Đề ôn CK 1FREEVi sinh - Ký sinh trùng Khoa Y Nguyễn Tất Thành 1. Thuốc nào thuộc nhóm điều trị sán? C. Levamizole B. Mebendazole D. Yomesal A. Albendazole 2. Muỗi An. dirus có thể truyền được mầm bệnh nào? B. Rickettsia orientalis C. Trypanosoma cruzi D. Plasmodium falciparum A. Leishmania tropica 3. Artesunate thường được sử dụng với mục đích? D. Chống lây nhiễm C. Cắt cơn sốt rét A. Chống tái phát B. Chống tái nhiễm 4. Nấm nào sống hội sinh, gây bệnh khi có điều kiện thuận lợi? A. Histoplasma capsulatum C. Penicillium marneffei B. Cryptococcus neoforman D. Candida albicans 5. Thuốc nào sau đây được dùng trong điều trị nấm? D. Clotrimazole C. Omeprazole B. Mebendazole A. Metronidazole 6. Người có thể vừa là vật chủ chính, vừa là vật chủ phụ của loại giun sán nào? D. Trichuris trichiura B. Enterobius vermicularis C. Clonorchis sinensis A. Trichinella spiralis 7. Muỗi Culex quinquefasciatus phát triển mạnh nhất thường vào mùa nào dưới đây? B. Mùa thu A. Mùa đông C. Mùa thu-đông D. Mùa xuân-hè 8. Cơn sốt rét điển hình có biểu hiện nào sau đây? D. Sốt rét – Sốt nóng – Ra mồ hôi và hạ nhiệt A. Sốt rét – Cơn co giật – Ra mồ hôi và hạ nhiệt B. Sốt nóng – Cơn co giật – Ra mồ hôi và hạ nhiệt C. Sốt nóng – Sốt rét – Ra mồ hôi và hạ nhiệt 9. Loài giun sán nào sau đây không lây truyền qua đất? C. Clonorchis sinensis B. Enterobius vermicularis D. Ancylostoma doudenale A. Ascaris lumbricoides 10. Loại bào tử nào có giá trị nhất trong định loại nấm da? C. Bào tử đốt D. Bào tử áo B. Bào tử đính lớn A. Bào tử đính nhỏ 11. Chó mèo là dự trữ mầm bệnh trong tự nhiên của loài giun sán nào? C. Enterobius vermicularis B. Clonorchis sinensis D. Ancylostoma doudenale A. Taenia solium 12. Ổ apxe ở ruột trong bệnh lỵ amip cấp tính có đặc điểm nào? A. Có miệng rộng, đáy hẹp B. Có miệng rộng và nông D. Có miệng hẹp, đáy rộng C. Có miệng hẹp và nông 13. Trong những động vật chân đốt sau, loài nào vòng đời chỉ có 3 giai đoạn? B. Bọ chét C. Chấy D. Muỗi A. Mò 14. Giai đoạn nào của mò sống ký sinh? B. Ấu trùng C. Trưởng thành A. Thanh trùng D. Tất cả các giai đoạn trên 15. Ăn thực vật ở dưới nước chưa nấu chín có thể mắc bệnh giun sán nào? C. Paragonimus ringeri D. Fasciolopsis buski B. Opisthorchis viverrini A. Clonorchis sinensis 16. Nấm nào sau đây không sinh bào tử đính nhỏ? C. Microsporum canis D. Histoplasma capsulatum A. Trichophyton rubrum B. Epidermophyton floccosum 17. Phương pháp nào sau đây có giá trị tin cậy nhất trong chẩn đoán áp xe gan amip? B. Dựa vào lâm sàng C. Dựa vào xét nghiệm ký sinh trùng học D. Dựa vào tiền sử và dịch tễ A. Dựa vào kỹ thuật ElISA 18. Ve hút máu ở các giai đoạn phát triển? D. Chỉ giai đoạn trưởng thành và ấu trùng mới hút máu C. Chỉ giai đoạn trưởng thành và thanh trùng mới hút máu A. Chỉ giai đoạn trưởng thành mới hút máu B. Trừ trứng tất cả các giai đoạn phát triển đều hút máu 19. Năm 1928 Alexander Fleming đã tổng hợp kháng sinh penicillin từ loài nấm nào sau đây? C. Penicillium marneffei D. Penicillium notatum A. Penicillium chrysogenum B. Penicillium griseofulvum 20. Xét nghiệm thịt lợn có thể tìm thấy mầm bệnh ký sinh trùng nào? A. Trichinella spiralis, Taenia solium D. Taenia saginata, Taenia solium B. Trichinella spiralis, Taenia saginata C. Trichinella spiralis, F. hepatica 21. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh sốt rét tương ứng với giai đoạn phát triển nào của ký sinh trùng sốt rét? C. Thời kỳ phát triển trong tế bào gan và 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên A. Thời kỳ phát triển trong tế bào gan B. Trong vòng 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên D. Sau 2-3 chu kỳ hồng cầu đầu tiên 22. Loại giun sán nào thường gây dị ứng nặng, nhiễm trùng, nhiễm độc đau cơ và có thể dẫn tới tử vong? D. Strongyloides stercoralis C. Trichinella spiralis A. Necator americanus B. Ascaris lumbricoides 23. Nguyên nhân làm hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột khi nhiễm Lambria intestinalis là? B. Do rối loạn nhu động ruột A. Do viêm ruột C. Do viêm ruột và do trùng roi che phủ niêm mạc D. Do trùng roi che phủ niêm mạc 24. Những loại giun sán nào vòng đời phát triển không gây hội chứng Loeffler? A. Necator americanus C. Strongyloides stercoralis B. Ascaris lumbricoides D. Trichuris trichiura 25. Bọ chét có thể truyền được mầm bệnh nào sau đây? C. Sán dây chó B. Giun chỉ D. Thương hàn A. Sán máu 26. Trichomonas vaginalis gây bệnh ở đường sinh dục nữ thường đồng hành với? C. Nấm Candida D. Giang mai A. Virus HPV B. Lậu cầu khuẩn 27. Trichomonas vaginalis lây truyền từ người này sang người khác bằng con đường nào? B. Quan hệ tình dục C. Truyền máu A. Tiếp xúc D. Qua đường tiêu hoá 28. Suy dinh dưỡng ở trẻ nhiễm L. intestinalis là do nguyên nhân nào sau đây? B. L. intestinalis làm hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng của ruột D. L. intestinalis phá hủy các men tiêu hóa dẫn tới không tiêu hóa được thức ăn C. L. intestinalis chiếm đoạt chất dinh dưỡng của cơ thể trẻ A. L. intestinalis sinh độc tố ức chế sự phát triển của trẻ 29. Loại giun sán nào vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người - VCP1 - VCP2 - Người? C. Strongyloides stercoralis D. Clonorchis sinensis A. Enterobius vermicularis B. Trichinella spiralis 30. Trong các thể sau đây của E. histolytica thể nào sống ký sinh gây bệnh? C. Forma metacystica A. Forma magna D. Forma minuta B. Forma precystica 31. Khi hút máu người có ký sinh trùng sốt rét, thể nào của ký sinh trùng sốt rét có khả năng phát triển trong cơ thể muỗi Anopheles? D. Trophozoite phát triển C. Gametocyte B. Trophozoite non A. Schizonte 32. Khi lội nước ở các ao hồ có thể bị nhiễm mầm bệnh nào sau đây? C. Clonorchis sinensis D. Fasciolopsis buski B. Schistosoma japonicum A. Fasciola hepatica 33. Nấm nào sau đây gây bệnh chủ yếu bằng enzym? A. Candida B. Dermatophytes C. Cryptococcus neoforman D. Aspergillus 34. Loại giun sán nào có vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người - Ngoại cảnh - Người? A. Trichinella spiralis B. Enterobius vermicularis D. Schistosoma mansoni C. Wuchereria bancrofti 35. Người nhiễm ký sinh trùng sốt rét là do muỗi đốt người và truyền thể nào của ký sinh trùng sốt rét? D. Ookinete A. Gametocyte C. Oocyst B. Sporozoite 36. Loại giun nào dưới đây không phải là giun lạc chủ? B. Strongyloides stercoralis C. Angiostrongylus cantonensis D. Ancylostoma braziliense A. Gnathostoma spinigerum 37. Loại giun sán nào trong vòng đời phát triển có đi qua phổi? C. Enterobius vermicularis B. Opisthorchis felineus A. Ancylostoma duodenale D. Fasciola hepatica 38. Xét nghiệm phân có thể thấy trứng của loại giun sán nào? D. Enterobius vermicularis A. Trichinella spiralis B. Wuchereria bancrofti C. Strongyloides stercoralis 39. Điều trị amip lỵ phải tuân theo những nguyên tắc nào? A. Sớm, thuốc đặc hiệu, liều tối thiểu, triệt để và kết hợp kháng sinh D. Sớm, thuốc đặc hiệu, đủ liều, triệt để và kết hợp kháng sinh C. Sớm, thuốc đặc hiệu, liều tối đa, triệt để và kết hợp kháng sinh B. Điều trị triệu chứng, cách ly bệnh nhân, sử dụng kháng sinh dự phòng bội nhiễm 40. Nấm nào thường ký sinh gây bệnh ở phổi? C. Aspergillus fumigatus D. Sporothrix schenckii B. Cryptococcus neoformans A. Candida albicans 41. Muỗi An. subpictus thường trú ẩn tiêu máu ở những nơi nào? D. Trong rừng A. Trong nhà B. Ngoài vườn C. Chuồng gia súc 42. Loài ký sinh trùng sốt rét nào thường gây biến dạng và làm hồng cầu trương to? D. P. malariae và P. falciparum B. P. vivax và P. falciparum A. P. falciparum và P. ovale C. P. ovale và P. vivax 43. Nấm da có đặc tính nào sau đây? B. Không nhạy cảm với kháng sinh thông thường A. Nhạy cảm với Actidion D. Nhạy cảm với kháng sinh thông thường C. Không nhạy cảm với Griseofulvin 44. Vị trí nào sau đây cái ghẻ Sarcoptes scabiei thường đào hang? A. Da mặt C. Gan bàn tay bàn chân B. Da đầu D. Da vùng sinh dục 45. Những động vật chân đốt sau, loài nào là loài “đơn thực”? A. Chấy C. Ve D. Muỗi B. Bọ chét 46. Phương thức truyền bệnh đặc hiệu của động vật chân đốt có đặc điểm? A. Phụ thuộc vào lượng mưa và độ ẩm D. Phụ thuộc vào điều kiện thổ nhưỡng và sông ngòi C. Phụ thuộc vào thức ăn và sinh vật quanh chúng B. Phụ thuộc vào thời gian và nhiệt độ môi trường 47. Nấm nào có thể sống hoại sinh trên bề mặt da người bình thường? C. Microsporum canis D. Trichophyton rubrum B. Epidermophyton floccosum A. Malassezia furfur 48. Vòng đời phát triển theo sơ đồ: Người – VCP1 – VCP2 – Người không gặp ở loài nào sau đây? C. Opisthorchis viverrini D. Fasciolopsis buski B. Paragonimus ringeri A. Clonorchis sinensis 49. Điều trị giun W. bancrofti và B. malayi bằng thuốc gì? A. Cloramin C. Diethylcarbamazin B. Emetin D. Chlopheniramin 50. Tác động nào là đặc trưng nhất trong các tác động của ký sinh trùng đến vật chủ? B. Gây độc cho vật chủ A. Mở đường cho vi khuẩn xâm nhập C. Chiếm đoạt chất dinh dưỡng của vật chủ D. Tắc nghẽn, chèn ép cơ học 51. Cơ chế tác dụng của Mebendazole trong điều trị giun sán là? A. Làm biến đổi cấu trúc của thức ăn do đó giun không hấp thu được D. Gây độc cho giun bằng cách thấm qua thành cơ thể giun B. Làm tăng hấp thu thức ăn của ruột, dẫn đến giun thiếu thức ăn C. Làm tổn thương cấu trúc ở ruột giun làm cho giun không tiêu hóa được thức ăn 52. Ưu điểm của điều trị hàng loạt các bệnh giun sán là? C. Có thể tẩy sạch giun ở hầu hết các cá thể trong cộng đồng B. Đầu tư tài chính ít tốn kém, hiệu quả điều trị cao A. Làm giảm nhanh cường độ nhiễm giun trong cộng đồng D. Nhân lực bỏ ra không đáng kể, hiệu quả kinh tế cao 53. Thường điều trị bệnh sốt mò bằng thuốc gì? B. Metronidazol A. Mebendazol C. Tetracyclin D. Nivaquin 54. Muỗi An. minimus thường đẻ trứng ở những nơi nào? D. Ao hồ, ruộng lúa vùng nước lợ C. Chân các thác nước A. Suối nước trong chảy chậm B. Suối nước trong chảy siết 55. Bệnh gây ra bởi ký sinh trùng nào sau đây có ổ bệnh thiên nhiên? D. Taenia saginata A. Enterobius vermicularis B. Trichinella spiralis C. Taenia solium 56. Ascaris lumbricoides có vòng đời phát triển theo sơ đồ nào dưới đây? A. Người – VCP1 – VCP2 – Người D. Động vật – Người B. Người - Ngoại cảnh - Người C. Người – VCP1 – Người 57. Trong các biện pháp sau đây, biện pháp nào có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm sán lá gan lớn? B. Xét nghiệm miễn dịch học A. Chẩn đoán bằng siêu âm gan D. Chẩn đoán lâm sàng C. Tìm thấy trứng trong phân 58. Thuốc nào có tác dụng điều trị đặc hiệu nấm da? D. Actidion C. Griseofulvin B. Fluconazole A. Amphotericin B 59. Trong điều kiện nào E. histolytica chuyển từ sống hội sinh sang ký sinh gây bệnh? D. Khi thể hoạt động nhỏ không tạo thành thể kén do phân lỏng C. Khi có quá nhiều amíp trong lòng ruột B. Sức đề kháng của cơ thể giảm, thành ruột bị tổn thương do lỵ trực khuẩn, thương hàn,... A. Khi điều kiện sống ở manh tràng không thuận lợi, amip phải chui vào thành ruột cư trú 60. Chẩn đoán nấm thường không dùng biện pháp nào sau đây? D. Xét nghiệm trực tiếp B. Sử dụng các test miễn dịch A. Khám lâm sàng C. Nuôi cấy nấm 61. Nguyên tắc “điều trị toàn diện” đối với bệnh sốt rét có nghĩa là gì? D. Điều trị đặc hiệu kết hợp với nâng đỡ thể trạng bệnh nhân B. Dùng thuốc điều trị đặc hiệu với tất cả 4 loài ký sinh trùng sốt rét C. Điều trị đặc hiệu kết hợp với diệt vector truyền bệnh A. Điều trị toàn bộ những người sống cùng tập thể với bệnh nhân Time's up # Đại Học Nguyễn Tất Thành# Đề Thi