Đề thuộc bài – Di truyền học vi khuẩnFREEVi sinh Y Hải Phòng 1. Plasmid có mang gen Tra+ sẽ có khả năng gì? C. Tự nhân đôi nhanh B. Sinh độc tố mạnh A. Kháng kháng sinh D. Thực hiện tiếp hợp 2. Tại sao trạng thái F\' có khả năng truyền một số gen trên nhiễm sắc thể? D. Vì nó nhận gen từ một vi khuẩn Hfr khác B. Vì nó tích hợp vĩnh viễn vào nhiễm sắc thể C. Vì nó tự tổng hợp được gen nhiễm sắc thể A. Vì nó mang theo một đoạn gen NST khi tách ra 3. Điều gì phân biệt đột biến cảm ứng với đột biến ngẫu nhiên? A. Tần suất đột biến cảm ứng nhỏ hơn D. Đột biến ngẫu nhiên có định hướng B. Tần suất đột biến cảm ứng lớn hơn C. Đột biến cảm ứng không di truyền 4. Tại sao yếu tố F\' được xem là một dạng lai giữa plasmid và nhiễm sắc thể? C. Vì nó không thể tự nhân đôi D. Vì nó luôn tích hợp vào NST B. Vì nó vừa là plasmid vừa mang gen NST A. Vì nó có kích thước rất lớn 5. Điều gì xảy ra với đoạn gen được mang sang trong tải nạp chung hoàn chỉnh? C. Được tích hợp vào NST của vi khuẩn nhận D. Chỉ tồn tại trong một thế hệ duy nhất A. Nằm tự do trong nguyên sinh chất B. Bị phân hủy bởi vi khuẩn nhận 6. Hình ảnh này mô tả quá trình tế bào vi khuẩn nhận tiếp nhận yếu tố nào từ môi trường? D. Một pili giới tính A. Một plasmid hoàn chỉnh B. Một phage nguyên vẹn C. Một đoạn ADN trần 7. Nếu một vi khuẩn đột biến kháng kháng sinh A với tần suất 10⁻⁶ và kháng sinh B với tần suất 10⁻⁸, tần suất để nó đột biến kháng cả hai loại kháng sinh một cách độc lập là bao nhiêu? A. 10⁻⁶ B. 10⁻⁸ D. 10⁻¹⁴ C. 10⁻² 8. Trong vi sinh y học, loại đột biến nào có ý nghĩa quan trọng và được quan tâm nghiên cứu? C. Đột biến kháng thuốc B. Đột biến dinh dưỡng D. Đột biến nhiệt độ A. Đột biến hình thái 9. Tại sao không phải tất cả vi khuẩn trong một quần thể đều có thể nhận ADN qua biến nạp? C. Vì cần trạng thái sinh lý đặc biệt D. Vì chúng không có pili giới tính A. Vì chúng không có nhiễm sắc thể B. Vì thành tế bào của chúng quá dày 10. Đặc điểm của yếu tố F\' được mô tả trong sơ đồ là gì so với yếu tố F+ thông thường? A. Không có khả năng tiếp hợp D. Mang theo một đoạn gen của NST C. Có kích thước nhỏ hơn đáng kể B. Bị tích hợp vĩnh viễn vào NST 11. Đột biến gen ở tầm phân tử có thể là gì? A. Thay đổi toàn bộ nhiễm sắc thể B. Mất một cặp nucleotide D. Tái sắp xếp các bào quan C. Thay đổi hình dạng tế bào 12. Một quần thể vi khuẩn được xử lý bằng một loại phage. Sau đó, một số vi khuẩn sống sót có thêm khả năng sinh độc tố mới, vốn là đặc tính của chủng vi khuẩn bị phage ly giải trước đó. Hiện tượng này là gì? C. Tải nạp B. Tiếp hợp D. Đột biến A. Biến nạp 13. Sự tồn tại của transposon mang nhiều gen kháng thuốc có nguy cơ gì? D. Ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn C. Làm cho kháng sinh mạnh hơn B. Tạo ra các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc A. Làm vi khuẩn giảm độc lực 14. Transposon Tn10 mang gen kháng loại kháng sinh nào? A. Ampicillin C. Kanamycin B. Tetracyllin D. Streptomycin 15. Trong một thí nghiệm, vi khuẩn A (F+) được trộn với vi khuẩn B (F-). Sau khi tiếp hợp, hầu hết vi khuẩn B đều trở thành F+. Điều này chứng tỏ điều gì đã được truyền đi? D. Một transposon từ vi khuẩn A C. Một bản sao của plasmid F B. Một đoạn nhiễm sắc thể của vi khuẩn A A. Toàn bộ nhiễm sắc thể của vi khuẩn A 16. Một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn X kháng thuốc. Bác sĩ dùng một loại phage đặc hiệu để điều trị, nhưng sau đó phát hiện vi khuẩn Y trong cơ thể bệnh nhân cũng kháng loại thuốc đó. Cơ chế nào có khả năng đã xảy ra? D. Đột biến ngẫu nhiên ở vi khuẩn Y C. Tiếp hợp giữa vi khuẩn X và Y A. Biến nạp giữa vi khuẩn X và Y B. Tải nạp chung qua phage điều trị 17. Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế truyền gen của Hfr và F+ là gì? D. F+ có thể truyền gen cho mọi loài A. Hfr truyền gen qua biến nạp C. Hfr truyền một phần nhiễm sắc thể B. F+ truyền gen nhanh hơn Hfr 18. Sử dụng kháng sinh với liều chưa tiêu diệt được vi khuẩn có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt di truyền? B. Ngăn chặn mọi hình thức chuyển gen D. Làm cho vi khuẩn mất hết plasmid A. Làm giảm tần suất đột biến ngẫu nhiên C. Kích thích vi khuẩn đột biến kháng thuốc 19. Những đoạn ADN có thể chuyển vị trí từ nơi này sang nơi khác được gọi là gì? B. Phage D. Yếu tố F A. Plasmid C. Transposon 20. Một nhà khoa học phá vỡ tế bào vi khuẩn kháng Streptomycin và thu lấy dung dịch ADN tinh khiết. Dung dịch này sau đó được cho vào môi trường nuôi cấy vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin. Một số vi khuẩn con cháu trở nên kháng thuốc. Đây là minh chứng cho hiện tượng nào? D. Đột biến C. Tải nạp B. Tiếp hợp A. Biến nạp 21. Một plasmid R mang gen kháng 3 loại kháng sinh khác nhau nằm trên một transposon. Nếu transposon này nhảy sang một plasmid F, điều gì sẽ xảy ra? D. Tính đa kháng sẽ không được biểu hiện C. Transposon sẽ bị bất hoạt ngay lập tức A. Plasmid F sẽ mất khả năng tiếp hợp B. Plasmid F sẽ có khả năng truyền tính đa kháng 22. Sự khác biệt chính giữa tải nạp chung và tải nạp hạn chế là gì? A. Loại vi khuẩn tham gia C. Tính đặc hiệu của đoạn gen được chuyển B. Thời gian của quá trình D. Cấu trúc của phage trung gian 23. Một vi khuẩn có thể mang nhiều loại plasmid khác nhau có ý nghĩa gì? A. Làm vi khuẩn chết nhanh hơn C. Làm giảm khả năng sinh sản B. Giúp vi khuẩn có nhiều đặc tính mới D. Ngăn cản quá trình tiếp hợp 24. Tại sao sự thay đổi kiểu hình của E. coli trong môi trường nhân tạo không phải là đột biến? C. Vì không có sự thay đổi về cấu tạo gen B. Vì nó được di truyền cho thế hệ sau A. Vì nó làm thay đổi cấu tạo gen D. Vì nó chỉ xảy ra ở một vài cá thể 25. Sự khác biệt giữa plasmid và transposon là gì? A. Plasmid có thể tự nhân đôi, transposon thì không B. Transposon có thể tự nhân đôi, plasmid thì không C. Plasmid có thể di chuyển, transposon thì không D. Transposon là ADN vòng, plasmid là ADN thẳng 26. Một phage λ chỉ có thể mang gen Try- từ vi khuẩn cho sang vi khuẩn nhận. Đây là ví dụ điển hình của loại tải nạp nào? B. Tải nạp hạn chế và đặc hiệu C. Tải nạp không hoàn chỉnh A. Tải nạp chung D. Tải nạp hoàn chỉnh 27. Trong tiếp hợp, cấu trúc nào được tạo ra để nối hai tế bào vi khuẩn với nhau? A. Pili bám dính B. Roi vi khuẩn C. Pili giới tính D. Vỏ nhầy 28. Một transposon đa kháng nhảy từ nhiễm sắc thể vào một plasmid tiếp hợp. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự lây lan kháng thuốc? B. Khả năng phát tán gen kháng thuốc sẽ tăng mạnh D. Gen kháng thuốc chỉ được truyền lại cho đời con C. Khả năng phát tán gen kháng thuốc không bị đổi A. Khả năng phát tán gen kháng thuốc sẽ giảm đi 29. Sự khác biệt giữa tải nạp và biến nạp về nguồn gốc ADN được chuyển là gì? A. Tải nạp cần phage, biến nạp là ADN trần C. Tải nạp là ADN plasmid, biến nạp là ADN NST D. Biến nạp là ADN plasmid, tải nạp là ADN NST B. Biến nạp cần phage, tải nạp là ADN trần 30. Trong tiếp hợp, vai trò của plasmid F là gì? A. Mã hóa cho gen kháng thuốc B. Mã hóa cho gen sinh độc tố D. Mã hóa cho enzyme tái tổ hợp C. Mã hóa cho pili giới tính và sự truyền gen 31. Hiện tượng vận chuyển vật liệu di truyền nhờ phage được gọi là gì? A. Biến nạp B. Tiếp hợp D. Đột biến C. Tải nạp 32. So với di truyền theo chiều dọc, di truyền theo chiều ngang có ưu điểm gì đối với vi khuẩn? D. Chỉ xảy ra trong cùng một loài C. Tạo ra ít biến dị hơn cho thế hệ sau B. Đảm bảo tính ổn định của loài A. Nhận được gen mới một cách nhanh chóng 33. Một chủng vi khuẩn không gây bệnh được cấy trên môi trường chứa ADN của một chủng gây bệnh có khả năng tạo độc tố. Sau đó, chủng không gây bệnh trở nên có khả năng tạo độc tố. Cơ chế nào đã diễn ra? B. Tiếp hợp A. Biến nạp D. Đột biến C. Tải nạp 34. Vi khuẩn nhận trong quá trình tiếp hợp được ký hiệu là gì? B. F+ C. Hfr D. F\' A. F- 35. Cấu trúc hình sợi nối giữa hai tế bào vi khuẩn trong hình ảnh có vai trò gì? C. Truyền vật liệu di truyền khi tiếp hợp D. Tổng hợp protein cho tế bào A. Giúp vi khuẩn bám vào bề mặt B. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn 36. Điều kiện cần để vi khuẩn nhận có thể thực hiện biến nạp là gì? D. Vi khuẩn nhận phải đang phân chia B. Vi khuẩn nhận phải có vỏ dày A. Vi khuẩn nhận phải có plasmid F C. Vi khuẩn nhận phải ở trạng thái sinh lý đặc biệt 37. Cơ chế chính giúp các gen trên plasmid được truyền đi là gì? D. Đột biến A. Biến nạp B. Tiếp hợp C. Tải nạp 38. Trong tiếp hợp Hfr, tại sao tế bào nhận thường không trở thành Hfr? C. Vì tế bào nhận từ chối yếu tố F D. Vì yếu tố F không thể sao chép A. Vì yếu tố F bị phá hủy B. Vì cầu giao phối bị gãy sớm 39. Đặc điểm độc lập và đặc hiệu của đột biến có nghĩa là gì? D. Đột biến chỉ xảy ra ở một vị trí cố định C. Mỗi vi khuẩn chỉ có một loại đột biến A. Đột biến ở gen này không ảnh hưởng gen khác B. Mọi đột biến đều xảy ra cùng lúc 40. Cơ sở của sự bảo tồn các tính trạng qua các thế hệ là gì? A. Sự thay đổi vật liệu di truyền B. Sự đột biến của vật liệu di truyền C. Sự tái tổ hợp của vật liệu di truyền D. Sự sao chép vật liệu di truyền 41. Hiện tượng vận chuyển một đoạn ADN từ vi khuẩn cho tới vi khuẩn nhận được gọi là gì? A. Tải nạp D. Đột biến C. Tiếp hợp B. Biến nạp 42. Trong thí nghiệm của Griffith, gen nào đã được phế cầu không vỏ nhận từ phế cầu có vỏ đã chết? B. Gen quy định khả năng sinh sản A. Gen quy định khả năng di động C. Gen quy định khả năng kháng thuốc D. Gen quy định khả năng tạo vỏ 43. Trong thí nghiệm của Griffith, chủng phế cầu nào gây chết chuột khi tiêm? B. Chủng không vỏ còn sống D. Chủng có vỏ còn sống C. Chủng có vỏ đã chết A. Chủng không vỏ đã chết 44. Nguyên nhân nào khiến một tế bào F+ có thể trở thành tế bào Hfr? A. Tế bào F+ nhận thêm plasmid từ bên ngoài C. Yếu tố F bị mất khỏi tế bào vi khuẩn B. Yếu tố F tích hợp vào nhiễm sắc thể D. Nhiễm sắc thể của tế bào bị đứt gãy 45. Quá trình tích hợp ADN ngoại lai vào NST của vi khuẩn nhận được gọi là gì? B. Phiên mã A. Biến dị D. Tái tổ hợp C. Dịch mã 46. Vi khuẩn cho trong quá trình tiếp hợp được gọi là gì? C. Vi khuẩn nhận D. Vi khuẩn trung tính A. Vi khuẩn cái B. Vi khuẩn đực 47. Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn cho ở giai đoạn đầu tiên của quá trình được mô tả trong hình? D. Tế bào tiếp nhận ADN trần A. Tế bào nhân đôi bình thường C. Tế bào hình thành pili giới tính B. Tế bào bị phage làm tan vỡ 48. Đặc tính nào của đột biến thể hiện việc nó có thể được truyền cho thế hệ sau? A. Hiếm gặp D. Vững bền C. Độc lập B. Ngẫu nhiên 49. Transposon Tn5 mang gen kháng loại kháng sinh nào? C. Sulfamid D. Kanamycin A. Ampicillin B. Tetracyllin 50. Vật liệu di truyền của vi khuẩn có cấu trúc cơ bản là gì? B. Nhiều phân tử ARN sợi đơn dạng thẳng A. Một phân tử ADN xoắn kép dạng vòng C. Một phân tử ADN sợi đơn dạng vòng D. Nhiều phân tử ADN xoắn kép dạng thẳng 51. Trong một bệnh viện, vi khuẩn E. coli ban đầu nhạy cảm với Tetracyllin đã trở nên đề kháng sau khi tiếp xúc với chủng Klebsiella kháng Tetracyllin. Cơ chế lây lan gen kháng thuốc có khả năng cao nhất là gì? A. Đột biến ngẫu nhiên đồng thời B. Biến nạp ADN từ môi trường D. Tải nạp đặc hiệu qua phage C. Tiếp hợp qua plasmid R 52. Trong tự nhiên, ADN trần cho quá trình biến nạp thường có nguồn gốc từ đâu? B. Do virus tổng hợp và thải ra D. Do tế bào vi khuẩn sống tiết ra A. Từ môi trường đất và nước C. Từ các tế bào vi khuẩn bị ly giải 53. Một chủng Hfr được lai với một chủng F- trong 10 phút. Kết quả cho thấy chủng F- nhận được gen A nhưng không nhận được gen B nằm xa hơn. Nếu kéo dài thời gian lai lên 30 phút, kết quả nào có khả năng xảy ra? C. Chủng F- nhận được cả gen A và gen B B. Chủng F- sẽ không nhận thêm gen nào A. Chủng F- sẽ trở thành Hfr D. Chủng F- sẽ mất đi gen A đã nhận 54. Kết quả cuối cùng của quá trình được mô tả trong sơ đồ này là gì? C. Một tế bào F\' và một tế bào F- A. Một tế bào Hfr và một tế bào F- D. Hai tế bào F- B. Hai tế bào F+ 55. Vi khuẩn mang yếu tố F ở trạng thái tích hợp vào nhiễm sắc thể được gọi là gì? D. Hfr C. F\' B. F- A. F+ 56. Một vi khuẩn F- nhận được yếu tố F\' mang gen lactose. Đặc điểm của vi khuẩn nhận sau quá trình này là gì? B. Trở thành F\' và có khả năng chuyển hóa lactose D. Trở thành F+ và không chuyển hóa được lactose A. Trở thành Hfr và có khả năng chuyển hóa lactose C. Vẫn là F- và có khả năng chuyển hóa lactose 57. Transposon Tn3 mang gen kháng loại kháng sinh nào? A. Tetracyllin D. Sulfamid C. Ampicillin B. Kanamycin 58. Yếu tố nào đóng vai trò là vật trung gian vận chuyển gen từ tế bào cho sang tế bào nhận trong sơ đồ? C. Pili D. ADN trần A. Plasmid B. Phage 59. Nhóm cá thể mới được hình thành từ cá thể đột biến ban đầu được gọi là gì? C. Biến chủng B. Clone mới D. Kiểu hình A. Quần thể 60. Trạng thái được ký hiệu là Hfr mô tả tình trạng nào của yếu tố F? A. Nằm tự do trong nguyên sinh chất C. Tách ra khỏi nhiễm sắc thể D. Mang theo một đoạn gen của NST B. Tích hợp vào nhiễm sắc thể vi khuẩn 61. Một chủng E. coli F- được trộn với một chủng E. coli Hfr, sau đó tế bào nhận có gen mới nhưng vẫn là F-. Lời giải thích hợp lý nhất là gì? B. Sự truyền gen không hoàn tất do cầu nối bị gãy C. Sự đột biến gen xảy ra đồng thời với tiếp hợp D. Sự biến nạp đã xảy ra thay cho quá trình đó A. Sự truyền gen không bắt đầu do thiếu yếu tố F 62. Tại sao plasmid có thể nhân đôi độc lập với nhiễm sắc thể của vi khuẩn? A. Vì nó có kích thước rất lớn C. Vì nó có điểm khởi đầu sao chép riêng B. Vì nó được bao bọc bởi màng riêng D. Vì nó chứa gen của nhiễm sắc thể 63. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của hiện tượng tiếp hợp trong y học? D. Giúp vi khuẩn thích nghi môi trường A. Tạo ra các chủng vi khuẩn mới C. Làm tăng độc lực của vi khuẩn B. Phát tán gen đề kháng kháng sinh 64. Bệnh nhân A bị nhiễm khuẩn và được điều trị bằng Ampicillin nhưng không khỏi. Phân tích cho thấy vi khuẩn đã mang gen kháng Ampicillin trên một plasmid. Đây là ví dụ về cơ chế đề kháng nào? C. Thay đổi vách tế bào do môi trường A. Đột biến điểm trên nhiễm sắc thể D. Tải nạp gen kháng thuốc từ virus B. Tiếp nhận gen kháng thuốc qua plasmid R 65. Tại sao vi khuẩn F+ khi tiếp hợp với vi khuẩn F- thường chỉ làm vi khuẩn F- trở thành F+? C. Vì nó chỉ truyền bản sao của yếu tố F B. Vì nó không truyền vật liệu di truyền A. Vì nó truyền toàn bộ nhiễm sắc thể D. Vì yếu tố F bị phân hủy sau khi truyền 66. Một gen kháng Kanamycin được tìm thấy trên nhiễm sắc thể của một chủng E. coli. Ở một chủng E. coli khác, gen này lại nằm trên một plasmid. Yếu tố di truyền nào có thể giải thích cho sự di chuyển này? D. Transposon B. Yếu tố F C. Plasmid R A. Phage 67. Một chủng Salmonella His-Try+ được nuôi chung với chủng His+Try- trong một ống nghiệm hình chữ U ngăn cách bởi màng lọc vi khuẩn. Sau một thời gian, xuất hiện chủng His+Try+. Cơ chế nào có khả năng đã xảy ra? B. Tiếp hợp A. Biến nạp C. Tải nạp D. Đột biến 68. Tại sao transposon phải gắn vào NST hoặc plasmid để được nhân đôi? B. Vì nó có cấu trúc không bền D. Vì nó quá nhỏ để tự nhân đôi A. Vì nó không có gen tự nhân đôi C. Vì nó cần enzyme của plasmid 69. Plasmid mang gen đề kháng thuốc kháng sinh được gọi là gì? C. R-plasmid D. Mob-plasmid A. F-plasmid B. Tra-plasmid 70. Cơ chế nào cho phép gen kháng thuốc từ plasmid này chuyển sang plasmid khác trong cùng một tế bào? D. Tải nạp A. Tiếp hợp B. Transposon C. Biến nạp 71. Tại sao transposon được gọi là gen nhảy? D. Vì nó mã hóa cho enzyme nhảy B. Vì nó có thể nhân đôi rất nhanh A. Vì nó giúp vi khuẩn di chuyển C. Vì nó có thể thay đổi vị trí trên ADN 72. Tại sao gen trên transposon lại có thể phát tán rất nhanh trong quần thể vi khuẩn? B. Vì nó nhảy vào các yếu tố di truyền di động D. Vì nó làm cho vi khuẩn phân chia nhanh A. Vì transposon có thể tồn tại độc lập C. Vì nó có khả năng tự nhân đôi rất nhanh 73. Tần suất trung bình của một đột biến gen ở vi khuẩn là bao nhiêu? C. 10⁻⁹ – 10⁻¹⁰ D. 10⁻¹ – 10⁻³ A. 10⁻⁶ – 10⁻⁸ B. 10⁻² – 10⁻⁴ 74. Sự thay đổi vật liệu di truyền của vi khuẩn sẽ dẫn đến điều gì? C. Không có thay đổi gì D. Chỉ thay đổi kích thước A. Vi khuẩn luôn chết B. Hình thành tính trạng mới 75. Điều gì phân biệt cơ bản giữa biến nạp và tiếp hợp? D. Kết quả của quá trình chuyển gen B. Sự tiếp xúc trực tiếp giữa hai tế bào C. Tốc độ vận chuyển vật liệu di truyền A. Loại vật liệu di truyền được chuyển 76. Nếu một vi khuẩn kháng ampicillin truyền khả năng này cho vi khuẩn khác qua tiếp xúc, yếu tố nào có thể đã được truyền đi? C. Một đoạn ADN trần kháng ampicillin D. Một plasmid mang gen kháng ampicillin B. Một phage mang gen kháng ampicillin A. Một transposon kháng ampicillin 77. Tại sao tải nạp chung không hoàn chỉnh lại không được nhân lên cùng NST? C. Vì vi khuẩn nhận thiếu enzyme tái tổ hợp D. Vì phage đã phá hủy cơ chế nhân đôi A. Vì đoạn gen quá lớn không thể tích hợp B. Vì đoạn gen không được tích hợp vào NST 78. Tại sao biến dị kiểu hình được xem là không bền vững? A. Vì nó làm thay đổi cấu trúc gen D. Vì nó luôn di truyền cho thế hệ sau B. Vì nó chỉ xảy ra ở một cá thể C. Vì nó phụ thuộc điều kiện ngoại cảnh 79. Tại sao việc phối hợp kháng sinh có thể làm giảm hiện tượng kháng thuốc? B. Vì vi khuẩn không thể đột biến C. Vì tần suất đột biến kép rất thấp A. Vì kháng sinh làm tăng đột biến D. Vì kháng sinh tiêu diệt gen kháng 80. Phát tán gen theo chiều ngang là đặc trưng của quá trình nào? D. Sao chép nhiễm sắc thể vi khuẩn C. Tiếp hợp giữa các loài khác nhau B. Đột biến gen ngẫu nhiên A. Phân chia của tế bào mẹ 81. Một plasmid có kích thước lớn, mang cả gen Tra và gen kháng Tetracyllin. Nếu vi khuẩn chứa plasmid này tiếp xúc với vi khuẩn không có plasmid, điều gì có khả năng cao sẽ xảy ra? D. Không có sự trao đổi di truyền nào xảy ra C. Vi khuẩn cho sẽ bị mất plasmid của nó A. Vi khuẩn nhận sẽ có plasmid và kháng Tetracyllin B. Chỉ gen Tra được truyền sang vi khuẩn nhận 82. Yếu tố giới tính F trong vi khuẩn có bản chất là gì? D. Một plasmid B. Một nhiễm sắc thể A. Một đoạn ARN C. Một loại protein 83. Cơ chế sao chép vật liệu di truyền của vi khuẩn dựa trên nguyên tắc nào? D. Sao chép ngẫu nhiên B. Phân tán hoàn toàn C. Bán bảo tồn A. Bảo tồn toàn bộ 84. Ý nghĩa của việc plasmid Mob có thể gắn vào plasmid Tra+ là gì? C. Ngăn cản quá trình tiếp hợp xảy ra A. Làm cho plasmid Tra+ bị bất hoạt D. Làm tăng khả năng kháng thuốc B. Giúp plasmid Mob được truyền theo 85. Loại tải nạp mà phage có thể mang bất kỳ đoạn gen nào của vi khuẩn được gọi là gì? D. Tải nạp chung B. Tải nạp hạn chế C. Tải nạp không hoàn chỉnh A. Tải nạp đặc hiệu 86. Yếu tố nào đóng vai trò là trung gian vận chuyển gen trong hiện tượng tải nạp? D. Phage C. Pili giới tính A. Plasmid B. ADN trần 87. Để giảm nguy cơ vi khuẩn lao phát triển tính kháng thuốc, phác đồ điều trị thường phối hợp nhiều loại kháng sinh. Nguyên tắc di truyền học nào được áp dụng ở đây? B. Khả năng đột biến kháng một loại thuốc không đổi C. Việc phối hợp thuốc làm bất hoạt gen kháng thuốc D. Kháng sinh này ngăn đột biến kháng kháng sinh kia A. Xác suất đột biến kháng hai thuốc đồng thời rất nhỏ 88. Tại sao đột biến được coi là nguồn nguyên liệu cho sự tiến hóa của vi khuẩn? C. Vì chúng tạo ra các tính trạng mới D. Vì chúng không di truyền được B. Vì chúng chỉ xảy ra với tần suất cao A. Vì chúng luôn có hại cho vi khuẩn 89. Vật liệu di truyền của vi khuẩn nằm ở đâu trong tế bào? A. Trong nhân D. Trong không bào C. Trong vùng nhân B. Trong ribosome 90. Cơ chế nào giải thích tại sao một gen kháng thuốc có thể vừa tồn tại trên plasmid vừa trên NST? D. Hoạt động của transposon C. Sự tiếp hợp A. Sự biến nạp B. Sự tải nạp Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 2 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Đề thuộc bài – Đại cương vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh ở người – Phần 1 – Bài 1 FREE, Module 2 Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai