Kính hiển vi quang họcFREEXét nghiệm cơ bản Y Hải Phòng 1. Kính hiển vi quang học hoạt động dựa trên nguyên lý nào? B. Phát ra sóng điện từ để tạo ảnh để phóng đại hình ảnh A. Khúc xạ ánh sáng qua hệ thống thấu kính để phóng đại hình ảnh D. Sử dụng laser để quét bề mặt mẫu vật để phóng đại hình ảnh C. Phân tích vật thể bằng tia X để phóng đại hình ảnh 2. Bộ phận nào của kính hiển vi giúp điều chỉnh tiêu cự để nhìn rõ vật mẫu? A. Núm điều chỉnh C. Thân kính B. Nguồn sáng D. Bàn để mẫu vật 3. Khi đặt mẫu vật lên bàn kính, cần làm gì để cố định mẫu? C. Dùng kẹp giữ mẫu vật trên bàn kính A. Giữ bằng tay D. Không cần cố định B. Sử dụng keo dán 4. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát phôi người giai đoạn 8 tế bào? B. Kính hiển vi quét đầu dò C. Kính hiển vi soi nổi A. Kính hiển vi điện tử D. Kính hiển vi phân cực 5. Khi sử dụng kính hiển vi quang học, vì sao cần dùng dầu soi khi quan sát ở vật kính có độ phóng đại cao nhất? D. Giúp giảm bớt ánh sáng chiếu vào mẫu vật B. Giúp điều chỉnh tiêu cự dễ dàng hơn C. Tăng độ bền của thấu kính A. Giảm sự tán xạ ánh sáng, tăng độ phân giải hình ảnh 6. Kính hiển vi quang học là gì? D. Dụng cụ phân tích hóa học C. Máy chụp ảnh vi mô A. Thiết bị giúp quan sát các vật có kích thước nhỏ B. Thiết bị đo lường kích thước vật thể 7. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát chuyển động của vi sinh vật trong môi trường lỏng? B. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua A. Kính hiển vi điện tử C. Kính hiển vi quét đầu dò D. Kính hiển vi phân cực 8. Vật kính và thị kính có vai trò gì trong nguyên lý hoạt động của kính hiển vi? C. Vật kính cố định hình ảnh, thị kính tạo ảnh màu tiếp tục phóng đại ảnh để mắt quan sát được D. Vật kính dùng để thay đổi độ sáng, thị kính điều chỉnh độ nét tiếp tục phóng đại ảnh để mắt quan sát được B. Vật kính điều chỉnh độ sáng, thị kính điều chỉnh tiêu cự để mắt quan sát được A. Vật kính tạo ảnh phóng đại sơ cấp, thị kính tiếp tục phóng đại ảnh để mắt quan sát được 9. Kính hiển vi soi nổi có đặc điểm nào sau đây? C. Hình ảnh được tạo từ chùm tia laser B. Chỉ sử dụng trong nghiên cứu vi khuẩn A. Quan sát mẫu vật ở độ phóng đại thấp, hình ảnh ba chiều D. Không thể quan sát mẫu vật sống 10. Yếu tố nào quyết định độ phân giải tối đa của kính hiển vi quang học? D. Bước sóng của ánh sáng và khẩu độ số của vật kính B. Cường độ ánh sáng sử dụng A. Độ phóng đại của vật kính C. Độ trong suốt của tiêu bản 11. Muốn quan sát cấu trúc bề mặt của virus, nên chọn loại kính nào? D. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi huỳnh quang A. Kính hiển vi điện tử quét B. Kính hiển vi quang học 12. Kính hiển vi quang học có thể quan sát được vật thể có kích thước nhỏ nhất khoảng: B. 0.2 mm A. 1 mm D. 0.2 nm C. 0.2 µm 13. Bộ phận nào của kính hiển vi dùng để quan sát hình ảnh phóng đại? C. Bàn để mẫu A. Vật kính D. Thị kính B. Nguồn sáng 14. Tại sao không nên điều chỉnh ốc đại cấp quá nhanh khi lấy nét? A. Có thể làm vỡ tiêu bản hoặc va chạm vào vật kính D. Giảm độ phóng đại của kính B. Làm ảnh bị mờ hơn C. Không ảnh hưởng gì đến kính 15. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị bệnh gout và cần quan sát tinh thể urat trong dịch khớp. Loại kính hiển vi nào được sử dụng? B. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi điện tử quét A. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi huỳnh quang 16. Tại sao hình ảnh dưới kính hiển vi quang học có thể xuất hiện quang sai màu? D. Do vật kính có tiêu cự quá ngắn gây lệch ảnh A. Do lỗi lắp ráp thấu kính không chính xác B. Do ánh sáng trắng bị khúc xạ khác nhau C. Do ánh sáng phản xạ từ mẫu vật gây nhiễu 17. Bộ phận nào giúp người dùng thay đổi độ phóng đại của kính hiển vi? B. Vật kính và núm điều chỉnh độ phóng đại A. Bàn để mẫu vật và núm điều chỉnh độ phóng đại D. Thân kính và núm điều chỉnh độ phóng đại C. Nguồn sáng và núm điều chỉnh độ phóng đại 18. Tại sao cần đặt kính hiển vi trong hộp hoặc tủ có chất hút ẩm? C. Giảm bụi bẩn bám vào thân kính A. Tránh hơi ẩm làm hỏng thấu kính và linh kiện D. Hạn chế va đập khi di chuyển B. Giữ kính luôn sáng bóng 19. Tại sao cần bắt đầu quan sát với vật kính nhỏ nhất? D. Vì vật kính nhỏ nhất có độ sáng cao nhất C. Để tránh làm hỏng mẫu vật B. Giúp dễ dàng tìm thấy mẫu vật và điều chỉnh tiêu cự A. Để có độ phóng đại cao ngay từ đầu 20. Kính hiển vi phân cực có đặc điểm nào sau đây? B. Quan sát mẫu vật có cấu trúc mềm A. Sử dụng ánh sáng phân cực, có hai bộ phận phân cực ánh sáng C. Chỉ dùng để nghiên cứu vi khuẩn D. Không thể quan sát tinh thể 21. Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng phóng đại hình ảnh vật mẫu? D. Núm điều chỉnh C. Vật kính và thị kính B. Nguồn sáng A. Bàn để mẫu vật 22. Kính hiển vi huỳnh quang sử dụng loại ánh sáng nào? D. Sóng siêu âm A. Ánh sáng phân cực C. Chùm điện tử tăng tốc B. Ánh sáng có bước sóng ngắn, tạo hình ảnh huỳnh quang 23. Ai là người đã ghi chép các quan sát về tế bào đầu tiên trong cuốn "Micrographia"? D. Isaac Newton C. Louis Pasteur A. Robert Hooke B. Antoni van Leeuwenhoek 24. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát mẫu vật phát sáng nhờ các chất huỳnh quang? D. Kính hiển vi huỳnh quang A. Kính hiển vi soi nổi B. Kính hiển vi điện tử C. Kính hiển vi phân cực 25. Kính hiển vi quang học được phát minh vào năm nào? A. Năm 1590 B. Năm 1665 C. Năm 1670 D. Năm 1700 26. Cách tốt nhất để bảo quản thị kính và vật kính sau khi sử dụng là gì? B. Đậy nắp bảo vệ và tránh tiếp xúc trực tiếp với bụi D. Nhúng vào cồn rồi để khô tự nhiên C. Lau bằng khăn giấy ẩm A. Để ngoài môi trường tự nhiên 27. Một phòng xét nghiệm cần kiểm tra kháng nguyên virus trong tế bào bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất? B. Kính hiển vi soi nổi A. Kính hiển vi điện tử truyền qua C. Kính hiển vi huỳnh quang D. Kính hiển vi phân cực 28. Khi quan sát dưới kính hiển vi quang học, giới hạn nhiễu xạ ảnh hưởng thế nào đến độ phân giải? B. Giới hạn độ phân giải ở khoảng 0.2 µm D. Chỉ ảnh hưởng với thị kính có độ phóng đại lớn A. Hạn chế độ phóng đại tối đa của kính hiển vi C. Không ảnh hưởng nếu tăng cường nguồn sáng 29. Loại kính hiển vi nào thích hợp để quan sát mẫu vật sống mà không cần xử lý đặc biệt? D. Kính hiển vi huỳnh quang C. Kính hiển vi phân cực A. Kính hiển vi điện tử B. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua 30. Bộ phận nào giúp điều chỉnh hình ảnh sắc nét hơn sau khi tìm thấy mẫu vật? A. Vật kính C. Ốc vi cấp B. Bàn kính D. Nguồn sáng 31. Bước quan trọng cần làm trước khi vệ sinh kính hiển vi là gì? A. Xoay thị kính để tháo rời C. Xịt dung dịch tẩy rửa trực tiếp lên kính B. Tắt nguồn điện và đợi bóng đèn nguội hẳn D. Tháo rời toàn bộ các bộ phận để lau chùi 32. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát tế bào đang phân chia với các thành phần như sợi actin, màng nguyên sinh chất và nhân tế bào? A. Kính hiển vi soi nổi C. Kính hiển vi huỳnh quang B. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi quang học 33. Kính hiển vi quang học sử dụng nguồn sáng nào để quan sát mẫu vật? B. Ánh sáng khả kiến A. Chùm điện tử D. Tia X C. Sóng siêu âm 34. Điều gì xảy ra khi thay không khí bằng dầu soi có chiết suất cao hơn? A. Độ phân giải không thay đổi đáng kể B. Độ phân giải tăng do giảm góc lệch sáng C. Hình ảnh tối hơn do hấp thụ nhiều ánh sáng D. Hình ảnh sắc nét hơn nhưng giảm độ phóng đại 35. Bộ phận nào của kính hiển vi có chức năng hội tụ ánh sáng vào mẫu vật? B. Nguồn sáng và tụ quang C. Núm điều chỉnh và tụ quang A. Thị kính và nguồn sáng D. Bàn để mẫu vật và thị kính 36. Loại kính hiển vi nào tạo ảnh thông qua tương tác giữa đầu dò và bề mặt mẫu vật? B. Kính hiển vi điện tử A. Kính hiển vi quang học D. Kính hiển vi soi nổi C. Kính hiển vi quét đầu dò 37. Khi thay đổi độ phóng đại, cần làm gì để bảo vệ mẫu vật? B. Xoay nhanh vật kính để tránh rung lắc C. Chỉnh ánh sáng trước khi đổi vật kính D. Hạ bàn kính xuống thấp nhất rồi mới đổi vật kính A. Điều chỉnh vật kính từ nhỏ đến lớn một cách từ từ 38. Vì sao khẩu độ số của vật kính quan trọng hơn độ phóng đại? C. Vì giúp tăng kích thước của ảnh thu được A. Vì quyết định lượng ánh sáng thu vào kính D. Vì quyết định mức độ tương phản hình ảnh B. Vì ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải 39. Một bệnh nhân nam 32 tuổi nhập viện với tình trạng sốt cao kéo dài, đau đầu dữ dội, cứng gáy và rối loạn ý thức. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị viêm màng não do vi khuẩn và quyết định thực hiện chọc dịch não tủy để tìm tác nhân gây bệnh. Mẫu dịch não tủy sau khi thu thập được đem đi nhuộm Gram để quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác và kịp thời. Trong trường hợp này, bác sĩ xét nghiệm sẽ sử dụng loại kính hiển vi nào để quan sát mẫu bệnh phẩm và phân biệt các vi khuẩn gram dương và gram âm trong dịch não tủy? B. Kính hiển vi điện tử truyền qua D. Kính hiển vi phân cực C. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua A. Kính hiển vi soi nổi 40. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát vi khuẩn? C. Kính hiển vi phân cực A. Kính hiển vi quang học B. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi quét đầu dò 41. Một bệnh nhân 55 tuổi nhập viện với triệu chứng ho kéo dài, sụt cân, sốt nhẹ về chiều. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc lao phổi và chỉ định xét nghiệm đờm bằng phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm vi khuẩn kháng acid. Trong trường hợp này, loại kính hiển vi nào được sử dụng để quan sát vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis trong tiêu bản đã nhuộm? C. Kính hiển vi điện tử quét B. Kính hiển vi phân cực A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua D. Kính hiển vi soi nổi 42. Nguyên lý hoạt động của kính hiển vi quang học dựa trên: B. Hiện tượng khúc xạ và hội tụ ánh sáng qua thấu kính C. Sự khuếch đại tín hiệu điện tử A. Hiện tượng phản xạ ánh sáng D. Hiện tượng nhiễu xạ của sóng điện từ 43. Ai là người đầu tiên quan sát tế bào bằng kính hiển vi? C. Louis Pasteur A. Antoni van Leeuwenhoek B. Robert Hooke D. Isaac Newton 44. Một bác sĩ cần quan sát vi khuẩn lao trong mẫu đờm nhuộm Ziehl-Neelsen. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất? C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua A. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi quét đầu dò 45. Antoni van Leeuwenhoek đã có đóng góp gì trong lĩnh vực kính hiển vi? D. Chế tạo kính hiển vi điện tử B. Quan sát và mô tả vi khuẩn A. Phát minh ra kính hiển vi quang học C. Xác định cấu tạo của tế bào 46. Thành phần nào quyết định độ phóng đại của kính hiển vi? D. Vật kính C. Thân kính A. Nguồn sáng B. Bàn để mẫu 47. Cách nào giúp tăng độ phân giải của kính hiển vi quang học? D. Sử dụng thị kính có độ phóng đại lớn hơn B. Sử dụng ánh sáng có bước sóng ngắn hơn A. Giảm cường độ ánh sáng để tăng tương phản C. Thay đổi vị trí của nguồn sáng phù hợp hơn 48. Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng đau khớp nghi do lắng đọng tinh thể. Để xác định tinh thể urat trong dịch khớp nhằm chẩn đoán bệnh gout, bác sĩ nên sử dụng loại kính hiển vi nào? A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua B. Kính hiển vi huỳnh quang D. Kính hiển vi điện tử truyền qua C. Kính hiển vi phân cực 49. Bộ phận nào cung cấp ánh sáng cho kính hiển vi? C. Thị kính B. Bàn để mẫu A. Thân kính D. Nguồn sáng 50. Bác sĩ sản khoa muốn quan sát sự phân chia của tế bào phôi trong giai đoạn sớm. Loại kính hiển vi nào nên sử dụng? A. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi điện tử quét C. Kính hiển vi huỳnh quang 51. Bước đầu tiên khi sử dụng kính hiển vi là gì? D. Lau kính bằng giấy mềm C. Điều chỉnh vật kính lớn nhất A. Chọn vị trí đặt kính, cắm và kiểm tra nguồn điện B. Đặt mẫu vật lên bàn kính 52. Sau khi quan sát xong, cần làm gì trước khi tắt nguồn? B. Để nguyên vật kính và bàn kẹp A. Xoay về vật kính nhỏ nhất và hạ bàn kẹp xuống thấp nhất D. Rút điện ngay lập tức C. Lau kính bằng nước sạch 53. Khi ánh sáng đi qua vật kính và thị kính, ảnh cuối cùng mà mắt quan sát được có tính chất gì? B. Ảnh thật, cùng chiều và thu nhỏ C. Ảnh ảo, cùng chiều và phóng đại D. Ảnh ảo, ngược chiều và thu nhỏ A. Ảnh thật, ngược chiều và phóng đại 54. Muốn quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào ở độ phóng đại rất cao, nên chọn loại kính hiển vi nào? C. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi huỳnh quang A. Kính hiển vi soi nổi B. Kính hiển vi điện tử 55. Có bao nhiêu loại kính hiển vi quang học phổ biến? D. 4 C. 3 B. 2 A. 1 56. Muốn phân tích bề mặt của một vật thể ở cấp độ nguyên tử, nên dùng loại kính nào? B. Kính hiển vi quang học A. Kính hiển vi quét đầu dò C. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi soi nổi 57. Để tìm thấy mẫu vật khi mới quan sát, cần điều chỉnh bộ phận nào? C. Xoay thị kính để lấy nét D. Điều chỉnh nguồn sáng A. Ốc đại cấp nâng lên hết cỡ, sau đó hạ từ từ B. Chỉnh vật kính lớn nhất ngay từ đầu 58. Bộ phận nào giúp giữ tiêu bản cố định trên kính hiển vi? A. Thị kính B. Vật kính D. Bàn để mẫu C. Núm điều chỉnh 59. Dụng cụ nào được dùng để vệ sinh kính hiển vi? C. Bông gòn và nước rửa kính D. Giấy nhám mịn B. Giấy lau chuyên dụng, gạc mềm, cồn 70% A. Khăn giấy thông thường 60. Tại sao ánh sáng lại quan trọng trong kính hiển vi quang học? A. Giúp chiếu sáng mẫu vật và tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn C. Bảo vệ thị kính khỏi bụi bẩn B. Làm tăng độ phóng đại của vật kính D. Tăng độ bền của kính hiển vi 61. Loại kính hiển vi nào phù hợp để quan sát tinh thể calcium pyrophosphate? A. Kính hiển vi soi nổi B. Kính hiển vi phân cực D. Kính hiển vi quang học C. Kính hiển vi điện tử 62. Một bệnh nhân nữ 48 tuổi đến khám tại phòng khám cơ xương khớp với triệu chứng sưng đau nhiều khớp, đặc biệt là ở khớp gối và khớp cổ chân. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc một dạng viêm khớp do tinh thể và chỉ định chọc hút dịch khớp để phân tích dưới kính hiển vi nhằm xác định sự hiện diện của tinh thể urat hoặc tinh thể calcium pyrophosphate. Việc phân biệt hai loại tinh thể này có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh gout hay bệnh giả gout, từ đó hướng dẫn điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Trong tình huống này, bác sĩ sẽ sử dụng loại kính hiển vi nào để quan sát tính lưỡng chiết quang của tinh thể, giúp phân biệt chính xác giữa tinh thể urat và tinh thể calcium pyrophosphate? D. Kính hiển vi điện tử quét A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi huỳnh quang 63. Khi sử dụng kính hiển vi, bước đầu tiên cần làm là gì? D. Điều chỉnh thị kính A. Điều chỉnh vật kính lớn nhất C. Đặt mẫu vật lên bàn kính B. Chọn vị trí đặt kính, cắm và kiểm tra nguồn điện 64. Trong nghiên cứu bệnh lý và mô học, loại kính hiển vi nào được sử dụng phổ biến? D. Kính hiển vi điện tử B. Kính hiển vi soi nổi C. Kính hiển vi quét đầu dò A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua 65. Bộ phận nào dùng để điều chỉnh tiêu cự của kính hiển vi? B. Chân kính A. Nguồn sáng C. Bàn để mẫu D. Núm điều chỉnh 66. Kính hiển vi điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý nào? A. Ánh sáng phản xạ qua thấu kính B. Chùm điện tử hẹp được tăng tốc bởi hiệu điện thế lớn D. Sử dụng sóng âm để tạo ảnh C. Sự khuếch đại tín hiệu quang học 67. Sau khi nhìn thấy mẫu vật, cần điều chỉnh bộ phận nào để làm rõ hình ảnh? D. Nguồn sáng B. Vật kính A. Bàn kính C. Ốc vi cấp 68. Nếu muốn quan sát hình ảnh ba chiều của côn trùng nhỏ, nên sử dụng loại kính nào? C. Kính hiển vi soi nổi A. Kính hiển vi điện tử B. Kính hiển vi quang học D. Kính hiển vi huỳnh quang 69. Một nhà nghiên cứu muốn quan sát cấu trúc siêu vi của virus SARS-CoV-2 trong mẫu bệnh phẩm. Loại kính hiển vi nào nên được sử dụng? D. Kính hiển vi huỳnh quang C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua 70. Bước cuối cùng sau khi quan sát xong là gì? D. Điều chỉnh lại ốc đại cấp về vị trí ban đầu C. Tháo rời thị kính để vệ sinh A. Để nguyên kính và tắt nguồn B. Xoay về vật kính nhỏ nhất 71. Thị kính có chức năng gì trong kính hiển vi quang học? D. Điều chỉnh tiêu cự để phóng đại vật kính C. Giữ tiêu bản mẫu vật để quan sát rõ vật kính A. Phóng đại ảnh đã được vật kính tạo ra B. Cung cấp nguồn sáng để quan sát vật kính 72. Mục đích chính của kính hiển vi quang học là gì? C. Chụp ảnh cấu trúc tế bào mà mắt thường không thể thấy B. Quan sát các vật thể có kích thước nhỏ mà mắt thường không thể thấy A. Đo lường kích thước vật thể nhỏ mà mắt thường không thể thấy D. Tạo ra hình ảnh 3D của vật thể nhỏ mà mắt thường không thể thấy 73. Khi nghiên cứu cấu trúc tinh thể của vật liệu, loại kính hiển vi nào là lựa chọn tốt nhất? A. Kính hiển vi điện tử C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi soi nổi D. Kính hiển vi quang học 74. Kính hiển vi ánh sáng truyền qua có đặc điểm gì? A. Được sử dụng phổ biến nhất, hình ảnh hai chiều D. Không cần nguồn sáng ngoài C. Sử dụng điện từ để tạo ảnh B. Quan sát mẫu vật có độ phóng đại rất cao 75. Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau nhức và sưng đỏ ở khớp bàn ngón chân cái. Bác sĩ nghi ngờ bệnh gout do lắng đọng tinh thể urat trong dịch khớp và chỉ định chọc hút dịch để quan sát dưới kính hiển vi nhằm xác định loại tinh thể. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ sử dụng loại kính hiển vi nào để quan sát và phân biệt tinh thể urat với tinh thể calcium pyrophosphate? D. Kính hiển vi điện tử truyền qua A. Kính hiển vi quang học ánh sáng truyền qua C. Kính hiển vi phân cực B. Kính hiển vi huỳnh quang 76. Loại vật kính nào trên kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn nhất? D. Vật kính 40X A. Vật kính dầu (Immersion lens) C. Vật kính 10X B. Vật kính 4X 77. Kính hiển vi quang học có thể tạo ảnh với độ phóng đại tối đa khoảng bao nhiêu lần? D. 5000 lần A. 100 lần B. 400 lần C. 2000 lần Time's up # Tổng Hợp# Đề Thi