mai C. Nấm Candida A. Virus HPV 54. Muỗi Culex quinquefasciatus phát triển mạnh nhất thường vào mùa nào dưới đây? D. Mùa xuân-hè C. Mùa thu-đông B. Mùa thu A. Mùa đông 55. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm sán lá gan lớn? C. Tìm thấy trứng trong phân D. Chẩn đoán lâm sàng A. Chẩn đoán bằng siêu âm gan B. Xét nghiệm miễn dịch học 56. Nguyên nhân làm hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột khi nhiễm Lambria intestinalis là? D. Do trùng roi che phủ niêm mạc B. Do rối loạn nhu động ruột A. Do viêm ruột C. Do viêm ruột và do trùng roi che phủ niêm mạc 57. Trichomonas vaginalis lây truyền từ người này sang người khác bằng con đường nào? A. Tiếp xúc C. Truyền máu D. Qua đường tiêu hoá B. Quan hệ tình dục 58. Loại giun sán nào trong vòng đời phát triển có đi qua phổi? D. Fasciola hepatica A. Ancylostoma duodenale B. Opisthorchis felineus C. Enterobius vermicularis 59. Người nhiễm ký sinh trùng sốt rét là do muỗi đốt người và truyền thể nào của ký sinh trùng sốt rét? A. Gametocyte B. Sporozoite C. Oocyst D. Ookinete 60. Nấm nào sau đây không sinh bào tử đính nhỏ? B. Epidermophyton floccosum D. Histoplasma capsulatum A. Trichophyton rubrum C. Microsporum canis 61. Chó mèo là dự trữ mầm bệnh trong tự nhiên của loài giun sán nào? C. Enterobius vermicularis B. Clonorchis sinensis D. Ancylostoma doudenale A. Taenia solium Time's up # Đại Học Nguyễn Tất Thành# Đề Thi